1 |
125 |
Nguyễn Duy Khoa / Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
Queen Dance |
4 |
4 |
0 |
8 |
120 |
2 |
127 |
Lê Kiều Thuý Vy
|
Queen Dance |
11 |
1 |
0 |
12 |
115 |
3 |
145 |
Bùi Thanh Phước / Mai Nguyễn Thanh Hiền
|
T&T Dancesport |
5 |
1 |
0 |
6 |
110 |
4-5 |
61 |
Nguyễn Minh Cường / Đỗ Trần Linh San
|
KTA - King The Art |
5 |
0 |
0 |
5 |
100 |
4-5 |
142 |
Hắc Ngọc Hoàng Đăng / Trần Minh Duyên
|
Sơn Anh Dancesport |
5 |
0 |
0 |
5 |
100 |
6 |
133 |
Đặng Minh Chiến / Nguyễn Kim Ngân
|
SKYDANCE |
4 |
2 |
0 |
6 |
100 |
7 |
79 |
Lê Đình Tuấn Phong / Đỗ Xuân Bảo Vy
|
NaNa Dance Studio |
3 |
3 |
1 |
7 |
96 |
8 |
172 |
Nguyễn Quốc Quân / Nguyễn Thị Thanh Minh
|
Thăng Long |
4 |
0 |
2 |
6 |
92 |
9 |
150 |
Nguyễn Nhật Nam / Mỹ Linh
|
T&T Dancesport |
4 |
1 |
0 |
5 |
90 |
10 |
13 |
Lê Minh Trọng / Lê Võ Quyên My
|
AMATA DANCESPORT |
3 |
3 |
0 |
6 |
90 |
11 |
52 |
vũ đức thiện / trần đông nghi
|
Ha Long-Lam Dong |
2 |
5 |
0 |
7 |
90 |
12 |
203 |
Phan Tấn Tài / Trương Thị Thu Sương
|
TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
4 |
0 |
1 |
5 |
86 |
13 |
157 |
Nguyễn Văn Tùng / Nguyễn Thị Hoa
|
T&T Dancesport |
2 |
4 |
1 |
7 |
86 |
14 |
141 |
Phạm Gia Bảo / Vũ Châu Anh
|
Starkids Quảng Ninh |
4 |
0 |
0 |
4 |
80 |
15 |
48 |
Đào Duy Huy / Phạm Anh Thư
|
Grace Dance Academy |
3 |
2 |
0 |
5 |
80 |
16 |
110 |
PHƯƠNG TƯỜNG VI
|
PHOENIX DIAMOND |
6 |
2 |
3 |
11 |
79 |
17 |
171 |
Nguyễn Ngọc Khánh Thi
|
Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT tỉnh BRVT |
6 |
3 |
0 |
9 |
75 |
18 |
34 |
ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ
|
CLB KHIÊU VŨ NGỌC TRÍ TTVHQ12 |
5 |
3 |
3 |
11 |
74 |
19 |
62 |
Nguyễn Hoàng Ngọc
|
KTA - King The Art |
7 |
0 |
0 |
7 |
70 |
20 |
151 |
Nguyễn Đình Khánh / Nguyễn Thị Lệ Nga
|
T&T Dancesport |
1 |
3 |
2 |
6 |
62 |
21 |
33 |
TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO / NGÔ KHÁNH LINH
|
CLB KHIÊU VŨ NGỌC TRÍ TTVHQ12 |
0 |
5 |
2 |
7 |
62 |
22 |
113 |
Lê Văn Hùng / Nguyễn Thị Thu Hà
|
Phong Ngân Dancesport |
0 |
3 |
4 |
7 |
54 |
23 |
123 |
Lê Nhã Kỳ
|
Pro.G Academy Vietnam |
3 |
4 |
1 |
8 |
53 |
24 |
139 |
Nguyễn Văn Tùng / Nguyễn Thị Phương Lan
|
Sagadance Center |
2 |
0 |
2 |
4 |
52 |
25 |
114 |
Lê Tấn Dũng / Lê Ngọc Hương Thảo
|
Phong Ngân Dancesport |
0 |
4 |
2 |
6 |
52 |
26 |
147 |
Lê Phương Anh
|
T&T Dancesport |
4 |
2 |
0 |
6 |
50 |
27-31 |
201 |
Tăng hồng phước / Tô thị trang đài
|
TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
27-31 |
36 |
Nguyễn Chí Thuận / Đào Thị Thanh Thúy
|
CLB MT DANCESPORT |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
27-31 |
138 |
Cao Hoàng Ba / Nguyễn Thị Thùy
|
Sagadance Center |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
27-31 |
122 |
Nguyễn Nguyên Kiệt / Nguyễn Phương Trang Anh
|
Pro.G Academy Vietnam |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
27-31 |
149 |
Nguyễn Việt Tín / Út Giang
|
T&T Dancesport |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
32 |
152 |
Chu Hoài Nam / Nguyễn Thị Thu Nguyệt
|
T&T Dancesport |
1 |
2 |
1 |
4 |
46 |
33 |
104 |
Vũ Hải Ly
|
Nink Dancesport |
1 |
6 |
1 |
8 |
43 |
34 |
144 |
Nguyễn Văn Mỹ / Trần Lê Dung
|
Sơn Anh Dancesport |
1 |
1 |
2 |
4 |
42 |
35 |
153 |
Nguyễn Xuân Chi / Lại Thị Thu Trang
|
T&T Dancesport |
0 |
3 |
2 |
5 |
42 |
36 |
81 |
Nguyễn Đan Quỳnh
|
NaNa Dance Studio |
3 |
1 |
2 |
6 |
41 |
37 |
213 |
Hoàng Misaki
|
Pro.G Academy Vietnam |
4 |
0 |
0 |
4 |
40 |
38 |
135 |
Đặng Minh Chiến / Mã Gia Kỳ
|
SKYDANCE |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
39 |
14 |
Nguyễn Minh Hùng / Lê Thị Thu Hằng
|
AMATA DANCESPORT |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
40 |
65 |
Phạm Băng Băng
|
LUÂN OANH DANCESPORT |
3 |
1 |
1 |
5 |
38 |
41 |
131 |
Trần Ngọc Minh Uyên
|
SKYDANCE |
3 |
1 |
0 |
4 |
35 |
42 |
41 |
DƯƠNG THÁI HÀ
|
D&T DANCESPORT |
2 |
2 |
1 |
5 |
33 |
43 |
156 |
Đoàn Hồng Hải / Phạm Thị Mỹ Dung
|
T&T Dancesport |
1 |
0 |
2 |
3 |
32 |
44-45 |
204 |
Trịnh Minh Cường / Dương Thị Thảo Nguyên
|
TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
0 |
2 |
2 |
4 |
32 |
44-45 |
53 |
phạm duy khôi / nguyễn vũ anh thư
|
Ha Long-Lam Dong |
0 |
2 |
2 |
4 |
32 |
46 |
76 |
Phạm Đỗ Mỹ Anh
|
NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
47 |
38 |
ĐOÀN HOÀNG KIM
|
D&T DANCESPORT |
1 |
4 |
0 |
5 |
30 |
48-50 |
11 |
Trần Hoàng Ân / Nguyễn Thị Đảm
|
AD DANCESPORT |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
48-50 |
137 |
Trần Văn Cuôn / Mã Gia Kỳ
|
SKYDANCE |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
48-50 |
160 |
Hoàng Ngọc Tuấn / Nguyễn Thị Phương Lan
|
T&T Dancesport |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
51 |
83 |
Võ Phan Hồng Khánh
|
NaNa Dance Studio |
2 |
1 |
1 |
4 |
28 |
52 |
18 |
Nguyễn Đình Anh / Trần Anh Đào
|
BAN ME DANCE |
0 |
1 |
3 |
4 |
28 |
53 |
90 |
Ngô Lê Bảo Châu
|
NaNa Dance Studio |
1 |
1 |
4 |
6 |
27 |
54 |
28 |
Võ Nhã Uyên - Cherry
|
Bình Liên Dancesport |
1 |
2 |
2 |
5 |
26 |
55-57 |
159 |
Nguyễn Đình Khánh / Trịnh Thị Tuyết Chi
|
T&T Dancesport |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
55-57 |
124 |
Phạm Minh Thanh / Nguyễn Linh Anh
|
Pro.G Academy Vietnam |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
55-57 |
205 |
Nguyễn Văn Thái / Nguyễn Thị Nguyệt Nga
|
TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
58-60 |
140 |
Hà Tuấn Vũ / Trần Xuân Cầm
|
Sagadance Center |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
58-60 |
60 |
Nguyễn Hoàng Tuấn / Nguyễn Thị Hoài Anh
|
KTA - King The Art |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
58-60 |
202 |
Kiều Tường Văn / Phan Thị Nhịnh
|
TÀI PHƯỢNG DANCESPORT |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
61-62 |
42 |
CAO TUỆ MINH
|
D&T DANCESPORT |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
61-62 |
130 |
Nguyễn Vũ Bảo Vy
|
SKYDANCE |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
63 |
214 |
Nguyễn Thị Thanh Minh
|
Thăng Long |
1 |
3 |
0 |
4 |
25 |
64 |
148 |
Nguyễn Quỳnh Bảo Hân
|
T&T Dancesport |
0 |
5 |
0 |
5 |
25 |
65-67 |
143 |
Trần Đình Nghi / Nguyễn Kim Phưng
|
Sơn Anh Dancesport |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
65-67 |
112 |
Đỗ Ngọc Nghĩa / Nguyễn Thị Loan Anh
|
Phong Ngân Dancesport |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
65-67 |
86 |
Đoàn Anh Khôi / Đỗ Phương Anh
|
NaNa Dance Studio |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
68-72 |
194 |
Latin / Bùi Ngọc Khánh Linh,Trần Thụy Nhật Vy,Lê Trần Quỳnh Giang,Nguyễn Phạm Khánh Ly,Phan Huỳnh Thái Hân,Nguyễn Trần Diệp Chi,Bùi Hoàng Phương Vy,Bùi Hoàng Phương Thảo,Trần Đỗ Minh Ngọc,Nguyễn Trần Mỹ Nhân,Nguyễn Huỳnh Khánh An,Phạm Minh Trâm,Trần Nguyễn An Nhiên,Nguyễn Diệu Hiền,Nguyễn Quỳnh Nhi,Nguyễn Ngọc Minh An
|
Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT tỉnh BRVT |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
68-72 |
59 |
Ngọc An / Lê Tố Uyên
|
KTA - King The Art |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
68-72 |
32 |
ShowDance R-J / Võ Nhã Uyên
|
Bình Liên Dancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
68-72 |
49 |
Batter Up (hiện Đại) / Lê Hồng Ân,Trần Nguyễn An Nhiên,Nguyễn Tuyết Trang,Văn Mai Thi,Nguyễn Thị Mỹ Vy,Nguyễn Thị Diễm My
|
Grace Dance Academy |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
68-72 |
136 |
Cha cha/ SKYDANCE / Nguyễn Huy Hùng, Trần Thị Lệ Chi, Đặng Minh Chiến, Chung Hiểu Linh, Trần Văn Cuôn, Trần Thụy Linh, Nghiêm Đức Hậu, Bùi Thị Thủy, Phan Thế Đăng, Mã Gia Kỳ, Nguyễn Minh Tấn, Nguyễn Thủy Bích Hân
|
SKYDANCE |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
73 |
126 |
Lê Văn Ảnh / Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
Queen Dance |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
74-75 |
94 |
Mai Nguyễn Thiên Hương
|
NaNa Dance Studio |
0 |
1 |
5 |
6 |
20 |
74-75 |
57 |
Nguyễn Ngọc Thanh Huyền
|
Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
0 |
1 |
5 |
6 |
20 |
76-77 |
173 |
Bùi Ngọc Khánh Linh
|
Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT tỉnh BRVT |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
76-77 |
128 |
Lê Minh Quang
|
Quốc Túy Dancesport Thiếu Nhi VT |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
78-79 |
155 |
Ninh Văn Thành / Nguyễn Thị Kim Phượng
|
T&T Dancesport |
0 |
0 |
3 |
3 |
18 |
78-79 |
163 |
Nguyễn Xuân Chi / Nguyễn Thị Loan
|
T&T Dancesport |
0 |
0 |
3 |
3 |
18 |
80-81 |
29 |
Đinh Thùy Trà My
|
Bình Liên Dancesport |
0 |
2 |
2 |
4 |
16 |
80-81 |
187 |
Nguyễn Diệu Hiền
|
Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT tỉnh BRVT |
0 |
2 |
2 |
4 |
16 |
82-83 |
19 |
Phạm Văn Dũng / Nguyễn Thị Hương
|
BAN ME DANCE |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
82-83 |
154 |
Nguyễn Xuân Chi / Nguyễn Thị Quỳnh Điệp
|
T&T Dancesport |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
84-85 |
63 |
Nghiêm Trần An Thảo
|
Hủy - KTA - King The Art |
0 |
3 |
0 |
3 |
15 |
84-85 |
132 |
Bùi Thị Thủy
|
SKYDANCE |
0 |
3 |
0 |
3 |
15 |
86-87 |
177 |
Nguyễn Phạm Khánh Ly
|
Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT tỉnh BRVT |
0 |
1 |
3 |
4 |
14 |
86-87 |
174 |
Trần Thụy Nhật Vy
|
Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT tỉnh BRVT |
0 |
1 |
3 |
4 |
14 |
88-89 |
54 |
lăng vũ khánh giang
|
Ha Long-Lam Dong |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
88-89 |
119 |
Mai Bảo Ngọc
|
Phong Tuyền Dancesport |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
90 |
93 |
Vũ Chí Hùng / Lê Nguyễn Song Thư
|
NaNa Dance Studio |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
91-92 |
183 |
Nguyễn Trần Mỹ Nhân
|
Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT tỉnh BRVT |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
91-92 |
200 |
Phan Nguyễn Việt Hân
|
Trung tâm VHTT Tân Bình |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
93-94 |
207 |
Chu Khánh Như
|
Vĩnh Huy DanceSport |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
93-94 |
175 |
Lê Trần Quỳnh Giang
|
Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT tỉnh BRVT |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
95-96 |
197 |
Phạm Phương Đoan Nghi
|
Trung tâm VHTT Tân Bình |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
95-96 |
80 |
Diệc Thục Mỹ
|
NaNa Dance Studio |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
97-102 |
75 |
Show Dance / Trần Ngọc Lam Anh
|
NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
97-102 |
20 |
Nguyễn Đình Phúc / Nguyễn Thị Hằng
|
BAN ME DANCE |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
97-102 |
91 |
Đồng diễn Thiếu Niên NaNa Dance Studio / Lê Hà Bảo Châu, Lê Hà Thảo Nguyên, Lê Hồng Anh, Nguyễn Ngọc Thanh Tâm, Nguyễn Ngọc Anh Thư, Võ Thiên Di, Hoàng Lý Thanh Thư
|
NaNa Dance Studio |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
97-102 |
92 |
Đồng diễn Thiếu Nhi NaNa Dance Studio / Bùi Hà Anh, Nguyễn Cao Kiều Uyên, Phạm Phương Thùy, Đào Phúc Lam Bình, Trương Ngọc Tuyết Anh ,Nguyễn Thế Anh , Nguyễn Quỳnh Anh ,Lê Xuân Như
|
NaNa Dance Studio |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
97-102 |
196 |
Nguyễn Tấn Bửu / Dương Thị Thu Hường
|
Trung tâm VHTT Tân Bình |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
97-102 |
47 |
Trương Tuấn Phong / Nguyễn Ngọc Phúc Nhi
|
Grace Dance Academy |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
103 |
209 |
Phan Thanh Hảo
|
Vĩnh Huy DanceSport |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
104-108 |
46 |
LƯU BẢO HÂN
|
D&T DANCESPORT |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
104-108 |
192 |
Nguyễn Thụy Bảo Ngọc
|
Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT tỉnh BRVT |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
104-108 |
78 |
Phan Ngọc Vân
|
NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
104-108 |
186 |
Trần Nguyễn An Nhiên
|
Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT tỉnh BRVT |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
104-108 |
88 |
Kiều Tuệ Lâm
|
NaNa Dance Studio |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
109-118 |
210 |
Hiện đại blackpink / Trần lê phương nhi , Nguyễn thái bảo Ngọc , Hoàng Huỳnh bảo anh , Nguyễn hoàng minh ngọc, Phạm ngọc gia Hân , Nguyễn hà phương , Nguyễn ngọc như ý , Thái ngọc kim ngân , Nguyễn hoàng phương Trâm
|
VŨ NGA DANCESPORT |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
109-118 |
50 |
Best Dance(hiện đại) / Ngô Ngọc Bội Duyên,Trần Lê Phúc An,Trần Hoàn Kim,Đỗ Phương Lynh,Nguyễn Đình Phúc Nguyên,Phan Quốc Bảo Anh
|
Grace Dance Academy |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
109-118 |
158 |
Chu Hoài Nam / Mạc Hoàng Tùng Chi
|
T&T Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
109-118 |
117 |
Trương Hùng Hiệp / Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
Phong Ngân Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
109-118 |
21 |
Nguyễn Đình Phúc / Thuỳ Liên
|
BAN ME DANCE |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
109-118 |
35 |
Lê Tấn Thiện / Tôn Thái Mỹ
|
CLB MT DANCESPORT |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
109-118 |
51 |
nguyễn khôi nguyên / phạm thùy ngân khánh
|
Ha Long-Lam Dong |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
109-118 |
134 |
Trần Văn Cuôn / Nguyễn Thủy Bích Hân
|
SKYDANCE |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
109-118 |
111 |
Châu Hồng Phương / Phạm Thị Thanh Nhuần
|
Phong Ngân Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
109-118 |
195 |
Nguyễn Minh Hữu Tài / Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
Trung tâm VHTT Tân Bình |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
119-120 |
120 |
Nguyễn Dương Gia Linh Joycelyn
|
Phong Tuyền Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
119-120 |
189 |
Lương Quỳnh Hoa
|
Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT tỉnh BRVT |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
121-127 |
43 |
NGUYỄN LÊ TUỆ NHI
|
D&T DANCESPORT |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
121-127 |
30 |
Hà Trà My
|
Bình Liên Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
121-127 |
129 |
Mai Lê Phương Linh
|
Quốc Túy Dancesport Thiếu Nhi VT |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
121-127 |
199 |
Phạm Phương Khánh Di
|
Trung tâm VHTT Tân Bình |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
121-127 |
82 |
Trần Sơn Hà
|
NaNa Dance Studio |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
121-127 |
191 |
Nguyễn Ngọc Minh An
|
Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT tỉnh BRVT |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
121-127 |
146 |
Phan Hoàng Linh
|
T&T Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |