1 |
378 |
Nguyễn Duy Khoa / Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
Queen Dance |
9 |
0 |
0 |
9 |
180 |
2 |
368 |
PHẠM TRUNG HÒA / NGUYỄN MỸ TRANG
|
VIETSDANCE |
6 |
4 |
1 |
11 |
166 |
3 |
30 |
Nguyễn Duy Long / Nguyễn Quỳnh Trang Anh
|
Pro.G Academy Vietnam |
6 |
3 |
0 |
9 |
150 |
4 |
376 |
Đinh Quang Hiền / Đoàn Thị Kiều Oanh
|
Queen Dance |
5 |
2 |
3 |
10 |
138 |
5 |
183 |
Đỗ Trung Anh / Đào Thị Phương Thảo
|
CLB Super Star Hà nội |
5 |
2 |
1 |
8 |
126 |
6-7 |
449 |
Chu Hoài Nam / Mạc Hoàng Tùng Chi
|
T&T Dancesport |
6 |
0 |
0 |
6 |
120 |
6-7 |
137 |
Trần Nguyễn Anh Minh / Trần Nguyễn Ngọc Minh
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
6 |
0 |
0 |
6 |
120 |
8 |
189 |
Phạm Khắc Hiếu / Chu Thanh Thủy
|
CLB Super Star Hà nội |
3 |
4 |
2 |
9 |
112 |
9-10 |
125 |
Tuấn Xuân Tiến / Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
CK Team |
3 |
3 |
1 |
7 |
96 |
9-10 |
128 |
Phan Thanh Thu / Trần Thanh Hiền
|
CLB 16/3 Kontum |
3 |
3 |
1 |
7 |
96 |
11 |
6 |
Hoàng Misaki
|
Pro.G Academy Vietnam |
9 |
0 |
0 |
9 |
90 |
12-13 |
134 |
Nguyễn Ngọc Dịu
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
8 |
2 |
0 |
10 |
90 |
12-13 |
293 |
Lê Vũ Khánh Linh
|
Linh Anh Academy |
8 |
2 |
0 |
10 |
90 |
14 |
303 |
Đặng Phương Linh
|
M - DANCE |
8 |
0 |
2 |
10 |
86 |
15 |
186 |
Nguyễn Mạnh Cường / Nguyễn Thị Bảo
|
CLB Super Star Hà nội |
2 |
2 |
4 |
8 |
84 |
16-17 |
290 |
Phạm Trí Thanh / Đỗ Thuý Huyền
|
KTA - King The Art |
4 |
0 |
0 |
4 |
80 |
16-17 |
231 |
Wong Lap Yin / Cheung Kit Ni
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
4 |
0 |
0 |
4 |
80 |
18 |
160 |
Trần Dương Thiên Bảo / Ngô Khánh Linh
|
CLB Khiêu Vũ Ngọc Trí |
3 |
2 |
0 |
5 |
80 |
19 |
448 |
Bùi Thanh Phước / Mai Nguyễn Thanh Hiền
|
T&T Dancesport |
1 |
6 |
0 |
7 |
80 |
20 |
185 |
Nguyễn Anh Minh / Phạm Kim Hoa
|
CLB Super Star Hà nội |
2 |
2 |
3 |
7 |
78 |
21 |
377 |
Đỗ Hoàng Anh Tuấn / Lê Thị Thanh Thảo
|
Queen Dance |
0 |
6 |
3 |
9 |
78 |
22 |
408 |
Ngô Hoàng Ngân
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
7 |
1 |
0 |
8 |
75 |
23 |
169 |
Nguyễn Quang Huy / Nguyễn Thuần An
|
Clb Ngôi Sao Xanh Lạng sơn |
2 |
0 |
5 |
7 |
70 |
24-25 |
387 |
Vũ Hoàng Nguyên Phong / Đỗ Phan Minh Châu
|
SC Dance |
2 |
2 |
1 |
5 |
66 |
24-25 |
32 |
Nguyễn Long Giang / Đào Thị Nga
|
Pro.G Academy Vietnam |
2 |
2 |
1 |
5 |
66 |
26 |
446 |
Nguyễn Hồng Ngọc
|
StuArt Center |
6 |
1 |
0 |
7 |
65 |
27 |
77 |
Nguyễn Việt Khang / Nguyễn Linh Chi
|
Bắc Ninh Dancesport - Việt Nam |
1 |
3 |
2 |
6 |
62 |
28 |
490 |
Vũ Tuệ Lâm
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
5 |
1 |
2 |
8 |
61 |
29-30 |
5 |
Lê Hoàng Sơn / Dương Thị Mai Lan
|
Pro.G Academy Vietnam |
2 |
1 |
1 |
4 |
56 |
29-30 |
34 |
Nguyễn Nguyên Kiệt / Nguyễn Phương Trang Anh
|
Pro.G Academy Vietnam |
2 |
1 |
1 |
4 |
56 |
31 |
484 |
Lê Vũ Cường / Nguyễn Đan Thị Chi Mai
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
1 |
3 |
1 |
5 |
56 |
32 |
343 |
Chin Bo Zhen
|
Malaysia - Bailando Dancesport Academy |
5 |
1 |
0 |
6 |
55 |
33 |
208 |
Phạm Huy Khánh / Huỳnh Lê Anh Vi
|
Hà Long Dancesport - Lâm Đồng |
0 |
5 |
0 |
5 |
50 |
34 |
342 |
Estelle Pua Yu Xuan
|
Malaysia - Bailando Dancesport Academy |
4 |
1 |
1 |
6 |
48 |
35 |
498 |
Đỗ Phương Vy
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
4 |
0 |
2 |
6 |
46 |
36 |
375 |
Lê Kiều Thuý Vy
|
Queen Dance |
2 |
4 |
2 |
8 |
46 |
37 |
222 |
He Chung Chak / Yim Kei Wan
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
2 |
0 |
1 |
3 |
46 |
38-39 |
326 |
Lim Le Wei
|
Malaysia |
4 |
1 |
0 |
5 |
45 |
38-39 |
95 |
Huang Chi-Hsuan
|
Chinese Taipei |
4 |
1 |
0 |
5 |
45 |
40 |
159 |
Đỗ Trần Quỳnh Như
|
CLB Khiêu Vũ Ngọc Trí |
2 |
2 |
4 |
8 |
42 |
41-42 |
379 |
Nguyễn Phước Thành / Nguyễn Thị Hường
|
Queen Dance |
1 |
1 |
2 |
4 |
42 |
41-42 |
288 |
Wong Iat Hong / Mok Iek Tong
|
Kapo Dance Studio |
1 |
1 |
2 |
4 |
42 |
43 |
414 |
Đàm Thuỳ Linh
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
3 |
2 |
0 |
5 |
40 |
44-45 |
79 |
Phạm Thảo Trang
|
Bảo DanceSport Nghệ An |
2 |
4 |
0 |
6 |
40 |
44-45 |
71 |
Diêm Gia Linh
|
Bắc Ninh Dancesport |
2 |
4 |
0 |
6 |
40 |
46 |
171 |
Nguyễn Quang Huy / Nguyễn Ngọc Bảo Trâm
|
Clb Ngôi Sao Xanh Lạng sơn |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
47 |
517 |
Đặng Chí Bảo / Nguyễn Trần Trâm Anh
|
Linh Anh Academy |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
48 |
93 |
Chen Shih Syuan
|
Chinese Taipei |
3 |
1 |
1 |
5 |
38 |
49 |
146 |
Nguyễn Thị Diễm Phúc
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2 |
2 |
2 |
6 |
36 |
50 |
143 |
Vũ Thị Phương Thảo
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
1 |
4 |
2 |
7 |
36 |
51 |
503 |
Phạm Đức Bình / Nguyễn Vũ Bảo Phương
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
0 |
0 |
6 |
6 |
36 |
52 |
500 |
Phạm Hải Yễn
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
2 |
3 |
0 |
5 |
35 |
53 |
235 |
Lynette Fong Chung Ki
|
Hong Kong, China |
0 |
5 |
3 |
8 |
34 |
54 |
252 |
Chan Hiu Ki
|
Hong Kong, China |
2 |
2 |
1 |
5 |
33 |
55 |
501 |
Dương Thị Hòa Lâm
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
1 |
4 |
1 |
6 |
33 |
56-57 |
450 |
Nguyễn Việt Tín / Út Giang
|
T&T Dancesport |
0 |
2 |
2 |
4 |
32 |
56-57 |
277 |
Yeung Travis Leeroy / Lam Hiu Yin Cheryl
|
Hong Kong, China |
0 |
2 |
2 |
4 |
32 |
58 |
318 |
Eunice Ling Chen Xin
|
Malaysia |
2 |
1 |
2 |
5 |
31 |
59-60 |
141 |
Nguyễn Thanh Tuệ Nhi
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
1 |
3 |
2 |
6 |
31 |
59-60 |
201 |
Lee Yan Man
|
DanceSport Association of Hong Kong, China |
1 |
3 |
2 |
6 |
31 |
61 |
499 |
Phạm Phương Anh
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
0 |
5 |
2 |
7 |
31 |
62-63 |
76 |
Trần Tú Linh
|
Bắc Ninh Dancesport - Việt Nam |
2 |
2 |
0 |
4 |
30 |
62-63 |
511 |
NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG
|
VIETSDANCE |
2 |
2 |
0 |
4 |
30 |
64 |
264 |
Lam Tsz Kwan Arie / Kwok On Yu
|
Hong Kong, China |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
65-67 |
380 |
Nguyễn Khánh Ngọc
|
S-High Dance |
2 |
1 |
1 |
4 |
28 |
65-67 |
315 |
Madeleine Lau Yu Xuan
|
Malaysia |
2 |
1 |
1 |
4 |
28 |
65-67 |
145 |
Phạm Thùy Trang
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2 |
1 |
1 |
4 |
28 |
68-69 |
12 |
Nguyễn Khánh Duyên
|
Pro.G Academy Vietnam |
2 |
0 |
2 |
4 |
26 |
68-69 |
11 |
Lê Nhã Kỳ
|
Pro.G Academy Vietnam |
2 |
0 |
2 |
4 |
26 |
70-74 |
335 |
Lim Zi Jun / Lim Le Wei
|
Malaysia |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
70-74 |
226 |
Liu Kai Sum Sam / Liu Wan Hin
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
70-74 |
118 |
Lương Đức An / Phạm Bảo Ngân
|
CK Team |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
70-74 |
182 |
Chu Nguyên Khôi / Đào Lan Phương
|
CLB Super Star Hà nội |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
70-74 |
433 |
Hwang yousung / Jung eunji
|
South Korea |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
75 |
242 |
Yip Hoi Ling
|
Hong Kong, China |
0 |
4 |
2 |
6 |
26 |
76-79 |
416 |
Lê Bảo Nam / Lê Trâm Anh
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
76-79 |
491 |
Phùng Gia Bảo / Phạm Bảo Anh
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
76-79 |
190 |
Phạm Ngọc Điệp / Vũ Hồng Ngọc
|
CLB Super Star Hà nội |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
76-79 |
33 |
Phạm Hoàng Việt / Nguyễn Đặng Yến Nhi
|
Pro.G Academy Vietnam |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
80-82 |
322 |
JANICE LIAW QIAN NING
|
Malaysia |
1 |
1 |
3 |
5 |
24 |
80-82 |
89 |
Lan Tzu Hsun
|
Chinese Taipei |
1 |
1 |
3 |
5 |
24 |
80-82 |
409 |
Nguyễn Quỳnh Hoa
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
1 |
1 |
3 |
5 |
24 |
83-84 |
9 |
Trần Ngọc Ánh
|
Pro.G Academy Vietnam |
2 |
0 |
1 |
3 |
23 |
83-84 |
197 |
Nguyễn Thị Huệ
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
2 |
0 |
1 |
3 |
23 |
85 |
410 |
Nguyễn Việt Thanh Trúc
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
0 |
4 |
1 |
5 |
23 |
86 |
81 |
Mai Phương Anh
|
Bảo DanceSport Nghệ An |
1 |
0 |
4 |
5 |
22 |
87-88 |
120 |
Nguyễn Tú Linh / Nguyễn Thị Hằng
|
CK Team |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
87-88 |
420 |
Phạm Tuấn Phong / Đặng Thái Bảo Trân
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
89 |
225 |
Hui Kai chun
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
0 |
3 |
2 |
5 |
21 |
90-92 |
412 |
Nguyễn Hoàng Diệu
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
90-92 |
15 |
Nguyễn Phương Diệu My
|
Pro.G Academy Vietnam |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
90-92 |
488 |
Nguyễn Thị Hằng
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
93 |
278 |
Yeung Travis Leeroy
|
Hong Kong, China |
1 |
2 |
0 |
3 |
20 |
94-117 |
441 |
Pavlov Kirill / Kristina Shinkariuk
|
Spain |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
265 |
Lan Tian / Chen Jingyi
|
China |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
209 |
Đinh Văn Tuần / Nguyễn Lê Thanh
|
Happy Dance |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
210 |
Đỗ Thanh Tuấn / Nguyễn Thị Kiều Linh
|
Happy Dance |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
223 |
Hui Chun Yu Marcus / Ng Shuk Yee
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
215 |
Wan Chun Leung / Wong Ka Man
|
HKV Art Education Limited,Hong Kong |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
2 |
Phạm Minh Thanh / Nguyễn Linh Anh
|
Pro.G Academy Vietnam |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
211 |
Ngô Đức Thắng / Nguyễn Thu Hà
|
Happy Dance |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
27 |
Nguyễn Anh Đức / Ngô Hương Nhi
|
Pro.G Academy Vietnam |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
195 |
Cityly/Candy / Trần Khánh Băng, Đinh Mỹ Nga, Lưu Gia Hân, Phạm Phương Thảo, Nguyễn Hoàng Minh Phương, Nguyễn Thảo Nhi, Lê Thiên Kim, Đỗ Phạm Hương Giang, Nguyễn Tường Vy, Mai Phương Anh, Nguyễn Ngọc Hà, Trương Uyển Nhi, Nguyễn Quang Vinh, Vũ Khánh Ly, Đỗ Thanh Tùng Chi, Nguyễn Ngọc Bảo Trân, Trần Thị Thảo Uyên
|
Colorful Art Quảng Ninh |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
38 |
Mashup Latin / Dương Ngọc Thuận, Lê Đỗ Bảo Trân, Lê Bảo Châu Anh, Nguyễn Đan Linh, Thanh Mai, Lê Phương Anh, Bùi Ngọc Quỳnh
|
- SONATA ACADEMY - |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
366 |
Yu Long Guo / Sheng Liao Huang
|
People s Republic of China |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
502 |
Lê Hoàng Anh / Nguyễn Hoàng Lan
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
1 |
Nguyễn Nam Anh / Lê Anh Phương
|
Pro.G Academy Vietnam |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
150 |
Nhảy hiện đại / Nguyễn Trần Hà Anh, Hoàng Chu Quỳnh Anh, Nguyễn Tú Anh, Phạm Minh Anh, Nguyễn Ngọc Gia Phúc, Ngô Trúc Mai, Bùi Ngọc Anh, Nguyễn Thảo Vân, Vũ Phương Thảo, Lương Phạm Minh Chi, Bùi Lê Quế Chi, Vũ Ngọc Hương Thảo, Vũ Ngọc Thảo Vy, Đoàn Nguyễn Gia Hân, Nguyễn Thị Phương Dung, Trần Khánh Ngân, Nguyễn Mai Phương, Nguyễn Mai Tú Linh, Bùi Ngọc Phương Anh, Phạm Gia Minh Khuê, Nguyễn Hồng Ngọc Bích
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
391 |
Savelii Zaitsev / Yulia Krotkova
|
Singapore DanceSport Federation |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
256 |
Cheung King / Lam Yin
|
Hong Kong, China |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
158 |
Slow Waltz / Nguyễn Thị Chính, Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Ngô Thị Hồng Đoan, Hà Thị Thọ, Hà Thị Thanh Thuỷ, Lê Thị Tố Hoa, Trịnh Thị Lan, Hoàng Thị Trong, Phạm Thị Quý, Trần Thị Thanh Thuỷ, Phạm Tú Ngọc, Bùi Thị Tâm, Lương Thị Hiền, Lê Thị Thuận, Lương Thị Thủy, Nguyễn Thị Bình
|
CLB Khiêu vũ Khúc Giao Mùa |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
26 |
Trần Công Minh / Đỗ Nguyễn Minh Hạnh
|
Pro.G Academy Vietnam |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
166 |
Barbie World / Trần Bảo An, Doãn Lê Hà Chi, Đặng Lưu Kim Hà Vy, Trương Minh Sơn, Trương Tuệ Anh, Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên, Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Vũ Quỳnh Chi, Phạm Khánh An, Ngô Thái Hoài An
|
CLB Năng khiếu Tuổi Thơ - Hà Nội |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
152 |
Cha Cha Cha / Đặng Văn Huy,Đặng Thị Chính, Âu Tuấn Hoà, Nguyễn Thị Thú, Nguyễn Tiến Bằng, Đỗ Thị Đán, Nguyễn Minh Chiến, Phạm Thị Chi, Vũ Đăng Khánh, Dương Thị Hiền, Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thị Anh, Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Thị Minh Hường, Đỗ Thị Sản, Nguyễn Thị Từ.
|
CLB HH Trung Thành Tân Yên |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
151 |
Shuffdance / Nguyễn Thị Thu, Phạm Thị Thuỷ, Nguyễn Thị Dịu, Nguyễn Thị Mến, Nguyễn Thị Lựu, Phạm Thị Dung, Nguyện Thị Phượng, Nguyễn Thị Đều, Nguyễn Thị Mơ, Lê Thị Mây, Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Thị Thuần, Nguyễn Thị Thuỷ, Ngô Thị Chiết.
|
CLB HH Gia Bình |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
203 |
Pasodoble / Vũ Bá Rồng, Nguyễn Thị Nga, Trương Khắc Khoa, Nguyễn Thị Thủy, Nguyễn Văm Hoa, Trần Thị Thao, Đào Xuân Út, Vũ Thị Lý, Chử Văn Ngọc, Trần Thị Ca, Đỗ Quang Tiến, Nguyễn Thị Ánh Thiết, Trần Khắc Quắc, Nguyễn Thị Chung Thủy, Trịnh Trọng Hải, Nguyễn Thị Hương, Bùi Tuấn Sơn, Nguyễn Thị Nga
|
Đội KVTT tỉnh Bắc Ninh |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
94-117 |
172 |
Zumba / Nguyễn Thị Xuân, Nguyễn Thị Thoa, Bùi Thị Phi Yến, Lê Thị Hà, Đỗ Thị Ngọc, Nguyễn Thị Vân, Ngô Phương Thảo, Phượng Mun, Khánh Ngọc
|
CLB NT Phượng Star |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
118-122 |
31 |
Nguyễn Hữu Duy Anh / Lê Quỳnh Anh
|
Pro.G Academy Vietnam |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
118-122 |
138 |
Nguyễn Thừa Chiến / Nguyễn Thị Bình Dương
|
CLB Dance.S Hà nội |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
118-122 |
263 |
KWONG SAI LEONG / LAU TSZ KWAN
|
Hong Kong, China |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
118-122 |
228 |
Too Kam Yuen / Lee Chui Pik
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
118-122 |
181 |
Phạm Tùng Lâm / Đặng An An
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
123 |
144 |
Phạm Bảo Khánh Linh
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
0 |
1 |
5 |
6 |
20 |
124 |
353 |
Wei Si Yu
|
People s Republic of China |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
125-127 |
142 |
Nguyễn Phương Hiểu Khanh
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
125-127 |
131 |
Phạm Phương Linh
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
125-127 |
80 |
Trần Thị Khôi Linh
|
Bảo DanceSport Nghệ An |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
128-131 |
345 |
Đào Quốc Khánh / Trần Nguyệt Minh
|
MonA Team |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
128-131 |
259 |
Ho Chin Pang / Cheung Yui Nam
|
Hong Kong, China |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
128-131 |
129 |
Phan Thanh Thu / Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
Clb 16/3 Kontum |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
128-131 |
3 |
Nguyễn Việt Quang / Lê Phương Anh
|
Pro.G Academy Vietnam |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
132-133 |
88 |
Chuang Min Hsuan
|
Chinese Taipei |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
132-133 |
539 |
Long Nancy
|
Hong Kong, China |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
134 |
305 |
Đỗ Minh Ngọc
|
M - DANCE |
0 |
3 |
0 |
3 |
15 |
135-137 |
241 |
Tong Inez Sum Yau
|
Hong Kong, China |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
135-137 |
218 |
Wong Tsz Ching
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
135-137 |
302 |
Phạm Tường Ngân
|
LUÂN OANH DANCESPORT |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
138-140 |
10 |
Bùi Bảo Chi
|
Pro.G Academy Vietnam |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
138-140 |
516 |
Đỗ Minh Châu
|
Linh Anh Academy |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
138-140 |
415 |
Nguyễn Lâm Huyền Anh
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
141 |
447 |
Tạ Bảo Trang
|
StuArt Center |
0 |
0 |
4 |
4 |
12 |
142-145 |
4 |
Trần Tuấn Kiệt / Trần Lương Diễm Quỳnh
|
Pro.G Academy Vietnam |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
142-145 |
213 |
Phan Thế Phương / Hà Thị Thảo
|
Happy Dance |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
142-145 |
199 |
Nguyễn Thanh Ngọc / Vũ Thị Đương
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
142-145 |
28 |
Nguyễn Cảnh Thắng / Nguyễn Tú Phương
|
Pro.G Academy Vietnam |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
146-150 |
240 |
Leung Wing Yin
|
Hong Kong, China |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
146-150 |
133 |
Nguyễn Ngọc Phương
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
146-150 |
453 |
Lưu Nguyễn Anh Thư
|
Thái Bình Dancesport |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
146-150 |
82 |
Hồ Gia Nhi
|
Bảo DanceSport Nghệ An |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
146-150 |
341 |
Angel Chin Qiao En
|
Malaysia - Bailando Dancesport Academy |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
151-162 |
323 |
Cherry Yeo Xiao Wei
|
Malaysia |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
151-162 |
301 |
Tạ Liên Giang
|
LUÂN OANH DANCESPORT |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
151-162 |
430 |
Yourim Won
|
South Korea |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
151-162 |
304 |
Lê Thị Minh Khuê
|
M - DANCE |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
151-162 |
238 |
Lo Sum Yi Abby
|
Hong Kong, China |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
151-162 |
94 |
Wang Yi Shan
|
Chinese Taipei |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
151-162 |
257 |
Cheung King
|
Hong Kong, China |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
151-162 |
84 |
Kang Hsin - Ni
|
Chinese Taipei |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
151-162 |
487 |
Ngô Quỳnh Anh
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
151-162 |
87 |
Sung Yu Hsuan
|
Chinese Taipei |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
151-162 |
272 |
Tam Aidan
|
Hong Kong, China |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
151-162 |
219 |
Chan Tsz Wing Claudia
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
163-168 |
292 |
Lê Phạm Khánh Chi
|
Linh Anh Academy |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
163-168 |
248 |
Tsang Tsz Ki
|
Hong Kong, China |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
163-168 |
496 |
Mã Tuệ Linh
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
163-168 |
7 |
Đỗ Hương Thảo
|
Pro.G Academy Vietnam |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
163-168 |
431 |
Park Habi
|
South Korea |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
163-168 |
196 |
Phạm Thị Yến
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
169-186 |
220 |
Chow Kin Wai / Wong Tsz Ching
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
169-186 |
135 |
ĐỒNG DIỄN CHACHACHA / Nguyễn Thị Thuỷ, Nguyễn Thị Hường, Đỗ Thị Yến, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Chiêm, Nguyễn Thị Hiên, Chu Thị Kim Thoa, Trần Thị Cẩm Vân, Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Thị Thu
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
169-186 |
106 |
Lin Li / Hsieh Wen Hsin
|
Chinese Taipei |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
169-186 |
512 |
RUMBA HELLO VIỆT NAM / Nguyễn Thanh Vân, Lê Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Hường, Lê Hồng Phượng, Võ Thị Thúy Hà, Bùi Vân Anh, Lương Thị Hòa, Nguyễn Hương Thu, Lê Thị Trang, Nguyễn Quỳnh Phương, Lê Thị Hải, Nguyễn Thị Hồng
|
VIETSDANCE |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
169-186 |
338 |
Pua Jun Yu / Ke Chai Wei
|
Malaysia |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
169-186 |
224 |
Hui kai chun / Chan Tsz Wing Claudia
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
169-186 |
103 |
Chen Shih Syuan / Wang Yi Shan
|
Chinese Taipei |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
169-186 |
29 |
Nguyễn Cảnh Toàn / Nguyễn Thu Hà
|
Pro.G Academy Vietnam |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
169-186 |
291 |
Nguyễn Đoàn Minh Trường / Đặng Thu Hương
|
KTA Vietnam |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
169-186 |
207 |
Nguyễn Khôi Nguyên / Phạm Thuỳ Ngân Khánh
|
Hà Long Dancesport - Lâm Đồng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
169-186 |
279 |
Yip Man Kai / Ha Yuk Mei
|
Hong Kong, China |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
169-186 |
261 |
Kwan Sebastian Randall / Kwan Lauren Kailan
|
Hong Kong, China |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
169-186 |
124 |
Trần Hạo Nam / Nguyễn Hoàng Minh Anh
|
CK TEAM |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
169-186 |
212 |
Nguyễn Duy Chung / Nguyễn Thu Hà
|
Happy Dance |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
169-186 |
108 |
Lin Yung Cheng / Chuan Ivy
|
Chinese Taipei |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
169-186 |
437 |
Park Jun / Park Habi
|
South Korea |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
169-186 |
434 |
Jung Hoon / Lee Yeeun
|
South Korea |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
169-186 |
191 |
Trần Đình Quý / Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
CLB Super Star Hà nội |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
187 |
506 |
PHẠM NGUYỄN MINH AN
|
VIETSDANCE |
0 |
0 |
3 |
3 |
9 |
188-199 |
78 |
Nguyễn Thị Minh Thư
|
Bảo DanceSport Nghệ An |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
188-199 |
355 |
Guan Rui Lin
|
People s Republic of China |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
188-199 |
317 |
Cordelia Wee Li Xin
|
Malaysia |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
188-199 |
198 |
Vũ Thị Đương
|
Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
188-199 |
381 |
Quàng Thị Tường Vy
|
S-High Dance |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
188-199 |
85 |
Huang Shu - Han
|
Chinese Taipei |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
188-199 |
23 |
Phạm Phương Nhi
|
Pro.G Academy Vietnam |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
188-199 |
244 |
Lin Hang Yi
|
Hong Kong, China |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
188-199 |
309 |
Phạm Hà Trúc An
|
M - DANCE |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
188-199 |
514 |
Nguyễn Thị Hoà
|
CLB KVTT Quả Cảm- Bắc Ninh |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
188-199 |
75 |
Nguyễn Diệu An
|
Bắc Ninh Dancesport - Việt Nam |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
188-199 |
8 |
Nguyễn Khánh Vy
|
Pro.G Academy Vietnam |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
200-207 |
411 |
Đặng Thái Bảo Trân
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
200-207 |
236 |
Chan Hei Lam
|
Hong Kong, China |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
200-207 |
170 |
Nguyễn Quang Huy
|
Clb Ngôi Sao Xanh Lạng sơn |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
200-207 |
327 |
Jenny Boo Jia Ni
|
Malaysia |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
200-207 |
221 |
Chow Kin Wai
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
200-207 |
132 |
Nguyễn Huyền Phương
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
200-207 |
249 |
Leung Man Pui
|
Hong Kong, China |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
200-207 |
99 |
Lin Yung Wei
|
Chinese Taipei |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
208-220 |
367 |
Yuxin Bo / Chunshan Zhou
|
People s Republic of China |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
208-220 |
104 |
Huang Chi-Hsuan / Hsu Ya-Yen
|
Chinese Taipei |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
208-220 |
136 |
SHOWDANCE / Nguyễn Thị Thuỷ, Tống Thị Thanh Hà, Trần Thị Cẩm Vân, Bùi Thị Sáu, Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
208-220 |
362 |
Huang Jian Peng / Chen Si Yuan
|
People s Republic of China |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
208-220 |
187 |
Nguyễn Quốc Bảo / Trần Hoàng Minh Châu
|
CLB Super Star Hà nội |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
208-220 |
227 |
Ng Kin Ming / Chan Ming Sin
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
208-220 |
266 |
Lau Kai Bun, Kevin / Hung Hung Yu, Crystal
|
Hong Kong, China |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
208-220 |
114 |
Đặng Hồ Sâm / Lê Hà Ngân
|
CK TEAM |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
208-220 |
116 |
Hoàng Gia Bảo / Hoàng Gia Linh
|
CK TEAM |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
208-220 |
289 |
Đồng diễn rumba / Lê Thị Thuỷ , Nguyễn Thị Thuỷ Phương , Nguyễn Thị Hồng , Đào Thị Nghĩa, Lê Thị Minh, Dương Thị Hằng, Dương Thị Linh, Trần Thị Gấm, Mạc Thị Thành
|
Khiêu vũ Hoa Sen |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
208-220 |
157 |
W - T / Bùi Tú Lệ, Nguyễn Thị Yến, Nguyễn Thị Len, Hoàng Thu Phong, Chu Thị Thủy, Đoàn Thị Hải Lừng, Nguyễn Thu Hòa, Trần Thị Bình
|
CLB Khiêu vũ Huyền Quang - BG |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
208-220 |
436 |
Kim Jung Min / Yun So Yeong
|
South Korea |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
208-220 |
139 |
Nguyễn Trung Quý / Nguyễn Hồng Hạnh
|
CLB Dance.S Hà nội |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
221-231 |
243 |
Zhang Shuyu
|
Hong Kong, China |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
221-231 |
100 |
Lin Cai Yi
|
Chinese Taipei |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
221-231 |
360 |
Chen Si Yuan
|
People s Republic of China |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
221-231 |
233 |
Luk Tsz Kiu Nicole
|
Hong Kong, China |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
221-231 |
370 |
Phạm Thị Kim Ngân
|
Nam Anh Dance Center |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
221-231 |
306 |
Đỗ Nguyễn Hà My
|
M - DANCE |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
221-231 |
57 |
Lưu Thị Phương Linh
|
Bắc Ninh Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
221-231 |
505 |
Nguyễn Lâm Thùy Dương
|
VIETSDANCE |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
221-231 |
294 |
Phan Kim Tuệ
|
Linh Anh Academy |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
221-231 |
438 |
Park Jun
|
South Korea |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
221-231 |
97 |
Tsai Hsin - Tung
|
Chinese Taipei |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
232-250 |
400 |
Phạm Thị Hồng Thịnh
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
232-250 |
486 |
Tô Ngọc Anh
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
232-250 |
63 |
Nguyễn Trịnh Bảo Ngân
|
Bắc Ninh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
232-250 |
101 |
Chang Yen Han
|
Chinese Taipei |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
232-250 |
497 |
Phạm Bảo Châu
|
TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
232-250 |
504 |
ĐẶNG DIỆP CHI
|
VIETSDANCE |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
232-250 |
308 |
Vũ Ngọc Bảo Anh
|
M - DANCE |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
232-250 |
508 |
CAO TUỆ NHI
|
VIETSDANCE |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
232-250 |
239 |
Leung Wing Yi
|
Hong Kong, China |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
232-250 |
251 |
Leung Yu Ching
|
Hong Kong, China |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
232-250 |
168 |
Nguyễn Thuần An
|
Clb Ngôi Sao Xanh Lạng sơn |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
232-250 |
245 |
Tsui Sum Yuet
|
Hong Kong, China |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
232-250 |
216 |
Chak Tsz Tung
|
Hong Kong China / Dance Infinity |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
232-250 |
91 |
Chen Chen - En
|
Chinese Taipei |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
232-250 |
110 |
Vũ Hoàng Diệp Chi
|
CK TEAM |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
232-250 |
352 |
Ma Xiao Feng
|
People s Republic of China |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
232-250 |
452 |
Phạm Diệu Linh
|
Thái Bình Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
232-250 |
90 |
Chang Chih Ling
|
Chinese Taipei |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
232-250 |
507 |
LÊ BẢO NHƯ
|
VIETSDANCE |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |