1-5 |
81 |
Shao yanchen / Zhao chenzhu
|
Shenzhen, China |
5 |
0 |
0 |
5 |
100 |
1-5 |
198 |
Trần Nguyễn Anh Minh / Trần Nguyễn Ngọc Minh
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
5 |
0 |
0 |
5 |
100 |
1-5 |
317 |
PHẠM TRUNG HÒA / NGUYỄN MỸ TRANG
|
VIETSDANCE |
5 |
0 |
0 |
5 |
100 |
1-5 |
23 |
NG KUOK HEI ADAM / WONG SI KEI
|
Macau, China |
5 |
0 |
0 |
5 |
100 |
1-5 |
281 |
Nguyễn Văn Tùng / Nguyễn Thị Hoa
|
T&T Dancesport |
5 |
0 |
0 |
5 |
100 |
6 |
109 |
CHE TIN LONG / VONG WENG LAM
|
Macau, China |
4 |
1 |
0 |
5 |
90 |
7 |
16 |
Bùi Thanh Phước / Mai Nguyễn Thanh Hiền
|
T&T Dancesport |
1 |
4 |
2 |
7 |
72 |
8-10 |
129 |
Phạm Trí Thanh / Đỗ Thuý Huyền
|
KTA - King The Art |
3 |
1 |
0 |
4 |
70 |
8-10 |
145 |
Đinh Quang Hiền / Đoàn Thị Kiều Oanh
|
Queen Dance |
3 |
1 |
0 |
4 |
70 |
8-10 |
196 |
Alvin Jade C. Gelera / Loremar S. Selibio
|
Philippines |
3 |
1 |
0 |
4 |
70 |
11 |
314 |
Alimira Bolotkhan
|
MONGOLIA - Rhythm dance club |
5 |
2 |
3 |
10 |
69 |
12-15 |
75 |
Nguyễn Đức Minh Sơn / Nguyễn Hoàng Yến
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
12-15 |
31 |
Phạm Gia Bảo / Vũ Châu Anh
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
12-15 |
195 |
Trịnh Năng Hòa / Dương Bạch Tuyết
|
Thăng Long |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
12-15 |
133 |
Vũ Hoàng Nguyên Phong / Nguyễn Thu Thuỷ
|
SC Dance |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
16 |
140 |
Yunegeh Yulum Basilgo Ybañez / Nicole Ann Joy Sequillo Denzo
|
Philippines |
1 |
4 |
0 |
5 |
60 |
17 |
84 |
Trần Ngọc Bảo / Doãn Minh Ngọc
|
T-DANCE CENTER |
0 |
6 |
0 |
6 |
60 |
18 |
289 |
LANCETA ZOE ALEXANDRIA D.
|
TEAM TAGA-WEST / PHILIPPINES |
5 |
1 |
0 |
6 |
55 |
19 |
341 |
CHAN PAK HIM / LEI CHONG I
|
Macau, China |
1 |
2 |
2 |
5 |
52 |
20-22 |
223 |
Lê Vũ Khánh Linh
|
Linh Anh Academy |
5 |
0 |
0 |
5 |
50 |
20-22 |
202 |
WONG SI KEI
|
Macau, China |
5 |
0 |
0 |
5 |
50 |
20-22 |
183 |
Lee Yan Man
|
Hong Kong, China |
5 |
0 |
0 |
5 |
50 |
23 |
82 |
Đặng Việt / Nguyễn Việt Bình
|
Thăng Long |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
24 |
320 |
Khuslen Bayartogtokh / Tselmuun Enkhbayar
|
MONGOLIA - UB DANCE CLUB |
0 |
5 |
0 |
5 |
50 |
25 |
220 |
Ng Yuen Wai
|
Hong Kong, China |
3 |
2 |
3 |
8 |
49 |
26 |
351 |
Nguyễn Trần Gia Linh
|
Mạnh Hùng Dancesport |
4 |
1 |
0 |
5 |
45 |
27 |
135 |
Ji youyou
|
Shenzhen, China |
4 |
0 |
0 |
4 |
40 |
28 |
122 |
Nguyễn Lâm Huyền Anh
|
Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên |
3 |
2 |
0 |
5 |
40 |
29-32 |
92 |
Hui Kai Chun / Chan Tsz Wing Claudia
|
Dance Sport Association of Hong Kong China |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
29-32 |
60 |
Nguyễn Quốc Quân / Nguyễn Thị Thanh Minh
|
Thăng Long |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
29-32 |
323 |
Vũ Hoàng Nguyên Phong / Đàm Diệu Minh Hạnh
|
SC Dance |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
29-32 |
213 |
Nguyễn Đình Tiến / Lê Hồng Phượng
|
VIETSDANCE |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
33-35 |
172 |
Phạm Tuấn Kiệt / Nguyễn Lê Ngọc Diệp
|
UP Dance |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
33-35 |
73 |
Đỗ Hoàng Anh Tuấn / Lê Thị Thanh Thảo
|
Queen Dance |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
33-35 |
197 |
Trần Đức Minh / Nguyễn Thị Khánh Tâm
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
36-37 |
194 |
Lê Vũ Cường / Nguyễn Đan Thị Chi Mai
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
0 |
4 |
0 |
4 |
40 |
36-37 |
107 |
PHẠM HÀ GIA HUY / NGUYỄN NGỌC CHÂU ANH
|
VIETSDANCE |
0 |
4 |
0 |
4 |
40 |
38 |
42 |
Presley Huang
|
Shenzhen, China |
3 |
0 |
3 |
6 |
39 |
39 |
318 |
Zheng yichen
|
Shenzhen, China |
3 |
1 |
1 |
5 |
38 |
40 |
348 |
Nguyễn Việt Tín / Út Giang
|
T&T Dancesport |
0 |
2 |
3 |
5 |
38 |
41 |
312 |
Huỳnh Đức Đông / Nguyễn Thị Xuân
|
LUÂN OANH DANCESPORT |
1 |
1 |
1 |
3 |
36 |
42-43 |
319 |
Nguyễn Tú Linh / Nguyễn Thị Hằng
|
CK TEAM |
0 |
3 |
1 |
4 |
36 |
42-43 |
199 |
Nguyễn Trung Hữu / Đỗ Thị Minh Tâm
|
Sơn Anh Dancesport |
0 |
3 |
1 |
4 |
36 |
44 |
295 |
Lưu Anh Thư
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
3 |
1 |
0 |
4 |
35 |
45 |
71 |
Gan ziqian
|
Shenzhen, China |
1 |
5 |
0 |
6 |
35 |
46 |
164 |
WU BO YU
|
Chinese Taipei |
2 |
2 |
1 |
5 |
33 |
47 |
35 |
Đàm Thuỳ Linh
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
48 |
379 |
Phạm Thị Yến
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
2 |
2 |
0 |
4 |
30 |
49-50 |
274 |
Yunegeh Yulum Basilgo Ybañez
|
Philippines |
1 |
4 |
0 |
5 |
30 |
49-50 |
137 |
Queen Erica E. Espina
|
TEAM TAGA-WEST / PHILIPPINES |
1 |
4 |
0 |
5 |
30 |
51-52 |
376 |
Cao jiaqi / Shao jiayang
|
Shenzhen, China |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
51-52 |
128 |
Cai linxiang / Guan yadan
|
Shenzhen, China |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
53 |
76 |
Nguyễn Tô Quốc Khánh / Vũ Ngân Hà
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
0 |
3 |
0 |
3 |
30 |
54 |
344 |
Trần Việt Phương
|
Thăng Long |
2 |
1 |
1 |
4 |
28 |
55 |
380 |
Đào Tuấn / Phạm Thị Kim Thương
|
Thăng Long |
0 |
1 |
3 |
4 |
28 |
56 |
358 |
Chan Yu Yiu
|
Hong Kong, China |
1 |
2 |
2 |
5 |
26 |
57-59 |
224 |
Phạm Khắc Hiếu / Cấn Thị Hồng Vân
|
CLB Super Star Hà nội |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
57-59 |
257 |
Ueda Yoshitaka / Phạm Thị Thúy
|
CK TEAM |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
57-59 |
19 |
Wang yao / Zhang wenqi
|
Shenzhen, China |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
60-63 |
158 |
Bùi Thị Ngọc Lan
|
Thăng Long |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
60-63 |
285 |
Phạm Thị Tươi
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
60-63 |
265 |
Lê Thị Minh Khuê
|
M - DANCE |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
60-63 |
347 |
Nguyễn Thị Hằng
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
64 |
378 |
LEI CHONG I
|
Macau, China |
1 |
1 |
3 |
5 |
24 |
65 |
305 |
Chu Hoài Nam / Mạc Hoàng Tùng Chi
|
T&T Dancesport |
0 |
0 |
4 |
4 |
24 |
66 |
104 |
Ceindrech Anne Esmediana
|
Philippines |
0 |
4 |
1 |
5 |
23 |
67 |
311 |
Enkhjin Mungunshagai
|
MONGOLIA - UB DANCE CLUB |
1 |
0 |
4 |
5 |
22 |
68 |
303 |
Phan Ngọc Hậu
|
LUÂN OANH DANCESPORT |
1 |
1 |
2 |
4 |
21 |
69-72 |
114 |
Lê Thị Anh Vân
|
Bảo DanceSport Nghệ An |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
69-72 |
118 |
Dương Long
|
Thăng Long |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
69-72 |
211 |
Phạm Phương Linh
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
69-72 |
234 |
Lê Khắc Hoàn
|
Thăng Long |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
73 |
386 |
Tạ Thị Lệ Yên
|
Thăng Long |
1 |
2 |
0 |
3 |
20 |
74-75 |
280 |
Phạm Xuân Hưng / Trần Gia Hân
|
Nam Anh Dance Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
74-75 |
247 |
Hồ Anh Phúc Lâm / Nguyễn Hà Minh
|
Nam Anh Dance Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
76 |
367 |
NG KUOK HEI ADAM
|
Macau, China |
0 |
4 |
0 |
4 |
20 |
77-80 |
97 |
Nguyễn Lê Minh Hiếu / Trần Hà Châu
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
77-80 |
85 |
CHE TIN LAO LUIS / LAM NGA MAN
|
Macau, China |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
77-80 |
147 |
Lê Thế Anh / Phạm Phương Uyên
|
Hoa Viên Thanh Hóa |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
77-80 |
64 |
Lê Hoàng Bảo Thiên / Nguyễn Thị Quỳnh Nga
|
CK TEAM |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
81-82 |
41 |
Nguyễn Thị Thanh Minh
|
Thăng Long |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
81-82 |
32 |
Dương Bạch Tuyết
|
Thăng Long |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
83 |
276 |
Phạm Thị Kim Ngân
|
Nam Anh Dance Center |
1 |
0 |
2 |
3 |
16 |
84-86 |
364 |
Đỗ Hân / Hoàng Hải Hà
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
84-86 |
357 |
Nguyễn Xuân Việt / Huỳnh Thanh Nga
|
UP Dance |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
84-86 |
127 |
Trần Văn Dũng / Lê Thị Minh Huyền
|
Tigers Dancesport |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
87-89 |
136 |
Tán Thị Thu Hiền
|
LUÂN OANH DANCESPORT |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
87-89 |
98 |
Đào Thị Nga
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
87-89 |
228 |
Nguyễn Thị Huệ
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
90-91 |
189 |
Nguyễn Thị Ngọc Lành
|
LUÂN OANH DANCESPORT |
0 |
3 |
0 |
3 |
15 |
90-91 |
155 |
Nguyễn Hoàng Diệu
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
0 |
3 |
0 |
3 |
15 |
92 |
241 |
Nguyễn Thanh Huyền
|
Thăng Long |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
93-97 |
262 |
Tạ Nguyễn Bảo Hân
|
Dream Dance |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
93-97 |
162 |
Đặng Phương Linh
|
M - DANCE |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
93-97 |
163 |
Hoàng Chu Quỳnh Anh
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
93-97 |
354 |
Tống Mỹ Huyền
|
Nam Anh Dance Center |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
93-97 |
120 |
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
Queen Dance |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
98-103 |
96 |
Nguyễn Thi / Nguyễn Thị Lịch
|
LUÂN OANH DANCESPORT |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
98-103 |
174 |
Phạm Tuấn Phong / Vũ Thị Thuỳ Dương
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
98-103 |
79 |
Lê Bảo Nam / Lê Trâm Anh
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
98-103 |
385 |
Lê Quốc Đạt / Nguyễn Thị Thanh Mai
|
Clb Lê Sơn Dance Sport |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
98-103 |
278 |
Nguyễn Vũ Trọng Khang / Trần Phúc Thuỳ Lâm
|
UP Dance |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
98-103 |
304 |
Trần Hiếu Minh / Phạm Phượng Khanh
|
Tigers Dancesport |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
104-105 |
231 |
Urangoo Batchuluun
|
MONGOLIA - Rhythm dance club |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
104-105 |
363 |
Nguyễn Kim Bích Vân
|
Thăng Long |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
106-109 |
338 |
Trần Hiếu Minh
|
Tigers Dancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
106-109 |
256 |
Nguyễn Huyền Phương
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
106-109 |
191 |
Dương Thị Kim thanh
|
Thăng Long |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
106-109 |
181 |
Lê Thế Anh
|
Hoa Viên Thanh Hóa |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
110-112 |
335 |
Nguyễn Lê Quỳnh Nhi
|
LUÂN OANH DANCESPORT |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
110-112 |
123 |
Hồ Thị Hiền
|
Bảo DanceSport Nghệ An |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
110-112 |
80 |
Trịnh Năng Hòa
|
Thăng Long |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
113-119 |
384 |
Ngô Đức Thắng / Nguyễn Đào Diệp Anh
|
Happy Dance |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
113-119 |
36 |
Chu Văn Hồng / Dương Thị Kim Thanh
|
Thăng Long |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
113-119 |
309 |
Nguyễn Duy Chinh / Nguyễn Thị Thu Hà
|
Happy Dance |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
113-119 |
58 |
Lê Thái Linh / Dương Nghĩa Bình
|
Thăng Long |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
113-119 |
44 |
Trần Lâm / Nguyễn Thị Ngọc Lành
|
LUÂN OANH DANCESPORT |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
113-119 |
353 |
Dương Long / Trần Thu Hương
|
Thăng Long |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
113-119 |
21 |
Hồ Anh Gia An / Hoàng Bảo Anh
|
Nam Anh Dance Center |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
120 |
100 |
Nguyễn Thanh Tuệ Nhi
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
0 |
0 |
3 |
3 |
9 |
121-128 |
206 |
Chu Văn Hồng
|
Thăng Long |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
121-128 |
249 |
Khongorzul Bayarmunkh
|
MONGOLIA - UB DANCE CLUB |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
121-128 |
369 |
Tạ Liên Giang
|
LUÂN OANH DANCESPORT |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
121-128 |
125 |
Trần Ngọc Châu Anh
|
Nam Anh Dance Center |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
121-128 |
102 |
Nguyễn Thị Mười
|
LUÂN OANH DANCESPORT |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
121-128 |
14 |
Tô Hải Hà
|
Thăng Long |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
121-128 |
94 |
Nguyễn Phương Hiểu Khanh
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
121-128 |
299 |
Phạm Tùng Lâm
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
129-133 |
222 |
Nguyễn Khánh Huyền
|
VIETSDANCE |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
129-133 |
360 |
Nguyễn Hương Liên
|
Thăng Long |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
129-133 |
65 |
Nguyễn Đình Sơn
|
Thăng Long |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
129-133 |
339 |
CHAN PAK HIM
|
Macau, China |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
129-133 |
15 |
Chiu Yuk Yu
|
Dance Sport Association of Hong Kong China |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
134-139 |
115 |
Hồ Anh Gia An / Trần Ngọc Châu Anh
|
Nam Anh Dance Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
134-139 |
366 |
He Chung Chak / Yim Kei Wan
|
Hong Kong, China |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
134-139 |
321 |
Bùi Đức Thi / Lê Quỳnh Dung
|
Thăng Long |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
134-139 |
322 |
Nguyễn Đình Anh Đạt / Nguyễn Kim Phương
|
Sơn Anh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
134-139 |
327 |
Trần Huy Tuyên / Nguyễn Thị Mùi
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
134-139 |
225 |
Đào Quốc Khánh / Trần Nguyệt Minh
|
MonA Team |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
140-146 |
254 |
Nguyễn Thị Thu
|
Thăng Long |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
140-146 |
371 |
Nguyễn Ngọc Dịu
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
140-146 |
301 |
Bùi Quỳnh Anh
|
Vietnam |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
140-146 |
356 |
Nguyễn Huy Hùng
|
Thăng Long |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
140-146 |
233 |
Nguyễn Lâm Thùy Dương
|
VIETSDANCE |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
140-146 |
352 |
Vũ Quỳnh Mai
|
Vietnam |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
140-146 |
324 |
Hồ Ngọc Phương Thảo
|
LUÂN OANH DANCESPORT |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
147-168 |
368 |
Lê Quỳnh Dung
|
Thăng Long |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
275 |
Trần Gia Hân
|
Nam Anh Dance Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
171 |
Trần Dương Lâm Ngọc
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
161 |
Lê Bảo Thanh
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
375 |
Đặng Ngọc Bảo Trân
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
370 |
Lê Thị Tuyết Nga
|
Happy Dance |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
165 |
Ngô Hoàng Ngân
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
203 |
Nguyễn Thị Thu Thùy
|
T-DANCE CENTER |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
200 |
Nguyễn Thị Hà
|
CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
388 |
Dương Nghĩa Bình
|
Thăng Long |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
50 |
Chu Khánh Vân
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
166 |
Đặng Mai Linh Anh
|
Nam Anh Dance Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
291 |
Vũ Minh Khánh
|
Mydance |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
212 |
Đỗ Nhật Anh
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
229 |
Phạm Phương Nhi
|
Pro.G Academy Vietnam |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
176 |
Đoàn Ánh Dương
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
242 |
Phạm Ngọc Ánh
|
Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
266 |
Nguyễn Ngọc Đan Khanh
|
LUÂN OANH DANCESPORT |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
374 |
Vũ Thị Phương Thảo
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
69 |
Lê Ngọc Mỹ Anh
|
Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
333 |
Đặng Vũ Phương Hà
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
147-168 |
121 |
Hui Hau Yau
|
Hong Kong, China |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |