1 |
388 |
Ng Yee Qi
|
Singapore |
13 |
4 |
0 |
17 |
150 |
2 |
275 |
Nguyễn Minh Cường / Đào Vương Gia Hân
|
Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
7 |
1 |
0 |
8 |
150 |
3 |
154 |
Trần Anh Dũng / Trần Thị mộng Tuyền
|
Dancing Queen |
6 |
3 |
0 |
9 |
150 |
4 |
97 |
Văn Hoàng Anh / Phạm Thị Tố Ngân
|
CLB SAGADANCE |
6 |
0 |
3 |
9 |
138 |
5 |
345 |
Ninh Cao Bách / Nguyễn Ngân Khánh
|
MonA Team |
6 |
1 |
1 |
8 |
136 |
6 |
380 |
Nguyễn Minh Tấn / Bùi Thị Thuỷ
|
SKYDANCE |
6 |
0 |
0 |
6 |
120 |
7 |
153 |
Nguyễn Xuân Đô / Văn thị Thu
|
Dancing Queen |
5 |
1 |
0 |
6 |
110 |
8 |
344 |
Nguyễn Trung Hiếu / Hoàng Hà Linh
|
New Life Center |
4 |
3 |
0 |
7 |
110 |
9 |
342 |
Lâm Khánh Tuấn / Nguyễn Uyên Nghi
|
NaNa Dance Studio |
5 |
0 |
0 |
5 |
100 |
10 |
108 |
Hồng Thanh Lâm / Nguyễn Thị Thu Hương
|
CLB khiêu vũ Tân Bình |
4 |
2 |
0 |
6 |
100 |
11 |
155 |
Lê Văn Sơn / Phạm Thị Cẩm Chi
|
Dancing Queen |
3 |
2 |
2 |
7 |
92 |
12 |
399 |
Bùi Thanh Phước / Mai Nguyễn Thanh Hiền
|
T&T DanceSport |
4 |
1 |
0 |
5 |
90 |
13 |
276 |
Võ Đình Nguyên / Nguyễn Hoàng Ngọc
|
Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
4 |
0 |
0 |
4 |
80 |
14 |
230 |
Trần Minh Tuệ / Nguyễn Thị Ngọc Trâm
|
Học Viện KTA |
3 |
1 |
1 |
5 |
76 |
15 |
109 |
Nguyễn Trung Hữu / Yanti
|
CLB khiêu vũ Tân Bình |
2 |
3 |
1 |
6 |
76 |
16-17 |
378 |
Nguyễn Huy Hùng / Trần Thị Lệ Chi
|
SKYDANCE |
3 |
1 |
0 |
4 |
70 |
16-17 |
393 |
Nguyễn Quang Huy / Đàm Thuỳ Linh
|
SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
3 |
1 |
0 |
4 |
70 |
18-20 |
384 |
Hoàng Thanh Trúc / Phạm Thuỳ Dương
|
SMART DANCE CENTER |
2 |
3 |
0 |
5 |
70 |
18-20 |
400 |
Nguyễn Mạnh Tiến / Nguyễn Thị Hoa
|
T&T Dancesport |
2 |
3 |
0 |
5 |
70 |
18-20 |
146 |
LIN PIN YI / CHEN YU TUNG
|
Chinese Taipei |
2 |
3 |
0 |
5 |
70 |
21 |
334 |
Ng Ze Yu / Yap Wan Xin
|
Malaysia |
3 |
0 |
1 |
4 |
66 |
22-23 |
396 |
Nguyễn Đình Khánh / Mỹ Linh
|
T&T DanceSport |
1 |
4 |
1 |
6 |
66 |
22-23 |
114 |
Seng Sokim / Mauv Danita
|
Cambodia |
1 |
4 |
1 |
6 |
66 |
24 |
110 |
Nguyễn Hữu Liền / Phùng Mai Thùy
|
CLB khiêu vũ Tân Bình |
0 |
4 |
4 |
8 |
64 |
25-27 |
390 |
Ng Yee Qi / Ng Yee Xiean
|
Singapore |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
25-27 |
158 |
Anon Chatsatar / Julie Somsy
|
France |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
25-27 |
412 |
Hà Như Minh / Dương Ngọc Linh
|
Đồng Nai - Việt Nam |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
28 |
168 |
Nguyễn Tấn Bửu / Dương Thị Thu Hường
|
HARMONY DANCE STUDIO |
2 |
1 |
1 |
4 |
56 |
29 |
94 |
Nguyễn Văn Tùng / Nguyễn Thị Phương Lan
|
CLB SAGADANCE |
0 |
5 |
1 |
6 |
56 |
30 |
407 |
Nguyễn Minh Hùng / Lê Thị Thu Hằng
|
Đồng Nai - Việt Nam |
1 |
2 |
2 |
5 |
52 |
31 |
266 |
LEXI WANG
|
Indonesia |
5 |
0 |
0 |
5 |
50 |
32 |
96 |
Lương Thanh Phúc / Bùi Thị Hương
|
CLB SAGADANCE |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
33 |
341 |
Lê Đình Tuấn Phong / Đỗ Xuân Bảo Vy
|
NaNa Dance Studio |
0 |
5 |
0 |
5 |
50 |
34 |
381 |
Phạm Ngọc Điệp / Đỗ Thuý Huyền
|
SMART DANCE CENTER |
1 |
1 |
3 |
5 |
48 |
35 |
32 |
Đỗ Hải Thành / Nguyễn Thị Quỳnh Nga
|
CK Team |
2 |
0 |
1 |
3 |
46 |
36 |
12 |
Frank Sorrentino / May Ker
|
Australia |
1 |
2 |
1 |
4 |
46 |
37 |
278 |
Trần Ngọc Kim Ngân
|
Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
2 |
3 |
3 |
8 |
44 |
38 |
86 |
Lê Văn Hùng / Hồ Thị Yến
|
CLB Phong Ngân Bình Dương |
1 |
0 |
4 |
5 |
44 |
39 |
92 |
Đỗ Hoàng Anh Tuấn / Lê Thị Thanh Thảo
|
CLB Queen Dance |
0 |
3 |
2 |
5 |
42 |
40-43 |
135 |
CHUANG MIN-HSUAN
|
Chinese Taipei |
4 |
0 |
0 |
4 |
40 |
40-43 |
24 |
Nguyễn Diệu An
|
Bắc Ninh Dancesport |
4 |
0 |
0 |
4 |
40 |
40-43 |
402 |
Hoàng Thị Thanh Hải
|
Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
4 |
0 |
0 |
4 |
40 |
40-43 |
387 |
Yulia Krotkova
|
Singapore |
4 |
0 |
0 |
4 |
40 |
44-46 |
315 |
Nguyễn Hà Bảo An / Trần Lê Hoàng Ny
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
44-46 |
57 |
Nguyễn Xuân Đô / Văn Thị Thu
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
44-46 |
411 |
Trần Văn Phúc / Nguyễn Hoài Hương
|
Đồng Nai - Việt Nam |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
47 |
34 |
Trần Bảo Minh / Nguyễn Hà Vy
|
CK Team |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
48 |
265 |
Beatrix Anindita Larasati
|
Indonesia |
2 |
3 |
1 |
6 |
38 |
49 |
182 |
Nguyễn Khôi Nguyên / Trần Đông Nghi
|
Hà Long Lâm Đồng |
0 |
2 |
3 |
5 |
38 |
50 |
281 |
Lê Mai Thư
|
Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
0 |
5 |
4 |
9 |
37 |
51 |
284 |
Võ Phương Vy
|
Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
3 |
0 |
2 |
5 |
36 |
52-53 |
406 |
Tăng Cẩm Huy / Lê Hiệp Hoà
|
Đồng Nai - Việt Nam |
1 |
1 |
1 |
3 |
36 |
52-53 |
145 |
TSAO PO CHENG / CHEN ANGELA
|
Chinese Taipei |
1 |
1 |
1 |
3 |
36 |
54-56 |
56 |
Nguyễn Văn Danh / Nguyễn Thị Phương Anh
|
CLB Dancing Win Đà Nẵng |
0 |
3 |
1 |
4 |
36 |
54-56 |
408 |
Huỳnh Văn Hoàng / Tô Tư Phụng
|
Đồng Nai - Việt Nam |
0 |
3 |
1 |
4 |
36 |
54-56 |
181 |
Vũ Đức Thiện / Phạm Thuỳ Ngân Khánh
|
Hà Long Lâm Đồng |
0 |
3 |
1 |
4 |
36 |
57-58 |
11 |
Phạm Bảo An
|
Huyện Chư-sê, Gia Lai |
3 |
1 |
0 |
4 |
35 |
57-58 |
156 |
Phan Lê Gia Hân
|
EliteDance Studio |
3 |
1 |
0 |
4 |
35 |
59 |
338 |
Nguyễn Đan Quỳnh
|
NaNa Dance Studio |
1 |
3 |
3 |
7 |
34 |
60-62 |
93 |
Nguyễn Xuân Thành / Nguyễn Hồng Phượng
|
CLB Queen Dance |
0 |
1 |
4 |
5 |
34 |
60-62 |
149 |
HUNG KAI-YU / Lin Sin-Yue
|
Chinese Taipei |
0 |
1 |
4 |
5 |
34 |
60-62 |
184 |
Nguyễn Phan Xuân Trường / Nguyễn Vũ Anh Thư
|
Hà Long Lâm Đồng |
0 |
1 |
4 |
5 |
34 |
63 |
23 |
Hoàng Misaki
|
Bắc Ninh Dancesport |
3 |
0 |
1 |
4 |
33 |
64 |
148 |
HAN TUNG-TSE / LIU ZI YU
|
Chinese Taipei |
1 |
0 |
2 |
3 |
32 |
65 |
193 |
Phạm Huy Khánh / Huỳnh Lê Anh Vi
|
Hà Long Lâm Đồng |
0 |
2 |
2 |
4 |
32 |
66 |
305 |
Nguyễn Kim Ngân
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
67 |
132 |
CHEN YU TUNG
|
Chinese Taipei |
2 |
2 |
0 |
4 |
30 |
68-73 |
336 |
Enkh-Ulzii Enkhjargal / Byambasuren Munkhbaatar
|
Mongolia |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
68-73 |
35 |
Hoàng Gia Bảo / Hoàng Gia Linh
|
CK Team |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
68-73 |
130 |
LEE HUAI TE / LEE PEI JIA
|
Chinese Taipei |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
68-73 |
415 |
Nguyễn Phú Vinh / Phan Nguyễn Thục Lam
|
Đồng Nai - Việt Nam |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
68-73 |
172 |
KWONG Ching Fai / DING Xin Yi
|
Hong Kong |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
68-73 |
287 |
Bùi Đức Thiện / Nguyễn Anh Thư
|
Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
74 |
98 |
Lê Tấn Thiện / Tôn Thái Mỹ
|
CLB The One |
0 |
3 |
0 |
3 |
30 |
75 |
101 |
Đinh Quốc Nam / Nguyễn Thị Bích Liên
|
CLB The One |
0 |
0 |
5 |
5 |
30 |
76 |
382 |
Hoàng Thanh Trúc
|
SMART DANCE CENTER |
2 |
0 |
3 |
5 |
29 |
77-79 |
104 |
Lê Tấn Thiện / Lê Thị Hương Lý
|
CLB The One |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
77-79 |
337 |
Temuulen Ganbaatar / Michidmaa Buyandelger
|
Mongolia |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
77-79 |
111 |
Rene Libera / Isabelle Tay
|
Singapore |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
80-83 |
15 |
Nguyễn Đình Anh / Nguyễn Huỳnh Hải Yến
|
BAN ME DANCE |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
80-83 |
183 |
Nguyễn Viết Tuấn Khoa / Mai Phương Anh
|
Hà Long Lâm Đồng |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
80-83 |
373 |
Nguyễn Trung Sáng / Dương Thị Tiết
|
SKYDANCE |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
80-83 |
394 |
Trần Công Minh / Đặng Ngọc Minh Châu
|
Sở VH&TT TP. Hồ Chí Minh |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
84-85 |
311 |
Nguyễn Thị Hà
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
84-85 |
113 |
San Rosa
|
Cambodia |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
86 |
95 |
Trần Nguyễn Thảo Nguyên / Lương Thanh Phúc
|
CLB SAGADANCE |
0 |
0 |
4 |
4 |
24 |
87 |
139 |
WANG YI-SHAN
|
Chinese Taipei |
2 |
0 |
1 |
3 |
23 |
88 |
307 |
Mai Nguyễn Hiền Nhi
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
2 |
1 |
4 |
23 |
89-110 |
379 |
Nguyễn Minh Tấn / Nguyễn Thị Bích Liên
|
SKYDANCE |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
29 |
Hoàng Tiến Mạnh / Văn Quỳnh Phương
|
CK Team |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
247 |
KTA talent / Hoàng Ngọc Diệu Anh , Nguyễn Thị Xuân Ngân , Trần Ngọc Kim Ngân , Đào Ngọc Khánh An , Hà Khánh Hằng , Nguyễn Vương Gia Nghi , Võ Phương Vy , Nguyễn Mai Lan Anh , Nguyễn Đỗ Kim Ngọc , Nguyễn Xuân Hảo , Nguyễn An Nhiên , Lê Mai Thư , Nguyễn Trần Hải Phụng
|
Học Viện KTA |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
204 |
Nguyễn Mạnh Khang / Trần Phương Khả Di
|
Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
78 |
Đỗ Ngọc Nghĩa / Đặng Thị Thuý Ngân
|
CLB Phong Ngân Bình Dương |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
318 |
Đồng diễn Standard / Nguyễn Kim Ngân,Trần Đặng Hương Giang,Mai Nguyễn Hiền Nhi,Nguyễn Hà Bảo Lam,Đặng Hoàng Gia Nguyên,Nguyễn Thiên Thanh
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
233 |
Kiss of Fire / Nguyễn Ngọc Trâm,Đào Thị Huyền,Lê Thị Thu Hằng,Phạm Thị Thu Hà
|
Học Viện KTA |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
117 |
Chum Lyheang / Or Raksa
|
Cambodia |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
376 |
Đồng Diễn Rumba / Võ Thị Thu Hằng, Bùi Thị Thuỷ, Hồ Thị Xuân Nga, Trần Diễm Hương, Phạm Thị Bích Thuỷ, Đoàn Thu Sương, Nguyễn Thị Nhàn, Nguyễn Thị Thu Thảo, Trần Lệ Chi, Mã Gia Kỳ
|
SKYDANCE |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
377 |
Show Dance Rumba- Jive / Võ Thị Thu Hằng, Bùi Thị Thuỷ, Nguyễn Minh Tấn, Hồ Thị Xuân Nga, Trần Diễm Hương, Nguyễn Hữu Liền, Phạm Thị Bích Thuỷ, Đoàn Thu Sương, Huỳnh Hữu Nghĩa, Nguyễn Thị Nhàn, Trần Văn Cuôn, Mã Gia Kỳ, Nguyễn Thị Thu Thảo, Lã Quý Liêm, Lương Lê Hồng Vân, Đặng Hữu Lâm, Nguyễn Huy Hùng, Trần Thị Lệ Chi, Nguyễn Trung Sáng, Dương Thị Tiết
|
SKYDANCE |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
258 |
Ngọc An / Lê Tố Uyên
|
Đồng Nai - Việt Nam |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
268 |
DAVID HENDRAWAN / PATRICIA TRISNO
|
Indonesia |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
777 |
Marius Andrei Balan / Khrystyna Moshenska
|
Germany |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
162 |
Trương Tuấn Phong / Nguyễn Ngọc Phúc Nhi
|
Grace Dance Academy |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
588 |
Francesco Galuppo / Debora Pacini
|
Italy |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
123 |
LIN KUAN CHUN / CHEN WEI CHI
|
Chinese Taipei |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
359 |
Lý Tuấn Kiệt / Phạm Khánh Ngân
|
Ngôi Sao Đồng Nai |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
292 |
Chanyoung Choi / Boram Seol
|
Korea |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
386 |
Đợi Em / Phạm Ngọc Điệp , Đỗ Thuý Huyền
|
SMART DANCE CENTER |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
253 |
Người Lớn Phong Trào / Huỳnh Thị Triều Dương , Trần Thị Nhung , Lê Thị Mỹ Dung , Trần Hạnh Nguyệt , Hoàng Minh Hưởng , Lương Hoàng Yến , Nguyễn Khôi Nguyên , Vũ Phương Như , Lê Ngô Thanh Trúc
|
Học Viện KTA |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
79 |
Phong Ngân Bình Dương / Lê Thị Trường Ca , Phạm Thị Thanh Nhuần , Nguyễn Thị Tú Nhi , Nguyễn Thị Thanh Huyền , Trần Thị Kim Liên, Trần Mỹ Duyên, Nguyễn Thị Thu Hạnh
|
CLB Phong Ngân Bình Dương |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
89-110 |
273 |
Frieda Adelia Sidharta / Elaine Hillary Ong
|
Indonesia |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
111-115 |
251 |
Võ Phương Vy / Nguyễn Vương Gia Nghi
|
Học Viện KTA |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
111-115 |
199 |
Nguyễn Khôi Nguyên / Nguyễn Hà Hải Yến
|
Hà Long Lâm Đồng |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
111-115 |
398 |
Lê Công Hữu / Vũ Hải Ly
|
T&T DanceSport |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
111-115 |
112 |
Phun Sivutra / San Rosa
|
Cambodia |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
111-115 |
348 |
Lê Ngọc Mỹ Anh / Trần Nguyệt Minh
|
MonA Team |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
116-117 |
231 |
Nguyễn Trần Hải Phụng
|
Học Viện KTA |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
116-117 |
280 |
Đào Ngọc Khánh An
|
Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
118-121 |
351 |
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh
|
Ngôi Sao Đồng Nai |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
118-121 |
137 |
LIN SIN-YUE
|
Chinese Taipei |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
118-121 |
25 |
Trần Tú Linh
|
Bắc Ninh Dancesport |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
118-121 |
339 |
Diệc Thục Mỹ
|
NaNa Dance Studio |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
122 |
38 |
Ngô Do / Dương Thuý Phương
|
CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
0 |
0 |
3 |
3 |
18 |
123 |
391 |
Jane Ang
|
Singapore |
0 |
2 |
2 |
4 |
16 |
124-131 |
288 |
Nguyễn Ngọc Sơn / Hà Khánh Phượng
|
Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
124-131 |
221 |
Trương Lê Hào Kiệt / Huỳnh Nguyễn Phương Nhi
|
Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
124-131 |
41 |
Lê Nguyễn Tấn Phúc / Lê Ngọc Kim Khánh
|
CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
124-131 |
409 |
Nguyễn Phú Sang / Trần Thị Mỹ Thanh
|
Đồng Nai - Việt Nam |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
124-131 |
42 |
Hồ Mai Nhật Khang / Ngô Đoàn Vân Khánh
|
CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
124-131 |
343 |
Đỗ Tiến Lực / Lê Ngọc Khánh
|
New Life Center |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
124-131 |
163 |
Lê Trọng Nhân / Trần Minh Duyên
|
Grace Dance Academy |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
124-131 |
395 |
Nguyễn Việt Tín / Út Giang
|
T&T DanceSport |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
132-133 |
85 |
Lê Thị Trường Ca
|
CLB Phong Ngân Bình Dương |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
132-133 |
272 |
Livia Nadia Calista
|
Indonesia |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
134 |
140 |
WU TZU-HSUAN
|
Chinese Taipei |
0 |
3 |
0 |
3 |
15 |
135-139 |
306 |
Trần Đặng Hương Giang
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
135-139 |
160 |
Hồ Bảo Ngọc
|
Future Star Dance Studio |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
135-139 |
352 |
Nguyễn Phạm Trúc Ly
|
Ngôi Sao Đồng Nai |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
135-139 |
133 |
HAN TUNG-TSE
|
Chinese Taipei |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
135-139 |
192 |
Nguyễn Hà Hải Yến
|
Hà Long Lâm Đồng |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
140-141 |
189 |
Lăng Vũ Khánh Giang
|
Hà Long Lâm Đồng |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
140-141 |
324 |
Ee Jia Xuan
|
Malaysia |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
142-145 |
125 |
LIN DANIEL / Chen Angelina
|
Chinese Taipei |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
142-145 |
40 |
Quách Hoàng Phúc / Võ Huỳnh Mỹ Tiên
|
CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
142-145 |
77 |
Ngô Văn Tịnh / Trần Thanh Hằng
|
CLB Nhà Văn hoá LĐ Gia Lai |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
142-145 |
30 |
Trần Bảo Duy / Lê Ngọc Tường Vy
|
CK Team |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
146 |
309 |
Đặng Hoàng Gia Nguyên
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
147-152 |
126 |
NA SHU-TING
|
Chinese Taipei |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
147-152 |
274 |
Patricia Trisno
|
Indonesia |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
147-152 |
270 |
Frieda Adelia Sidharta
|
Indonesia |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
147-152 |
232 |
Nguyễn Xuân Hảo
|
Học Viện KTA |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
147-152 |
16 |
Nguyễn Huỳnh Hải Yến
|
BAN ME DANCE |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
147-152 |
143 |
CHEN TAO
|
Chinese Taipei |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
153-157 |
46 |
Từ Xuân Thanh
|
CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
153-157 |
169 |
Phạm Phương Anh
|
Hana Dance |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
153-157 |
188 |
Phùng Hoàng Vy An
|
Hà Long Lâm Đồng |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
153-157 |
224 |
Trần Thị Bích Trang
|
Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
153-157 |
271 |
Elaine Hillary Ong
|
Indonesia |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
158-171 |
55 |
The battle - Dance Passion / Phạm Ngọc Thủy, Phạm Đình Phong, Nguyễn Phương Thảo, Trần Trung Nghĩa, Nguyễn Thị Chinh, Trần Thị Mỹ Lệ, Nguyễn Thị Vương Thi
|
CLB Dance Passion |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
158-171 |
369 |
Rumba / Nguyễn Thị Hồng Tơ, Trần Thị Kim Hòe, Nguyễn Thị Bích Sâm, Võ Thúy Kiều
|
Q-Dance Center |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
158-171 |
31 |
Nguyễn Tuấn Phong / Trần Thị Hương Giang
|
CK Team |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
158-171 |
316 |
Đặng Hoàng Gia Nguyên / Nguyễn Hà Bảo Lam
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
158-171 |
39 |
Nguyễn Văn Hoà / Nguyễn Hoàng Bảo Trân
|
CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
158-171 |
330 |
Lee Gao Xiang / Zoe Tan Zi Wei
|
Malaysia |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
158-171 |
178 |
Nguyễn Đoàn Minh Trường / Đặng Thu Hương
|
Đồng Nai - Việt Nam |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
158-171 |
99 |
Đoàn Anh Tuấn / Trần Thị Yến
|
CLB The One |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
158-171 |
374 |
Đặng Hữu Lâm / Lương Lê Hồng Vân
|
SKYDANCE |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
158-171 |
147 |
LIN YUNG CHENG / CHUANG IVY
|
Chinese Taipei |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
158-171 |
600 |
Dariusz Mycka / Madara Freiberga
|
Poland |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
158-171 |
456 |
Charles Guillaume Schmitt / Elena Salikhova
|
France |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
158-171 |
385 |
Hà Như Minh / Nguyễn Thị Quyên
|
SMART DANCE CENTER |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
158-171 |
225 |
Trương Lê Hào Kiệt / Lê Nguyễn Bích Thuỷ
|
Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
172 |
353 |
Phan Ngọc Vân
|
Ngôi Sao Đồng Nai |
0 |
0 |
3 |
3 |
9 |
173-178 |
120 |
Chum Phounann
|
Cambodia |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
173-178 |
350 |
Vũ Quỳnh An
|
Ngôi Sao Đồng Nai |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
173-178 |
357 |
Lý Nhã Phương
|
Ngôi Sao Đồng Nai |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
173-178 |
286 |
Nguyễn An Nhiên
|
Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
173-178 |
115 |
Seng Sokkorng
|
Cambodia |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
173-178 |
365 |
Nguyễn Thị Hồng Tơ
|
Q-Dance Center |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
179-186 |
14 |
Nguyễn Bảo Ngọc
|
BAN ME DANCE |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
179-186 |
349 |
Vũ An An
|
Ngôi Sao Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
179-186 |
304 |
Trần Lê Hoàng Ny
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
179-186 |
20 |
Đinh Hà Trà My
|
Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
179-186 |
366 |
Võ Thúy Kiều
|
Q-Dance Center |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
179-186 |
310 |
Nguyễn Thiên Thanh
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
179-186 |
282 |
Nguyễn Vương Gia Nghi
|
Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
179-186 |
296 |
Nguyễn Hoàng Diệu Anh
|
Lion Team |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
187-204 |
151 |
Rex Chen / Cindy Chen
|
Chinese Taipei |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-204 |
289 |
Võ Đình Nguyên / Nguyễn Anh Thư
|
Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-204 |
121 |
Diao Yi / Gao Jingjing
|
China |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-204 |
314 |
Nguyễn Ngọc Thắng / Phạm Thị Tường Vy
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-204 |
254 |
Nguyễn Thị Xuân Ngân / Hà Khánh Hằng
|
Học Viện KTA |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-204 |
319 |
Nguyễn Kim Ngân / Nguyễn Hà Bảo Lam
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-204 |
122 |
LIN KUAN YU / HSU YUN HSUAN
|
Chinese Taipei |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-204 |
293 |
Nam Gi Hyeon / Han So Jin
|
Korea |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-204 |
229 |
Nguyễn Khánh Duy / Nguyễn Ngọc Khánh Vy
|
Học Viện KTA |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-204 |
320 |
Nguyễn Kim Ngân / Trần Đặng Hương Giang
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-204 |
179 |
Phạm Duy Khôi / Lê Hồng Thắm
|
Hà Long Lâm Đồng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-204 |
220 |
Trần Gia Phú / Lê Nguyễn Bích Thuỷ
|
Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-204 |
194 |
Phạm Duy Khôi / Nguyễn Hạnh Tiên
|
Hà Long Lâm Đồng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-204 |
219 |
Vũ Bình Minh / Trần Phương Khả Di
|
Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-204 |
255 |
Baby girl Dancesport 7/CN / Trần Đỗ Trâm Anh , Đặng Chi Lan , Nguyễn Quý Ngọc , Phạm Như Ý , Anjali Kumar Trần , Nguyễn Khánh Vân , Nguyễn Hải Hà ,Nguyễn Đỗ Trúc Trang
|
Học Viện KTA |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-204 |
227 |
Nguyễn Xuân Hảo / Trần Hải Phụng
|
Học Viện KTA |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-204 |
317 |
Mai Nguyễn Hiền Nhi / Trần Đặng Hương Giang
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-204 |
209 |
Nguyễn Minh Khang / Huỳnh Nguyễn Phương Nhi
|
Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
205-217 |
136 |
LIN PIN-YI
|
Chinese Taipei |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
205-217 |
312 |
Phạm Thị Tường Vy
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
205-217 |
138 |
HUNG KAI-YU
|
Chinese Taipei |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
205-217 |
116 |
Sok Chenda
|
Cambodia |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
205-217 |
128 |
KANG HSIN-NI
|
Chinese Taipei |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
205-217 |
54 |
Ngô Đoàn Vân Khánh
|
CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
205-217 |
347 |
Trần Nguyệt Minh
|
MonA Team |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
205-217 |
358 |
Lý Tuấn Kiệt
|
Ngôi Sao Đồng Nai |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
205-217 |
52 |
Lê Hà My
|
CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
205-217 |
187 |
Trần Tiểu Lâm An
|
Hà Long Lâm Đồng |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
205-217 |
355 |
Huỳnh Nguyễn Như Ý
|
Ngôi Sao Đồng Nai |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
205-217 |
106 |
Phan thị kim ngân
|
CLB khiêu vũ Tân Bình |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
205-217 |
190 |
Hồ Thị Hà Linh
|
Hà Long Lâm Đồng |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
218-234 |
164 |
Lê Lan Phương
|
Grace Dance Academy |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
218-234 |
51 |
Võ Huỳnh Bảo Trân
|
CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
218-234 |
297 |
Đàm Quỳnh Hương
|
Lion Team |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
218-234 |
313 |
Nguyễn Ngọc Thắng
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
218-234 |
290 |
Vũ Việt Thi Vân
|
Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
218-234 |
416 |
Ngô Hoàng Ngân
|
SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
218-234 |
325 |
Vaniece Lim Shi Yi
|
Malaysia |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
218-234 |
279 |
Nguyễn Thị Xuân Ngân
|
Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
218-234 |
19 |
Nguyễn Thanh Ngọc Hân
|
Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
218-234 |
327 |
Chan Zhi Kee
|
Malaysia |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
218-234 |
134 |
LIU ZI YU
|
Chinese Taipei |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
218-234 |
354 |
Vũ Phương Khả Tú
|
Ngôi Sao Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
218-234 |
141 |
CHEN PO-CHUN
|
Chinese Taipei |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
218-234 |
157 |
Bùi Vũ Anh Khôi
|
EliteDance Studio |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
218-234 |
243 |
Phan Kiều Trang
|
Học Viện KTA |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
218-234 |
308 |
Nguyễn Hà Bảo Lam
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
218-234 |
222 |
Nguyễn Mạnh Khang
|
Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |