1 |
120 |
Lê Vũ Cường / Nguyễn Đan Thị Chi Mai
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
8 |
2 |
0 |
10 |
180 |
2 |
217 |
Lê Thế Anh / Phạm Phương Uyên
|
Hòa Yến Dancing Center |
8 |
0 |
0 |
8 |
160 |
3 |
78 |
Trần Đức Minh / Nguyễn Thị Khánh Tâm
|
Clb Starkid Quảng Ninh |
6 |
1 |
2 |
9 |
142 |
4 |
79 |
Phan Bình Minh / Trịnh Lan Anh
|
Clb Starkid Quảng Ninh |
6 |
2 |
0 |
8 |
140 |
5 |
349 |
Đặng Hồ Sâm / Lê Hà Ngân
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
3 |
5 |
0 |
8 |
110 |
6 |
77 |
Trần Văn Đức / Nguyễn Hoàng Yến
|
Clb Starkid Quảng Ninh |
5 |
0 |
1 |
6 |
106 |
7 |
22 |
Nguyễn Văn Danh / Nguyễn Thị Phương Anh
|
CLB DANCING WIN ĐÀ NẴNG |
4 |
2 |
1 |
7 |
106 |
8 |
92 |
Cao Nguyễn Đức Tâm / Phạm Thị Kim Ngân
|
Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
5 |
0 |
0 |
5 |
100 |
9 |
246 |
Trần Lâm / Nguyễn Thị Ngọc Lành
|
LUÂN OANH DANCESPORT |
2 |
6 |
0 |
8 |
100 |
10 |
259 |
Hoàng Đại Thành / Trần Ngọc Minh
|
M - DANCE |
3 |
3 |
0 |
6 |
90 |
11 |
12 |
Trịnh Bảo Quyên
|
CK TEAM |
5 |
5 |
2 |
12 |
81 |
12-13 |
125 |
Nguyễn Xuân Hiệp / Nguyễn Thúy Hà
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
4 |
0 |
0 |
4 |
80 |
12-13 |
113 |
Đào Thái Dương / Vũ Hương Giang
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
4 |
0 |
0 |
4 |
80 |
14 |
346 |
Đào Tuấn / Tô Hải Hà
|
Thăng Long |
3 |
2 |
0 |
5 |
80 |
15 |
122 |
Trần Vũ Tùng / Trần Thị Hương
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
6 |
3 |
9 |
78 |
16 |
345 |
Trịnh Năng Hòa / Dương Bạch Tuyết
|
Thăng Long |
3 |
1 |
1 |
5 |
76 |
17-18 |
288 |
Đỗ Hương Thảo
|
ProG Academy |
7 |
1 |
0 |
8 |
75 |
17-18 |
83 |
Phùng Như Thảo
|
Clb Starkid Quảng Ninh |
7 |
1 |
0 |
8 |
75 |
19 |
198 |
Vy Hải Dũng / Trần Hà Châu
|
HKK dancesport |
2 |
2 |
2 |
6 |
72 |
20 |
286 |
Nguyễn Duy Long / Nguyễn Quỳnh Trang Anh
|
ProG Academy |
0 |
6 |
2 |
8 |
72 |
21 |
250 |
Đặng Phương Linh
|
M - DANCE |
5 |
4 |
0 |
9 |
70 |
22 |
165 |
Nguyễn Thị Minh / Nguyễn Thị Hảo
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
3 |
1 |
0 |
4 |
70 |
23 |
93 |
Đặng Minh Sơn / Lưu Vũ Hương Giang
|
Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
2 |
3 |
0 |
5 |
70 |
24 |
268 |
Vũ Minh Khánh / Nguyễn Thái An
|
Mydance |
3 |
0 |
1 |
4 |
66 |
25-26 |
347 |
Nguyễn Quốc Quân / Bùi Thị Ngọc Lan
|
Thăng Long |
2 |
2 |
1 |
5 |
66 |
25-26 |
344 |
Bùi Đức Thi / Nguyễn Thanh Huyền
|
Thăng Long |
2 |
2 |
1 |
5 |
66 |
27 |
199 |
Nguyễn Đức Minh Sơn / Nguyễn Thiên Hương
|
HKK dancesport |
1 |
4 |
1 |
6 |
66 |
28 |
343 |
Nguyễn Anh Dũng / Hoàng Minh Hảo
|
Thăng Long |
1 |
3 |
2 |
6 |
62 |
29 |
253 |
Trần Nhã Kỳ
|
M - DANCE |
6 |
0 |
0 |
6 |
60 |
30 |
310 |
Trần Ngọc Bảo / Doãn Minh Ngọc
|
T-DANCE CENTER |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
31 |
348 |
Đỗ Trung Anh / Hoàng Thu Ngân
|
Trung Anh Dancesport |
2 |
2 |
0 |
4 |
60 |
32 |
289 |
Bùi Bảo Chi
|
ProG Academy |
4 |
3 |
1 |
8 |
58 |
33 |
281 |
Lê Quỳnh Anh
|
ProG Academy |
4 |
2 |
2 |
8 |
56 |
34 |
279 |
Cao Kiều Ngọc Ly
|
ProG Academy |
3 |
4 |
0 |
7 |
50 |
35-39 |
175 |
Nguyễn Trần Phương Linh / Nguyễn Đan Linh
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
35-39 |
112 |
Đào Thái Dương / Nguyễn Trần Khánh Linh
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
35-39 |
52 |
Lại Phương Anh / Lại Ánh Dương
|
CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
35-39 |
197 |
Hoàng mạnh Quân / Nguyễn phương Anh
|
HKK dancesport |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
35-39 |
123 |
Đỗ Văn Thành / Nguyễn Thị Thúy Nga
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
40 |
195 |
Nguyễn Tấn Khang / Hoàng Lê Anh Thư
|
DreamDance Gia Lai |
0 |
2 |
5 |
7 |
50 |
41 |
82 |
Nguyễn Hoàng Bảo Nhi
|
Clb Starkid Quảng Ninh |
4 |
1 |
1 |
6 |
48 |
42-43 |
13 |
Đồng Minh Hiếu / Hoàng Ánh Tuyết
|
CK TEAM |
1 |
1 |
3 |
5 |
48 |
42-43 |
46 |
Bùi Gia Bảo / Nguyễn Thị Bích Ngân
|
CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
1 |
1 |
3 |
5 |
48 |
44 |
266 |
Nguyễn Phương Hiểu Khanh
|
M - DANCE |
4 |
1 |
0 |
5 |
45 |
45 |
249 |
Lê Thị Minh khuê
|
M - DANCE |
2 |
5 |
0 |
7 |
45 |
46-47 |
342 |
Lê Thái Linh / Dương Nghĩa Bình
|
Thăng Long |
0 |
2 |
4 |
6 |
44 |
46-47 |
341 |
Dương Long / Nguyễn Thị Hương
|
Thăng Long |
0 |
2 |
4 |
6 |
44 |
48-49 |
81 |
Đặng Ngọc Bảo Trân
|
Clb Starkid Quảng Ninh |
3 |
2 |
1 |
6 |
43 |
48-49 |
283 |
Nguyễn Hoàng Hà Phương
|
ProG Academy |
3 |
2 |
1 |
6 |
43 |
50 |
273 |
Phạm Hoàng Dương / Đoàn Thị Hải Hà
|
Mydance |
0 |
3 |
2 |
5 |
42 |
51 |
308 |
Nguyễn Ngọc Diệp
|
T-DANCE CENTER |
3 |
2 |
0 |
5 |
40 |
52-55 |
285 |
Phạm Minh Thanh / Nguyễn Linh Anh
|
ProG Academy |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
52-55 |
320 |
Phạm Bảo Long / Chu Khánh Linh
|
T-DANCE CENTER |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
52-55 |
350 |
Phùng Gia Bảo / Phạm Bảo Anh
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
52-55 |
218 |
Phạm Trí Thanh / Lê Thị Tuyết Mai
|
ICONIC |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
56 |
247 |
Nguyễn Đăng Dương / Lê Thị Minh Khuê
|
M - DANCE |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
57-58 |
172 |
Hoàng Kỳ / Nguyễn Đan Linh
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
2 |
3 |
5 |
38 |
57-58 |
118 |
Trương Quang Khải / Nguyễn Thúy Hằng
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
2 |
3 |
5 |
38 |
59 |
121 |
Ngô Thế Đại / Phạm Thu Thủy
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
1 |
1 |
1 |
3 |
36 |
60 |
31 |
Vũ Thị Phương Thảo
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2 |
3 |
0 |
5 |
35 |
61-62 |
278 |
Trần Ngọc Ánh
|
ProG Academy |
1 |
3 |
3 |
7 |
34 |
61-62 |
145 |
Ngô Quỳnh Anh
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
1 |
3 |
3 |
7 |
34 |
63 |
48 |
Phạm Văn Thông / Ngô Bích Phương
|
CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
0 |
1 |
4 |
5 |
34 |
64 |
280 |
Nguyễn Khánh Vy
|
ProG Academy |
2 |
0 |
4 |
6 |
32 |
65 |
124 |
Đinh Xuân Tuấn / Nguyễn Thị Huệ
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
1 |
0 |
2 |
3 |
32 |
66-67 |
80 |
Nguyễn Tô Quốc Khánh / Vũ Ngân Hà
|
Clb Starkid Quảng Ninh |
0 |
2 |
2 |
4 |
32 |
66-67 |
16 |
Trần Nguyễn Anh Minh / Trần Nguyễn Ngọc Minh
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
2 |
2 |
4 |
32 |
68-69 |
363 |
Trần Tú Linh
|
Hoàng Việt Dancesport |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
68-69 |
304 |
Trần Ngọc Bảo
|
T-DANCE CENTER |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
70 |
174 |
Phạm Tuệ Minh / Đào Yến Nhi
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
71-72 |
290 |
Đào Văn An / Đinh Ngọc Huyền
|
SC Dance |
0 |
3 |
0 |
3 |
30 |
71-72 |
248 |
Nguyễn Hữu Bảo An / Trần Thị Khánh Linh
|
M - DANCE |
0 |
3 |
0 |
3 |
30 |
73 |
53 |
Lê Thị Hồng Thắm / Nguyễn Kim Phượng
|
CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
0 |
1 |
3 |
4 |
28 |
74 |
287 |
Phạm Hoàng Việt / Nguyễn Đặng Yến Nhi
|
ProG Academy |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
75-76 |
119 |
Nguyễn Văn Phúc / Lê Thị Thùy Dương
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
75-76 |
269 |
Nguyễn Minh Phúc / Nguyễn Tuệ Nhi
|
Mydance |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
77 |
94 |
Phạm Thị Kim Ngân
|
Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
1 |
3 |
0 |
4 |
25 |
78 |
282 |
Nguyễn Phương Diệu My
|
ProG Academy |
0 |
2 |
4 |
6 |
22 |
79-81 |
86 |
Nguyễn Minh Khôi / Nguyễn Thiên Hương
|
Colorful Art Quảng Ninh |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
79-81 |
114 |
Hoàng Kỳ / Nguyễn Thị Minh Hạnh
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
79-81 |
244 |
Nguyễn Duy Thành / Tô Nguyễn Ngọc Bích
|
Kiến An Dancesport |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
82-83 |
135 |
Nguyễn Thị Minh
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
82-83 |
313 |
Phạm Thị Thêu
|
T-DANCE CENTER |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
84-85 |
17 |
Phạm Phương Linh
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
1 |
2 |
0 |
3 |
20 |
84-85 |
137 |
Phạm Thị Thoan
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
1 |
2 |
0 |
3 |
20 |
86-96 |
332 |
Hoàng Thị Loan / Phạm Thị Thêu
|
T-DANCE CENTER |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
86-96 |
11 |
Nhảy bo xì bo / Nguyễn Phương Linh, Vũ Ngọc Anh, Nguyễn Phúc Trang Minh, Trần Bảo Nhi, Phạm Tuệ Nguyên, Đoàn Trà Giang, Diệp Chi, Cao Ngọc Trúc Linh, Lê Thị My Anh, Trần Duy Nam Phong, Trần Thị Hồng Anh, Nguyễn Lê Diệu Anh,Giang Khánh Ngọc
|
Best Dance HD |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
86-96 |
88 |
Vũ Điệu Samba / Trần Phương Linh, Nguyễn Vũ Khánh Uyên, Bùi Hà Bảo Linh, Tô Ngọc Trang Anh, Đỗ Huyền Anh, Đào Diễm Quỳnh
|
Cung Thiếu Nhi Hải Phòng (Thu Hà) |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
86-96 |
275 |
Bachata + Chacha + Samba / Nguyễn Ngọc Kim Cương, Vũ Ngô Hà Linh, Hà Lê Thảo My, Nguyễn Thái An, Nguyễn Tuệ Nhi, Đỗ Bảo Hân
|
Mydance |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
86-96 |
15 |
Rumba / Vũ Minh Tú,Diệp Thị Kim Ngân,Nguyễn Ngọc Dịu,Trần Ngọc Hân, Nguyễn Tùng Lâm,Bùi Thanh Trúc
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
86-96 |
14 |
Samba / Vũ Minh Tú,Diệp Thị Kim Ngân, Nguyễn Ngọc Dịu,Phạm Phương Linh, Nguyễn Huyền Phương, Nguyễn Ngọc Phương,Trần Ngọc Hân, Nguyễn Tùng Lâm,Bùi Thanh Trúc
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
86-96 |
23 |
Nhảy hiện đại / Nguyễn Diệu Khánh, Đỗ Phương Vy, Hoàng Hà Thảo Nhi, Bùi Lê Bích Diệp, Lê Vũ Gia Hân, Nguyễn An Nhiên, Trần Gia Hân, Phạm Võ Hạ Vi, Hoàng Nguyễn Hà My
|
CLB Duopoly |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
86-96 |
30 |
Zumba Kids / Vũ Thị Nhã Uyên, Nguyễn Đoàn Phương Uyên, Nguyễn Thị Minh Anh, Nguyễn Bảo Trang, Vũ Kiều Linh, Lê Thuỳ Chi, Nguyễn Thị Diễm Phúc, Nguyễn Minh Hằng, Phạm Thị Hà Anh, Nguyễn Vũ An Hân, Vũ Lê Khánh Vy, Nghiêm Vũ Gia Hân, Bùi Thu Uyên, Bùi Thiên Bảo Chân, Bùi Hoàng Huyền Trang
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
86-96 |
33 |
Bài Zumba _ Nhóm Win / Đoàn Hoàng Bảo An ,Đoàn Hoàng Minh Châu, Hoàng Mai Anh , Nguyễn Lê Bảo Linh ,Vũ Lan Phương ,Tăng Bảo Quyên ,Nguyễn Ngọc Tuệ Nhi ,Hoàng Bảo Hân ,Nguyễn Quốc Bảo, Hoàng Phúc Huy.
|
CLB HeLen Hà Nguyễn Tỉnh Hà Nam |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
86-96 |
41 |
RUMBA / Trương Nhật Minh Khuê,Nguyễn Lâm Hà Phương,Phạm Diệu Khanh,Nguyễn Ngọc Khánh Ngân,Nguyễn Ngọc Diệp,Bùi Trúc Linh,Đào Hương Chi,Đào Ngọc Hà,Lê Hà Thanh,Đồng Vân Anh,Nguyễn Hoàng Diệu Linh,Nguyễn Ngọc Linh Nhi,Nguyễn Khánh My,Lê Phương Anh,Nguyễn Vũ Thảo My,Đoàn Phương Thảo
|
CLB KHIÊU VŨ K-H DANCE HẢI PHÒNG |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
86-96 |
89 |
Vũ điệu Cha Cha + Rumba / Nguyễn Vũ Khánh Uyên, Trần Phương Linh, Bùi Hà Bảo Linh, Tô Ngọc Trang Anh, Đỗ Huyền Anh, Đào Diễm Quỳnh
|
Cung Thiếu nhi Hải Phòng (Thu Hà) |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
97-98 |
166 |
Nguyễn Thị Thúy Nga / Nguyễn Thị Huệ
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
97-98 |
76 |
Phạm Gia Bảo / Vũ Châu Anh
|
Clb Starkid Quảng Ninh |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
99 |
292 |
Nguyễn Thương Thảo
|
Stuart Center |
0 |
2 |
3 |
5 |
19 |
100 |
200 |
Phạm Phương Anh
|
Hana Dance |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
101 |
168 |
Hoàng Châu Anh / Vũ Ngọc Hà
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
0 |
3 |
3 |
18 |
102-104 |
70 |
Hoàng Trung Hiếu
|
Clb Lê Sơn Dance Sport |
0 |
2 |
2 |
4 |
16 |
102-104 |
95 |
Cao Nguyễn Đức Tâm
|
Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
0 |
2 |
2 |
4 |
16 |
102-104 |
302 |
Chu Khánh Linh
|
T-DANCE CENTER |
0 |
2 |
2 |
4 |
16 |
105-108 |
173 |
Đỗ Hân / Bùi Lan Anh
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
105-108 |
167 |
Đỗ Hằng / Tô Kiều Trang
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
105-108 |
115 |
Nguyễn Tiến Đạt / Tô Ngọc Anh
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
105-108 |
116 |
Nguyễn Tiến Đạt / Ngô Quỳnh Anh
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
109 |
49 |
Lại Phương Anh
|
CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
110 |
18 |
Nguyễn Huyền Phương
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
3 |
0 |
3 |
15 |
111 |
19 |
Nguyễn Ngọc Phương
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
1 |
3 |
4 |
14 |
112-114 |
96 |
Nguyễn Phương Phương
|
Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
112-114 |
128 |
Phạm Tuệ Minh
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
112-114 |
297 |
Doãn Minh Ngọc
|
T-DANCE CENTER |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
115 |
374 |
Nguyễn Việt Đình Nguyên / Bùi Hứa Nhã Uyên
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
116-118 |
74 |
Trần Quang Minh
|
Clb Lê Sơn Dance Sport |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
116-118 |
71 |
Hồ Vũ Phan Anh
|
Clb Lê Sơn Dance Sport |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
116-118 |
284 |
Nguyễn Kỳ Phương
|
ProG Academy |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
119 |
375 |
Đỗ Hằng
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
120-123 |
176 |
Nguyễn Châu Anh / Dương Khánh Vy
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
120-123 |
265 |
Đinh Tấn Dũng / Hoàng Thu Thảo
|
M - DANCE |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
120-123 |
245 |
Nguyễn Duy Thành / Đào Song Ngọc
|
Kiến An Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
120-123 |
73 |
Hoàng Trung Hiếu / Trần Ngọc Bích
|
Clb Lê Sơn Dance Sport |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
124 |
143 |
Vũ Thị Ngọc Khánh
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
0 |
3 |
3 |
9 |
125-130 |
51 |
Đỗ Thị Liên
|
CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
125-130 |
24 |
Nguyễn Bảo Trang
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
125-130 |
132 |
Nguyễn Thị Huệ
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
125-130 |
303 |
Đỗ Trà My
|
T-DANCE CENTER |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
125-130 |
136 |
Bùi Minh Thúy
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
125-130 |
130 |
Đào Yến Nhi
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
131-135 |
201 |
Vũ Ngọc Hà
|
Hana Dance |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
131-135 |
141 |
Tô Ngọc Anh
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
131-135 |
69 |
Nguyễn Phan Khánh An
|
Clb Lê Sơn Dance Sport |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
131-135 |
72 |
Trần Ngọc Bích
|
Clb Lê Sơn Dance Sport |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
131-135 |
84 |
Nguyễn Nhã Phương
|
Clb Starkid Quảng Ninh |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
136-140 |
329 |
Chu Đức Minh / Nguyễn Thị Thảo
|
T-DANCE CENTER |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
136-140 |
324 |
Trần Ngọc Bảo / Đỗ Trà My
|
T-DANCE CENTER |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
136-140 |
333 |
Hoàng Thị Loan / Trương Thị Ngọc
|
T-DANCE CENTER |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
136-140 |
291 |
Trần Đức Nhật / Trịnh Ngọc Hà
|
SC Dance |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
141-143 |
133 |
Phạm Thị Yến
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
141-143 |
228 |
Đào Song Ngọc
|
Kiến An Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
141-143 |
360 |
Đoàn Lê Bảo Trang
|
Up Dance |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
144-157 |
126 |
Nguyễn Đan Linh
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-157 |
75 |
Lê Tường Minh
|
Clb Lê Sơn Dance Sport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-157 |
256 |
Đỗ Trúc Linh
|
M - DANCE |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-157 |
204 |
Nguyễn Vũ Hà Phương
|
Hana Dance |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-157 |
205 |
Vũ Thị Hương Linh
|
Hana Dance |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-157 |
252 |
Đào Kỳ Duyên
|
M - DANCE |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-157 |
134 |
Vũ Thị Phương Thảo
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-157 |
377 |
Lê Thị THanh Hải
|
CLB Ánh Dương |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-157 |
131 |
Hoàng Thị Loan
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-157 |
50 |
Lại Ánh Dương
|
CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-157 |
366 |
Nguyễn Thuỳ Dương
|
Hoàng Việt Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-157 |
219 |
Đàm Khánh Vy
|
Kiến An Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-157 |
277 |
Dương Trần Anh Thư
|
ProG Academy |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-157 |
98 |
Trần Gia Hân
|
Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |