1 |
266 |
Lê Hoàng Anh / Phạm Phương Anh
|
Sở Văn Hoá Thể Thao và Du Lịch Tỉnh Cao Bằng |
11 |
2 |
2 |
15 |
252 |
2 |
23 |
Lê Minh Trọng / Võ Khánh Giang
|
Amata Dancesport |
8 |
3 |
0 |
11 |
190 |
3 |
182 |
Nguyễn Minh Cường / Đỗ Trần Linh San
|
KTA - King The Art |
7 |
0 |
0 |
7 |
140 |
4 |
267 |
Phạm Đức Bình / Nguyễn Vũ Bảo Phương
|
Sở Văn Hoá Thể Thao và Du Lịch Tỉnh Cao Bằng |
3 |
7 |
1 |
11 |
136 |
5 |
277 |
Nguyễn Hữu Duy Anh / Lê Quỳnh Anh
|
SỞ VHTT HÀ NỘI - TRUNG TÂM HL&TĐ TDTT HÀ NỘI |
6 |
1 |
0 |
7 |
130 |
6 |
181 |
Nguyễn Hoàng Tuấn / Nguyễn Thị Xuân Mai
|
KTA - King The Art |
1 |
8 |
2 |
11 |
112 |
7 |
435 |
Nguyễn Ngọc Bảo An
|
Trường tiểu học Đô Thị Việt Hưng |
9 |
4 |
0 |
13 |
110 |
8 |
272 |
Lê Hoàng Bảo Thiên / Nguyễn Thị Quỳnh Nga
|
SỞ VHTT HÀ NỘI - TRUNG TÂM HL&TĐ TDTT HÀ NỘI |
5 |
1 |
0 |
6 |
110 |
9 |
234 |
Đỗ Hương Thảo
|
Pro.G Academy Vietnam |
9 |
3 |
1 |
13 |
108 |
10-12 |
56 |
Trần Đăng Giáo / Vũ Thị Hường
|
CK TEAM |
5 |
0 |
0 |
5 |
100 |
10-12 |
84 |
Trần Nguyễn Anh Minh / Trần Nguyễn Ngọc Minh
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
5 |
0 |
0 |
5 |
100 |
10-12 |
453 |
PHẠM TRUNG HÒA / NGUYỄN MỸ TRANG
|
VIETSDANCE |
5 |
0 |
0 |
5 |
100 |
13 |
424 |
Đặng Chí Bảo / Nguyễn Trần Trâm Anh
|
Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
4 |
2 |
0 |
6 |
100 |
14 |
226 |
Đỗ Ngọc Nghĩa / Nguyễn Thị Loan Anh
|
Phongngandancesport |
3 |
1 |
4 |
8 |
94 |
15 |
409 |
Lê Vũ Khánh Linh
|
Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
7 |
3 |
2 |
12 |
91 |
16 |
112 |
Phạm Khắc Hiếu / Chu Thanh Thủy
|
CLB Super Star Hà nội |
3 |
1 |
2 |
6 |
82 |
17 |
109 |
Nguyễn Lê Minh Hiếu / Trần Hà Châu
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
1 |
6 |
0 |
7 |
80 |
18 |
53 |
Nguyễn Tú Linh / Nguyễn Thị Hằng
|
CK TEAM |
0 |
3 |
8 |
11 |
78 |
19-20 |
52 |
Nguyễn Tiến Cường / Nguyễn Thị Giang
|
CK TEAM |
3 |
1 |
1 |
5 |
76 |
19-20 |
285 |
Trần Bảo Duy / Lê Ngọc Tường Vy
|
SỞ VHTT HÀ NỘI - TRUNG TÂM HL&TĐ TDTT HÀ NỘI |
3 |
1 |
1 |
5 |
76 |
21 |
454 |
Vũ Mạnh Hiền / Đỗ Thị Đan Tâm
|
VIETSDANCE |
3 |
0 |
2 |
5 |
72 |
22-23 |
276 |
Nguyễn Đức Minh / Nguyễn Hà Bảo Nhi
|
SỞ VHTT HÀ NỘI - TRUNG TÂM HL&TĐ TDTT HÀ NỘI |
3 |
1 |
0 |
4 |
70 |
22-23 |
143 |
Ngô Đức Thắng / Nguyễn Đào Diệp Anh
|
Happy Dance |
3 |
1 |
0 |
4 |
70 |
24 |
235 |
Bùi Bảo Chi
|
Pro.G Academy Vietnam |
5 |
3 |
1 |
9 |
68 |
25 |
150 |
Nguyễn Phương Anh
|
HKK dancesport |
6 |
1 |
0 |
7 |
65 |
26-28 |
227 |
Lê Văn Hùng / Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
Phongngandancesport |
1 |
3 |
2 |
6 |
62 |
26-28 |
114 |
Trần Đình Quý / Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
CLB Super Star Hà nội |
1 |
3 |
2 |
6 |
62 |
26-28 |
47 |
Đặng Hồ Sâm / Lê Hà Ngân
|
CK TEAM |
1 |
3 |
2 |
6 |
62 |
29 |
439 |
Phương Tường Vi
|
TV DANCE CENTER |
6 |
0 |
0 |
6 |
60 |
30-34 |
110 |
Phạm Gia Bảo / Vũ Châu Anh
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
30-34 |
404 |
Lê Quang Huy / Đào Diệp Anh
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
30-34 |
54 |
Trần Đăng Giáo / Nguyễn Thị Thu Thủy
|
CK TEAM |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
30-34 |
55 |
Trần Đăng Giáo / Tạ Thiên Thanh
|
CK TEAM |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
30-34 |
314 |
Nguyễn Trung Trí Dũng / Lê Hà Trúc Lâm
|
SPARTA TEAM |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
35 |
297 |
Lê Bảo Nam / Đặng Thái Bảo Trân
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
0 |
6 |
0 |
6 |
60 |
36 |
286 |
Trần Hạo Nam / Nguyễn Hoàng Minh Anh
|
SỞ VHTT HÀ NỘI - TRUNG TÂM HL&TĐ TDTT HÀ NỘI |
2 |
1 |
1 |
4 |
56 |
37 |
270 |
Đồng Minh Hiếu / Trần Châu Anh
|
SỞ VHTT HÀ NỘI - TRUNG TÂM HL&TĐ TDTT HÀ NỘI |
1 |
3 |
1 |
5 |
56 |
38 |
210 |
Trần Gia Hân
|
Nam Anh Dance Center |
5 |
0 |
1 |
6 |
53 |
39 |
423 |
Nguyễn Phương Ngân
|
Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
4 |
2 |
1 |
7 |
53 |
40 |
302 |
Trần Trung Hiếu / Đặng Hàn My
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
0 |
4 |
2 |
6 |
52 |
41 |
206 |
Phạm Thị Kim Ngân
|
Nam Anh Dance Center |
4 |
1 |
2 |
7 |
51 |
42 |
247 |
Quảng Thị Tường Vy
|
S-High Dance |
5 |
0 |
0 |
5 |
50 |
43-44 |
51 |
Nguyễn Thế Bài / Nguyễn Thị Nga
|
CK TEAM |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
43-44 |
140 |
Đỗ Thanh Tuấn / Nguyễn Thị Kiều Linh
|
Happy Dance |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
45 |
142 |
Khuất Văn Huy / Đỗ Thị Thiết
|
Happy Dance |
1 |
2 |
1 |
4 |
46 |
46 |
290 |
Nguyễn Hoàng Diệu
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
2 |
5 |
0 |
7 |
45 |
47 |
249 |
Nguyễn Khánh Ngọc
|
S-High Dance |
3 |
2 |
1 |
6 |
43 |
48 |
157 |
Nguyễn Diệu An
|
HOANG VIET TEAM |
2 |
4 |
1 |
7 |
43 |
49 |
365 |
Trần Văn Đức / Nguyễn An Như
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT tỉnh BRVT |
0 |
3 |
2 |
5 |
42 |
50 |
233 |
Nguyễn Khánh Vy
|
Pro.G Academy Vietnam |
1 |
5 |
2 |
8 |
41 |
51 |
293 |
Lưu Anh Thư
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
3 |
2 |
0 |
5 |
40 |
52-54 |
172 |
Nguyễn Đức Tùng Lâm / Cao Thị Kim Chi
|
iCONIC Nguyễn Hoài Hương |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
52-54 |
115 |
Đồng diễn Rumba / Nguyễn Thị Hồng Vân, Lê Thị Loan, Trân Thi Mỹ Hanh, Mai Thị Hòa, Nguyên Thị Huyền Trang, Nguyễn Thị Thu Phương, Vũ Thị Thuyết, Nguyễn Thị Hải Hồng, Đỗ Thi Minh Hương, Nguyễn Thị Thu Hiên, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Trần Thi Thanh Như, Ngô Thị Gấm
|
CLB Tâm An dancesport |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
52-54 |
271 |
Hoàng Gia Bảo / Hoàng Gia Linh
|
SỞ VHTT HÀ NỘI - TRUNG TÂM HL&TĐ TDTT HÀ NỘI |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
55 |
113 |
Phạm Khắc Hiếu / Nguyễn Thị Thu Thủy
|
CLB Super Star Hà nội |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
56 |
291 |
Nguyễn Khánh Duyên
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
3 |
1 |
1 |
5 |
38 |
57 |
289 |
Ngô Hoàng Ngân
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
2 |
3 |
1 |
6 |
38 |
58 |
80 |
Vũ Doãn Bình / Vũ Quỳnh Mai
|
CK TEAM 14 Trịnh Hoài Đức |
0 |
2 |
3 |
5 |
38 |
59 |
269 |
Trần Ngọc Ánh
|
SỞ VHTT HÀ NỘI - TRUNG TÂM HL&TĐ TDTT HÀ NỘI |
2 |
2 |
2 |
6 |
36 |
60 |
58 |
Vũ Đình Cường / Trần Thị Hồng Minh
|
CK TEAM |
0 |
3 |
1 |
4 |
36 |
61 |
136 |
Hà Thị Thu Hương
|
Happy Dance |
3 |
1 |
0 |
4 |
35 |
62 |
329 |
Lê Đức Thùy Anh
|
StuArt Center |
3 |
0 |
1 |
4 |
33 |
63 |
189 |
Nguyễn Thị Diễm Phúc
|
M - DANCE |
2 |
2 |
1 |
5 |
33 |
64 |
61 |
Bùi Quỳnh Anh
|
CK TEAM 14 Trịnh Hoài Đức |
1 |
4 |
1 |
6 |
33 |
65 |
274 |
Lương Đức An / Phạm Bảo Ngân
|
SỞ VHTT HÀ NỘI - TRUNG TÂM HL&TĐ TDTT HÀ NỘI |
1 |
0 |
2 |
3 |
32 |
66-67 |
294 |
Đàm Thuỳ Linh
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
66-67 |
188 |
Lê Thị Minh Khuê
|
M - DANCE |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
68 |
402 |
Tô Hoàng Vi Anh
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
2 |
2 |
0 |
4 |
30 |
69-70 |
406 |
Phạm Bảo Nam / Phạm Gia Hân
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
69-70 |
263 |
Vũ Hoàng Nguyên Phong / Nguyễn Thu Thuỷ
|
SC Dance |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
71 |
145 |
Nguyễn Duy Chung / Nguyễn Thị Thu Hà
|
Happy Dance |
0 |
3 |
0 |
3 |
30 |
72-73 |
88 |
Nguyễn Phương Hiểu Khanh
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2 |
1 |
1 |
4 |
28 |
72-73 |
186 |
Đặng Phương Linh
|
M - DANCE |
2 |
1 |
1 |
4 |
28 |
74 |
238 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
0 |
5 |
1 |
6 |
28 |
75-76 |
163 |
Nguyễn Thị Hoà
|
HOANG VIET TEAM |
1 |
2 |
2 |
5 |
26 |
75-76 |
318 |
Nguyễn Hồng Ngọc
|
StuArt Center |
1 |
2 |
2 |
5 |
26 |
77-79 |
50 |
Nguyễn Minh Hồng / Trương Thị Hoa
|
CK TEAM |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
77-79 |
174 |
Phạm Ngọc Điệp / Lê Thị Tuyết Mai
|
ICONIC Nguyễn Hoài Hương |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
77-79 |
452 |
Phạm Hà Gia Huy / Nguyễn Ngọc Châu Anh
|
VIETSDANCE |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
80-82 |
173 |
Phạm Ngọc Điệp / Nguyễn Thu Huyền
|
ICONIC Nguyen Hoai Huong |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
80-82 |
261 |
Vũ Hoàng Nguyên Phong / Đỗ Phan Minh Châu
|
SC Dance |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
80-82 |
456 |
Nguyễn Hoàng Nam / Hoàng Nguyễn Minh Thư
|
CLB X-Time Nam Định |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
83 |
98 |
Dương Tuyết Nhung
|
Clb Khiêu Vũ Sơn Tây |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
84 |
367 |
Phạm Thị Yến
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
1 |
1 |
3 |
5 |
24 |
85-87 |
301 |
Phạm Đức Tâm / Vũ Nguyễn Ngọc Diệp
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
0 |
0 |
4 |
4 |
24 |
85-87 |
177 |
Nguyễn Duy Thành / Tô Nguyễn Ngọc Bích
|
Kiến An Dancesport |
0 |
0 |
4 |
4 |
24 |
85-87 |
196 |
Đỗ Quang Anh / Lê Sa
|
M - DANCE |
0 |
0 |
4 |
4 |
24 |
88 |
42 |
Vũ Hoàng Diệp Chi
|
CK TEAM |
2 |
0 |
1 |
3 |
23 |
89-90 |
89 |
Phạm Thùy Trang
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
1 |
2 |
1 |
4 |
23 |
89-90 |
123 |
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
|
EVA TEAM |
1 |
2 |
1 |
4 |
23 |
91-92 |
373 |
Nguyễn Trang Vân
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
1 |
1 |
2 |
4 |
21 |
91-92 |
83 |
Phạm Phương Linh
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
1 |
1 |
2 |
4 |
21 |
93-95 |
230 |
Hoàng Misaki
|
Pro.G Academy Vietnam |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
93-95 |
213 |
Hoàng Thanh Huyền
|
New Life Center |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
93-95 |
39 |
Trần Khánh Vy
|
CK TEAM |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
96-97 |
412 |
Phan Kim Tuệ
|
Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
1 |
2 |
0 |
3 |
20 |
96-97 |
317 |
Nguyễn Thị Hà Thu
|
StuArt Center |
1 |
2 |
0 |
3 |
20 |
98-133 |
91 |
Solo Rumba - CLB Khiêu Vũ Phan Lợi / Nguyễn Thị Tuyết, Nguyễn Thị Ánh Hằng, Vũ Nguyệt Nga, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Kim Yến, Nghiêm Thị Hương, Đoàn Hồng Phúc, Nguyễn Thị Minh Tâm, Nguyễn Thị Thu Đông, Phạm Trúc Quỳnh, Ngô Thị Phượng, Nguyễn Thị Bích Liên, Đỗ Thị Phượng; Lê Thị Hiếu , Võ Thị Quý
|
CLB Khiêu Vũ Phan Lợi |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
405 |
Nguyễn Lê Hữu Nguyên / Vũ Hà Vy
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
284 |
Phạm Minh Thanh / Nguyễn Linh Anh
|
SỞ VHTT HÀ NỘI - TRUNG TÂM HL&TĐ TDTT HÀ NỘI |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
46 |
Clb Alaska Academy / Hoàng Minh Nhật, Lê Ngô Phương Vy, Phạm Mỹ An, Nguyễn Khải Hân, Cấn Minh Khuê, Trần Diệu Anh, Trần Bảo Ngọc, Dương Bảo Châu
|
CK TEAM |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
171 |
MOJITO / Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Thu Phương, Bùi Thị Thảo, Nguyễn Thu Trang.
|
ICONIC Nguyễn Hoài Hương |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
125 |
EVA TEAM / Nguyễn Ngọc Thịnh, Phạm Thu Trang, Ngô Thu Huyền, Hà Linh, Đinh Thị Mỹ Nhung, Nguyễn Thị Thuỷ
|
EVA TEAM |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
100 |
Rumba / Trịnh Bảo Trâm,Lưu Vũ Lương,Đỗ Ngọc Điệp,Phạm Thanh Nhàn,Nguyễn Thanh Quyên,Nguyễn thị Thanh Hương,Vũ Hoàng Oanh,Trịnh Thị Quyên,Trịnh Mai Linh,Đinh thị Lan Hương,Phạm Thục Anh
|
CLB KVTT ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
90 |
Đồng diễn Rumba đôi nam nữ / Nguyễn Ngọc Tường,Hoàng Phương Thảo,Vũ Hùng Thắng,Nguyễn Thị Thu Hương,Hoàng Thế Mỹ,Phan Thị Lan Anh,Nguyễn Thế Minh,Đoàn Thị Hoa,Đinh Thị Mỹ Nhung,Đặng Thị Bích Thuỷ,Vũ Mạnh Hiền,Lê Thị Phương,Hoàng Tuấn Nghĩa,Hà Thị Ngọc Bích,Nguyễn Đức Vinh,Nguyễn Mai Anh
|
CLB KHIÊU VŨ HẠNH PHÚC |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
81 |
Đồng Diễn Khiêu Vũ Tập Thể / Nguyễn Thắng Quỳnh, Nguyễn Thị Kim Chung, Nguyễn Lệ Quyên, Nguyên Thị Hoa, Nguyễn Thị Yến, Ngô Thu Hằng, Đỗ Thị Thắm, Nguyễn Thị Thơ, Lý Thị Thanh Hòa, Lê Thị Oanh, Trần Thị Phượng, Trần Minh Hải, Lê Thị Thủy, Đặng Minh Hường
|
CLB ARMY Từ Sơn - Sài Đồng |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
48 |
Flowers / Ngô Mai Hương, Trịnh Thị Phương Loan, Phạm Tú Hảo, Trần Thị Ngọc Tuyết, Thân Thị Thuý Hà, Trần Thị Hằng, Vũ Thị Hường, Hà Linh, Đỗ Thị Hằng, Đỗ Thị Hiền
|
CK TEAM |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
121 |
Samba,Rumba,Cha cha / Nguyễn Thị Huyền,Nguyễn khánh phương,Bùi thị thúy phương,Triệu hoàng liên,Lê thị hiến,Dương thu hương,Nguyễn thị tuyết,Hoàng thịnh,Nguyễn thị phương anh,Nguyễn thị yến, Triệu Kim Thoa, Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Đức Thắng Dancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
141 |
Happydance Đồng Diễn Cha cha / Nguyễn Minh Tuấn, Trịnh Thị Phương Loan, Đỗ Mạnh Hùng, Nguyễn Hồng Hạnh, Hoàng Lê Hải, Nguyễn Thị Anh Đào, Bùi Đức Thi, Đỗ Thị Hiền, Ngô Đức Thắng, Lại Thị Loan, Nguyễn Thế Cường, Lê Thị Thanh Vân, Lê Văn Hải, Nguyễn Thị Thu Hà, Vũ Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Kim Thoa, Đào Đăng Yên, Nguyễn Lan Phương, Vũ Văn Trung, Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Hữu Thành, Hà Thị Thanh Xuân, Phạn Thị Thúy Hiền, Nguyễn Ngọc Sơn
|
Happy Dance |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
153 |
Samba / Nguyễn Thị Hà, Tạ Thị Mai, Quản Thị Việt, Phùng Thị Miền, Ngô Thị Nga
|
HKK dancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
45 |
CK Team Trung Niên Latin / Phan Mỹ Lợi, Nguyễn Thị Kim Mây, Đào Văn Hải , Phạm Thị Tưởng,Trần Khắc Quắc, Nguyễn Thị Chung Thủy, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Nguyễn Thắng Quỳnh, Nguyễn Quốc Hùng, Hà Thúy Ngọc, Trần Văn Tần, Ngô Thanh Nam, Phạm Tràng Kha, Hoàng Thị Kim Anh, Nguyễn Hồng Phương, Nguyễn Thị Thu Dung
|
CK TEAM |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
170 |
ICONIC KIDS / Nguyễn Tài Bảo Minh , Nguyễn Bảo Châu, Vương Lê Nam, Vương Tuấn Nam, Đỗ Trần Minh Anh, Phạm Tuệ Minh.
|
ICONIC Nguyễn Hoài Hương |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
168 |
ICONIC MASHUP / Nguyễn Thu Huyền , Đỗ Thu Thủy, Cao Thị Kim Chi, Nguyễn Thị Quyên, Bùi Thị Thu Huệ, Vũ Hương Linh, Bùi Anh Thư, Nguyễn Thị Thúy
|
ICONIC |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
440 |
Đồng diễn Rumba Chacha / Dương Thị Thu Huyền, Phạm Thị Phóng, Phạm Thị Nữ, Đào Thị Loan, Nguyễn Thị Hồng Huệ, Nguyễn Thị Ngân, Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Lê Hồng Oanh, Phùng Thị Hằng, Đạo Thị Bích Thuận, Lê Thị Hoa
|
Văn Lâm Dance Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
224 |
Trần Bảo Minh / Nguyễn Hà Vy
|
New Life Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
99 |
Chachacha / Phạm Thục Anh,Đinh thị Lan Hương,Trịnh Mai Linh,Trịnh Thị Quyên,Vũ Hoàng Oanh,Nguyễn Thị Thanh Hương,Đỗ Thanh Quyên,Đỗ Ngọc Điệp,Phạm Thanh Nhàn,Lưu Vũ Lương
|
CLB KVTT ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
288 |
Vũ Hoàng Anh Minh / Nguyễn Trường Xuân
|
SỞ VHTT HÀ NỘI - TRUNG TÂM HL&TĐ TDTT HÀ NỘI |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
12 |
Đồng diễn Tango / Nguyễn Hoài Nhi, Nguyễn Kim Chi, Trần Mỹ Hoàn, Nguyễn Thị Thu Thủy, Nguyễn Thị Nga, Vũ Thị Hường
|
CK TEAM 14 Trịnh Hoài Đức |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
280 |
Nguyễn Thanh Tùng / Trần Thị Hương Giang
|
SỞ VHTT HÀ NỘI - TRUNG TÂM HL&TĐ TDTT HÀ NỘI |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
97 |
Slow Waltz / Nguyễn Phi Trường, Vũ Thị Lệ Thủy, Vũ Đức Minh, Tống Thị Thu Hà, Đỗ Thị Thủy, Nguyễn Thị Lệ Hà
|
CLB Khiêu Vũ Thể thao SaPa - Lào Cai |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
96 |
Slow Waltz - CLB Khiêu Vũ Sao Mai / Đào Duy Hải, Phạm Thị Tưởng, Trịnh Thị Lan, Nguyễn Thị Tâm, Nguyễn Thị Đô, Chu Tiểu Thăng, Nguyễn Thị Sang, Trịnh Thị Kim Hòa, Dương Thị Thủy, Đặng Thị Na, Phùng Thị Thọ, Nguyễn Thị Ngọc, Lê Tô Huyền, Nguyễn Thị Mai Hồng, Đoàn Thị Thực, Nguyễn Thị Dung, Hoàng Nghĩa Chính, Vũ Thị Đào, Đào Thị Thủy, Hoàng Thị Thơi
|
CLB Khiêu Vũ Sao Mai |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
102 |
Đến với con người Việt Nam Tôi / Lê Thị Lan Anh, Trương Thị Bính, Nguyễn Thị Tân, Nguyễn Thị Đoàn, Trần Thị Nga, Nguyễn Thị Hồng A5, Nguyễn Phương Lan, Lê Thị Làn, Nguyễn Thị Hằng, Chu Thị Minh Phương, Chu Kim Phương, Đỗ Thị Ngà, Hoàng Thị Cảnh, Dương Thị Chí, Nguyễn Thị Bích, Ngô Minh Hiền, Nguyễn Thị Nga, Hoàng Thị Lý , Chu Thị Ngọc ,Hoàng Thị Lan, Nguyễn Thị Quý, Nghiêm Thị Hường, Nguyễn Thị Huệ , Nguyễn Thị Nguyệt, Văn Thị Lệ
|
CLB KVTT Lucky Hà Nội |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
101 |
Dậy Mà Đi / Lê Thị Lan Anh, Trương Thị Bính, Nguyễn Thị Tân, Nguyễn Thị Đoàn, Trần Thị Nga ,Nguyễn Thị Hồng A5, Nguyễn Phương Lan ,Lê Thị Làn ,Nguyễn Thị Hằng ,Chu Thị Minh Phương ,Chu Kim Phương ,Đỗ Thị Ngà ,Hoàng Thị Cảnh ,Dương Thị Chí ,Ngô Minh Hiền ,Nguyễn Thị Nga ,Hoàng Thị Lý ,Chu Thị Ngọc ,Hoàng Thị Lan ,Nguyễn Thị Quý ,Nghiêm Thị Hường ,Nguyễn Thị Huệ ,Nguyễn Thị Nguyệt ,Văn Thị Lệ
|
CLB KVTT LUCKY HÀ NỘI |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
94 |
ĐỒNG DIỄN SLOW WALTZ / Đoàn Ngọc Yến, Nguyễn Thị Nguyên, Nguyễn Lệ Mỹ, Nguyễn Thị Nhung, Bửu Thị Đào Bắc, Nguyễn Minh Thu, Lệ Thị Thái, Bùi Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Thu Hương, Dương Thị Thúy Hòa, Tạ Thị Hoàn, Nguyễn Bích Hoài, Nguyễn Thị Đào , Trần Thị Mỹ Quang, Nguyễn Thị Nghĩa , Vũ Thị Bảy Nguyễn Thị Hồng Hạnh , Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Thị Minh Hoa, Nguyễn Thị Hải Yến, Trần Thị Thúy, Trần Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Liên , Hồ Thị Hà
|
CLB Khiêu Vũ Queeni - Thái Nguyên |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
463 |
Đồng diễn Tango / Nguyễn Hoài Nhi, Nguyễn Kim Chi, Trần Mỹ Hoàn, Nguyễn Thị Thu Thủy, Nguyễn Thị Nga, Vũ Thị Hường
|
CK TEAM 14 Trịnh Hoài Đức |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
366 |
ChaChaCha / Nguyễn Khánh Ngọc, Vũ Nhật Dương, Vũ Nhật Minh, Nguyễn Gia Hân, Trần Nguyễn Tú Anh, Bùi Hoàng Linh, Nguyễn Hà Anh, Nghiêm Minh Anh, Trần Ngọc Châu
|
Trung Tâm Mộc Talent Academy |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
15 |
Mùa xuân đầu tiên / Lê Xuân Thắng, Lương Hương Giang, Trần Thị Hằng, Trịnh Xuân Dũng, Phùng Bạch Yến, Lê Đình Loan, Bùi Văn Công, Nguyễn Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Dậu, Hoàng Thị Nhung, Nguyễn Hùng, Đinh Thị Lợi
|
CLB KV Mỹ Đình |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
180 |
Ngọc An / Lê Tố Uyên
|
KTA - King The Art |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
92 |
Tango - CLB Khiêu Vũ Phan Lợi / Tống Đức Hòa, Nguyễn Thị Bích Liên, Trịnh Anh Hùng, Vũ Nguyệt Nga, Nguyễn Khánh Thành, Nghiêm Thị Hương, Bùi Nguyên Xuân, Nguyễn Thị Minh Tâm, Nguyễn Ngọc Huỳnh, Phạm Trúc Quỳnh, Đồng Sĩ Cường, Ngô Thị Phượng,Phạm Ngọc Hào, Nguyễn Thị Kim Yến, Nguyễn Ngọc Chính, Nguyễn Thị Ánh Hằng, Chu Chí Hùng, Đoàn Hồng Phúc, Phạm Thị Mai Thu, Nguyễn Thị Tuyết
|
CLB Khiêu Vũ Phan Lợi |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
104 |
Christmas Dream / Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Vũ Quỳnh Chi, Dương Hà An, Đặng Lưu Kim Hà Vy, Trần Bảo An, Trương Minh Sơn, Trương Tuệ Anh, Lê My Anh, Ngô Thái Hoài An, Phạm Khánh An, Phạm Gia Hân, Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên, Nguyễn Kim Phụng, Doãn Lê Hà Chi
|
CLB Năng khiếu Tuổi Thơ |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
95 |
Vũ Điệu Flamenco / Trần Thị Việt Thu, Nguyễn Thị Dân, Huỳnh Thị Thanh, Tạ Thị Hiền, Lê Thị Tâm,Vũ Thị Bich, Hoàng Thị Liên, Nguyễn Hồng Hạnh, Trần Thị Dư, Phùng Thị Khương, Vũ Thị Mai
|
CLB Khiêu Vũ R1 Royal City |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
93 |
Đồng diễn Rumba / Nguyễn Thị Nguyên, Nguyễn Kim Thuý, Nguyễn Thị Đào, Trần Thị Mỹ Quang, Nguyễn Lệ Mỹ, Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thu Hương, Dương Thị Thuý Hoà, Bùi Thị Đào Bắc, Nguyễn Thị Nhung, Lê Thị Thái, Bùi Thị Lan Anh, Trần Thị Thuý, Trần Thị Thu Hằng, Đoàn Ngọc Yến, Nguyễn Thị Hồng, Nguyễn Minh Thu, Trần Thị Minh Hương
|
CLB Khiêu Vũ Queeni - Thái Nguyên |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-133 |
76 |
Đồng diễn Slow waltz / Nguyễn Hoài Nhi, Nguyễn Kim Chi, Trần Mỹ Hoàn, Nguyễn Thị Thu Thủy, Nguyễn Thị Nga, Vũ Thị Hường
|
CK TEAM 14 Trịnh Hoài Đức |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
134-135 |
262 |
Vũ Hoàng Nguyên Phong / Đàm Diệu Minh Hạnh
|
SC Dance |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
134-135 |
144 |
Ngô Đức Thắng / Nguyễn Thị Thu Hà
|
Happy Dance |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
136-138 |
324 |
Tạ Bảo Trang
|
StuArt Center |
0 |
2 |
3 |
5 |
19 |
136-138 |
164 |
Diêm Gia Linh
|
HOANG VIET TEAM |
0 |
2 |
3 |
5 |
19 |
136-138 |
87 |
Nguyễn Minh Hằng
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
0 |
2 |
3 |
5 |
19 |
139-143 |
126 |
Giang Văn Bình
|
EVA TEAM |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
139-143 |
370 |
Nguyễn Thị Hằng
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
139-143 |
85 |
Phạm Hằng Nga
|
Clb Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
139-143 |
441 |
Nguyễn Lâm Thùy Dương
|
VIETSDANCE |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
139-143 |
38 |
Trịnh Bảo Quyên
|
CK TEAM |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
144 |
438 |
Lê Bảo Như
|
Trường Tiểu Học Trung Hiền |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
145 |
260 |
Đinh Ngọc Huyền
|
SC Dance |
1 |
0 |
2 |
3 |
16 |
146 |
187 |
Đỗ Minh Ngọc
|
M - DANCE |
0 |
2 |
2 |
4 |
16 |
147-148 |
147 |
Phan Thế Phương / Hà Thị Thảo
|
Happy Dance |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
147-148 |
229 |
Nguyễn Việt Khang / Nguyễn Linh Chi
|
Pro.G Academy |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
149 |
303 |
Nguyễn Ngọc Bảo An
|
SPARTA TEAM |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
150 |
191 |
Vũ Linh Đan
|
M - DANCE |
0 |
3 |
0 |
3 |
15 |
151-152 |
190 |
Nguyễn Quỳnh Mai
|
M - DANCE |
0 |
1 |
3 |
4 |
14 |
151-152 |
239 |
Trần Ngọc Bảo Trâm
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
0 |
1 |
3 |
4 |
14 |
153-154 |
374 |
Lê Ngọc Mỹ Anh
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
153-154 |
408 |
Đỗ Minh Châu
|
Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
155 |
411 |
Nguyễn Bảo Hân
|
Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
0 |
0 |
4 |
4 |
12 |
156 |
197 |
Nguyễn Hữu Bảo An / Phạm Hà Trúc An
|
M - DANCE |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
157-162 |
205 |
Tống Mỹ Huyền
|
Nam Anh Dance Center |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
157-162 |
185 |
Nguyễn Minh Hằng
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
157-162 |
368 |
Nguyễn Thị Huệ
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
157-162 |
311 |
Trần Linh Chi
|
SPARTA TEAM |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
157-162 |
122 |
Phạm Thu Trang
|
EVA TEAM |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
157-162 |
151 |
Lê Huyền Trang
|
HKK dancesport |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
163-165 |
222 |
Lê Hồng Anh
|
New Life Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
163-165 |
212 |
Nguyễn Khánh An
|
New Life Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
163-165 |
325 |
Cao Kiều Ngọc Ly
|
StuArt Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
166-167 |
372 |
Tống Mai Bảo Lâm
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
166-167 |
304 |
Dương Mỹ Anh
|
SPARTA TEAM |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
168-175 |
283 |
Phạm Hoàng Việt / Nguyễn Đặng Yến Nhi
|
SỞ VHTT HÀ NỘI - TRUNG TÂM HL&TĐ TDTT HÀ NỘI |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
168-175 |
237 |
Nguyễn Long Giang / Đào Thị Nga
|
Pro.G Academy Vietnam |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
168-175 |
268 |
Phạm Phú Đức / Tăng Thị An
|
Sở Văn Hoá Thể Thao và Du Lịch Tỉnh Cao Bằng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
168-175 |
278 |
Nguyễn Nam Anh / Lê Anh Phương
|
SỞ VHTT HÀ NỘI - TRUNG TÂM HL&TĐ TDTT HÀ NỘI |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
168-175 |
178 |
Nguyễn Minh Thành / Nguyễn Thị Thảo Linh
|
Kiến An Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
168-175 |
281 |
Nguyễn Trung Thực / Thạch Ngọc Anh
|
SỞ VHTT HÀ NỘI - TRUNG TÂM HL&TĐ TDTT HÀ NỘI |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
168-175 |
120 |
Ngô đức thắng / Nguyễn thị quý minh
|
Đức Thắng Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
168-175 |
337 |
Triệu Phan Việt / Cao Kiều Ngọc Ly
|
StuArt Center |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
176 |
86 |
Đỗ Nguyễn Hà My
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
0 |
0 |
3 |
3 |
9 |
177-178 |
106 |
Đặng Ngọc Bảo Trân
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
177-178 |
400 |
Vũ Khánh Ly
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
179-184 |
137 |
Nguyễn Lê Thanh
|
Happy Dance |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
179-184 |
82 |
Nguyễn Ngọc Dịu
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
179-184 |
444 |
Đinh Nguyễn Phương Uyên
|
VIETSDANCE |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
179-184 |
446 |
Đặng Diệp Chi
|
VIETSDANCE |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
179-184 |
225 |
Hoàng Ngọc Trâm
|
Phongngandancesport |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
179-184 |
443 |
Lê Đào Gia Hân
|
VIETSDANCE |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
185-193 |
279 |
Nguyễn Quốc Bảo / Trần Hoàng Minh Châu
|
SỞ VHTT HÀ NỘI - TRUNG TÂM HL&TĐ TDTT HÀ NỘI |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
185-193 |
364 |
Nguyễn Quang Huy / Nguyễn Thuỳ Dương
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT tỉnh BRVT |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
185-193 |
59 |
Vũ Đình Cường / Trần Thị Ngọc Tuyết
|
CK TEAM |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
185-193 |
152 |
Nguyên Thành Trung / Ngô Thị Nga
|
HKK dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
185-193 |
179 |
Nguyễn Nam Phong / Nguyễn Thị Hà Anh
|
Kiến An Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
185-193 |
198 |
Nguyễn Hữu Bảo Minh / Nguyễn Thái Bảo Trang
|
M - DANCE |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
185-193 |
57 |
Ueda Yoshitaka / Phạm Thị Thúy
|
CK TEAM |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
185-193 |
223 |
Nguyễn Minh Đức / Lê Hồng Anh
|
New Life Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
185-193 |
275 |
Nguyễn Anh Đức / Ngô Hương Nhi
|
SỞ VHTT HÀ NỘI - TRUNG TÂM HL&TĐ TDTT HÀ NỘI |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
194-199 |
393 |
Hoàng Bảo Chi
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
194-199 |
211 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
New Life Center |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
194-199 |
119 |
Nguyễn thị huyền
|
Đức Thắng Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
194-199 |
449 |
Lê Hà Anh
|
VIETSDANCE |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
194-199 |
327 |
Hoàng Hà Linh
|
StuArt Center |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
194-199 |
127 |
Nguyễn Ngọc Thịnh
|
EVA TEAM |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
200-214 |
124 |
Nguyễn Thị Thuỷ
|
EVA TEAM |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
200-214 |
253 |
Nguyễn Thu Thuỷ
|
SC Dance |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
200-214 |
430 |
Nguyễn Lâm Thùy Dương
|
Trường THCS Cát Linh |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
200-214 |
369 |
Nguyễn Thị Mùi
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
200-214 |
399 |
Phạm Ngọc Minh Anh
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
200-214 |
231 |
Phạm Phương Nhi
|
Pro.G Academy Vietnam |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
200-214 |
380 |
Nguyễn Ngọc Trúc lâm
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
200-214 |
209 |
Nguyễn Phương Phương
|
Nam Anh Dance Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
200-214 |
398 |
Đinh Diệp Chi
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
200-214 |
321 |
Vũ Hà Ngọc Châu
|
StuArt Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
200-214 |
252 |
Đỗ Phan Minh Châu
|
SC Dance |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
200-214 |
292 |
Ngô Cao Lam Ngọc
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
200-214 |
108 |
Trần Hà Châu
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
200-214 |
333 |
Trần Thiên An
|
StuArt Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
200-214 |
149 |
Nguyễn Thị Hà
|
HKK dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |