| Hạng | Số đeo | Tên VĐV | Đơn vị | Huy chương | Tổng HC | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vàng | Bạc | Đồng | ||||||
| 1-2 | 189 | Kpop & hiphop dance / Hà Hoàng Yến, Phạm Thuỳ Linh, Hà Quỳnh Chi, Phạm Phương Thảo, Đỗ Thảo Uyên, Bùi Ngọc Chi, Đỗ Tú Anh | Colorful Art Quảng Ninh | 1 | 0 | 0 | 1 | 20 |
| 1-2 | 285 | Trần Văn Đức / Nguyễn Hoàng Yến | Thành Phố Hạ Long | 1 | 0 | 0 | 1 | 20 |
| 3 | 288 | Nguyễn Tô Quốc Khánh / Vũ Ngân Hà | Thành Phố Hạ Long | 0 | 1 | 0 | 1 | 10 |
| 4 | 284 | Phạm Gia Bảo / Vũ Châu Anh | Thành Phố Hạ Long | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 |
| Hạng | Đơn vị | Huy chương | Tổng HC | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vàng | Bạc | Đồng | ||||
| 1 | Thành Phố Hạ Long | 1 | 1 | 1 | 3 | 36 |
| 2 | Colorful Art Quảng Ninh | 1 | 0 | 0 | 1 | 20 |