1 |
11 |
Nguyễn Minh Hùng / Lê Thị Thu Hằng
|
Amata Dancesport |
8 |
4 |
0 |
12 |
200 |
2 |
34 |
Hoàng Bá Phúc / Ngô Phạm Trúc Diệp
|
CLB 79 Hữu Nghị Dance Center - Quảng Bình |
4 |
3 |
2 |
9 |
122 |
3-5 |
19 |
Nguyễn Hoàng Lốc / Bùi Thị Thu Hằng
|
Ban Me Dance |
6 |
0 |
0 |
6 |
120 |
3-5 |
215 |
Nguyễn Minh Cường / Đỗ Trần Linh San
|
KTA - King The Art |
6 |
0 |
0 |
6 |
120 |
3-5 |
76 |
Phạm Thị Hiền Lương / Trần Thị Xuân Tình
|
CLB Hoa Lộc Vừng |
6 |
0 |
0 |
6 |
120 |
6 |
315 |
Nguyễn Hoàng Ngọc
|
Sở VHTTDL Đồng Nai |
11 |
0 |
0 |
11 |
110 |
7 |
318 |
Nguyễn Hoàng Tuấn / Hà Khánh Phượng
|
Sở VHTTDL Đồng Nai |
5 |
1 |
0 |
6 |
110 |
8 |
290 |
Lê Văn Hùng / Nguyễn Thị Thu Hà
|
Phong Ngân Dancesport |
5 |
0 |
0 |
5 |
100 |
9 |
316 |
Hoàng Thanh Trúc
|
Sở VHTTDL Đồng Nai |
9 |
0 |
0 |
9 |
90 |
10 |
24 |
Nguyễn Hà Phương
|
Bảo DanceSport Nghệ An |
8 |
0 |
1 |
9 |
83 |
11 |
214 |
Nguyễn Tuấn / Nguyễn Thị Lai
|
Hoàng Sỹ Dancesport |
3 |
1 |
2 |
6 |
82 |
12 |
33 |
Trần Thanh Hiền / Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
CLB 16/3 Kon Tum |
4 |
0 |
0 |
4 |
80 |
13 |
103 |
Võ Ngọc Nhơn / Trần Thị Ngọc Lý
|
CLB Nhà Thi đấu thể thao tỉnh Gia Lai |
3 |
1 |
1 |
5 |
76 |
14 |
56 |
Nguyễn Văn Phúc / Nguyễn Thị Tường Vy
|
CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
2 |
3 |
1 |
6 |
76 |
15 |
337 |
Nguyễn Thị Bích Quyên
|
Thế Long Dancesport Dalat |
6 |
2 |
0 |
8 |
70 |
16 |
246 |
Nguyễn Kim Ngân
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
5 |
4 |
0 |
9 |
70 |
17-18 |
283 |
Ninh Cao Bách / Nguyễn Ngân Khánh
|
MonA Team |
3 |
1 |
0 |
4 |
70 |
17-18 |
29 |
Hoàng Gia Bảo / Hoàng Gia Linh
|
CK Team |
3 |
1 |
0 |
4 |
70 |
19 |
104 |
Võ Văn Trung / Trần Thị Ngọc Lý
|
CLB Nhà Thi đấu thể thao tỉnh Gia Lai |
2 |
3 |
0 |
5 |
70 |
20 |
379 |
Thân Thời Gia Hưng / Nguyễn Hoàng Ngân
|
Vĩnh Huy DanceSport |
2 |
1 |
3 |
6 |
68 |
21 |
58 |
Trần Anh Dũng / Trần Thị Mộng Tuyền
|
CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
0 |
5 |
2 |
7 |
62 |
22 |
105 |
Võ Văn Trung / Ngô Thị Mỹ Dung
|
CLB Nhà Thi đấu thể thao tỉnh Gia Lai |
1 |
4 |
0 |
5 |
60 |
23 |
233 |
Trần Lê Hoàng Ny
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
4 |
2 |
3 |
9 |
59 |
24 |
53 |
Mai Văn Tân / Trương Thị Mai
|
CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
2 |
1 |
1 |
4 |
56 |
25 |
187 |
Phạm Duy Khôi / Nguyễn Vũ Anh Thư
|
Hà Long - Lâm Đồng |
1 |
3 |
1 |
5 |
56 |
26 |
301 |
Nguyễn Thị Thu
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
5 |
1 |
0 |
6 |
55 |
27 |
55 |
Nguyễn Kim Châu / Nguyễn Thị Ngọc Thanh
|
CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
1 |
1 |
4 |
6 |
54 |
28 |
57 |
Phạm Văn Hùng / Trần Thị Dương
|
CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
0 |
3 |
4 |
7 |
54 |
29 |
16 |
Hoàng Nông / Đặng Thị Tuyết Anh
|
Ban Me Dance |
1 |
2 |
2 |
5 |
52 |
30 |
69 |
Trịnh Mình Chi / Trần Thị Thảo
|
CLB Gold Star Dance Đà Lạt |
1 |
3 |
0 |
4 |
50 |
31 |
14 |
Hoàng Trần Gia Hân
|
Ban Me Dance |
4 |
1 |
1 |
6 |
48 |
32-33 |
189 |
ANNA IVANCHANKA
|
Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
3 |
2 |
2 |
7 |
46 |
32-33 |
223 |
Đặng Châu Anh
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
3 |
2 |
2 |
7 |
46 |
34-35 |
17 |
Nguyễn Đình Anh / Hoàng Trần Gia Hân
|
Ban Me Dance |
0 |
4 |
1 |
5 |
46 |
34-35 |
18 |
Nguyễn Đình Phúc / Bùi Thị Thu Hoài
|
Ban Me Dance |
0 |
4 |
1 |
5 |
46 |
36 |
296 |
Hoàng Linh Đan
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
4 |
1 |
0 |
5 |
45 |
37 |
235 |
Nguyễn Thục Quyên
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
3 |
3 |
0 |
6 |
45 |
38 |
291 |
Lê Gia Nhi
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
3 |
2 |
1 |
6 |
43 |
39 |
22 |
Mai Phương Anh
|
Bảo DanceSport Nghệ An |
1 |
6 |
1 |
8 |
43 |
40 |
20 |
Phạm Văn Hào / Lê Thị Thanh Hà
|
Ban Me Dance |
1 |
1 |
2 |
4 |
42 |
41 |
54 |
Ngô Tân Mỹ Tiên / Dương Thị Tuyết
|
CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
0 |
3 |
2 |
5 |
42 |
42 |
28 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga
|
CK Team |
4 |
0 |
0 |
4 |
40 |
43 |
52 |
Nguyễn Thị Hà
|
CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
3 |
2 |
0 |
5 |
40 |
44 |
190 |
ELIZAVETA TRUBNIKOVA
|
Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
1 |
6 |
0 |
7 |
40 |
45 |
132 |
Hoàng Lê Tuệ Lâm
|
CLB Quảng Trị dancesport |
3 |
0 |
3 |
6 |
39 |
46 |
252 |
Lê Huỳnh Duy Quyên
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
4 |
2 |
7 |
36 |
47-48 |
31 |
Nguyễn Đức Minh / Nguyễn Hà Bảo Nhi
|
CK Team |
1 |
1 |
1 |
3 |
36 |
47-48 |
341 |
Trần Cao Nghĩa / Cao Thị Thu
|
Thế Long Dancesport Dalat |
1 |
1 |
1 |
3 |
36 |
49 |
262 |
Lê Khắc Gia Bảo / Mai Nguyễn Hiền Nhi
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
6 |
6 |
36 |
50 |
213 |
Đoàn Hồ Hoàng Mai
|
Hoàng Sỹ Dancesport |
2 |
1 |
3 |
6 |
34 |
51 |
338 |
Nguyễn Song Hồng Anh
|
Thế Long Dancesport Dalat |
2 |
2 |
1 |
5 |
33 |
52 |
23 |
Trần Thị Bảo Quyên
|
Bảo DanceSport Nghệ An |
2 |
0 |
4 |
6 |
32 |
53-55 |
366 |
SUPER KIDS TEAM / Phan Gia Linh, Phạm Nguyễn Đan Quỳnh, Lê Nguyễn Bảo Thy, Lê Thanh Hằng, Phạm Như Ý, Ngô Nguyễn Bảo Trúc, Lê Uyên Thư, Nguyễn Cao Minh, Nguyễn Cát Khả Nhi, Nguyễn Thị Anh Thư, Trần Minh Trí, Lê Trương Khánh Hân, Trần Khánh An, Trần Đoàn Bảo Trâm, Trần Phương Hân, Trần Thảo Nhi, Nguyễn Quỳnh Thư, Võ Thành Gia Hân, Nguyễn Võ Gia Nhi, Trịnh Minh Khuê
|
Trung tâm đào tạo Năng Khiếu 360 DC Star TP.Tam Kỳ |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
53-55 |
365 |
STAR KIDS TEAM / Trần Nguyễn Nhã Hân, Trần Ngọc An Nhiên, Âu Trúc Linh, Trương Tuệ Mẫn, Vương Nguyễn Hải Yến, Hồ Ngọc Gia Hân, Nguyễn Vũ Lâm Tuyền, Nguyễn Chí Khang, Trần Thị Khánh Vy, Võ Nguyễn Gia Hân, Phan Nguyễn Anh Quân, Nguyễn Cao Cường, Trương Trần Bảo Nghi, Trương Trần Bảo Uyên, Trần Hoàng Anh Thư, Hồ Mai Chi, Phạm Thị Trà My, Lang Ngân Hà
|
Trung tâm đào tạo Năng Khiếu 360 DC Star TP.Tam Kỳ |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
53-55 |
344 |
Thiên Trang Dance Center / Lê Võ Gia Nhi, Phan Minh Anh, Nguyễn Thị Sao Băng, Hồ Nguyễn Khánh Ngọc, Lê Ngọc Hân, Nguyễn Ngọc Thảo Nhi, Ngô Phạm Trúc Diệp, Nguyễn Lê Như Thảo, Nguyễn Ngọc Quỳnh Như, Lê Ngọc Cẩm Trang, Nguyễn An Thảo Nguyên, Dương Ngọc Bảo Trâm, Nguyễn Phan Ánh Hà, Hà Gia Hân, Nguyễn Lê Ngọc Hân, Hoàng Phương Trinh, Nguyễn Thành Gia Linh, Nguyễn Lê Đan Linh, Trần Bảo Châu, Trần Mai Phương, Trần Thảo Hiền
|
Thiên Trang Dance Center |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
56-57 |
336 |
Team Thanh Aerobic Fitness Đà Lạt / Nguyễn Thị Phương Thanh, Đỗ Thị Hòa, Phạm Thị Thủy, Nguyễn Đỗ Bảo Yến, Nguyễn Thị Lành, Nguyễn Thị Ánh, Nguyễn Thị Phương An
|
Thanh Aerobic Fitness Đà Lạt |
0 |
3 |
0 |
3 |
30 |
56-57 |
73 |
Huỳnh Thị Hồng Thanh / Lê Thị Hồng Hải
|
CLB Hoa Lộc Vừng |
0 |
3 |
0 |
3 |
30 |
58 |
32 |
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
CLB 16/3 Kon Tum |
1 |
2 |
3 |
6 |
29 |
59-60 |
191 |
AYESHA MIRA
|
Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
1 |
3 |
1 |
5 |
28 |
59-60 |
285 |
Nguyễn Huỳnh Bảo Anh
|
Ngọc Sơn DanceSport |
1 |
3 |
1 |
5 |
28 |
61-62 |
125 |
Thiều Quang Niên / Lê Thị Hằng
|
CLB Sống Khỏe Tam Kỳ Quảng Nam |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
61-62 |
21 |
Phạm Văn Hào / Đặng Thị Tuyết Anh
|
Ban Me Dance |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
63 |
342 |
Trần Cao Nghĩa / Nguyễn Thị Bích Quyên
|
Thế Long Dancesport Dalat |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
64-65 |
311 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh
|
SHINE DANCE |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
64-65 |
271 |
Nguyễn Lê Chí Thiện
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
66-67 |
292 |
Nguyễn Bảo Trâm
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
1 |
3 |
0 |
4 |
25 |
66-67 |
250 |
Mai Nguyễn Hiền Nhi
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
3 |
0 |
4 |
25 |
68 |
287 |
Chea Lê Kim Ngọc
|
Phong Ngân Dancesport |
2 |
0 |
1 |
3 |
23 |
69-70 |
30 |
Lê Hoàng Bảo Thiên / Trần Châu Anh
|
CK Team |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
69-70 |
75 |
Nguyễn Thị Miên / Nguyễn Thị Bi
|
CLB Hoa Lộc Vừng |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
71-72 |
130 |
Trần Trương Bảo Ngọc
|
CLB Quảng Trị dancesport |
1 |
1 |
2 |
4 |
21 |
71-72 |
374 |
Nguyễn Trần Ngọc Ánh
|
Vĩnh Huy DanceSport |
1 |
1 |
2 |
4 |
21 |
73 |
15 |
Đặng Thị Hải Anh
|
Ban Me Dance |
0 |
3 |
2 |
5 |
21 |
74 |
376 |
Nguyễn Văn Bảo Ngân
|
Vĩnh Huy DanceSport |
1 |
2 |
0 |
3 |
20 |
75-100 |
276 |
Nguyễn Thục Quyên / Đoàn Nguyễn Khánh Vy
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
263 |
Lê Khắc Gia Bảo / Đặng Trâm Anh
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
269 |
Nguyễn Hà Bảo An / Trần Lê Hoàng Ny
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
176 |
Đồng diễn ChaChaCha / Võ Thị Anh Đào, Trần Thị Hương Lan, Trần Thanh Nhài, Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thị Thu Bồn, Nguyễn Thị Thanh Phương, Trần Thị Phương Dung, Trần Thị Thu, Nguyễn Thị Thương, Nguyễn Thị Hồng Thắm, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Phạm Thị Hải An, Lê Thị Hoa, Nguyễn Thị Hương Giang, Lê Thị Bích Lựu, Nguyễn Thị Cẩm, Nguyễn Thị Lý, Nguyễn Thị Xoài, Trần Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Châu Loan, Phạm Thị Châu Loan, Nguyễn Thị Minh, Nguyễn Thị Hồng, Hoàng Thị Bạch Như, Nguyễn Thị Như Mai, Trần Thị Hồng Nga, Trần Thị Hồng Thắm, Lương Thị Thùy Dương, Hồ Thị Lý
|
CLB TK – Dance Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
275 |
Nguyễn Phan My Vân / Nguyễn Hà Bảo Lam
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
274 |
Nguyễn Phạm Nhã Phương / Võ Đặng Thiên Hương
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
88 |
KVNT Boston / Nguyễn Thị Đăng Duyên, Đặng Thị Mùi, Tạ Thị Hồng Phúc, Trương Kim Anh, Đặng Thị Tính, Võ Thị Bích, H. Riếp. Niê, Phạm Thị Cúc, Bùi Thi Sử, Vương Tiểu Nhi
|
CLB Khiêu vũ Phước An Tài & Trang |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
61 |
Đồng diễn Linedance Rumba / Châu Văn Bút & Trương Thị Tân, Hà Văn Cần & Nguyễn Thị Mến, Nguyễn Kim Tuyên & Huỳnh Thị Bích Thủy, Võ Văn Trung & Ngô Thị Mỹ Dung, Võ Ngọc Nhơn & Trần Thị Ngọc Lý, Trịnh Mình Chi & Trần Thị Thảo, Phạm Quang Sanh & Phạm Thị Lệ Hồng, Cao Văn Nhơn & Lê Thị Xuân Hạnh
|
CLB Dancing Suối Đá - Bình Định |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
202 |
Aerobic Tay không / Bùi Vũ Bảo Trang, Võ Thị Hồng Trang, Nguyễn Thị Ngọc Hoa, Võ Thị Kim Oanh, Phạm Thị Kim Ngân, Mai Thị Tuyết Loan, Trương Minh Công
|
Hiền Phan Aerobic Fitness |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
217 |
Aerobic Tay Không / Hoàng Thúy My, Hoàng Thúy Vy, Nguyễn Thị Nhung, Lê Thị Lanh, Lê Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Ánh Nga, Phan Thị Phúc
|
Lê Lanh - Loan Nho Aerobic |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
279 |
Standard LTD / Nguyễn Thục Quyên, Nguyễn Phan My Vân, Đặng Hoàng Gia Nguyên, Nguyễn Hà Bảo Lam, Nguyễn Kim Ngân, Đặng Trâm Anh, Mai Nguyễn Hiền Nhi, Nguyễn Thiên Thanh
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
317 |
Nguyễn Đoàn Minh Trường / Đặng Thu Hương
|
Sở VHTTDL Đồng Nai |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
203 |
Hiền Phan DanceFit / Bùi Vũ Bảo Trang, Võ Thị Hồng Trang, Nguyễn Thị Ngọc Hoa, Võ Thị Kim Oanh, Trân Thị Bích Lệ, Phạm Thị Kim Ngân, Mai Thị Tuyết Loan, Huỳnh Thị Châu, Nguyễn Thị Mỹ Duyên, Nguyễn Thị Kim Liên
|
Hiền Phan Aerobic Fitness |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
267 |
Lets Get Lound / Đàm Thị Hương, Nguyễn Thị Mộng, Nguyễn Thị Thu Hà, Huỳnh Thị Hằng, Lê Thị Thu Hường, Trần Thị Hợp, Lê Thị Thúy, Huỳnh Thị Đông, Nguyễn Thị Hoa, Bùi Thị Kim Oanh, Bùi Thị Điển
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
372 |
Power / Nguyễn Trần Khánh Thi, Nguyễn Thủy Tiên, Phạm Bảo Nhiên, Nguyễn An Nhiên, Nguyễn Thị Bảo Trân, Nguyễn Gia Cát, Lê Quách Gia Hân, Hoàng Thị Thiên Thảo, Hoàng Thị Thy Thảo, Trần Nguyễn Nguyên Khang, Nguyễn Hoàng Minh Quân
|
UNITY DANCE STUDIO |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
171 |
Xuân Về Trên Rừng Núi / Trương Thị Uyên Thi, Huỳnh Nữ Nhật Linh, Cao Phương Châu, Võ Lê Thảo Ly, Tân Hoàng Như Ý, Nguyễn Anh Thao, Phạm Thị Kiều Diễm, Trần Mai Ngọc Hương, Võ Đỗ Trường Giang, Lê Thị Ngọc Hà, Trần Như Bảo Trân, Võ Anh Thư, Nguyễn Vũ Tùng Chi, Phan Nguyễn Minh Nhi, Phan Nguyễn Minh Thư, Nguyễn Ngọc Khánh An, Nguyễn Trần Yến Nhi
|
CLB Shuffle Dance Uyên Thi TP. Quảng Ngãi |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
181 |
LK SoLo_Phố Hoa Lệ / Đào Ngọc Hân, Lê Thị Quỳnh Như, Đào Nguyễn Hoài Lam, Lê Thị Tú Linh, Lê Thị Gia Linh, Đặng Hoàng Ngọc Tuyết Quỳnh, Lê Thị Thùy Linh, Nguyễn Trần Bảo An, Nguyễn Kiều Trinh, Nguyễn Thảo Nguyên
|
CLB Tống Nhương Quảng Trị |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
343 |
Nhóm Nhảy Thiên Trang / Lê Ngọc Hân, Nguyễn, Thị Sao Băng, Hồ Nguyễn Khánh Ngọc, Nguyễn Ngọc Quỳnh Như, Phan Minh Anh
|
Thiên Trang Dance Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
185 |
DanceFit / Nguyễn Thị Thu Oanh, Võ Thị Mình Thảo, Nguyễn Thị Thanh Hải, Đào Tuệ Nhi, Hà Nhã Uyên
|
CLB ZENISTUDIO - Quảng Trị |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
371 |
Nhảy hiện đại/ SUPPER KIDS CREW / Nguyễn Đỗ Thùy Anh, Phan Ngọc Đoan Thư, Trương Vy Anh, Ngô Trần Nhật Uyên, Trần Bảo Uyên, Dương Phan Khánh Thi, Dương Phan Quốc Long
|
UNITY DANCE STUDIO |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
64 |
Đồng diễn Shuffle dance / Lê Thị Ngọc San, Đinh Thị Quế, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đào Thị Kim Cúc, Phạm Thị Hoàng Mai, Trương Thị Kim Chi, Phan Thị Minh Hòa, Nguyễn Thị Kim Phúc, Nguyễn Thị Có, Lê Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Thị Lai, Trần Ngọc Mai, Võ Thị Thùy Trang, Trần Ngọc Linh, Nguyễn Thị Kim Dung
|
CLB Đà Nẵng Shuffle Dance |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
94 |
Misol Aerobic / Nguyễn Đức Thục Quỳnh, Cao Thị Thanh Thủy, Phạm Thị Tố Mơ, Nguyễn Thị Mỹ Linh, Lê Thị Hoa, Nguyễn Thị Len, Trần Ngọc Bảo Quyên, Phạm Thị Duyên, Đặng Thị Mỹ Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Mai Thi Thắm, Cái Thị Như Ái, Hồ Thị Mỹ Phương, Lê Thị Sâm, Trần Thị Thu Thương, Trần Thị Đào, Lê Thị Nga, Nguyễn Thị Sao Mai
|
CLB Misol Aerobic |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
42 |
Bục Step / Lê Thị Thu Thủy, Phạm Lê Vân Anh, Phạm Thị Thùy Dung, Nguyễn Thị Yến, Võ Thị Lệ Tâm, Trần Thị Anh Tú, Phạm Thị Nữ Hằng
|
CLB Aerobic Thủy Tomboy - Điện Bàn |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
361 |
360 DC STAR TEAM / Võ Thanh Hiền, Đoàn Thị Mai Châu, Nguyễn Hà My, Nguyễn Lê Bảo Quyên, Lê Ngọc Minh Đan, Nguyễn Châu Bảo Thy, Phạm Thuỳ Giang, Lê Thị Hoài Thương, Nguyễn Thị Mẫn Nhi, Mai Huyền Thy, Nguyễn Thanh Hiền, Nguyễn Phạm Việt Duyên, Võ Ngọc Tường Vy
|
Trung tâm đào tạo Năng Khiếu 360 DC Star TP.Tam Kỳ |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
81 |
Nhóm Pink Girl / Dương Hạnh Nguyên, Lê Nguyễn Thảo Chi, Phạm Nguyễn Kỳ Thư, Huỳnh Bảo Ngọc, Nguyễn Hoàng Nhi, Lê Nhã Uyên, Huỳnh Diễm My, Phạm Thị Huyền Ny, Nguyễn Thế Quỳnh Nhi, Bùi Thanh Bảo Châu, Nguyễn Hoàng Mai Ka, Võ Thị Ngọc Hân
|
CLB Huyền My Tam Kỳ - Quảng Nam |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
75-100 |
177 |
VĐ Đồng diễn TK Dance / Võ Thị Thúy Kiều, Trần Thị Hương Lan, Hoàng Thị Bạch Như, Trần Thanh Nhài, Nguyễn Thị Duệ, Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thị Thu Bồn, Hoàng Bảo Anh, Nguyễn Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Như Mai, Trần Thị Phương Dung, Phan Thị Hoài Dung, Trần Thị Thu, Võ Thị Anh Đào, Hoàng Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Thương, Nguyễn Thị Hồng Thắm, Hồ Thị Lý, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Trần Thị Hồng Thắm
|
CLB TK – Dance Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
101 |
347 |
Trần Yến Nhi
|
TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
0 |
4 |
0 |
4 |
20 |
102-105 |
91 |
Tạ Thị Hồng Phúc / Vương Tiểu Nhi
|
CLB Khiêu vũ Phước An Tài & Trang |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
102-105 |
321 |
Đặng Hoàng Hồng Phúc / Hà Uyên Phương
|
Sơn Anh Dancesport |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
102-105 |
363 |
BOOMB DC TEAM / Mai Hoàng Anh Thư, Bùi Lữ Linh Đan, Lê Nguyễn Nhã Uyên, Nguyễn Trường Quân, Huỳnh Hải Đăng, Đỗ Hoàng Thư, Nguyễn Hà Vân Trang, Lê Đỗ Nguyên Thy, Nguyễn Trần Quỳnh Chi, Lê Trần Kiều Trâm, Đặng Nguyễn Bảo Trân, Nguyễn Hoàng Bảo Trân, Hoàng Đặng Ngọc Trinh, Phạm Thùy Giang, Nguyễn Ánh Quỳnh Giao, Phạm Hồ Chi Mai, Hồ Nguyễn Gia Hân
|
Trung tâm đào tạo Năng Khiếu 360 DC Star TP.Tam Kỳ |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
102-105 |
25 |
Mai Trường Hải / Trần Thị Bảo Quyên
|
Bảo DanceSport Nghệ An |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
106 |
247 |
Đặng Trâm Anh
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
2 |
3 |
5 |
19 |
107-108 |
137 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi
|
CLB SH Dancesport - SH Đông Gia Lai |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
107-108 |
206 |
Đặng Ngọc Huyền Anh
|
Hoàng Sương Dancesport Center |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
109-111 |
286 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
Phong Ngân Dancesport |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
109-111 |
303 |
Trần Thị Kim Hoè
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
109-111 |
251 |
Nguyễn Thiên Thanh
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
112 |
373 |
Trần Giáp Phương Linh
|
Vĩnh Huy DanceSport |
0 |
1 |
4 |
5 |
17 |
113-114 |
261 |
Lê Khắc Gia Bảo
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
0 |
2 |
3 |
16 |
113-114 |
188 |
ALISA CHAKUR
|
Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
1 |
0 |
2 |
3 |
16 |
115-117 |
59 |
Trần Ngọc Chất / Nguyễn Thị Hằng
|
CLB Dancing Queen Đà Nẵng |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
115-117 |
362 |
B&W DC TEAM / Nguyễn Lê Dĩnh Linh, Lê Nguyễn Bảo Châu, Phan Nguyễn Anh Thư, Nguyễn Lê Như Trân, Nguyễn Thị Thảo Nhi, Nguyễn Ngọc Nhật Băng, Nguyễn Ngọc Nhã Băng, Vũ Mai Thảo, Võ Thuỷ Tiên, Lương Phạm Thiên Di, Nguyễn Gia Hân, Trương Thảo Nguyên, Phạm Hồ Thảo Linh, Trần Thị Kim Ngân, Nguyễn Đức Hạnh Dung, Đặng Nữ Minh Anh, Hoàng Nguyễn Thảo Nguyên, Nguyễn Cao Như Ý, Phan Hoàng Bảo Anh
|
Trung tâm đào tạo Năng Khiếu 360 DC Star TP.Tam Kỳ |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
115-117 |
141 |
Lê Quang Tấn / Nguyễn Trần Ngọc Vy
|
CLB SH Dancesport - SH Đông Gia Lai |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
118 |
204 |
Hà Uyên Phương
|
Hoàng Sương Dancesport Center |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
119-120 |
284 |
Huỳnh Thị Ngọc Trinh
|
Ngọc Sơn DanceSport |
0 |
3 |
0 |
3 |
15 |
119-120 |
350 |
Trần Võ Bảo Nhi
|
TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
0 |
3 |
0 |
3 |
15 |
121 |
302 |
Nguyễn Thị Bích Sâm
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
0 |
1 |
3 |
4 |
14 |
122 |
236 |
Nguyễn Phan My Vân
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
123-125 |
265 |
Lê Trương Hồng Đăng
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
123-125 |
222 |
Lê Thanh Anh Thư
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
123-125 |
310 |
Hà Thiên Bảo Ngọc
|
SHINE DANCE |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
126 |
294 |
Lê Thị Minh Ngọc
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
0 |
0 |
4 |
4 |
12 |
127-132 |
41 |
Phùng Văn Phục / Đỗ Thị Cẩm Tiên
|
CLB Aerobic Bích Hiệp |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
127-132 |
86 |
H Riếp Niê / Phạm Thị Cúc
|
CLB Khiêu vũ Phước An Tài & Trang |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
127-132 |
272 |
Nguyễn Lê Chí Thiện / Lê Thanh Anh Thư
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
127-132 |
139 |
Đỗ Bảo Khang / Hồ Bảo Trâm
|
CLB SH Dancesport - SH Đông Gia Lai |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
127-132 |
254 |
Born To Be / Trần An Nhiên, Nguyễn Ngô An Nhiên, Nguyễn Trâm Anh, Huỳnh Nguyễn Thiên Kim, Huỳnh Hà Thiên Kim, Trần Ngọc Bảo Trân, Lê Hoàng Gia Nhi, Lê Thanh Anh Thư, Nguyễn Ngọc Minh Khuê, Nguyễn Ngân Quỳnh
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
127-132 |
74 |
Huỳnh Thị Tới / Nguyễn Thị Phụng
|
CLB Hoa Lộc Vừng |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
133 |
245 |
Nguyễn Hà Bảo Lam
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
134-137 |
178 |
Nguyễn Kiều Trinh
|
CLB Tống Nhương Quảng Trị |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
134-137 |
307 |
Trần Thị Thanh
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
134-137 |
243 |
Đoàn Nguyễn Khánh Vy
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
134-137 |
221 |
Lê Cát An Nhiên
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
170 |
Nhóm người lớn / Trương Thị Uyên Thi, Nguyễn Thị Mỹ Hoa, Trần Thị Xuân Phố, Võ Thị Nhiên, Huỳnh Thị Anh Đào, Đoàn Thị Mỹ Thanh, Nguyễn Thị Bích Thủy
|
CLB Shuffle Dance Uyên Thi TP. Quảng Ngãi |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
60 |
Đồng diễn Linedance Cha cha cha / Châu Văn Bút & Trương Thị Tân, Hà Văn Cần & Nguyễn Thị Mến, Nguyễn Kim Tuyên & Huỳnh Thị Bích Thủy, Võ Văn Trung & Ngô Thị Mỹ Dung, Võ Ngọc Nhơn & Trần Thị Ngọc Lý, Trịnh Mình Chi & Trần Thị Thảo, Phạm Quang Sanh & Phạm Thị Lệ Hồng, Cao Văn Nhơn & Lê Thị Xuân Hạnh
|
CLB Dancing Suối Đá - Bình Định |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
345 |
Aerobic Tay không / Trương Thị Hương, Mai Thị Thu Vân, Lê Anh Thư, Đặng Ngọc Kim Y, Nguyễn Thị Mỹ Trang, Mai Thị Hồng Thủy, Nguyễn Thị Thu Loan
|
Thu Hương Aerobic |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
79 |
Baby kids / Lê Tuệ Nhi, Nguyễn Gia Như, Trần Lan Vy, Hồ Ngọc Trâm Anh, Hồ Ngọc Trâm An, Phạm Linh Ngân, Phạm Linh Nhi, Huỳnh Võ Diễm Trân, Nguyễn Lê Kiều Lam, Phạm Bích Đào
|
CLB Huyền My Tam Kỳ - Quảng Nam |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
309 |
Q-Dance Center / Nguyễn Thị Ngọc Minh, Trần Thị Kim Hoá, Nguyễn Trần Minh Hạnh, Phạm Thị Lan Hương, Hà Thị Thu Hương, Trần Thị Như Ý, Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thị Thu, Nguyễn Thị Bích Sâm, Trần Thị Kim Hoè, Ngô Thị Len, Trần Thị Xơn, Dương Nữ Mai Sơn, Nguyễn Thị Cẩm
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
142 |
Shuffle Dance Bích Lại Tam Kỳ / Võ Thị Trà My, Huỳnh Thị Quyên, Bùi Thị Bích Lại, Hồ Thị Kim, Nguyễn Thị Kim Vân, Nguyễn Thị Hoài Nhân, Đoàn Thị Lâm, Nguyễn Thị Vân Anh, Lê Thị Thanh Hiếu, Trần Thị Thúy, Nguyễn Thị Hòa, Võ Thị Ngọc Phúc, Nguyễn Thị Kiều Trâm, Trương Thị Phượng, Phạm Thị Thu Trang, Võ Thị Phương, Trần Thị Hiền, Nguyễn Thị Tuyết Hoa
|
CLB Shuffle Dance Bích Lại Tam Kỳ |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
124 |
Tango Lamour / Nguyễn Thị Thanh Thu, Nguyễn Thị Hồng Sâm, Phan Thị Thanh Tài, Trần Thị Hà, Nguyễn Thị Liên, Trương Thị Thu, Trần Thị Ngọc Ánh, Phạm Nguyễn Hồng Nhung, Phạm Thị Lý, Lê Thị Mai, Nguyễn Thị Mận, Lê Thị Hồng Hạnh, Phạm Thị Tuyết Mai, Trần Kim Bắc, Nguyễn Thị Thu Phong, Hồ Thị Tuyết Hạnh, Lê Thị Kiển, Nguyễn Thị Mỹ Lệ
|
CLB Phi Hổ Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
35 |
Samba Coco Jamboo / Hoàng Hương Giang, Nguyễn Thị Minh Phương, Trần Thị Hương, Đào Thị Hoa Mai, Trương Thị Minh Hồng, Trương Thị Soa, Võ Thị Thịnh, Lê Thị Tuyết, Diệp Thị Uyên, Trương Thị Quê, Võ Thị Huế
|
CLB 79 Hữu Nghị Dance Center - Quảng Bình |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
364 |
COOL KIDS TEAM / Nguyễn Thị Minh Thư, Nguyễn Văn Phú Nhật, Trương Vinh Khang, Huỳnh Ngọc Bảo Hân, Nguyễn Lê Khánh Linh, Trương Ngọc Thảo My, Phạm Tâm Dung, Nguyễn Trần Minh Anh, Trần Thị Trúc Vy, Trần Nguyễn Thuỳ Trâm, Phan Ngọc Linh Đan, Dương Hoàng Ánh Huyền, Trần Bảo Ngân, Lê Ngọc Bảo Trân, Nguyễn Hữu Ngô Hùng, Hoàng Ngọc Bảo Lan, Trần Ngọc Khuê, Bùi Diệp Chi, Trịnh Bảo Khanh, Nguyễn Ánh Quỳnh My
|
Trung tâm đào tạo Năng Khiếu 360 DC Star TP.Tam Kỳ |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
253 |
Bống Bống Bang Bang / Nguyễn Lê Chí Thiện, Nguyễn Hữu Minh An, Nguyễn Đình Tùng, Trần Lê Hoàng Ny, Nguyễn Hà Bảo An, Đoàn Trần Thiên Ý, Nguyễn Hà Bảo Lam, Nguyễn Phan My Vân, Nguyễn Phạm Nhã Phương, Phạm Thị Tài Nguyên
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
273 |
Nguyễn Ngọc Minh Khuê / Lê Thanh Anh Thư
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
260 |
Latin LTD / Đặng Châu Anh, Hoàng Phương Ngọc Tường, Nguyễn Lê Bảo Anh, Nguyễn Hà Bảo An, Phạm Trúc Diễm, Lê Ngọc Khánh, Trần Lê Hoàng Ny, Vũ Trần Ngọc Hà, Trần Đặng Thái Vy, Trương Trần Thảo Vân, Đoàn Nguyễn Khánh Vy, Hồ Hải Băng, Phạm Trúc Phương, Đỗ Thị Tường Vân
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
85 |
Đặng Thị Tính / Võ Thị Bích
|
CLB Khiêu vũ Phước An Tài & Trang |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
169 |
Cây Đa Quán Dốc / Huỳnh Nữ Nhật Linh, Tân Hoàng Như Ý, Nguyễn Anh Thao, Phạm Thị Kiều Diễm, Võ Đỗ Trường Giang, Lê Thị Ngọc Hà, Trần Như Bảo Trân, Võ Anh Thư, Phan Nguyễn Minh Thư
|
CLB Shuffle Dance Uyên Thi TP. Quảng Ngãi |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
82 |
Bùi Thị Sử / Vương Tiểu Nhi
|
CLB Khiêu vũ Phước An Tài & Trang |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
255 |
Đặng Châu Anh / Phạm Trúc Diễm
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
77 |
Trần Thị Hải / Siu H PRưn
|
CLB Hội Cựu giáo chức thị xã Ayunpa |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
128 |
Dân vũ / Trần Thị Hải, Siu H PRưn, Trần Thị Tương, Đỗ Thị Thu Hà, Lê Thị Sỹ, Nguyễn Thị Xuân Hồng, Tạ Thị Lợi, Trần Thị Lan
|
CLB Phụ nữ phường Đoàn Kết Thị xã Ayunpa |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
71 |
Daddy / Võ Thị Hiền, Nguyễn Thị Thanh Nhung, Võ Thị Yến Hậu, Huỳnh Thị Hồng Diệu, Đỗ Thị Hồng, Phạm Thị Minh Chung
|
CLB Hiền Tigon Đà Nẵng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
257 |
Đặng Trâm Anh / Phạm Trúc Phương
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
266 |
Lê Trương Hồng Đăng / Nguyễn Phan My Vân
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
256 |
Đặng Hoàng Gia Nguyên / Vũ Trần Ngọc Hà
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
328 |
DanceFit / Trương Minh Công, Thái Ngọc Yến, Nguyễn Ngọc Lan Thanh, Huỳnh Thị Ánh Ngọc, Nguyễn Thị Kiều My
|
Team Spirit |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
138-161 |
87 |
H Riếp Niê / Trương Thị Kim Anh
|
CLB Khiêu vũ Phước An Tài & Trang |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
162-163 |
300 |
Hà Thị Thu Hương
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
0 |
0 |
3 |
3 |
9 |
162-163 |
230 |
Nguyễn Hà Bảo An
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
3 |
3 |
9 |
164-173 |
242 |
Trương Trần Thảo Vân
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
164-173 |
78 |
Nguyễn Khoa Thy Trang
|
CLB Huế Talent |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
164-173 |
135 |
Hồ Bảo Trâm
|
CLB SH Dancesport - SH Đông Gia Lai |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
164-173 |
63 |
Nguyễn Nhật Kim Ngân
|
CLB Đà Nẵng Shuffle Dance |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
164-173 |
97 |
Lê Phương Anh
|
CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
164-173 |
239 |
Lê Bảo Gia Hân
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
164-173 |
238 |
Đặng Hoàng Gia Nguyên
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
164-173 |
231 |
Phạm Trúc Diễm
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
164-173 |
12 |
Bùi Thị Thu Hoài
|
Ban Me Dance |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
164-173 |
219 |
Nguyễn Ngọc Minh Khuê
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
174-177 |
248 |
Phạm Trúc Phương
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
174-177 |
138 |
Đỗ Bảo Khang
|
CLB SH Dancesport - SH Đông Gia Lai |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
174-177 |
293 |
Hoàng Ngọc Bảo Châu
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
174-177 |
308 |
Lê Thị Thùy Dương
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
178-203 |
83 |
Bùi Thị Sử / Phạm Thị Cúc
|
CLB Khiêu vũ Phước An Tài & Trang |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
84 |
Cha Cha Cha Dancesport / Nguyễn Thị Đăng Duyên, Đặng Thị Mùi, Tạ Thị Hồng Phúc, Trương Kim Anh, Đặng Thị Tính, Võ Thị Bích, H. Riếp. Niê, Phạm Thị Cúc, Bùi Thi Sử, Vương Tiểu Nhi
|
CLB Khiêu vũ Phước An Tài & Trang |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
259 |
Hoàng Phương Ngọc Tường / Nguyễn Lê Bảo Anh
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
62 |
DanceFit / Nguyễn Thị Mỹ Duyên, Nguyễn Thị Kim Liên, Bùi Thị Vân, Nguyễn Ngọc Bảo Khanh, Nguyễn Thị Thảo Vy, Nguyễn Ngọc Khánh Thy, Nguyễn Việt Kiều
|
CLB DN – Joli Aerobic & Lực Thư Aerobic |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
280 |
Trần Đặng Thái Vy / Đỗ Thị Tường Vân
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
65 |
Linedance Cha cha cha / Võ Thị Kim Miên, Phạm Thị Hoàng Mai, Nguyễn Thị Hoa, Lê Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Lan Phương, Phạm Thị Tình, Trần Thị Kim Oanh, Trương Thị Kim Chi, Ngô Thị Thanh Tuyền, Trần Thị Sào, Nguyễn Thị Thu Sinh, Nguyễn Thị Thanh Thảo, Nguyễn Thị Có, Lê Thị Tám, Huỳnh Thị Chín, Nguyễn Thị Kim Dung
|
CLB Đà Nẵng Shuffle Dance |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
173 |
Sway Cha Cha Cha / Thiều Quang Niên, Lê Thị Hằng, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Xuân Yên, Phan Thị Hiền, Trần Văn Nghĩa, Nguyễn Thị Ngọc Nghĩa, Định Thị Kim Trâm, Hàn Huệ Ngọc, Lê Thị Kim Liên, Hồ Thị Bích Thuận, Phùng Thị Phượng, Trần Thị Kim Anh, Nguyễn Thị Hồng Sâm, Nguyễn Thị Kim Linh
|
CLB Sống Khỏe Tam Kỳ Quảng Nam |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
212 |
Đồng diễn Dancepsort / Hà Uyên Phương, Bùi Duyên Khánh Như, Lê Uyên Phương, Lâm Cát Tường, Nguyễn Ánh Sao Băng, Nguyễn Ánh Pha Lê
|
Hoàng Sương Dancesport Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
66 |
Lindedance Rumba / Huỳnh Thị Nhung, Hồ Thị Tuyết Ngọc, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Thị Nguyệt, Đặng Thanh Thủy, Nguyễn Thị Cẩm Hải, Nguyễn Thị Tuyến, Hoàng Nhã Thúy, Võ Thị Kim Miên, Tô Thị Tám, Huỳnh Thị Chín, Nguyễn Thị Kim Dung
|
CLB Đà Nẵng Shuffle Dance - Đội Xuân Hòa 1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
40 |
Aerobic Tay không / Nguyễn Thị Bích Hiệp, Phan Thị Kim Phượng, Nguyễn Thị Kiều Nhi, Nguyễn Thị Kiều My
|
CLB Aerobic Bích Hiệp |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
72 |
Bống Bống Bang Bang / Nguyễn Thị Phụng, Huỳnh Thị Hồng Thanh, Nguyễn Thị Miên, Lê Thị Hồng Hải, Huỳnh Thị Tới, Trần Thị Xuân Tình, Phạm Thị Hiền Lương, Nguyễn Thị Bi
|
CLB Hoa Lộc Vừng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
49 |
Clb Aerobic Xuân Trúc / Nguyễn Thị Bích Trâm Bùi Thủy Ngân, Nguyễn Thị Minh Trang, Bùi Thị Đào, Nguyễn Thị Phượng, Thái Thị Hiển, Nguyễn Thị Thanh Phương, Võ Nguyễn Xuân Trúc, Phạm Thị Hồng Nga, Đặng Thị Mai, Trương Thị Minh Tuệ, Lê Thị Nguyệt, Ngô Thị Thanh Phúc, Lê Thị Kim Thúy
|
Clb Aerobic Xuân Trúc |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
264 |
Lê Ngọc Khánh / Trương Trần Thảo Vân
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
277 |
Pink Girl / Nguyễn Phúc Ân, Mai Nguyễn Hiền Nhi, Nguyễn Thiên Thanh, Đào Thị Ngọc Mơ
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
322 |
Nguyễn Hải Vân / Phạm Thị Cẩm
|
Sơn Anh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
281 |
Vô địch Rockstar / Võ Nguyễn Bảo Ngọc, Phạm Thị Tài Nguyên, Nguyễn Lê Chí Thiện, Mạnh Huyền Anh, Võ Đặng Thiên Hương, Nguyễn Phạm Nhã Phương, Nguyễn Phương Thảo, Huỳnh Lê Khả Dung, Huỳnh Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Huỳnh Nguyễn Thị Bảo Ngọc, Đoàn Trần Thiên Ý, Đoàn Ngọc Diệp
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
278 |
Rockstar / Võ Nguyễn Bảo Ngọc, Phạm Thị Tài Nguyên, Nguyễn Lê Chí Thiện, Mạnh Huyền Anh, Võ Đặng Thiên Hương, Nguyễn Phạm Nhã Phương, Nguyễn Phương Thảo, Huỳnh Lê Khả Dung, Huỳnh Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Huỳnh Nguyễn Thị Bảo Ngọc, Đoàn Trần Thiên Ý, Đoàn Ngọc Diệp
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
93 |
Mashup The next episode & the party / Ngô Nhật Khánh Thư, Phan Ngọc Bảo Hân, Nguyễn Cao Bảo Ngọc, Nguyễn Tịnh Yên, Lê Mai Thanh Trúc, Lê Nguyễn Anh Thư, Nguyễn Lê Thảo My, Phan Thị Trúc Ly, Hà Thị Bảo Ngọc, Phan Ngọc Anh Thư, Phạm Thị Bảo Thy, Nguyễn Nhật Anh Thư, Nguyễn Hoàng Linh Đan, Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên, Lê Thị Phương Loan, Nguyễn Ngọc Khánh Hân
|
CLB Misol Dance Kid |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
68 |
Phạm Quang Sanh / Phạm Thị Lệ Hồng
|
CLB Gold Star Dance Đà Lạt |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
80 |
HM Kids / Nguyễn Ngọc Phương Thảo, Trương Nhật Bảo Như, Hoàng Vũ Hà Phương, Trịnh Khả Hân, Võ Hoàng Khả Hân, Nguyễn Thị Khả Hân, Nguyễn Thanh Quỳnh Nhiên, Lê Phương Uyên, Trần Mai Thiên Di, Lê Ngọc Gia Hân, Nguyễn Anh Thư
|
CLB Huyền My Tam Kỳ - Quảng Nam |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
51 |
Shuffle Dance Lệ Trần / Bùi Thị Hồng Ánh, Nguyễn Ngọc Bảo Trân, Lương An Nguyên, Dương Nguyễn Ngọc Anh, Trần Nguyễn Thảo Nhi, Võ Trần Phương Uyên, Cao Nguyễn Bảo Ngân, Nguyễn Đỗ An Khuê, Nguyễn Trần Bảo Trâm, Nguyễn Đỗ Thy An, Nguyễn Phương Thy, Lương Nguyễn Bảo Uyên
|
CLB Dân vũ Lệ Trần - Lăng Cô (Huế) |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
186 |
ZeNi Kid dance / Trương Ngọc Thảo Nguyên, Hồ Nguyễn Thảo Vy, Hoàng Yến Ngọc, Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc, Ngô Minh Trâm Anh, Ngô Minh Phương Anh, Nguyễn Như Trà My, Nguyễn Như Kim Ngân, Nguyễn Dương Bảo Hân
|
CLB ZENISTUDIO - Quảng Trị |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
368 |
Little Star / Nguyễn Trần Hải An, Phan Nhã Hân, Đoàn Ngọc Nhã Hân, Nguyễn Ngọc Thiên Kim, Phạm Thảo My, Hoàng Uyên Minh, Lê Diệp Thảo My, Nguyễn Linh Đan, Hoàng Thảo Lam, Ngô Thiên Hương, Lê Hải Nghi, Đoàn Ngọc Trúc Linh, Phạm Trần Ngọc Diệp, Phan Tâm Nhi
|
Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
327 |
Dance / Trương Minh Công, Thái Ngọc Yến, Nguyễn Ngọc Lan Thanh, Huỳnh Thị Ánh Ngọc, Nguyễn Thị Kiều My
|
Team Spirit |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
27 |
Sad Movie Chachacha / Phạm Thị Huỳnh Hoa, Huỳnh Thị Xuân Mai, Thái Nữ Hồ Điệp, Huỳnh Thị Bình Lan, Mai Thị Nga, Võ Thị Tố Quyên
|
Câu lạc bộ Hoa Viên (Vĩnh Điện) |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
178-203 |
89 |
Nguyễn Thị Đăng Duyên / Võ Thị Bích
|
CLB Khiêu vũ Phước An Tài & Trang |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
204-207 |
249 |
Đỗ Thị Tường Vân
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
204-207 |
304 |
Ngô Thị Len
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
204-207 |
232 |
Lê Ngọc Khánh
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
204-207 |
96 |
Trần Lê Thảo Vân
|
CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
208-220 |
134 |
Võ Minh Hằng
|
CLB Quảng Trị dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
208-220 |
354 |
Đinh Nguyễn Bảo Ngọc
|
TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
208-220 |
298 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
208-220 |
340 |
Công Suất Vĩnh Khang
|
Thế Long Dancesport Dalat |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
208-220 |
95 |
Lê Như Ý
|
CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
208-220 |
67 |
Trần Thị Thảo
|
CLB Gold Star Dance Đà Lạt |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
208-220 |
210 |
Trần Ngọc Bảo Quyên
|
Hoàng Sương Dancesport Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
208-220 |
205 |
Bùi Duyên Khánh Như
|
Hoàng Sương Dancesport Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
208-220 |
224 |
Hoàng Phương Ngọc Tường
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
208-220 |
13 |
H moan
|
Ban Me Dance |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
208-220 |
320 |
Nguyễn Ánh Pha Lê
|
Sơn Anh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
208-220 |
218 |
Nguyễn Trâm Anh
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
208-220 |
131 |
Bùi An An
|
CLB Quảng Trị dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |