1 |
298 |
Đỗ Quang Anh / Lê Sa
|
M - DANCE |
6 |
1 |
0 |
7 |
130 |
2 |
259 |
Ngô Đức Thắng / Ngô Mai Hương
|
Happy Dance |
6 |
0 |
0 |
6 |
120 |
3 |
445 |
Nguyễn Đình Tiến / Lê Hồng Phượng
|
VIETSDANCE |
5 |
0 |
1 |
6 |
106 |
4 |
16 |
Lương Đức An / Phạm Bảo Ngân
|
CK Team |
4 |
1 |
0 |
5 |
90 |
5 |
258 |
Ngô Đức Thắng / Nguyễn Thị Huyền
|
Happy Dance |
4 |
0 |
0 |
4 |
80 |
6-8 |
355 |
Trần Văn Đức / Nguyễn An Như
|
SPARTA TEAM |
3 |
1 |
0 |
4 |
70 |
6-8 |
389 |
Đào Thái Dương / Nguyễn Trần Khánh Linh
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
3 |
1 |
0 |
4 |
70 |
6-8 |
368 |
Nguyễn Quốc Quân / Nguyễn Thị Thanh Minh
|
Thăng Long |
3 |
1 |
0 |
4 |
70 |
9 |
260 |
Nguyễn Duy Chung / Nguyễn Thu Hà
|
Happy Dance |
2 |
2 |
1 |
5 |
66 |
10-11 |
449 |
Vũ Mạnh Hiền / Đỗ Thị Đan Tâm
|
VIETSDANCE |
1 |
4 |
1 |
6 |
66 |
10-11 |
392 |
Hoàng Kỳ / Nguyễn Thị Minh Hạnh
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
1 |
4 |
1 |
6 |
66 |
12 |
162 |
Du Mai Lan
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
6 |
0 |
1 |
7 |
63 |
13 |
290 |
Đặng Phương Linh
|
M - DANCE |
5 |
2 |
1 |
8 |
63 |
14 |
440 |
Nguyễn Xuân Việt / Huỳnh Thanh Nga
|
UP Dance |
0 |
5 |
2 |
7 |
62 |
15 |
39 |
Nguyễn Ngọc Dịu
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
6 |
0 |
0 |
6 |
60 |
16 |
397 |
Vũ Ngọc Hà / Diệp Hồng Ngọc
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
17 |
352 |
Vũ Hoàng Nguyên Phong / Đỗ Phan Minh Châu
|
SC Dance |
2 |
2 |
0 |
4 |
60 |
18 |
277 |
Hoàng Mạnh Quân / Nguyễn Phương Anh
|
HKK dancesport |
1 |
2 |
3 |
6 |
58 |
19 |
366 |
Đào Tuấn / Phạm Kim Thương
|
Thăng Long |
1 |
3 |
1 |
5 |
56 |
20 |
444 |
Naoki ishida / Nguyễn Thị Hường
|
VIETSDANCE |
0 |
5 |
1 |
6 |
56 |
21 |
149 |
Chu Khánh Vân
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
5 |
1 |
0 |
6 |
55 |
22 |
447 |
Nguyễn Hoàng Minh Tùng / Nguyễn Thái Hà
|
VIETSDANCE |
1 |
1 |
4 |
6 |
54 |
23 |
171 |
Nguyễn Đức Minh Sơn / Nguyễn Hoàng Yến
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
2 |
0 |
2 |
4 |
52 |
24-26 |
448 |
Nguyễn Quốc Phan / Yuka Ishihara
|
VIETSDANCE |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
24-26 |
144 |
Lại Lưu Gia khánh / Vũ Cát Hà Anh
|
CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
24-26 |
365 |
Đặng Việt / Nguyễn Việt Bình
|
Thăng Long |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
27 |
454 |
Nguyễn Như Hiên / Nguyễn Thị Lệ
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
1 |
1 |
3 |
5 |
48 |
28-29 |
340 |
Nguyễn Anh Đức / Ngô Hương Nhi
|
Pro.G Academy Vietnam |
2 |
0 |
1 |
3 |
46 |
28-29 |
68 |
Trần Nguyễn Anh Minh / Trần Nguyễn Ngọc Minh
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
2 |
0 |
1 |
3 |
46 |
30-32 |
367 |
Lê Thái Linh / Dương Nghĩa Bình
|
Thăng Long |
1 |
2 |
1 |
4 |
46 |
30-32 |
179 |
Trần Đức Minh / Nguyễn Thị Khánh Tâm
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
1 |
2 |
1 |
4 |
46 |
30-32 |
351 |
Trần Đức Nhật / Trịnh Ngọc Hà
|
SC Dance |
1 |
2 |
1 |
4 |
46 |
33 |
334 |
Phạm Xuân Hưng / Trần Gia Hân
|
Nam Anh Dance Center |
0 |
4 |
1 |
5 |
46 |
34 |
356 |
Doãn Minh Ngọc
|
T-DANCE CENTER |
2 |
5 |
0 |
7 |
45 |
35 |
86 |
Nguyễn Minh Hằng
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
3 |
1 |
3 |
7 |
44 |
36 |
297 |
Đinh Tấn Dũng / Nguyễn Phan An Nhiên
|
M - DANCE |
0 |
2 |
4 |
6 |
44 |
37 |
163 |
Đặng Ngọc Bảo Trân
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
3 |
1 |
2 |
6 |
41 |
38-39 |
70 |
Phạm Trâm Anh
|
CLB Dancesport TP Móng Cái |
4 |
0 |
0 |
4 |
40 |
38-39 |
344 |
Trịnh Ngọc Hà
|
SC Dance |
4 |
0 |
0 |
4 |
40 |
40-41 |
434 |
Tô Hoàng Vi Anh
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
3 |
2 |
0 |
5 |
40 |
40-41 |
322 |
Đặng Mai Linh Anh
|
Nam Anh Dance Center |
3 |
2 |
0 |
5 |
40 |
42 |
176 |
Phạm Tùng Lâm
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
2 |
4 |
0 |
6 |
40 |
43-44 |
354 |
Đặng Minh Sơn / Lý Vân Dung
|
Sở VHTT & DL tỉnh Bình Dương |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
43-44 |
261 |
Trần Đình Quý / Mai Thanh Vân
|
Happy Dance |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
45 |
338 |
Lê Nhã Kỳ
|
Pro.G Academy Vietnam |
1 |
3 |
5 |
9 |
40 |
46-49 |
18 |
Trần Hạo Nam / Nguyễn Hoàng Minh Anh
|
CK Team |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
46-49 |
390 |
Đinh Xuân Tuấn / Nguyễn Thị Huệ
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
46-49 |
172 |
Nguyễn Lê Minh Hiếu / Trần Hà Châu
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
46-49 |
395 |
Trần Hiếu Ngân / Trần Thanh Trúc
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
50-52 |
46 |
Nguyễn Huyền Phương
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
3 |
1 |
0 |
4 |
35 |
50-52 |
364 |
Dương Nghĩa Bình
|
Thăng Long |
3 |
1 |
0 |
4 |
35 |
50-52 |
362 |
Trần Việt Phương
|
Thăng Long |
3 |
1 |
0 |
4 |
35 |
53 |
166 |
Trần Hà Châu
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
2 |
3 |
0 |
5 |
35 |
54-56 |
387 |
Nguyễn Thị Hằng
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
2 |
2 |
1 |
5 |
33 |
54-56 |
386 |
Trần Dương Lâm Ngọc
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
2 |
2 |
1 |
5 |
33 |
54-56 |
88 |
Nguyễn Trần Hà Anh
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2 |
2 |
1 |
5 |
33 |
57 |
446 |
Nguyễn Đình Tiến / Yuka Ishihara
|
VIETSDANCE |
1 |
0 |
2 |
3 |
32 |
58 |
393 |
Ngô Thế Đại / Phạm Thu Thủy
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
0 |
2 |
2 |
4 |
32 |
59 |
337 |
Bùi Bảo Chi
|
Pro.G Academy Vietnam |
2 |
1 |
2 |
5 |
31 |
60-61 |
165 |
Trịnh Lan Anh
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
60-61 |
47 |
Phạm Phương Linh
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
62-64 |
321 |
Phạm Lê Trâm Anh
|
Nam Anh Dance Center |
2 |
2 |
0 |
4 |
30 |
62-64 |
345 |
Đỗ Phan Minh Châu
|
SC Dance |
2 |
2 |
0 |
4 |
30 |
62-64 |
120 |
Hoàng Thị Thu Hương
|
CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
2 |
2 |
0 |
4 |
30 |
65 |
379 |
Hoàng Thị Loan
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
1 |
4 |
0 |
5 |
30 |
66-67 |
353 |
Vũ Hoàng Nguyên Phong / Nguyễn Thu Thuỷ
|
SC Dance |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
66-67 |
341 |
Nguyễn Nguyên Kiệt / Nguyễn Phương Trang Anh
|
Pro.G Academy Vietnam |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
68-69 |
363 |
Nguyễn Việt Bình
|
Thăng Long |
2 |
1 |
1 |
4 |
28 |
68-69 |
44 |
Nguyễn Ngọc Phương
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
2 |
1 |
1 |
4 |
28 |
70-72 |
143 |
Chu Minh Quân / Hoàng Thị Minh Vy
|
CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
70-72 |
174 |
Phạm Gia Bảo / Vũ Châu Anh
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
70-72 |
443 |
Dương Đức Công Khánh / Nguyễn Hương Thu
|
VIETSDANCE |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
73-75 |
398 |
Nguyễn Ngọc Tùng Chi
|
Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
73-75 |
432 |
Vũ Khánh Ly
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
73-75 |
99 |
Nguyễn Phương Hiểu Khanh
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
76 |
318 |
Vũ Minh Khánh
|
Mydance |
1 |
3 |
0 |
4 |
25 |
77 |
45 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
2 |
0 |
1 |
3 |
23 |
78-82 |
431 |
Phạm Ngọc Minh Anh
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
1 |
2 |
1 |
4 |
23 |
78-82 |
376 |
Cao Thanh Trúc
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
1 |
2 |
1 |
4 |
23 |
78-82 |
388 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
1 |
2 |
1 |
4 |
23 |
78-82 |
320 |
Nguyễn Phương Phương
|
Nam Anh Dance Center |
1 |
2 |
1 |
4 |
23 |
78-82 |
271 |
Lê Huyền Trang
|
HKK dancesport |
1 |
2 |
1 |
4 |
23 |
83 |
269 |
Đặng An An
|
HKK dancesport |
1 |
0 |
4 |
5 |
22 |
84-87 |
455 |
Nguyễn Kim Bích Vân
|
Thăng Long |
1 |
1 |
2 |
4 |
21 |
84-87 |
347 |
Vũ Minh Hà
|
SC Dance |
1 |
1 |
2 |
4 |
21 |
84-87 |
69 |
Phạm Hà Anh
|
CLB Dancesport TP Móng Cái |
1 |
1 |
2 |
4 |
21 |
84-87 |
375 |
Nguyễn Trần Phương Linh
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
1 |
1 |
2 |
4 |
21 |
88 |
284 |
Nguyễn Phương Ngân
|
Linh Anh Academy |
0 |
3 |
2 |
5 |
21 |
89-93 |
429 |
Hoàng Bảo Chi
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
89-93 |
319 |
Phạm Thị Kim Ngân
|
Nam Anh Dance Center |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
89-93 |
209 |
Vũ Phạm Bảo Trâm
|
Colorful Art Quảng Ninh |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
89-93 |
175 |
Phạm Thanh Hải
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
89-93 |
360 |
Nguyễn Thị Thanh Minh
|
Thăng Long |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
94-97 |
450 |
Phạm Nguyễn Gia Linh
|
Vũ Trường Điệp |
1 |
2 |
0 |
3 |
20 |
94-97 |
291 |
Lê Thị Minh Khuê
|
M - DANCE |
1 |
2 |
0 |
3 |
20 |
94-97 |
427 |
Phạm Ngọc Minh Châu
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
1 |
2 |
0 |
3 |
20 |
94-97 |
276 |
Nguyễn Phương Anh
|
HKK dancesport |
1 |
2 |
0 |
3 |
20 |
98-101 |
17 |
Trần Bảo Duy / Lê Ngọc Tường Vy
|
CK Team |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-101 |
66 |
Hoàng Khôi / Nguyễn Ngọc Dịu
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-101 |
391 |
Hoàng Đức Tuấn / Đỗ Phương Uyên
|
Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
98-101 |
332 |
Hồ Anh Gia An / Hoàng Bảo Anh
|
Nam Anh Dance Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
102 |
343 |
Hoàng Thị Linh Chi
|
SC Dance |
0 |
4 |
0 |
4 |
20 |
103 |
333 |
Phạm Xuân Bách / Trần Thị Thanh Huyền
|
Nam Anh Dance Center |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
104-105 |
326 |
Trần Gia Hân
|
Nam Anh Dance Center |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
104-105 |
210 |
Phạm Phương Anh
|
Colorful Art Quảng Ninh |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
106-107 |
296 |
Đỗ Minh Ngọc
|
M - DANCE |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
106-107 |
380 |
Nguyễn Thị Huệ
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
108-109 |
13 |
Nguyễn Đăng Dương / Lê Thị Minh Khuê
|
M - DANCE |
0 |
0 |
3 |
3 |
18 |
108-109 |
396 |
Trịnh Hà Vy / Phạm Minh Ngọc Anh
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
0 |
0 |
3 |
3 |
18 |
110 |
324 |
Trần Ngọc Châu Anh
|
Nam Anh Dance Center |
1 |
0 |
2 |
3 |
16 |
111-112 |
346 |
Nguyễn Thu Thuỷ
|
SC Dance |
0 |
2 |
2 |
4 |
16 |
111-112 |
381 |
Phạm Thị Yến
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
0 |
2 |
2 |
4 |
16 |
113 |
413 |
Đỗ Vũ Nam Khánh / Ngô Hà Vy
|
Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
114-116 |
207 |
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
Colorful Art Quảng Ninh |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
114-116 |
361 |
Phạm Kim Thương
|
Thăng Long |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
114-116 |
285 |
Phan Kim Tuệ
|
Linh Anh Academy |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
117 |
14 |
Nguyễn Ngọc Thiên An
|
CK Team |
0 |
0 |
5 |
5 |
15 |
118 |
217 |
Vũ Hoàng Phương Chi
|
Colorful Art Quảng Ninh |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
119-120 |
107 |
Nguyễn Trúc Linh
|
CLB Mydance - Trường Ngôi Sao Hoàng Mai |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
119-120 |
428 |
Đinh Diệp Chi
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
121-122 |
272 |
Hoàng Gia Hân
|
HKK dancesport |
0 |
0 |
4 |
4 |
12 |
121-122 |
342 |
Hà Minh Phượng
|
SC Dance |
0 |
0 |
4 |
4 |
12 |
123 |
314 |
Đàm Thành Quý / Bùi Thị Hạnh
|
Môc Châu Dancesport |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
124-128 |
287 |
Hoàng Thị Thu Thảo
|
M - DANCE |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
124-128 |
286 |
Nguyễn Bảo Hân
|
Linh Anh Academy |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
124-128 |
357 |
Nguyễn Ngọc Thùy Trâm
|
T-DANCE CENTER |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
124-128 |
378 |
Phùng Bảo Châu
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
124-128 |
456 |
Tô Hải Hà
|
Thăng Long |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
129-130 |
38 |
Nguyễn Tùng Lâm
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
129-130 |
330 |
Cao Nguyễn Đức Tâm
|
Nam Anh Dance Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
131-133 |
87 |
Nguyễn Hồng Ngọc Bích
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
131-133 |
50 |
Hoàng Anh Thư
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
131-133 |
212 |
Bùi Mai Phương
|
Colorful Art Quảng Ninh |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
134 |
63 |
Cù Trí Dũng / Hoàng Anh Thư
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
135 |
137 |
Nguyễn Thị Bích Ngân
|
CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
0 |
0 |
3 |
3 |
9 |
136-140 |
349 |
Hà Phương Nhi
|
SC Dance |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
136-140 |
208 |
Nguyễn Bảo Chi
|
Colorful Art Quảng Ninh |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
136-140 |
161 |
Phùng Như Thảo
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
136-140 |
164 |
Nguyễn Ngoc Nhi
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
136-140 |
37 |
Mạc Gia Hân
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
141-148 |
312 |
Bùi Thị Hạnh
|
Môc Châu Dancesport |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
141-148 |
323 |
Nguyễn Hà Minh
|
Nam Anh Dance Center |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
141-148 |
430 |
Trần Tuệ MInh
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
141-148 |
335 |
Phạm Xuân Hưng
|
Nam Anh Dance Center |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
141-148 |
317 |
Nguyễn Tuệ Nhi
|
Mydance |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
141-148 |
439 |
Quách Tố Như
|
UP Dance |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
141-148 |
89 |
Hoàng Chu Quỳnh Anh
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
141-148 |
218 |
Trương Quốc Anh
|
Colorful Art Quảng Ninh |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
149-150 |
61 |
Bùi Trần Gia Huy / Tạ Nguyễn Hoàng Tâm
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
149-150 |
329 |
Cao Nguyễn Đức Tâm / Phạm Thị Kim Ngân
|
Nam Anh Dance Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
151-155 |
435 |
Đặng Thị Khánh Huyền
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
151-155 |
211 |
Nguyễn Phương Anh
|
Colorful Art Quảng Ninh |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
151-155 |
156 |
Lê Ngân Kiều Anh
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
151-155 |
270 |
Lê Thùy Mai Trang
|
HKK dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
151-155 |
71 |
Phạm Bảo Hân
|
CLB Dancesport TP Móng Cái |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
156-165 |
138 |
SHIN NANHEE
|
CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
156-165 |
325 |
Đinh Vũ Ngọc Nhi
|
Nam Anh Dance Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
156-165 |
216 |
Vũ Phạm Bảo Trang
|
Colorful Art Quảng Ninh |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
156-165 |
33 |
Bùi Thanh Trúc
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
156-165 |
150 |
Lương Gia Hân
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
156-165 |
213 |
Nguyễn Thị Hà Phương
|
Colorful Art Quảng Ninh |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
156-165 |
214 |
Trần Bảo Ngọc
|
Colorful Art Quảng Ninh |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
156-165 |
400 |
Nguyễn Huyền Phương
|
Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
156-165 |
31 |
Vũ Minh Tú
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
156-165 |
441 |
Đặng Lê Phương Khanh
|
VIETSDANCE |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |