1 |
277 |
Nguyễn Việt Tín / Út Giang
|
T&T Dancesport |
7 |
1 |
1 |
9 |
156 |
2 |
256 |
Nguyễn Hoàng Huy / Phạm Nguyễn Mai Nguyên
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
5 |
3 |
2 |
10 |
142 |
3-4 |
65 |
Phạm Gia Bảo / Vũ Châu Anh
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
7 |
0 |
0 |
7 |
140 |
3-4 |
281 |
Nguyễn Quốc Quân / Nguyễn Thị Thanh Minh
|
Thăng Long |
7 |
0 |
0 |
7 |
140 |
5 |
280 |
Lê Khắc Hoàn / Nguyễn Hương Liên
|
Thăng Long |
6 |
0 |
0 |
6 |
120 |
6 |
295 |
Nguyễn Thi / Nguyễn Thị Lịch
|
CLB Nguyễn Thi |
3 |
5 |
1 |
9 |
116 |
7 |
63 |
Nguyễn Đức Minh Sơn / Nguyễn Hoàng Yến
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
5 |
1 |
0 |
6 |
110 |
8 |
231 |
Phạm Thị Kim Ngân
|
Nam Anh Dance Center |
10 |
0 |
0 |
10 |
100 |
9 |
232 |
Phạm Xuân Hưng / Trần Gia Hân
|
Nam Anh Dance Center |
5 |
0 |
0 |
5 |
100 |
10 |
251 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
9 |
0 |
0 |
9 |
90 |
11 |
195 |
Nguyễn Hải Vân / Phạm Thị Cẩm
|
Luân Oanh Dancesport |
2 |
3 |
3 |
8 |
88 |
12 |
230 |
Nguyễn Phương Phương
|
Nam Anh Dance Center |
7 |
2 |
0 |
9 |
80 |
13 |
203 |
Trần Lâm / Nguyễn Thị Ngọc Lành
|
Luân Oanh Dancesport |
3 |
2 |
0 |
5 |
80 |
14 |
204 |
Vương Đức Minh / Phạm Băng Băng
|
Luân Oanh Dancesport |
1 |
5 |
1 |
7 |
76 |
15 |
81 |
Tạ Nguyễn Bảo Hân
|
DreamDance Gia Lai |
6 |
1 |
3 |
10 |
74 |
16 |
282 |
Đoàn Lê Bảo Trang
|
TIGER DANCE |
3 |
6 |
3 |
12 |
69 |
17-18 |
229 |
Trần Gia Hân
|
Nam Anh Dance Center |
6 |
1 |
0 |
7 |
65 |
17-18 |
172 |
Nguyễn Thị Ngọc Lành
|
Luân Oanh Dancesport |
6 |
1 |
0 |
7 |
65 |
19 |
105 |
Lê Công Phương An
|
Luân Oanh Dancesport |
6 |
0 |
0 |
6 |
60 |
20 |
313 |
Cao Văn Gia Minh / Lê Ngọc Gia Hân
|
TY DANCESPORT - HUẾ |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
21 |
82 |
Nguyễn Thảo Dương
|
DreamDance Gia Lai |
2 |
7 |
1 |
10 |
58 |
22 |
67 |
Trần Thị Khôi Linh
|
DanceSport Tỉnh Nghệ An |
3 |
3 |
3 |
9 |
54 |
23 |
80 |
Lê Nguyễn Hương Giang
|
DreamDance Gia Lai |
5 |
0 |
1 |
6 |
53 |
24 |
141 |
Nguyễn Lê Quỳnh Nhi
|
Luân Oanh Dancesport |
4 |
2 |
1 |
7 |
53 |
25 |
186 |
Hà Nam Phát / Nguyễn Thị Hồng
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
4 |
2 |
6 |
52 |
26 |
77 |
Trần Thị Bảo Quyên
|
DanceSport Tỉnh Nghệ An |
3 |
3 |
2 |
8 |
51 |
27 |
318 |
Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu / Lê Ngọc Hà Linh
|
TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
28 |
197 |
Nguyễn Thanh Tâm / Trương Thị Thu Thuỷ
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
3 |
3 |
6 |
48 |
29 |
124 |
Hồ Hoàng Nhiên
|
Luân Oanh Dancesport |
3 |
2 |
2 |
7 |
46 |
30 |
96 |
Lê Hoàng Tây / Lê Quỳnh Như
|
HT Dancesport |
0 |
4 |
1 |
5 |
46 |
31 |
62 |
Đặng Ngọc Bảo Trân
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
4 |
0 |
0 |
4 |
40 |
32 |
156 |
Nguyễn Bảo Linh Châu
|
Luân Oanh Dancesport |
3 |
2 |
0 |
5 |
40 |
33 |
36 |
Lê Hoàng Thiên Phúc / Lê Nguyễn Khánh Chi
|
CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
34-36 |
64 |
Nguyễn Lê Minh Hiếu / Trần Hà Châu
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
34-36 |
264 |
Nguyễn Văn Sơn Tùng / Hồ Bảo Châu
|
Sally Center |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
34-36 |
226 |
Huỳnh Minh Lâm / Nguyễn Thị Ngọc Lành
|
Minh Lâm Dancesport |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
38 |
176 |
Hồ Ngọc Phương Thảo
|
Luân Oanh Dancesport |
2 |
3 |
1 |
6 |
38 |
39 |
45 |
Hoàng Lê Tuệ Lâm
|
CLB Quảng Trị dancesport |
0 |
6 |
2 |
8 |
36 |
40 |
187 |
Huỳnh Thanh Văn / Võ Thị Đức
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
0 |
6 |
6 |
36 |
41 |
61 |
Nguyễn Thị Khánh Tâm
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
2 |
3 |
0 |
5 |
35 |
42-43 |
215 |
Nguyễn Trần Gia Linh
|
Mạnh Hùng Dancesport Lâm Đồng |
2 |
1 |
3 |
6 |
34 |
42-43 |
104 |
Huỳnh Mỹ Ngân
|
Luân Oanh Dancesport |
2 |
1 |
3 |
6 |
34 |
44-45 |
177 |
Lê Nguyễn Đông Nghi
|
Luân Oanh Dancesport |
1 |
3 |
3 |
7 |
34 |
44-45 |
178 |
Nguyễn Ngọc Đan Khanh
|
Luân Oanh Dancesport |
1 |
3 |
3 |
7 |
34 |
46 |
84 |
Huỳnh Nguyễn Ngọc Châu
|
DreamDance Gia Lai |
3 |
0 |
1 |
4 |
33 |
47 |
218 |
Hà Chấn Cường
|
Mạnh Hùng DanceSport Lâm Đồng |
1 |
2 |
4 |
7 |
32 |
48-49 |
85 |
Nguyễn Võ An Nhi
|
DreamDance Gia Lai |
1 |
3 |
2 |
6 |
31 |
48-49 |
253 |
Lê Thị Nhi An
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
1 |
3 |
2 |
6 |
31 |
50-51 |
60 |
Trịnh Lan Anh
|
Clb Starkids Quảng Ninh |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
50-51 |
40 |
Nguyễn Lê Diễm Thư
|
CLB Phi Hổ Dancesport Tam Kỳ - Quảng Nam |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
52 |
179 |
Phạm Băng Băng
|
Luân Oanh Dancesport |
1 |
4 |
0 |
5 |
30 |
53 |
190 |
Lê Hoàng Nam / Lê Công Phương Di
|
Luân Oanh Dancesport |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
54-55 |
189 |
Lê Hoàng Bách / Lê Công Phương An
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
3 |
0 |
3 |
30 |
54-55 |
196 |
Nguyễn Thanh Liêm / Tạ Ngọc Trà My
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
3 |
0 |
3 |
30 |
56 |
135 |
Nguyễn Ngọc Phương Nhi
|
Luân Oanh Dancesport |
2 |
0 |
3 |
5 |
29 |
57 |
56 |
Lê Thị Uyên Nhi
|
CLB Sao Mai Kon Tum |
1 |
2 |
3 |
6 |
29 |
58 |
158 |
Huỳnh Ngọc Thảo Nhi
|
Luân Oanh Dancesport |
2 |
1 |
1 |
4 |
28 |
59 |
192 |
Lê Nguyễn Thanh Hùng / Phạm Phương Thảo
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
1 |
3 |
4 |
28 |
60 |
87 |
Nguyễn Ngọc Hân
|
DreamDance Gia Lai |
1 |
1 |
4 |
6 |
27 |
61 |
163 |
Trần Ngọc Yến Vy
|
Luân Oanh Dancesport |
2 |
0 |
2 |
4 |
26 |
62 |
174 |
Lê Thị Kim Thanh
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
4 |
2 |
6 |
26 |
63 |
171 |
Lê Thị Kim Thoa
|
Luân Oanh Dancesport |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
64-65 |
151 |
Nguyễn Ngọc Phương Uyên
|
Luân Oanh Dancesport |
2 |
0 |
1 |
3 |
23 |
64-65 |
25 |
Nguyễn Khánh Vân
|
CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
2 |
0 |
1 |
3 |
23 |
66 |
175 |
Hồ Lê Uyên Kha
|
Luân Oanh Dancesport |
1 |
2 |
1 |
4 |
23 |
67 |
139 |
Trần Ngọc Khánh Duyên
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
4 |
1 |
5 |
23 |
68-69 |
106 |
Lê Công Phương Di
|
Luân Oanh Dancesport |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
68-69 |
168 |
Trần Ngọc Phương Trinh
|
Luân Oanh Dancesport |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
70 |
305 |
Phạm Khánh Hà
|
TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
1 |
2 |
0 |
3 |
20 |
71-80 |
334 |
Nhảy Zumba Mashup Zung Zăng Zung Zẻ / Nguyễn Thị Ngọc Hân, Nguyễn Phan Nhật Quỳnh, Nguyễn Phan Hà Giang, Phan Võ Thị Ân, Trương Nguyễn Thiên Kim, Lê Nguyễn Kim Ngân, Nguyễn Ngọc Nhã Uyên, Nguyễn Gia Linh, Huỳnh Bảo Oanh, Lê Thanh Thảo, Hồ Nguyễn Anh Thư, Nguyễn Châu Khả Vi, Nguyễn Lê Bảo Quyên, Đặng Thanh Trà
|
Trung Tâm Năng Khiếu NK |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
71-80 |
271 |
Pasodoble / Phạm Thị Cẩm Thanh, Nguyễn Thị Thuý Loan, Đặng Thị Xuân Trúc, Lê Thị Hồng Thanh, Phạm Thị Cẩm Chi, Nguyễn Thị Hoài Thương, Trần Thị Vân Loan, Phan Thị Khê, Nguyễn Thị Tuyết Chinh, Nguyễn Công Vinh, Nguyễn Thị Cúc, Nguyễn Thị Thu Hồng
|
SB Dancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
71-80 |
268 |
Đặng Thị Xuân Trúc / Nguyễn Thị Thuý Loan
|
SB Dancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
71-80 |
198 |
Nhảy hiện đại / Nguyễn Hà Linh, Võ Hoàng Phương Vy, Ngô Ngọc Minh Tâm, Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn Ngọc Kiều Trinh
|
Luân Oanh Dancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
71-80 |
206 |
Xoay hè khác lạ / Trần Khánh Tâm, Nhan Lê Khánh Ngân, Phan Bảo Hân, Lê Hà Nhiên, Bùi Phúc An, Lê Nguyễn Khánh Nghi, Nguyễn Ngọc Nhã Uyên, Nguyễn Lê Tuệ Lâm, Trần Thái Vương Anh, Huỳnh Ngọc Khánh Ngân, Quang Giai Kỳ Nhã Thiên, Phạm Thùy Tuyết Nhi, Nguyễn Ánh Thanh Thảo, Trần Nguyễn Gia Hân, Đào Tuệ Minh, Nguyễn Hoàng Khả Hân,
|
Luân Oanh Dancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
71-80 |
331 |
Test / Tên các VĐV cách nhau dấu phẩy
|
Test |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
71-80 |
227 |
LK Rumba - Chacha / Nguyễn Thị Hoà, Hoàng Ngọc Thanh Nhàn, Trần Ánh Tuyết, Phùng Ngọc Diệu, Trương Thị Trúc, Nguyễn Ngọc Ánh, Trần Thiện Thanh, Huỳnh Ngọc Khánh Thuỳ
|
Minh Lâm Dancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
71-80 |
225 |
Hoàng Ngọc Thanh Nhàn / Nguyễn Thị Hoà
|
Minh Lâm Dancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
71-80 |
276 |
Rumba / Đặng Bá Khánh, Trà Quốc Khanh, Vũ Công Nhiêu, Nguyễn Xuân Nguyên, Phạm Quốc Dương, Hồ Minh Anh, Ngô Điểm, Trần Minh Tuấn, Nguyễn Văn Định, Phan Thị Chín, Lê Bắc Sơn, Huỳnh Phượng, Trương Thị Diệu Hồng, Trương Thị Thu Hạnh, Nguyễn Thị Thủy, Phan Thị Mười, Nguyễn Thị Thanh Nguyệt, Nguyễn Hoàng Ngọc Hải
|
Sơn Nơ Dancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
71-80 |
275 |
Boston / Đặng Bá Khánh, Phạm Quốc Dương, Vũ Công Nhiêu, Trần Minh Tuấn, Nguyễn Xuân Nguyên, Trà Quốc Khanh, Ngô Điểm, Hồ Minh Anh, Nguyễn Thị Thanh Nguyệt, Lê Bắc Sơn, Nguyễn Thị Thủy, Huỳnh Phượng, Phan Thị Chín, Trương Thị Thu Hạnh, Phan Sử Minh Trâm, Nguyễn Hoàng Ngọc Hải
|
Sơn Nơ Dancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
81-82 |
314 |
Hoàng Công Hải / Nguyễn Minh Tâm
|
TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
81-82 |
228 |
Nguyễn Ngọc Ánh / Trương Thị Trúc
|
Minh Lâm Dancesport |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
83 |
170 |
Huỳnh Mẫn Nghi
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
2 |
3 |
5 |
19 |
84 |
46 |
Trần Thị Ngọc Ánh
|
CLB Quảng Trị dancesport |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
85-87 |
267 |
Phạm Thị Cẩm Thanh
|
SB Dancesport |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
85-87 |
162 |
Phạm Gia Trúc My
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
85-87 |
86 |
Đào Khánh An
|
DreamDance Gia Lai |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
88 |
57 |
Đinh An Khánh Mị
|
CLB Sao Mai Kon Tum |
0 |
1 |
4 |
5 |
17 |
89 |
169 |
Trịnh Thị Minh Tâm
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
2 |
2 |
4 |
16 |
90-92 |
320 |
Tô Văn Phúc Hưng / Lê Ngọc Bảo Hân
|
TY DANCESPORT - HUẾ |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
90-92 |
319 |
Nguyễn Phúc An / Trần Nhã An
|
TY DANCESPORT - HUẾ |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
90-92 |
317 |
Nguyễn Hoàng Phúc / Hoàng Nguyễn Bảo Phúc
|
TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
93-96 |
165 |
Lê Thái Huyền My
|
Luân Oanh Dancesport |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
93-96 |
32 |
Lê Nguyễn Khánh Chi
|
CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
93-96 |
154 |
Lê Quỳnh
|
Luân Oanh Dancesport |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
93-96 |
155 |
Trần Ngọc Lam Anh
|
Luân Oanh Dancesport |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
97 |
164 |
Mai Nguyễn Bảo Châu
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
98 |
185 |
Phạm Viên Quỳnh Anh
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
0 |
4 |
4 |
12 |
99 |
44 |
Nguyễn Quốc Huy / Nguyễn Trần Nhã Đan
|
CLB Phi Hổ Dancesport Tam Kỳ - Quảng Nam |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
100 |
122 |
Lê Quyên
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
101-103 |
285 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích
|
TY DANCESPORT - HUẾ |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
101-103 |
193 |
Lê Triệu Vỹ
|
Luân Oanh Dancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
101-103 |
91 |
Lê Huyền My
|
Hệ thống giáo dục Skyline |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
104-107 |
26 |
Hoàng Xuân Ánh
|
CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
104-107 |
28 |
Trương Hoàng Thục Anh
|
CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
104-107 |
293 |
Phan Quỳnh Nhiên
|
TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
104-107 |
152 |
Mai Trần Hoàng Yến
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
108-110 |
202 |
Trần Khánh / Lê Kim Nga
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
108-110 |
315 |
Nguyễn Cửu Hoàng Lân / Phạm Cát Bảo Hân
|
TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
108-110 |
34 |
Dương Văn Hải Đăng / Võ Ngọc Gia Linh
|
CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
111 |
131 |
Nguyễn Trần Thu Minh
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
0 |
3 |
3 |
9 |
112-118 |
27 |
Dương Ngọc Tâm Nhi
|
CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
112-118 |
68 |
Đặng Thị Minh Anh
|
DanceSport Tỉnh Nghệ An |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
112-118 |
24 |
Võ Ngọc Gia Linh
|
CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
112-118 |
309 |
Trần Võ Bảo Nhi
|
TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
112-118 |
133 |
Nguyễn Thị Mười
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
112-118 |
137 |
Nguyễn Ngọc Bảo Anh
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
112-118 |
134 |
Phạm Thùy Đoan Trang
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
119-123 |
103 |
Nguyễn Tuệ An
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
119-123 |
123 |
Bùi Nguyễn Bảo Quyên
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
119-123 |
173 |
Lê Kim Nga
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
119-123 |
114 |
Trương Thị Thanh Phước
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
119-123 |
205 |
Vương Đức Minh
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
124-125 |
269 |
Nguyễn Thị Tuyết Chinh / Lê Thị Hồng Thanh
|
SB Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
124-125 |
270 |
Phan Thị Khê / Trần Thị Vân Loan
|
SB Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
126-135 |
278 |
Nguyễn Thị Thanh Minh
|
Thăng Long |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
126-135 |
129 |
Phạm Khả My
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
126-135 |
147 |
Nguyễn Võ Khả Ngân
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
126-135 |
299 |
Trần Đăng Vũ Anh
|
TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
126-135 |
291 |
Nguyễn Minh Tâm
|
TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
126-135 |
312 |
Phạm Thị Diệu Thúy
|
TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
126-135 |
125 |
Đặng Phan Ngọc Minh
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
126-135 |
111 |
Nguyễn Thảo Mộc An
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
126-135 |
48 |
Nguyễn Vinh Bảo An
|
CLB Quảng Trị dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
126-135 |
107 |
Nguyễn Đoàn Chi Mai
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
136-151 |
311 |
Lê Ngọc Gia Hân
|
TY DANCESPORT - HUẾ |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
136-151 |
284 |
Nguyễn Khoa Khánh Nguyên
|
TY DANCESPORT - HUẾ |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
136-151 |
140 |
Ngô Hoàng My
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
136-151 |
148 |
Phan Lê Hà Phương
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
136-151 |
138 |
Hồ Thị Hạnh
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
136-151 |
302 |
Võ Khánh Hân
|
TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
136-151 |
113 |
Nguyễn Hoàng Khánh An
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
136-151 |
136 |
Phạm Thùy Anh Thư
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
136-151 |
144 |
Vũ Gia Hân
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
136-151 |
35 |
Lê Hoàng Thiên Phúc
|
CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
136-151 |
279 |
Nguyễn Hương Liên
|
Thăng Long |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
136-151 |
217 |
Trần Hoàng Phương Thư
|
Mạnh Hùng DanceSport Lâm Đồng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
136-151 |
157 |
Trần Ngọc Minh Anh
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
136-151 |
159 |
Vũ Thị Thu Thủy
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
136-151 |
132 |
Trần Gia Hân
|
Luân Oanh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
136-151 |
70 |
Nguyễn Thị Bảo Trâm
|
DanceSport Tỉnh Nghệ An |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |