1 |
109 |
Nguyễn Minh Cường / Đỗ Trần Linh San
|
KTA - King The Art |
9 |
2 |
0 |
11 |
200 |
2 |
314 |
vũ đức thiện / trần đông nghi
|
Ha Long-Lam Dong |
6 |
0 |
0 |
6 |
120 |
3 |
614 |
Phạm Trí Thanh / Đỗ Thuý Huyền
|
Sở VHTTDL Đồng Nai |
5 |
2 |
0 |
7 |
120 |
4 |
610 |
Valerie Ng Yee Qi
|
Singapore DanceSport Federation |
8 |
6 |
3 |
17 |
119 |
5 |
348 |
HE CHUNG CHAK / YIM KEI WAN
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
4 |
2 |
2 |
8 |
112 |
6 |
501 |
Nyamtseren Sugar / Khashkhuu Perengel
|
Mongolia, MR Academy |
5 |
1 |
0 |
6 |
110 |
7 |
258 |
Trần Dương Thiên Bảo / Ngô Khánh Linh
|
CLB Khiêu Vũ Ngọc Trí |
3 |
3 |
0 |
6 |
90 |
8 |
599 |
Nguyễn Duy Khoa / Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
Queen Dance |
2 |
3 |
3 |
8 |
88 |
9 |
535 |
Đỗ Tiến Lực / Lê Ngọc Khánh
|
New Life Center |
3 |
2 |
1 |
6 |
86 |
10-11 |
556 |
Lloyd Bartolini / Eleanor Hayco
|
Philippines |
4 |
0 |
0 |
4 |
80 |
10-11 |
14 |
Nguyễn Phú Vinh / Phan Nguyễn Thục Lam
|
AMATA Dancesport |
4 |
0 |
0 |
4 |
80 |
12-13 |
382 |
Moriya Shun / Morita Maika
|
Japan |
3 |
2 |
0 |
5 |
80 |
12-13 |
497 |
Azbayar Javkhlan / Nomin-Erdene Munkh-Erdene
|
Mongolia |
3 |
2 |
0 |
5 |
80 |
14 |
630 |
Nguyễn Văn Tùng / Nguyễn Thị Hoa
|
T&T Dancesport |
2 |
4 |
0 |
6 |
80 |
15-16 |
627 |
Trần Văn Đức / Nguyễn An Như
|
Sparta Team |
3 |
1 |
1 |
5 |
76 |
15-16 |
683 |
Ruslan Mamatov / Diana Sharipova
|
Uzbekistan, N&C club |
3 |
1 |
1 |
5 |
76 |
17-18 |
519 |
Idertogtokh Bat-Erdene / Ayalguu Batdorj
|
Mongolia/Moon dance |
2 |
3 |
1 |
6 |
76 |
17-18 |
16 |
TIMOFEY BUSHUEV / Phạm Thị Tố Liên
|
AMATA Dancesport |
2 |
3 |
1 |
6 |
76 |
19 |
520 |
Ireedui Zorigtbaatar / Namuun Enkhbazar
|
Mongolia/Moon dance |
3 |
0 |
2 |
5 |
72 |
20-21 |
500 |
Dorj Lkhagva / Erdenesuvd Purev
|
Mongolia, MR Academy |
3 |
1 |
0 |
4 |
70 |
20-21 |
636 |
Tăng Hồng Phước / Tô thi trang Đài
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
3 |
1 |
0 |
4 |
70 |
22 |
538 |
Trần Bảo Minh / Nguyễn Hà Vy
|
New Life Center |
2 |
3 |
0 |
5 |
70 |
23 |
524 |
Tuguldur Dorjderem / Maral Davaajav
|
Mongolia/Moon dance |
2 |
1 |
3 |
6 |
68 |
24 |
638 |
Võ văn hoàng / Lương lê hồng vân
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
1 |
4 |
1 |
6 |
66 |
25 |
516 |
Amarkhuu Odkhuu
|
Mongolia/Moon dance |
5 |
2 |
1 |
8 |
63 |
26 |
483 |
Estelle Pua Yu Xuan
|
Malaysia - Bailando Dancesport Academy |
5 |
1 |
2 |
8 |
61 |
27 |
479 |
Xiao Jiayue
|
Malaysia |
6 |
0 |
0 |
6 |
60 |
28 |
624 |
Nguyễn Ngọc Bảo An
|
Sparta Team |
5 |
2 |
0 |
7 |
60 |
29 |
628 |
Đoàn Hồng Hải / Phạm Thị Mỹ Dung
|
T&T Dancesport |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
30-31 |
618 |
Nguyễn Văn Mỹ / Trần Lê Dung
|
Sơn Anh Dancesport |
2 |
1 |
1 |
4 |
56 |
30-31 |
635 |
Phan Tấn tài / Trương thị thu sương
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
2 |
1 |
1 |
4 |
56 |
32 |
521 |
Khasmergen Ochirbayar / Amarzaya Jargalmaa
|
Mongolia/Moon dance |
0 |
5 |
1 |
6 |
56 |
33 |
616 |
Hồng Thanh Lâm / Nguyễn Thị Thu Hương
|
Sơn Anh Dancesport |
1 |
1 |
4 |
6 |
54 |
34 |
482 |
Yap Xin Ying
|
Malaysia - Bailando Dancesport Academy |
4 |
2 |
1 |
7 |
53 |
35 |
303 |
Trương Tuấn Phong / Nguyễn Ngọc Phúc Nhi
|
Grace Dance Academy |
1 |
2 |
2 |
5 |
52 |
36-38 |
559 |
PHƯƠNG TƯỜNG VI
|
PHOENIX DIAMOND |
5 |
0 |
0 |
5 |
50 |
36-38 |
371 |
Siu Wing Yan
|
Hong Kong, China |
5 |
0 |
0 |
5 |
50 |
36-38 |
370 |
Ho Sze Wei
|
Hong Kong, China |
5 |
0 |
0 |
5 |
50 |
39-40 |
364 |
AU Man Wai / NG Ching Laam
|
Hong Kong, China |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
39-40 |
346 |
CHOW KIN WAI / WONG TSZ CHING
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
41 |
700 |
Vũ Hoàng Nguyên Phong / Đỗ Phan Minh Châu
|
SC Dance |
1 |
3 |
0 |
4 |
50 |
42 |
615 |
Hắc Ngọc Hoàng Đăng / Trần Minh Duyên
|
Sơn Anh Dancesport |
0 |
5 |
0 |
5 |
50 |
43 |
523 |
Soyombo Batchimeg / Nomin-Erdene Bolorkhuu
|
Mongolia/Moon dance |
0 |
2 |
5 |
7 |
50 |
44 |
512 |
Tsegts-Ujin Nyamsuren
|
Mongolia/Moon dance |
2 |
4 |
2 |
8 |
46 |
45 |
349 |
HUI CHUN YU MARCUS / NG SHUK YEE
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
2 |
0 |
1 |
3 |
46 |
46-47 |
592 |
Võ Thị Thúy Kiều
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
4 |
1 |
0 |
5 |
45 |
46-47 |
514 |
Anar Jargalsaikhan
|
Mongolia/Moon dance |
4 |
1 |
0 |
5 |
45 |
48 |
350 |
HUI KAI CHUN / CHAN TSZ WING CLAUDIA
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
1 |
0 |
4 |
5 |
44 |
49 |
499 |
Oyuntuguldur Chagdar
|
Mongolia, MR Academy |
3 |
2 |
0 |
5 |
40 |
50-51 |
517 |
DAVAADAGVA TEMUUJIN / BATTUMUR MISHEEL
|
Mongolia/Moon dance |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
50-51 |
604 |
Văn Hoàng Anh / Ignatenko Karina
|
Sagadance |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
52-53 |
84 |
Hoàng Lê Hiển / Nguyễn Thị Bạch Tuyết
|
CK TEAM |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
52-53 |
280 |
Nguyễn Quốc Bảo / Trần Hoàng Minh Châu
|
CLB Super Star Hà nội |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
54 |
15 |
Tăng Cẩm Huy / Lê Hiệp Hoà
|
AMATA Dancesport |
0 |
4 |
0 |
4 |
40 |
55-57 |
471 |
Lee Chen Sheng / Hazel Tan Kah Yen
|
Malaysia |
0 |
2 |
3 |
5 |
38 |
55-57 |
137 |
Bùi Tấn Phúc / Đặng Chi Lan
|
KTA - King The Art |
0 |
2 |
3 |
5 |
38 |
55-57 |
580 |
Lê Tấn Khoa / Nguyễn Huỳnh Cát Tường
|
PhongNgân DanceSport |
0 |
2 |
3 |
5 |
38 |
58 |
588 |
Hoàng Misaki
|
Pro.G Academy |
3 |
0 |
2 |
5 |
36 |
59 |
631 |
Nguyễn Việt Tín / Út Giang
|
T&T Dancesport |
1 |
1 |
1 |
3 |
36 |
60-61 |
533 |
Hoàng Thanh Huyền
|
New Life Center |
2 |
3 |
0 |
5 |
35 |
60-61 |
356 |
Yau Minki
|
Hong Kong, China |
2 |
3 |
0 |
5 |
35 |
62-63 |
581 |
Lê Văn Hùng / Nguyễn Thị Thu Hà
|
PhongNgân DanceSport |
0 |
1 |
4 |
5 |
34 |
62-63 |
522 |
Odbayar Javkhlan / Ankhiluun Gantumur
|
Mongolia/Moon dance |
0 |
1 |
4 |
5 |
34 |
64 |
372 |
Leung Ming Yan
|
Hong Kong, China |
2 |
2 |
1 |
5 |
33 |
65 |
487 |
Tuyo Wen Hao / Tuyo Xing Yao
|
Malaysia - Bailando Dancesport Academy |
1 |
0 |
2 |
3 |
32 |
66-67 |
637 |
Trịnh minh Cường / Dương thị thảo nguyên
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
0 |
2 |
2 |
4 |
32 |
66-67 |
629 |
Nguyễn Đình Khánh / Nguyễn Thị Lệ Nga
|
T&T Dancesport |
0 |
2 |
2 |
4 |
32 |
68-70 |
375 |
Liu Brayden
|
Hong Kong, China |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
68-70 |
83 |
Đàm Thùy Linh
|
CK TEAM |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
68-70 |
277 |
Lê Minh Quang
|
CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
71-72 |
480 |
Chloe Tu
|
Malaysia - Bailando Dancesport Academy |
2 |
2 |
0 |
4 |
30 |
71-72 |
677 |
Atajanova Riana
|
Uzbekistan, N&C club |
2 |
2 |
0 |
4 |
30 |
73-75 |
161 |
Nguyễn Hoàng Tuấn / Nguyễn Thị Hoài Anh
|
KTA - King The Art |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
73-75 |
367 |
Lung Rodman / Chan Hana
|
Hong Kong, China |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
73-75 |
12 |
Huỳnh Văn Lộc / Phạm Thị Thu Hà
|
AMATA Dancesport |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
76 |
57 |
Long Chamnol / Leang Longer
|
Cambodia |
0 |
3 |
0 |
3 |
30 |
77-78 |
613 |
Hoàng Thanh Trúc
|
Sở VHTTDL Đồng Nai |
1 |
3 |
1 |
5 |
28 |
77-78 |
236 |
Bùi Vũ Anh Khôi
|
CLB FUTURE STAR |
1 |
3 |
1 |
5 |
28 |
79 |
151 |
Lê Trọng Nhân / Võ Phương Vy
|
KTA - King The Art |
0 |
1 |
3 |
4 |
28 |
80 |
593 |
Nguyễn Thị Hồng Tơ
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
1 |
2 |
2 |
5 |
26 |
81 |
554 |
Lý Tuấn Kiệt / Lê Bình An
|
Ngôi Sao Đồng Nai |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
82-83 |
505 |
Nominkholboo Bayarsaikhan
|
Mongolia/Moon dance |
1 |
3 |
0 |
4 |
25 |
82-83 |
143 |
Hoàng Lê Bảo Long
|
KTA - King The Art |
1 |
3 |
0 |
4 |
25 |
84-85 |
152 |
Lê Trọng Nhân
|
KTA - King The Art |
0 |
5 |
0 |
5 |
25 |
84-85 |
639 |
Nguyễn Thị Bích Quyên
|
Thế Long Dancesport |
0 |
5 |
0 |
5 |
25 |
86 |
481 |
Lim Xin Tong
|
Malaysia - Bailando Dancesport Academy |
1 |
1 |
3 |
5 |
24 |
87 |
24 |
Hoàng Nông / Ánh Tuyết
|
Ban Me Dance |
0 |
0 |
4 |
4 |
24 |
88 |
58 |
Long Chamnol
|
Cambodia |
2 |
0 |
1 |
3 |
23 |
89-90 |
597 |
Huỳnh Văn Hoàng / Tô Tư Phụng
|
Queen Dance |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
89-90 |
518 |
GERELT-OD GERELT-IREEDUI / ENKHBAATAR ENKH-UYANGA
|
Mongolia/Moon dance |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
91 |
532 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
New Life Center |
1 |
1 |
2 |
4 |
21 |
92 |
363 |
Leung Man Pui
|
Hong Kong, China |
0 |
3 |
2 |
5 |
21 |
93-94 |
490 |
Callista Lau Min Yi
|
Malaysia Dancesport Federation (MYDF) |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
93-94 |
345 |
WONG TSZ CHING
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
95-111 |
79 |
YU CHEJUN / WANG MEIWEN
|
CHINA |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
95-111 |
80 |
YU WEI / YUE HONGYAN
|
CHINA |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
95-111 |
600 |
Nguyễn Văn Chung / Trần Việt Hương
|
Queen Dance |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
95-111 |
595 |
Đinh Quang Hiền / Đoàn Thị Kiều Oanh
|
Queen Dance |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
95-111 |
669 |
Đồng diễn / Bùi Ngọc Khánh Linh, Trần Thuỵ Nhật Vy, Nguyễn Ngọc Khánh Đan, Nguyễn Phạm Khánh Ly, Phan Huỳnh Thái Hân , Nguyễn Trần Diệp Chi, Bùi Hoàng Phương Vy, Bùi Hoàng Phương Thảo, Nguyễn Trần Mỹ Nhân
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT tỉnh BRVT |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
95-111 |
422 |
Lion Team Formation thanh thiếu niên / Lê Mỹ Duyên, Phạm Khánh Phương, Ruby Bảo Nguyễn, Trương Khánh Ngọc, Nguyễn Lê Hoàng Anh, Lê Nguyễn Anh Thư, Ngô Xuân Nhi, Nguyễn Linh Đan, Nguyễn Ngoc Ninh Giang, Nguyễn Hoài Bảo Ngọc, Đặng Trần Xuân Quỳnh, Trịnh Lê Minh Vy, Nguyễn Thanh Minh Anh, Võ Gia Nghi, Vũ Bảo Quyên, Võ Nguyệt Minh, Quách Tú Khanh, Lê Nguyễn Tuệ My, Dương Thị Kim An, Trần Phạm Minh Huy, Ngô Thùy Khánh Linh, Nguyễn Thanh Ngọc Minh, Trần Gia Đạt, Nguyễn Trang Thảo My, Nguyễn Ngọc Nguyên Sa, Phạm Gia Hân, Fordham Tú Jolie
|
Lion Team |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
95-111 |
33 |
Samba / Nguyễn Thị Thanh Tâm, Thái Thị Lan Chi, Nguyễn Thị Trầm, Lê Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Lương, Lê Thị Anh Vân
|
Bảo DanceSport Nghệ An |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
95-111 |
142 |
HIPHOP CHOREOGRAPHY / Nguyễn Minh Cường,Bùi Phan Quỳnh Lam ,Nguyễn Đỗ Mai Khanh ,Nguyễn Trương Ngọc Anh ,Bùi Ngọc Minh Thư,Huỳnh Vũ Khánh Tiên ,Nguyễn Hải My ,Lâm Thanh Như,Tăng Bảo Ngọc ,Phan Ngọc Minh Thư ,Lê Hoàng Thiên Lam
|
KTA - King The Art |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
95-111 |
470 |
Dark Night - Malaysia / ALYSSA MA XUAN HWA, LEE YU XUAN, CHIEW RUI EN, KOH ZI FANG,LEE JING XUAN,KONG YU XUAN,CHAN RACHEL CHAN LE XUAN,KONG SIN YI,SOH MIN YI
|
Malaysia |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
95-111 |
649 |
STAR KIDS / Nguyễn Trường Quân, Huỳnh Hải Đăng, Phan Hoàng Bảo Anh, Nguyễn Ngọc Nhật Băng, Nguyễn Ngọc Nhã Băng, Lê Nguyên Bảo Châu, Âu Trúc Linh, Nguyễn Vũ Lâm Tuyền, Trần Khánh Vy, Võ Nguyễn Gia Hân, Nguyễn Gia Hân, Nguyễn Chí Khang, Hồ Ngọc Gia Hân
|
Trung tâm đào tạo Năng Khiếu 360 DC Star - TP.Tam |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
95-111 |
166 |
YÊU HAY KHÔNG YÊU / Vương Bảo Ngọc ,Cao Huyền Vi,Nguyễn Thanh Trúc ,Nguyễn Hà Chi ,Nguyễn Ngọc Thảo ,Nguyễn Thảo Anh,Lê Phương Thùy Anh,Dương Nguyễn Linh Chi
|
KTA - King The Art |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
95-111 |
376 |
Liu Brayden / Ho Sze Wei
|
Hong Kong, China |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
95-111 |
648 |
360 DC STAR / Lê Nguyễn Bảo Ngọc, Võ Thanh Hiền, Đoàn Thị Mai Châu, Nguyễn Hà My, Nguyễn Lê Bảo Quyên, Lê Ngọc Minh Đan, Nguyễn Châu Bảo Thy, Phạm Thuỳ Giang, Trần Tô Kim Bình, Nguyễn Thị Mẫn Nhi, Mai Huyền Thy
|
Trung tâm đào tạo Năng Khiếu 360 DC Star - TP.Tam |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
95-111 |
170 |
WOKE UP / Đặng Anh Thư ,Vũ Nguyễn Gia Nhi,Trịnh Giáp Hải Anh ,Vương Bảo Ngọc ,Lưu Diệu Anh ,Trần Gia Hân,Bùi Ngọc Băng Nhi ,Phan Nguyễn An Nhiên,Nguyễn Đào Phương Nghi,Đặng Hoàng Thái Tú,Võ Diệu Minh,Võ Mai Anh
|
KTA - King The Art |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
95-111 |
139 |
DU DU DOOM / Nguyễn Phúc Gia Bảo,Đào Nguyễn Thảo Nguyên,Châu Đỗ Thanh Tâm,Nguyễn Ngọc Khánh Ngân,Nguyễn Nhã An,Nguyễn Hồng Thy Ân
|
KTA - King The Art |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
95-111 |
204 |
Đồng diễn Samba - Chacha - Paso / Nguyễn Minh Quân - Hà Khánh Ngọc, Hà Khánh Ngọc - Nguyễn Minh Quân, Ngô Quốc Vinh - Nguyễn Đảo Ngọc, Nguyễn Đảo Ngọc - Ngô Quốc Vinh, Mai Chí Nhân - Nguyễn Bùi Hồng Hạnh, Nguyễn Bùi Hồng Hạnh - Mai Chí Nhân, Nguyễn Cao Chí - Diệp Kim Hoàng, Diệp Kim Hoàng - Nguyễn Cao Chí, Thạch Trí Dũng - Ngô Ngọc Thuý Vy, Ngô Ngọc Thuý Vy - Thạch Trí Dũng, Thạch Trí Khang - Phạm Nhật Thư Nghi, Phạm Nhật Thư Nghi - Thạch Trí Khang, Huỳnh Kỳ Phong - Thạch Trâm Anh, Thạch Trâm Anh - Huỳnh Kỳ Phong, Nguyễn Ngọc Như Ý - Đặng Hoàng Sang, Đặng Hoàng Sang - Nguyễn Ngọc Như Ý, Nguyễn Minh Gia Tiến - Lê Ngọc Bảo Tiên, Lê Ngọc Bảo Tiên - Nguyễn Minh Gia Tiến
|
Clb Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
95-111 |
141 |
HELLO VIETNAM - BALLET / Ngô Thùy Anh ,Mai An Thanh,Trương Minh An ,Vũ Hoàng Ngọc Hân ,Phạm Minh Anh,Huỳnh Vũ Đăng Di,Phạm Ngọc Hân Vi,Đinh Khiết Anh,Nguyễn Linh Đan ,Văn Phương Linh,Trương Thùy Dương,Huỳnh Phương Thanh Thảo,Nguyễn Quỳnh Minh Trâm,Trần Lan Khanh,Dương Hạ Vy
|
KTA - King The Art |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
112-115 |
169 |
Trần Minh Tuệ / Nguyễn Thị Ngọc Trâm
|
KTA - King The Art |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
112-115 |
603 |
NGUYỄN VĂN TÙNG / NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN
|
Sagadance |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
112-115 |
340 |
WAI WAI / CHIU CHOI YING
|
Hong Kong, China |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
112-115 |
496 |
Ninh Cao Bách / Nguyễn Ngân Khánh
|
MonA Team |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
116-117 |
373 |
Zhang Xining
|
Hong Kong, China |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
116-117 |
354 |
TSANG HO MAN
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
118-119 |
502 |
Ravjir Myagmar / Chimgee Tsoodol
|
Mongolia, MR Academy |
0 |
0 |
3 |
3 |
18 |
118-119 |
589 |
Trần Tuấn Kiệt / Trần Lương Diễm Quỳnh
|
Pro.G Academy Vietnam |
0 |
0 |
3 |
3 |
18 |
120-123 |
466 |
CHIEW RUI EN
|
MALAYSIA |
0 |
2 |
2 |
4 |
16 |
120-123 |
486 |
Leong Li Wei
|
Malaysia - Bailando Dancesport Academy |
0 |
2 |
2 |
4 |
16 |
120-123 |
504 |
Nomintuya Tumurbaatar
|
Mongolia/Moon dance |
0 |
2 |
2 |
4 |
16 |
120-123 |
626 |
Lưu Anh Thư
|
Sparta Team |
0 |
2 |
2 |
4 |
16 |
124-126 |
25 |
Hoàng Nông / Lê Thị Thanh Hà
|
Ban Me Dance |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
124-126 |
576 |
Châu Hồng Phương / Phạm Thị Thanh Nhuần
|
PhongNgân DanceSport |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
124-126 |
668 |
Bùi Thanh Phước / Mai Nguyễn Thanh Hiền
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT tỉnh BRVT |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
127 |
56 |
Chum Reachvichreak
|
Cambodia |
0 |
3 |
0 |
3 |
15 |
128 |
232 |
Trần Ngọc Minh Thư
|
CLB DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
129 |
230 |
Nguyễn Võ Tường Vi
|
CLB DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
130 |
598 |
Lê Văn Ảnh / Nguyễn Thị Thuý Hằng
|
Queen Dance |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
131-132 |
30 |
Nguyễn Thị Trầm
|
Bảo DanceSport Nghệ An |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
131-132 |
450 |
Loong Zhi Wei
|
Malaysia |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
133-137 |
52 |
Chum Lyheang
|
Cambodia |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
133-137 |
42 |
San Rosa
|
Cambodia |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
133-137 |
392 |
Trương Khánh Ngọc
|
Lion Team |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
133-137 |
99 |
Nguyễn Vương Gia Nghi
|
KTA - King The Art |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
133-137 |
541 |
Phạm Đỗ Mỹ Anh
|
Ngôi Sao Đồng Nai |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
138-140 |
642 |
Nguyễn Song Hồng Anh
|
Thế Long Dancesport |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
138-140 |
605 |
Jane Ang
|
Singapore |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
138-140 |
484 |
Low Yee Xuan
|
Malaysia - Bailando Dancesport Academy |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
141-154 |
290 |
Vũ Điệu Hoang Dã / Bùi Nguyễn Quý vy,Nguyễn Hoàng Hà,Hồ Bảo Ngọc,Nguyễn Ngọc Hà Vy,Hoàng Hoa Bảo Ngọc,Nguyễn Khánh Ngọc,Nguyễn Hoàng Phương Anh,Lê ngọc Hân,Nguyễn Ngọc Trúc My,Nguyễn Hoàng Bảo Thy
|
Dance Club Huyền Đào |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
141-154 |
366 |
Lam Tsz Kwan Arie / Kwok On Yu
|
Hong Kong, China |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
141-154 |
154 |
MTP DREAMS / Nguyễn Đoàn Minh Nghi,Lê Nguyễn Bảo Ngọc,Lê An Nhiên,Nguyễn Lâm Quỳnh Trân ,Đỗ Nhã Uyên
|
KTA - King The Art |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
141-154 |
138 |
CHEER BOOM BOOM / Võ Nguyễn Lam Ngọc,Trần Lê Như Quỳnh ,Nguyễn Ngọc An Nhiên ,Chu Lê Phương Di ,Chu Lê Phương Nghi ,Phạm Diệp Gia Hiếu ,Dương Quỳnh Ngân Băng
|
KTA - King The Art |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
141-154 |
205 |
Huỳnh Kỳ Phong / Thạch Trâm Anh
|
Clb Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
141-154 |
530 |
NaNa Dance Studio / Đỗ Xuân Bảo Vy, Đỗ Phương Anh, Lê Nguyễn Song Thư, Huỳnh Hoàng Gia Hân, Trần Vũ Minh MInh , Trần Sơn Hà, Diệc Thục Mỹ, Võ Phan Hồng Khánh, Kiều Tuệ Lâm, Phan Lê Gia Hân, Ngô Lê Bảo Châu, Ngô Lê Bảo Anh, Nguyễn Uyên Nghi, Nguyễn Đan Quỳnh, Hoàng Lý Thanh Thư, Hồ Bảo Ngọc, Đào Hà Lê Thanh
|
NaNa Dance Studio |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
141-154 |
167 |
THE LITTLE BUNNIES / Phan Nguyễn Khánh An ,Trần Hải An ,Nguyễn Hồng Sa,Ngô Mai Thảo Phương
|
KTA - King The Art |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
141-154 |
140 |
HAWAIIAN WIND / Đoàn Minh Chính,Phạm Hiền Nhi,Vũ An Nhiên,Đặng Ngọc Thiên An ,Vũ An Nhiên,Nguyễn Hoàng Hạnh Phúc ,Đặng Ngọc Anh,Đỗ Khánh Hân ,Hà Cao Kỳ Duyên,Nguyễn Ngọc Thiên Kim
|
KTA - King The Art |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
141-154 |
150 |
KTA Latin Lady - THU HƯƠNG / Nguyễn Minh Hương, Lâm Hiếu Ngọc, Nguyễn Thị Thu Hằng, Trần Thị Tường Vy
|
KTA - King The Art |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
141-154 |
536 |
Nguyễn Minh Đức / Lê Hồng Anh
|
New Life Center |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
141-154 |
601 |
Nhỏ ơi / Huỳnh Văn Hoàng, Tô Tư Phụng
|
Queen Dance |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
141-154 |
147 |
JAPAN CUTE & COOL / Phùng Đoàn Thiên Hân ,Lê Nguyễn Xuân Anh ,Nguyễn Linh Đan ,Vũ Khiết Đan ,Hoàng Ngọc Anh Thư ,Phan Hà Thiên Di ,Diệp Nghi ,Lê Huỳnh Thư,Lưu Phúc Hưng
|
KTA - King The Art |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
141-154 |
435 |
Nhảy hiện đại LTDance Đà Nẵng / Hoàng Phương Ngọc Tường, Đặng Trâm Anh, Đặng Châu Anh, Nguyễn Phan My Vân, Nguyễn Thục Quyên, Nguyễn Hà Bảo Lam, Nguyễn Hà Bảo An, Đặng Hoàng Gia Nguyên, Huỳnh Nguyễn Thiên Kim, Phạm Thị Tài Nguyên
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
141-154 |
71 |
DAO YANFANGSUO / YANG MENGYAO
|
CHINA |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
155-159 |
575 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
Phongngân DanceSport |
0 |
0 |
3 |
3 |
9 |
155-159 |
235 |
Hồ Mai Nhật Khang
|
CLB DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ |
0 |
0 |
3 |
3 |
9 |
155-159 |
60 |
Or Meta
|
Cambodia |
0 |
0 |
3 |
3 |
9 |
155-159 |
678 |
Fayzirakhmonova Samira
|
Uzbekistan, N&C club |
0 |
0 |
3 |
3 |
9 |
155-159 |
451 |
Low Ko Yu
|
Malaysia |
0 |
0 |
3 |
3 |
9 |
160-165 |
92 |
Lê Mai Thư
|
KTA - King The Art |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
160-165 |
453 |
Chia Yi Ru
|
Malaysia |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
160-165 |
86 |
Đoàn Hoàng Kim
|
CLB D&T DanceSport |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
160-165 |
306 |
hồ thị hà linh
|
Ha Long-Lam Dong |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
160-165 |
680 |
Olimnazarova Khilola
|
Uzbekistan, N&C club |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
160-165 |
31 |
Lê Thị Anh Vân
|
Bảo DanceSport Nghệ An |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
166-171 |
491 |
Katie Aiko Choy Vin Yi
|
Malaysia Dancesport Federation (MYDF) |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
166-171 |
488 |
Ooi Seow Wei
|
Malaysia Dancesport Federation (MYDF) |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
166-171 |
159 |
Nguyễn Hiền Quân
|
KTA - King The Art |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
166-171 |
594 |
Lê Kiều Thuý Vy
|
Queen Dance |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
166-171 |
64 |
Seng Sokim
|
Cambodia |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
166-171 |
225 |
Lai Gia Linh
|
CLB DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
172-189 |
146 |
Huỳnh Tấn Sanh / Vi Davis
|
KTA - King The Art |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
172-189 |
153 |
MÈO CON BÉ BỎNG / Hồng Linh Lan,Trần Gia Linh ,Trần Ngọc Bảo Hân ,Trần Thiện Tâm,Trần Huỳnh Thiên Kim ,Nguyễn Vũ Thiên Minh ,Trần Nguyễn Thiên Phú ,Thái Tuệ Nhi ,Hồ Quỳnh Anh ,Hồ Thiên Tín,Nguyễn Huỳnh Phương Mai
|
KTA - King The Art |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
172-189 |
474 |
Malaysia / SIN ROU FLORENCE TAN, LAW JIA MIIN, LEMON CHAI SIN NING, LYE ENYA LYE CHEOK XUAN, HENG JING WEN
|
Malaysia |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
172-189 |
85 |
Nguyễn Thanh Tùng / Trần Hương Giang
|
CK TEAM |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
172-189 |
260 |
Lê Tấn Thiện / Lê Hà Phương
|
CLB MT DANCESPORT |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
172-189 |
310 |
nguyễn khôi nguyên / phạm thùy ngân khánh
|
Ha Long-Lam Dong |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
172-189 |
472 |
Lim Zi Jun / Lim Le Wei
|
Malaysia |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
172-189 |
695 |
Thân Thời Gia Hưng / Trần Nguyễn Thục Anh
|
Vĩnh Huy DanceSport |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
172-189 |
289 |
Nhóm Hiện Đại DanceClub Huyển Đào / HOÀNG HOA BẢO NGỌC, LÊ NGỌC HÂN, VĂN HUỲNH THIỆN MY, NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH, VÕ NGUYỄN HÀ VY, VŨ NGỌC KHÁNH AN, VŨ NGUYỄN BẢO NGỌC, TRƯƠNG PHƯƠNG NHI, VI BẢO NGỌC, Nguyễn Hoàng bảo Thy, NGUYỄN NGỌC HÀ VY, Nguyễn Hoàng Hà, Hồ Bảo Ngọc, BÙI NGUYỄN QUÝ VY, Nguyễn Ngọc Trúc My, Nguyễn Khánh Ngọc
|
Dance Club Huyền Đào |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
172-189 |
475 |
Ng Hou Ren / Ng Jia Yi
|
Malaysia |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
172-189 |
617 |
Nguyễn Đình Anh Đạt / Nguyễn Kim Phương
|
Sơn Anh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
172-189 |
134 |
BALLIN KID / Vũ Thảo Gia Hân ,Hồ Khả Hân ,Trần Gia Linh ,Phạm Vũ Quang Minh,Phạm Phương Khanh,Hoàng Gia Linh,Phạm Quỳnh Chi
|
KTA - King The Art |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
172-189 |
55 |
Chum Reachvichreak / Piseth Ratanakareksa
|
Cambodia |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
172-189 |
320 |
Đinh Văn Tuần / Ngyễn Lê Thanh
|
Happy Dance |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
172-189 |
288 |
E Your Balla / ĐẶNG NGỌC QUẾ LÂM, NGUYỄN NGỌC THẢO NGUYÊN, VƯƠNG THIÊN ÂN, VƯƠNG BẢO NGHI, NGUYỄN NGỌC ĐAN THANH, HOÀNG NHÃ PHƯƠNG, NGUYỄN LÊ GIA HÂN, FENG TZU DU, FENG MẠN TING, TRƯƠNG LÊ GIA LINH
|
Dance Club Huyền Đào |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
172-189 |
537 |
Nguyễn Phú Sang / Trần Thị Mỹ Thanh
|
New Life Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
172-189 |
563 |
Lâm Tuấn Khang / Phạm Gia Tuệ
|
Phong Tuyền Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
172-189 |
353 |
TSANG HO MAN / CHAK TSZ TUNG
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
190-196 |
93 |
Nguyễn An Nhiên
|
KTA - King The Art |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
190-196 |
493 |
Fong Kar Mun
|
Malaysia Dancesport Federation (MYDF) |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
190-196 |
506 |
Munkhsoyol Chuulgan
|
Mongolia/Moon dance |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
190-196 |
443 |
Jessie Liau
|
Malaysia |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
190-196 |
552 |
Trần Bảo Trang
|
Ngôi Sao Đồng Nai |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
190-196 |
448 |
Ooi Bo Zuen
|
Malaysia |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
190-196 |
34 |
Đinh Thùy Trà My
|
Bình Liên Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
197-213 |
67 |
LIANG ZISHAN
|
CHINA |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
197-213 |
257 |
Đỗ Trần Quỳnh Như
|
CLB Khiêu Vũ Ngọc Trí |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
197-213 |
469 |
ONG QIAN HANN
|
MALAYSIA |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
197-213 |
35 |
Cherry - Võ Nhã Uyên
|
Bình Liên Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
197-213 |
461 |
LYE ENYA LYE CHEOK XUAN
|
MALAYSIA |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
197-213 |
574 |
Trần Mỹ Duyên
|
PhongNgân DanceSport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
197-213 |
503 |
Anu Dorjderem
|
Mongolia/Moon dance |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
197-213 |
462 |
SIN ROU FLORENCE TAN
|
MALAYSIA |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
197-213 |
693 |
Trần Nguyễn Diệu Trúc
|
Vĩnh Huy DanceSport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
197-213 |
676 |
Isaeva Tamila
|
Uzbekistan, N&C club |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
197-213 |
534 |
Nguyễn Khánh An
|
New Life Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
197-213 |
368 |
Lung Rodman
|
Hong Kong, China |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
197-213 |
38 |
Lê Kim Uyên
|
Bình Liên Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
197-213 |
39 |
Nguyễn Thanh Tường Vân
|
Bình Liên Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
197-213 |
513 |
Ayalguu Enkhbat
|
Mongolia/Moon dance |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
197-213 |
679 |
Otajonova Diana
|
Uzbekistan, N&C club |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
197-213 |
98 |
Đào Ngọc Khánh An
|
KTA - King The Art |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |