1 |
27 |
Nguyễn Cảnh Toàn / Nguyễn Thu Hà
|
Pro.G Academy |
6 |
4 |
4 |
14 |
184 |
2 |
243 |
Đỗ Trung Anh / Đỗ Thu Vân
|
Clb Thiên nga đỏ |
9 |
0 |
0 |
9 |
180 |
3 |
257 |
Lee Kwan Yau / Chow Cheuk Ying
|
HONGKONG, CHINA |
6 |
3 |
3 |
12 |
168 |
4 |
29 |
Nguyễn Duy Long / Nguyễn Quỳnh Trang Anh
|
Pro.G Academy |
4 |
3 |
6 |
13 |
146 |
5 |
28 |
Nguyễn Cảnh Thắng / Nguyễn Tú Phương
|
Pro.G Academy |
5 |
3 |
2 |
10 |
142 |
6 |
60 |
Nguyễn Quang Huy / Nguyễn Thuần An
|
Pro.G Academy |
6 |
1 |
0 |
7 |
130 |
7 |
253 |
Đào Duy Huy / Trần Vy Khanh
|
Grace Dance Academy |
5 |
3 |
0 |
8 |
130 |
8-9 |
71 |
Vũ Nhã Kỳ / Bùi Bảo Chi
|
Pro.G Academy |
6 |
0 |
0 |
6 |
120 |
8-9 |
131 |
Trần Nguyễn Anh Minh / Trần Nguyễn Ngọc Minh
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
6 |
0 |
0 |
6 |
120 |
10 |
242 |
Hoàng Lệ Hiển / Vũ Bích Oanh
|
Clb Super Star Hà nội |
4 |
3 |
0 |
7 |
110 |
11 |
23 |
Phạm Hoàng Việt / Nguyễn Đặng Yến Nhi
|
Pro.G Academy |
5 |
0 |
1 |
6 |
106 |
12 |
542 |
WONG IAT HONG / CHONG FEI FEI
|
MACAU, CHINA |
4 |
1 |
0 |
5 |
90 |
13 |
344 |
Lê Ngọc Tuấn / Huỳnh Kim Nhung
|
MT Dancesport |
3 |
1 |
2 |
6 |
82 |
14 |
445 |
Trần Trung Hiếu / Đặng Hàn My
|
SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
4 |
0 |
0 |
4 |
80 |
15 |
245 |
Đào Thái Dương / Nguyễn Trần Khánh Linh
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
2 |
4 |
0 |
6 |
80 |
16 |
238 |
Nguyễn Anh Minh / Phạm Kim Hoa
|
Clb Super Star Hà nội |
3 |
1 |
1 |
5 |
76 |
17 |
68 |
Vũ Đình Cường / Trần Ngọc Tuyết
|
Pro.G Academy |
2 |
3 |
1 |
6 |
76 |
18 |
113 |
Ruan JaYi
|
CHINA |
7 |
0 |
1 |
8 |
73 |
19 |
449 |
Bùi Thanh Phước / Mai Nguyễn Thanh Hiền
|
T & T Dancesport |
0 |
6 |
2 |
8 |
72 |
20 |
108 |
Jiang Jincan
|
CHINA |
7 |
0 |
0 |
7 |
70 |
21-22 |
26 |
Phạm Minh Thanh / Nguyễn Linh Anh
|
Pro.G Academy |
2 |
3 |
0 |
5 |
70 |
21-22 |
22 |
Nguyễn Quốc Bảo / Trần Hoàng Minh Châu
|
Pro.G Academy |
2 |
3 |
0 |
5 |
70 |
23 |
67 |
Nguyễn Tiến Cường / Nguyễn Thị Giang
|
Pro.G Academy |
1 |
5 |
0 |
6 |
70 |
24 |
464 |
Dương Quốc Thái / Nguyễn Hồng Nhung
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
0 |
4 |
5 |
9 |
70 |
25 |
18 |
Nguyễn Đức Tùng Lâm / Nguyễn Lâm Huyền Anh
|
Pro.G Academy |
3 |
0 |
1 |
4 |
66 |
26 |
122 |
Trần Hạo Nam / Nguyễn Hoàng Minh Anh
|
CK Team |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
27 |
330 |
Vương Đức Minh / Phạm Băng Băng
|
Luân Oanh Dancesport |
2 |
2 |
0 |
4 |
60 |
28 |
51 |
Cao Kiều Ngọc Ly / Nguyễn Khánh Vy
|
Pro.G Academy |
0 |
6 |
0 |
6 |
60 |
29 |
38 |
Lê Hồng Anh
|
Pro.G Academy |
3 |
5 |
1 |
9 |
58 |
30 |
32 |
Bùi Bảo Chi
|
Pro.G Academy |
3 |
3 |
4 |
10 |
57 |
31 |
116 |
Gu An Qi
|
CHINA |
5 |
1 |
0 |
6 |
55 |
32 |
31 |
Lê Quỳnh Anh
|
Pro.G Academy |
3 |
2 |
4 |
9 |
52 |
33 |
19 |
Lê Hoàng Sơn / Bùi Thiên An
|
Pro.G Academy |
1 |
2 |
2 |
5 |
52 |
34 |
181 |
Nguyễn Minh Tài / Đặng Ngọc Phượng
|
CLB Tài Phượng Dancesport |
1 |
3 |
0 |
4 |
50 |
35 |
526 |
Phạm Đức Chính / Lê thị xiết
|
Vũ đoàn Thiên Nga Đỏ |
0 |
2 |
5 |
7 |
50 |
36-37 |
502 |
Phạm Bảo Nam / Phạm Gia Hân
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
2 |
0 |
1 |
3 |
46 |
36-37 |
13 |
Nguyễn Việt Quang / Lê Phương Anh
|
Pro.G Academy |
2 |
0 |
1 |
3 |
46 |
38 |
465 |
Nguyễn Đình Bảo / Hoàng Tuệ Nhi
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
0 |
4 |
1 |
5 |
46 |
39 |
461 |
Đỗ Phương Vy
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
2 |
3 |
3 |
8 |
44 |
40 |
112 |
Chen XiaoTian
|
CHINA |
4 |
0 |
1 |
5 |
43 |
41 |
457 |
Phan Hoài Anh
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
3 |
2 |
1 |
6 |
43 |
42 |
33 |
Nguyễn khánh Vy
|
Pro.G Academy |
2 |
4 |
1 |
7 |
43 |
43 |
69 |
Tuấn Xuân Tiến / Nguyễn Thị Thu Thủy
|
Pro.G Academy |
1 |
1 |
2 |
4 |
42 |
44 |
24 |
Nguyễn Anh Đức / Ngô Hương Nhi
|
Pro.G Academy |
0 |
3 |
2 |
5 |
42 |
45-46 |
365 |
KONG SIN YI
|
Malaysia |
3 |
2 |
0 |
5 |
40 |
45-46 |
119 |
CHEN ZITONG
|
CHINA |
3 |
2 |
0 |
5 |
40 |
47-50 |
274 |
Chan Leung Pok / Shek Sum Yau
|
HONGKONG, CHINA |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
47-50 |
450 |
Nguyễn Việt Tín / Út Giang
|
T & T Dancesport |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
47-50 |
406 |
Lloyd F. Bartolini / Eleanor O.Hayco
|
Phillipines |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
47-50 |
478 |
Chalongrat Thianwattanachot / Patcharee Pattanapong
|
Thailand |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
51-52 |
246 |
Ngô Thế Đại / Phạm Thu Thủy
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
51-52 |
11 |
Nguyễn Nam Anh / Lê Anh Phương
|
Pro.G Academy |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
53-55 |
248 |
Nguyễn Duy Thành / Tô Nguyễn Ngọc Bích
|
Dancesport quận Kiến An |
1 |
1 |
1 |
3 |
36 |
53-55 |
15 |
Trần Tuấn Kiệt / Trần Lương Diễm Quỳnh
|
Pro.G Academy |
1 |
1 |
1 |
3 |
36 |
53-55 |
20 |
Trần Công Minh / Đặng Ngọc Minh Châu
|
Pro.G Academy |
1 |
1 |
1 |
3 |
36 |
56 |
21 |
Nguyễn Nguyên Kiệt / Nguyễn Phương Trang Anh
|
Pro.G Academy |
0 |
3 |
1 |
4 |
36 |
57 |
52 |
Nguyễn Hoàng Hà Phương / Nguyễn Phương Diệu My
|
Pro.G Academy |
0 |
0 |
6 |
6 |
36 |
58-59 |
30 |
Đỗ Nguyễn Minh Hạnh
|
Pro.G Academy |
3 |
1 |
0 |
4 |
35 |
58-59 |
72 |
Nguyễn Quỳnh Trang Anh
|
Pro.G Academy |
3 |
1 |
0 |
4 |
35 |
60-61 |
304 |
Lê Vũ Khánh Linh
|
Linh Anh Academy |
2 |
3 |
0 |
5 |
35 |
60-61 |
115 |
Sun Yu Cheng
|
CHINA |
2 |
3 |
0 |
5 |
35 |
62 |
210 |
YU-TUNG TSAI
|
Chinese Taipei |
0 |
5 |
3 |
8 |
34 |
63 |
267 |
Hui Kai Chun
|
HONGKONG, CHINA |
3 |
0 |
1 |
4 |
33 |
64 |
447 |
Đoàn Hồng Hải / Phạm Thị Mỹ Dung
|
T & T Dancesport |
0 |
2 |
2 |
4 |
32 |
65 |
363 |
Chiew Rui En
|
Malaysia |
2 |
1 |
2 |
5 |
31 |
66 |
120 |
Zhang Xiao Yu
|
CHINA |
1 |
3 |
2 |
6 |
31 |
67 |
309 |
Trương Diệp Anh
|
Linh Anh Academy |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
68 |
500 |
Vũ Hoàng Diệp Chi
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
2 |
2 |
0 |
4 |
30 |
69 |
34 |
Cao Kiều Ngọc Ly
|
Pro.G Academy |
1 |
1 |
5 |
7 |
30 |
70-74 |
12 |
Nguyễn Tuấn An / Hoàng Phương Anh
|
Pro.G Academy |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
70-74 |
178 |
Nguyễn Như Ninh / Trần Thị Hoài Anh
|
CLB Thiên Nga Đỏ, Hà Nội |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
70-74 |
14 |
Nguyễn Trung Thực / Thạch Ngọc Anh
|
Pro.G Academy |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
70-74 |
300 |
Denis Gudovsky / Arina Molochnikova
|
KAZAKHSTAN |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
70-74 |
568 |
JUNG HOON / LEE YEE UN
|
SOUTH KOREA |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
75-76 |
448 |
Lê Công Hữu / Vũ Hải Ly
|
T & T Dancesport |
0 |
1 |
3 |
4 |
28 |
75-76 |
25 |
Chu Nguyên Khôi / Đào Lan Phương
|
Pro.G Academy |
0 |
1 |
3 |
4 |
28 |
77 |
443 |
Nguyễn Hoàng Diệu
|
SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
2 |
0 |
2 |
4 |
26 |
78-79 |
531 |
Hoàng Gia Bảo / Hoàng Gia Linh
|
CK Team |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
78-79 |
312 |
Dương Minh Quân / Nguyễn An Như
|
Linh Anh Academy |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
80-81 |
313 |
Nguyễn Anh Cường / Lê Khánh Vân
|
Linh Anh Academy |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
80-81 |
537 |
Bùi Văn Kiên / Trương Thị Hoa
|
Pro.G Academy |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
82-84 |
126 |
Trần Khánh Vy
|
CK Team |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
82-84 |
118 |
Cui YiZhen
|
CHINA |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
82-84 |
327 |
Tạ Liên Giang
|
Luân Oanh Dancesport |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
85 |
177 |
HOÀNG LÊ TUỆ LÂM
|
CLB Quảng Trị dancesport |
1 |
3 |
0 |
4 |
25 |
86 |
539 |
SUN KA IAO / TANG IAN IN ANNETTE
|
MACAU, CHINA |
0 |
0 |
4 |
4 |
24 |
87 |
226 |
LIN, CAI-JIE
|
Chinese Taipei |
2 |
0 |
1 |
3 |
23 |
88-89 |
102 |
Phạm Thảo Trang
|
Bảo Dance Sport Nghệ An |
1 |
2 |
1 |
4 |
23 |
88-89 |
146 |
Phạm Thùy Trang
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
1 |
2 |
1 |
4 |
23 |
90 |
559 |
Nguyễn Trung Quý / Chu Thị Phương Anh
|
CLB LB Hà Nội |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
91-97 |
496 |
Lê Phương Linh
|
Moondance Center |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
91-97 |
357 |
AMY KHO YIEN XING
|
Malaysia |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
91-97 |
211 |
CHIH-WEN KE
|
Chinese Taipei |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
91-97 |
408 |
Nguyễn Thị Xuyến
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
91-97 |
329 |
Phạm Băng Băng
|
Luân Oanh Dancesport |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
91-97 |
229 |
GUO, PIN-XUN
|
Chinese Taipei |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
91-97 |
335 |
Lê Thị Minh Khuê
|
M - DANCE |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
98 |
53 |
Hoàng Misaki
|
Pro.G Academy |
1 |
2 |
0 |
3 |
20 |
99-112 |
89 |
Mashup Latin Dance / Dương Ngọc Thuận, Nguyễn Hà Vy, Nguyễn Trâm Anh, Bùi Yến Nhi, Nguyễn Đan Linh, Trần Thị Nguyên Thảo, Lê Ngọc Diệp, Đoàn Thái An, Lê Nhã Uyên, Lê Đỗ Bảo Trân, Lê Nhã Khanh, Nguyễn Lê Phương Linh, Tạ Tuệ Linh
|
- SONATA ACADEMY - |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
99-112 |
260 |
Ho Chun Hin / Fung Tsz Wai
|
HONGKONG, CHINA |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
99-112 |
325 |
Dương Minh Quân / Lê Khánh Vân
|
Linh Anh Academy |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
99-112 |
129 |
Đồng diễn điệu Rumba - Chachacha / Đào Khánh Vân, Hoàng Thị Kim Quế, Nguyễn Thị Tuyển, Chu Thị Phương Thảo, Trần Thị Bích Thủy, Trần Thị Hạnh, Nguyễn Thị Thu Lan, Phan Thị Lài, Phạm Thị Hương
|
CLB Beautiful Dancesport Nghệ An |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
99-112 |
343 |
Latin Mix / Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Làn, Trần Thị Thu Trang, Đỗ Thị Bốn, Trần Thị Thu Liên, Nguyễn Kim Luận, Nguyễn Thị Trang, Nguyễn Thị Toan, Lưu Thị Hồng Ngọc
|
Membership Squap - Abaila |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
99-112 |
136 |
Xuân về trên đỉnh núi - Shuffle dance nhí / Hà Hương Giang, Hoàng Thị Ngọc Anh, Cao Trà My, Hứa Ngọc Lan, Lương Linh Đan, Lê Thu Hiền, Phạm Bảo Hân, Dương Diệu Linh, Dương Lê Diệp Anh, Lương Ngọc Diệp, Dương Tường Vy, Vũ Bảo Thư, Nông Hoàng Quân, Nguyễn Ngọc Yến Vy, Dương Nhã Tuệ Lâm, Thái Phương Nhi, Phạm Thục Quyên, Lê Hoàng Phương Anh, Dương Thị Thanh Hà, Dương Nguyễn Thu Hoài, Nguyễn Dương Thùy Linh, Dương Linh Đan, Dương Ngọc Lan, Dương Thị Phương Anh, Dương Quế Chi, Dương Gia Tuệ, Dương Thanh Trúc, Dương Thị Huyền, Dương Tâm Như, Lường Thị Thảo Nguyên, Long Thu Phương Nguyễn, Lan Phương Uyên
|
CLB Dance Hoài Thu huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
99-112 |
203 |
PIN-YI LIN / YU-TUNG CHEN
|
Chinese Taipei |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
99-112 |
430 |
Yang Jae Won / Sun Jung Ha
|
SOUTH KOREA |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
99-112 |
302 |
Dance Mix / Trần Anh Thư, Trần Hoàng Minh Châu, Nguyễn Thảo Uyên, Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh, Ong Nhã Khanh, Trần Biện Thái Phương, Nguyễn Kim Thanh Thảo, Lê Nhật Hana, Hoàng Khánh Chi
|
LIC Crew - Abaila |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
99-112 |
519 |
Lê Minh Long / Nguyễn Thị Thảo
|
VIETSDANCE |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
99-112 |
182 |
LIN KUAN YU / HSU YUN-HSUAN
|
Chinese Taipei |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
99-112 |
407 |
Michael Angelo Marquez / Stephanie Sabalo
|
Phillipines |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
99-112 |
255 |
Ma Hok Him Ryan / Leung Tsz
|
HONGKONG, CHINA |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
99-112 |
301 |
Vladimir Vyrleev / Maria Proshletsova
|
Kyrgyzstan |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
113-115 |
416 |
Đào Văn An / Đinh Ngọc Huyền
|
SC Dance |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
113-115 |
241 |
Vương Đức Long / Chu Thanh Thủy
|
Clb Super Star Hà nội |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
113-115 |
470 |
Dương Quốc Thái / Nông Ngân Hà
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
116 |
117 |
Huang Zi Xuan
|
CHINA |
1 |
0 |
3 |
4 |
19 |
117-118 |
510 |
Nguyễn Khánh An
|
Trường Tiểu Học Isac Newton |
0 |
2 |
3 |
5 |
19 |
117-118 |
308 |
Nguyễn Ngọc Bảo An
|
Linh Anh Academy |
0 |
2 |
3 |
5 |
19 |
119-120 |
506 |
Vũ Tuệ Lâm
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
119-120 |
140 |
Nguyễn Thanh Tuệ Nhi
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
121 |
441 |
Ngô Hoàng Ngân
|
SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
122 |
16 |
Nguyễn Khôi Nguyên / Dương Thị Mai Lan
|
Pro.G Academy |
0 |
0 |
3 |
3 |
18 |
123 |
109 |
CHEN SIHAN
|
CHINA |
0 |
2 |
2 |
4 |
16 |
124-129 |
429 |
Choi Young Su / Kim JiYeon
|
SOUTH KOREA |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
124-129 |
332 |
Nguyễn Đăng Dương / Lê Thị Minh Khuê
|
M - DANCE |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
124-129 |
277 |
Too Kam Yuen / Lee Chui Pik
|
HONGKONG, CHINA |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
124-129 |
503 |
Nguyễn Lê Hữu Nguyên / Vũ Hà Vy
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
124-129 |
295 |
Lưu Phi Long / Nguyễn Thị Hà
|
Hà Long Lâm Đồng |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
124-129 |
273 |
Yeung Travis Leeroy / Leung Wing Yin
|
HONGKONG, CHINA |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
130-132 |
230 |
LEE, PEI-JIA
|
Chinese Taipei |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
130-132 |
206 |
CHENG-JHEN HSIEH
|
Chinese Taipei |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
130-132 |
173 |
ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ
|
CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
133 |
114 |
Shi Ruo Yan
|
CHINA |
0 |
1 |
3 |
4 |
14 |
134-137 |
341 |
Nguyễn Phương Hiểu Khanh
|
M - DANCE |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
134-137 |
111 |
ZHANG MINJIE
|
CHINA |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
134-137 |
212 |
YI-CHEN TUNG
|
Chinese Taipei |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
134-137 |
355 |
EUNICE LING CHEN XIN
|
Malaysia |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
138-143 |
147 |
Vũ Thị Phương Thảo
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
138-143 |
37 |
Trần Ngọc Ánh
|
Pro.G Academy |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
138-143 |
145 |
Nguyễn Thị Minh Anh
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
138-143 |
40 |
Vũ Nhã Kỳ
|
Pro.G Academy |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
138-143 |
110 |
YAN YUXUAN
|
CHINA |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
138-143 |
319 |
Lê Phạm Khánh Chi
|
Linh Anh Academy |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
144-145 |
418 |
Lý Ngọc Huỳnh / Nguyễn Minh Ngọc
|
SC Dance |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
144-145 |
66 |
Nguyễn Minh Hồng / Trương Thị Hoa
|
Pro.G Academy |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
146-147 |
328 |
Nguyễn Ngọc Đan Khanh
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
146-147 |
141 |
Nguyễn Minh Hằng
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
148-154 |
199 |
CHEN PIN YU
|
Chinese Taipei |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
148-154 |
220 |
WANG YI SHAN
|
Chinese Taipei |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
148-154 |
207 |
SIN-YUE LIN
|
Chinese Taipei |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
148-154 |
268 |
Chan Tsz Wing Claudia
|
HONGKONG, CHINA |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
148-154 |
376 |
Đàm Diệu Minh Hạnh
|
Newton Dancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
148-154 |
348 |
CHLOE TU SHAN MIN
|
Malaysia |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
148-154 |
501 |
Nghiêm Hoàng Uyên Nhi
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
155-159 |
558 |
VONG TIN WENG
|
MACAU, CHINA |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
155-159 |
201 |
CHEN, YI-SIN
|
Chinese Taipei |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
155-159 |
351 |
TAY XIN YEE
|
Malaysia |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
155-159 |
222 |
LIN PEI XUAN
|
Chinese Taipei |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
155-159 |
100 |
Nguyễn Diệp Anh
|
Bảo Dance Sport Nghệ An |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
160-174 |
372 |
Vũ Hoàng Nguyên Phong / Đỗ Phan Minh Châu
|
Newton Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
160-174 |
174 |
TRÂN DƯƠNG THIÊN BẢO / NGÔ KHÁNH LINH
|
CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
160-174 |
373 |
Vũ Hoàng Nguyên Phong / Nguyễn Thu Thuỷ
|
Newton Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
160-174 |
446 |
Nguyễn Tuấn Đạt / Quản Ý Phương Trinh
|
Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
160-174 |
505 |
Phùng Gia Bảo / Phạm Bảo Anh
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
160-174 |
106 |
Zheng Zhixin / Sun Miao
|
CHINA |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
160-174 |
467 |
Dương QuốcThái / Mã Tuệ Linh
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
160-174 |
368 |
MegaDance / Nguyễn Công Trung Hiếu, Lê Mai Khánh Ly, Doãn Phương Anh, Nguyễn Hoàng Oanh, Hồ Nữ Ngọc Khuê, Cao Nguyễn Uyên Nhi, Cao Nguyễn Đan Chi, Hoàng Nguyên Bảo, Đặng Quốc Nam, Tống Diệp Vi Uyên
|
Mega Dance |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
160-174 |
191 |
CHEN SHIH SYUAN / WANG YI-SHAN
|
Chinese Taipei |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
160-174 |
151 |
Trần Đức Huy / Phùng Thị Thúy Nguyệt
|
CLB Huy Trần Dance HN |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
160-174 |
95 |
Zumba by 2S / Hạ Hải Phượng, Trần Thùy Chi, Hà Minh Châu, Nguyễn Ngọc DIệp, Nguyễn Vân Anh, Nguyễn Minh Anh
|
2S Fitness - Abaila |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
160-174 |
266 |
Hui Kai Chun / Chan Tsz Wing Claudia
|
HONGKONG, CHINA |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
160-174 |
105 |
Li Bingrui / Chen Xueting
|
CHINA |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
160-174 |
477 |
Poompathai Rodmin / Hathaipat Sarntiwat
|
Thailand |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
160-174 |
427 |
Kim Jun Kyu / Song Da Yeon
|
SOUTH KOREA |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
175-181 |
507 |
Trịnh Khuê Linh
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
175-181 |
121 |
Zhang Yu Chen
|
CHINA |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
175-181 |
217 |
CHEN PO CHUN
|
Chinese Taipei |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
175-181 |
565 |
Wong Ngai Hin
|
HONGKONG, CHINA |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
175-181 |
460 |
Phạm Phương Anh
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
175-181 |
560 |
Chak Tsz Tung
|
HONGKONG, CHINA |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
175-181 |
82 |
Nguyễn Phương Anh
|
- SONATA ACADEMY - |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
182-186 |
251 |
Phan Lê Gia Hân
|
EliteDance Studio |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
182-186 |
134 |
Nguyễn Ngọc Phương
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
182-186 |
356 |
CORDELIA WEE LI XIN
|
Malaysia |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
182-186 |
444 |
Đặng Thái Bảo Trân
|
SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
182-186 |
462 |
Dương Thị Hòa Lâm
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
187-202 |
239 |
Vũ Nhật Mạnh / Nguyễn Thị Bạch Tuyết
|
Clb Super Star Hà nội |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-202 |
107 |
Wang Zhaoming / Cai Mengting
|
CHINA |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-202 |
296 |
Phạm Huy Khánh / Huỳnh Lê Anh Vi
|
Hà Long Lâm Đồng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-202 |
432 |
Thái Trung Kiên / Đỗ Thị Minh Tâm
|
Sagadance |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-202 |
261 |
Tse Cheuk Hin / Chui Hong Yu Natalie
|
HONGKONG, CHINA |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-202 |
463 |
Lương Phương Nam / Mã Tuệ Linh
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-202 |
263 |
Bacani Dovano / Lam Pak Yi
|
HONGKONG, CHINA |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-202 |
405 |
Wilbert F. Aunzo / Pearl Marie Caneda
|
Phillipines |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-202 |
466 |
Lương Phương Nam / Nguyễn Hồng Nhung
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-202 |
237 |
TSAO PO CHENG / CHEN ANGELA
|
Chinese Taipei |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-202 |
249 |
Nguyễn Duy Thành / Đào Song Ngọc
|
Dancesport quận Kiến An |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-202 |
520 |
Nguyễn Đình Tiến / Nguyễn Lê Phương Mai
|
VIETSDANCE |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-202 |
262 |
Wong Lap Yin / Cheung Kit Ni
|
HONGKONG, CHINA |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-202 |
200 |
CHEN, HSUAN-YU / HU, HSIN-YUN
|
Chinese Taipei |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-202 |
252 |
Cupstar / FELICITY / Đàm Thị Hiền Anh , Vũ Thị Trúc Anh, Vũ Phương Linh,Đàm Đình Nhật Minh, Vũ Minh Lâm , Vũ Quỳnh Chi , Trần Khánh Chi , Nguyễn Hằng Thu, Trần Thị Hà Phương , Dương Phương Linh
|
FELICREW |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
187-202 |
439 |
Freedom / Lê Vân Anh, Lê Huyền My, Phạm Nhật Khánh Linh, Lê Nguyễn Minh Châu, Trần Phương Linh, Trương Hà Linh, Trần Minh Anh, Nguyễn Bảo Anh, Trần Hoàng Châu Anh, Lê Ngọc Bảo Trâm
|
Super Crew - Abaila |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
203-208 |
326 |
Phạm Tuyết San
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
203-208 |
561 |
Chiu Yuk Yu
|
HONGKONG, CHINA |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
203-208 |
280 |
Chan Lok Tung Estella
|
HONGKONG, CHINA |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
203-208 |
298 |
ANNA
|
Hải Dancesoprt ( NVH lao động khánh hoà) |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
203-208 |
132 |
Phạm Phương Linh
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
203-208 |
36 |
Nguyễn Phương Diệu My
|
Pro.G Academy |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
209-223 |
349 |
CHIN BO ZHEN
|
Malaysia |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
209-223 |
104 |
Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh
|
Bảo Dance Sport Nghệ An |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
209-223 |
456 |
Phạm Bảo Châu
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
209-223 |
440 |
Dương Hồng Ngọc
|
SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
209-223 |
294 |
Đặng Ngọc Huyền Anh
|
Hoàng Sương Dancesport Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
209-223 |
59 |
Nguyễn Thuần An
|
Pro.G Academy |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
209-223 |
375 |
Nguyễn Thu Thuỷ
|
Newton Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
209-223 |
202 |
CHEN, BING-CHEN
|
Chinese Taipei |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
209-223 |
133 |
Nguyễn Huyền Phương
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
209-223 |
276 |
Shek Sum Yau
|
HONGKONG, CHINA |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
209-223 |
438 |
Nguyễn Thương Thảo
|
Stuart Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
209-223 |
228 |
CHEN, TING-YU
|
Chinese Taipei |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
209-223 |
218 |
WU TZU-HSUAN
|
Chinese Taipei |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
209-223 |
562 |
Kwan Ka Wing
|
HONGKONG, CHINA |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
209-223 |
452 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh
|
TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH - HC THẮNG |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |