1 |
205 |
Huỳnh Tấn Vũ / Hồ Thị Xuân Nga
|
SKYDANCE |
6 |
2 |
1 |
9 |
146 |
2 |
213 |
Nguyên minh tài / Nguyên thị lệ nga
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
6 |
1 |
0 |
7 |
130 |
3 |
231 |
Đặng Việt / Phạm Thị Thu Thủy
|
Thăng Long |
5 |
1 |
1 |
7 |
116 |
4 |
200 |
Văn Hoàng Anh / Phạm Thị Tố Ngân
|
SAGADANCE |
5 |
0 |
1 |
6 |
106 |
5 |
28 |
Nguyễn Thanh Phước / Mai Nguyễn Thanh Hiền
|
T&T DANCESPORT |
4 |
2 |
1 |
7 |
106 |
6 |
209 |
Trần Công Minh / Đặng Ngọc Minh Châu
|
Sở vhtt tp hồ chí minh |
5 |
0 |
0 |
5 |
100 |
7 |
29 |
Lê Công Hữu / Vũ Hải Ly
|
T&T DANCESPORT |
4 |
2 |
0 |
6 |
100 |
8 |
150 |
nguyễn khôi nguyên / phạm thuỳ ngân khánh
|
Hà Long - Lâm Đồng |
2 |
4 |
2 |
8 |
92 |
9 |
19 |
Nguyễn Nhật Nam / Mỹ Linh
|
T&T DANCESPORT |
4 |
1 |
0 |
5 |
90 |
10 |
20 |
Nguyễn Mạnh Tiến / Nguyễn Thị Hoa
|
T&T DANCESPORT |
1 |
5 |
3 |
9 |
88 |
11 |
194 |
Đinh Quang Hiền / Đoàn Thị Kiều Oanh
|
Queen Dance |
2 |
4 |
1 |
7 |
86 |
12 |
18 |
Nguyễn Đình Khánh / Nguyễn Thị Thu Nguyệt
|
T&T DANCESPORT |
3 |
2 |
0 |
5 |
80 |
13 |
24 |
Đoàn Hồng Hải / Lại Thị Thu Trang
|
T&T DANCESPORT |
3 |
0 |
3 |
6 |
78 |
14 |
255 |
Phạm Minh Thanh / Nguyễn Linh Anh
|
ProG Academy |
3 |
1 |
1 |
5 |
76 |
15 |
168 |
Lê Đình Tuấn Phong / Đỗ Xuân Bảo Vy
|
NaNa Dance Studio |
3 |
1 |
0 |
4 |
70 |
16 |
25 |
Đoàn Hồng Hải / Phạm Thị Mỹ Dung
|
T&T DANCESPORT |
2 |
1 |
3 |
6 |
68 |
17 |
207 |
Trần Văn Cuôn / Bùi Thị Thủy
|
SKYDANCE |
3 |
0 |
1 |
4 |
66 |
18 |
203 |
Hà Tuấn Vũ / Trần Thị Thục Tuyên
|
SAGADANCE |
0 |
6 |
1 |
7 |
66 |
19 |
188 |
Phương Tường Vi
|
PHOENIX DIAMOND CENTER |
5 |
3 |
0 |
8 |
65 |
20 |
23 |
Hoàng Ngọc Tuấn / Lê Thị Ty
|
T&T DANCESPORT |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
21 |
108 |
Phạm Thành Lợi / Phạm Bích Ngân
|
CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
2 |
2 |
0 |
4 |
60 |
22-23 |
170 |
Diệc Thục Mỹ
|
NaNa Dance Studio |
5 |
1 |
0 |
6 |
55 |
22-23 |
236 |
Trần Thị Kim Oanh
|
Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
5 |
1 |
0 |
6 |
55 |
24 |
230 |
Nguyễn Diệu Hiền
|
TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
3 |
5 |
0 |
8 |
55 |
25 |
135 |
ĐOÀN HOÀNG KIM
|
D&T Dancesport Kiên Giang |
4 |
1 |
3 |
8 |
54 |
26 |
134 |
TRẦN NHƯ THẢO
|
D&T Dancesport Kiên Giang |
2 |
6 |
1 |
9 |
53 |
27 |
146 |
Nguyễn Xuân Thành / Nguyễn Hồng phượng
|
Duy Dance |
2 |
0 |
2 |
4 |
52 |
28 |
232 |
Trần Văn Sáng / Trần Thị Minh Thu
|
Thăng Long |
1 |
2 |
2 |
5 |
52 |
29 |
167 |
Nguyễn Đan Quỳnh
|
NaNa Dance Studio |
5 |
0 |
0 |
5 |
50 |
30-32 |
254 |
Nguyễn Anh Đức / Ngô Hương Nhi
|
ProG Academy |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
30-32 |
22 |
Hoàng Ngọc Tuấn / Nguyễn Phương Lan
|
T&T DANCESPORT |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
30-32 |
202 |
Huỳnh Hiệp / Võ Thị Thu Thuỷ
|
SAGADANCE |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
33 |
131 |
TRƯƠNG VŨ / VŨ THỊ KIM VI
|
D&T Dancesport Kiên Giang |
1 |
1 |
3 |
5 |
48 |
34 |
215 |
Tăng hồng phước / Tô thị trang đài
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
0 |
3 |
3 |
6 |
48 |
35 |
228 |
Nguyễn Ngọc Khánh Thi
|
TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
3 |
2 |
2 |
7 |
46 |
36-37 |
201 |
Nguyễn Văn Tùng / Nguyễn Phương Lan
|
SAGADANCE |
2 |
0 |
1 |
3 |
46 |
36-37 |
210 |
Nguyễn Văn Long / Chu thị hường
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
2 |
0 |
1 |
3 |
46 |
38-39 |
11 |
Nguyễn Đình Khánh / Trịnh Thị Tuyết Chi
|
T&T DANCESPORT |
1 |
2 |
1 |
4 |
46 |
38-39 |
169 |
Lâm Khánh Tuấn / Nguyễn Uyên Nghi
|
NaNa Dance Studio |
1 |
2 |
1 |
4 |
46 |
40 |
157 |
hồ thị hà linh
|
Hà Long - Lâm Đồng |
3 |
3 |
0 |
6 |
45 |
41 |
30 |
Phạm Hương Liên
|
T&T DANCESPORT |
3 |
2 |
1 |
6 |
43 |
42-43 |
27 |
Nguyễn Xuân Chi / Nguyễn Thị Quỳnh Điệp
|
T&T DANCESPORT |
1 |
1 |
2 |
4 |
42 |
42-43 |
113 |
Ngô Do / Dương Thúy Phương
|
CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
1 |
1 |
2 |
4 |
42 |
44 |
195 |
Lê Kiều Thúy Vy
|
Queen Dance |
4 |
0 |
0 |
4 |
40 |
45 |
181 |
Trần Vũ Minh Minh
|
NaNa Dance Studio |
2 |
4 |
0 |
6 |
40 |
46 |
57 |
Huỳnh Kỳ Phong / Thạch Trâm Anh
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
47-49 |
206 |
Nguyễn Huy Hùng / Trần Lệ Chi
|
SKYDANCE |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
47-49 |
128 |
Trần Minh Tuệ / Nguyễn ngọc Trâm
|
Cung Văn hóa lao động TP. HCM |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
47-49 |
191 |
Huỳnh Minh Đức / Đồng Thì Kim Liên
|
PT Dancesport |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
50 |
211 |
Trương thanh hoàng / Huỳnh thị hồng xuyến
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
0 |
4 |
0 |
4 |
40 |
51-52 |
171 |
Trần Sơn Hà
|
NaNa Dance Studio |
3 |
1 |
1 |
5 |
38 |
51-52 |
239 |
Hắc Ngọc Hoàng Đăng
|
Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
3 |
1 |
1 |
5 |
38 |
53 |
130 |
Nguyễn Minh Hùng / Lê Thị Thu Hằng
|
Cung Văn hóa lao động TP. Hồ Chí Minh |
1 |
1 |
1 |
3 |
36 |
54 |
179 |
Ngô Lê Bảo Châu
|
NaNa Dance Studio |
1 |
3 |
3 |
7 |
34 |
55 |
31 |
Đặng Dương Vy Lam
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
2 |
2 |
1 |
5 |
33 |
56-57 |
151 |
nguyễn viết anh khoa / võ ngọc minh tuyền
|
Hà Long - Lâm Đồng |
0 |
2 |
2 |
4 |
32 |
56-57 |
234 |
Nguyễn Trung Hữu / Trần Thị Hồng Hà
|
Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
0 |
2 |
2 |
4 |
32 |
58-60 |
124 |
Ngô Khánh Hương
|
Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
58-60 |
119 |
TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO
|
CLBKV NGỌC TRÍ TTVH Q12 |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
58-60 |
40 |
Lê Trần Khả Hân
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
61 |
158 |
võ ngọc minh tuyền
|
Hà Long - Lâm Đồng |
2 |
2 |
0 |
4 |
30 |
62-64 |
251 |
Lý Tuấn Kiệt / Phạm Khánh Ngân
|
NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
62-64 |
216 |
TrươngTthanh hoàng / Lê Mỹ Dung
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
62-64 |
17 |
Nguyễn Đình Khánh / La Thị Trúc Ly
|
T&T DANCESPORT |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
65-66 |
118 |
Trương Văn Gắm / Tôn Quốc Bích Thủy
|
CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
0 |
3 |
0 |
3 |
30 |
65-66 |
139 |
Nguyễn Hoàng Tuấn / Lê Thị Gấm
|
DANCE PASSION |
0 |
3 |
0 |
3 |
30 |
67 |
136 |
NGUYỄN NGỌC TÂM ĐOAN
|
D&T Dancesport Kiên Giang |
2 |
0 |
3 |
5 |
29 |
68-69 |
229 |
Nguyễn Trần Mỹ Nhân
|
TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
2 |
1 |
1 |
4 |
28 |
68-69 |
218 |
Trần Nguyễn An Nhiên
|
TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
2 |
1 |
1 |
4 |
28 |
70 |
235 |
Nguyễn Hữu Liền / Phùng Mai Thùy
|
Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
0 |
1 |
3 |
4 |
28 |
71 |
153 |
nguyễn vũ anh thư
|
Hà Long - Lâm Đồng |
1 |
1 |
4 |
6 |
27 |
72 |
138 |
NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG
|
D&T Dancesport Kiên Giang |
1 |
1 |
3 |
5 |
24 |
73 |
122 |
Trần Anh Quang / Lương Thị Công Thuỷ
|
Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
0 |
0 |
4 |
4 |
24 |
74 |
237 |
Phạm Thị Bích Thủy
|
Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
0 |
2 |
4 |
6 |
22 |
75-76 |
109 |
Nguyễn Đăng Khoa / Trần Thanh Mỹ
|
CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
75-76 |
129 |
Tăng Cẩm Huy / Lê Hiệp Hòa
|
Cung Văn hóa lao động TP. Hồ Chí Minh |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
77-78 |
174 |
Huỳnh Hoàng Gia Hân
|
NaNa Dance Studio |
1 |
1 |
2 |
4 |
21 |
77-78 |
121 |
ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ
|
CLBKV NGỌC TRÍ TTVH Q12 |
1 |
1 |
2 |
4 |
21 |
79 |
192 |
Phạm Gia Tuệ
|
PT Dancesport |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
80 |
140 |
Nguyễn Thị Vương Thi
|
DANCE PASSION |
1 |
2 |
0 |
3 |
20 |
81-86 |
59 |
Liên Khúc Châu Mỹ Latin PS , S , C ,J . / Đặng Dương Vy Lam ,Phạm Anh Thư ,Nguyễn Xuyên Phương ,Lê Trần Khả Hân ,Đoàn Trần Trúc Thư ,Nguyễn Bùi Hồng Hạnh ,Lê Ngọc Bảo Tiên ,Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc ,Dương Thụy Khánh Thy ,Nguyễn Ngọc Tuyết Như ,Ngụy Minh Trang ,Trương Băng Di
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
81-86 |
60 |
BARBIE / Trần Ngọc Tường Vy ,Nguyễn Bảo Ngọc ,Nguyễn Thanh Ngọc Bảo Anh ,Nguyễn Lý Như Ý ,Nguyễn Cao Kỳ Anh ,Lê Hồng Ngọc ,Lê Bảo Anh ,Hà Khánh Ngọc ,Phan Thanh Minh Ngọc ,Diệp Kim Oanh ,Nguyễn Hứa Ngọc Hân ,Lương Đặng Bảo Trâm ,Vũ Tú Thanh Ngân
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
81-86 |
262 |
Mashup Bo Xì Bo / Lê Thái An,Đặng Lê Khánh My,Nguyễn Ngọc Xuân Thanh,Lê Hồng Ân,Trần Nguyễn An Nhiên,Văn Mai Thy,Trương Huỳnh Minh Phúc,Lê Ngọc Mai Khôi
|
Grace Dance Academy |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
81-86 |
253 |
Nguyễn Nam Anh / Lê Anh Phương
|
ProG Academy |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
81-86 |
147 |
FS Girls / Bùi Hoàng Thiên An , Phạm Bảo Hân Joyce , Nguyễn Đức Ngọc Minh , Phạm Hoàng Tú Anh , Phạm Hoàng Phương Anh
|
Future Star Dance Studio |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
81-86 |
21 |
Chacha - Rumba / Trương Thị Thu Trâm ,Lại Thị Thu Tran ,Nguyễn Thị Thu Nguyệt,Nguyễn Thị Hoa,Lê Thị Ty,Huỳnh Anh Thư,Phạm Hương Liên
|
T&T DANCESPORT |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
87 |
225 |
Nguyễn Trần Lan Anh
|
TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
0 |
4 |
0 |
4 |
20 |
88-91 |
56 |
Thạch Trí Khang / Đoàn Trần Trúc Thư
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
88-91 |
16 |
Nguyễn Xuân Chi / Lại Thị Thu Trang
|
T&T DANCESPORT |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
88-91 |
9 |
Nguyễn Việt Tín / Út Giang
|
T&T DANCESPORT |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
88-91 |
199 |
Lương Thanh Phúc / Bùi Thị Hương
|
SAGADANCE |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
92 |
52 |
Nguyễn Thanh Ngọc Bảo Anh
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
1 |
0 |
3 |
4 |
19 |
93 |
42 |
Ngụy Minh Trang
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
94-95 |
55 |
Mai Chí Nhân / Nguyễn Bùi Hồng Hạnh
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
0 |
0 |
3 |
3 |
18 |
94-95 |
110 |
Nguyễn Đăng Khoa / Nguyễn Thị Huỳnh Như
|
CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
0 |
0 |
3 |
3 |
18 |
96 |
175 |
Đỗ Phương Anh
|
NaNa Dance Studio |
0 |
1 |
4 |
5 |
17 |
97 |
246 |
Phạm Đỗ Mỹ Anh
|
NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
0 |
2 |
2 |
4 |
16 |
98 |
125 |
Bùi Thị Mỹ Lưu
|
Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
0 |
3 |
0 |
3 |
15 |
99-101 |
223 |
Trần Thụy Nhật Vy
|
TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
99-101 |
39 |
Trương Băng Di
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
99-101 |
137 |
NGUYỄN CÁT TIÊN
|
D&T Dancesport Kiên Giang |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
102-104 |
48 |
Thạch Trí Khang
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
102-104 |
41 |
Thái Gia Linh
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
102-104 |
120 |
NGÔ KHÁNH LINH
|
CLBKV NGỌC TRÍ TTVH Q12 |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
105-107 |
159 |
Võ Ngọc Đôn / Nguyễn Thị Xuân
|
LUÂN OANH DANCESPORT |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
105-107 |
244 |
Trần Văn Phẩm / Đàm Thị Thúy Hằng
|
Vũ Bình Dancesport Tây Ninh |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
105-107 |
172 |
Đoàn Anh Khôi / Đỗ Phương Anh
|
NaNa Dance Studio |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
108-109 |
178 |
Lê Nguyễn Song Thư
|
NaNa Dance Studio |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
108-109 |
238 |
Phan Thị Kim Ngân
|
Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
110-111 |
53 |
Trần Ngọc Tường Vy
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
110-111 |
240 |
Phan Ngọc Bảo Nghi
|
Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật và TDTT Tỉnh Vĩnh Lon |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
112-113 |
35 |
Phạm Anh Thư
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
112-113 |
214 |
Nguyễn Thị Nguyệt Nga
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
114-118 |
256 |
Dancesport / Lê Thái An,Lê Xuân,Mai,Đặng Lê Khánh My,Nguyễn Ngọc Xuân Thanh
|
Grace Dance Academy |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
114-118 |
187 |
Nguyễn Đỗ Tường Minh / Nguyễn Đào Thảo Nguyên
|
Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
114-118 |
248 |
Phạm Trọng Nghĩa / Phạm Đỗ Mỹ Anh
|
NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
114-118 |
233 |
Slow Waltz / Phạm Thị Bích Thủy, Trần Thị Kim Oanh, Phạm Thị Bạch Hồng, Nguyễn Hồng Thanh, Phan Thị Kim Ngân
|
Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
114-118 |
250 |
Lý Tuấn Kiệt / Trương Nguyễn Thảo Linh
|
NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
119 |
126 |
Nguyễn Phương Thảo
|
Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
0 |
0 |
3 |
3 |
9 |
120-124 |
51 |
Nguyễn Cao Kỳ Anh
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
120-124 |
36 |
Đoàn Trần Trúc Thư
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
120-124 |
156 |
nguyễn hà hải yến
|
Hà Long - Lâm Đồng |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
120-124 |
145 |
Đào Thị Huyền
|
Duy Dance |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
120-124 |
204 |
Diệc Thục Mỹ
|
SAGADANCE |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
125-128 |
123 |
Trần Thu Hải
|
Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
125-128 |
133 |
TRẦN NGỌC GIA BẢO
|
D&T Dancesport Kiên Giang |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
125-128 |
43 |
Vũ Tú Thanh Ngân
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
125-128 |
227 |
Bùi Ngọc Khánh Linh
|
TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
129-138 |
116 |
Nguyễn Văn Hòa / Nguyễn Kim Phượng
|
CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
129-138 |
112 |
Đỗ Hoàng Tâm / Nguyễn Thị Kiều Thu
|
CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
129-138 |
58 |
Nguyễn Đức Tín / Nguyễn Hoàng Bảo Trân
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
129-138 |
212 |
Lê Văn Hoàng / Trương Thị Thu Sương
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
129-138 |
115 |
Mai Thanh Sơn / Trần Thị Thanh Mỹ
|
CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
129-138 |
257 |
Dancesport / Lê Bảo Nhi ,Nguyễn Ngọc Như,Đỗ Trần Bảo Quyên
|
Grace Dance Academy |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
129-138 |
26 |
Nguyễn Duy Lâm / Huỳnh Anh Thư
|
T&T DANCESPORT |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
129-138 |
111 |
Nguyễn Đăng Khoa / Tôn Quốc Bích Thủy
|
CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
129-138 |
143 |
Nguyễn phú Sang / Trần thị mỹ Thanh
|
Dance House |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
129-138 |
249 |
Nguyễn Trọng Nghĩa / Nguyễn Thiên An
|
NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
139-143 |
180 |
Kiều Tuệ Lâm
|
NaNa Dance Studio |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
139-143 |
242 |
Võ Nhật Thảo
|
Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
139-143 |
132 |
HUỲNH NGỌC PHƯƠNG MY
|
D&T Dancesport Kiên Giang |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
139-143 |
217 |
Nguyễn Ngọc Minh An
|
TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
139-143 |
49 |
Lê Nguyễn Tấn Phúc
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
144-150 |
47 |
Hà Khánh Ngọc
|
CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-150 |
247 |
Nguyễn Thiên An
|
NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-150 |
190 |
Mai Bảo Ngọc
|
PT Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-150 |
243 |
Hồ Đào Mỹ Nguyên
|
Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-150 |
241 |
Nguyễn Ngọc Thúy
|
Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật và TDTT Tỉnh Vĩnh Lon |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-150 |
154 |
phạm thuỳ ngân khánh
|
Hà Long - Lâm Đồng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
144-150 |
127 |
Nguyễn Khánh Quyền
|
Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |