Hạng | Số đeo | Tên VĐV | Đơn vị | Huy chương | Tổng HC | Tổng điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vàng | Bạc | Đồng | ||||||
1 | 43 | Hoàng Misaki | Pro.G Academy Vietnam | 4 | 0 | 0 | 4 | 40 |
2 | 59 | Nguyễn Anh Đức | Pro.G Academy Vietnam | 2 | 2 | 1 | 5 | 33 |
3 | 44 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | Pro.G Academy Vietnam | 2 | 1 | 0 | 3 | 25 |
4 | 67 | Nguyễn Duy Long | Pro.G Academy Vietnam | 1 | 1 | 3 | 5 | 24 |
5-7 | 83 | Phạn Minh Thanh | Pro.G Academy Vietnam | 2 | 0 | 0 | 2 | 20 |
5-7 | 21 | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 2 | 0 | 0 | 2 | 20 |
5-7 | 32 | Nguyễn Linh Anh | Pro.G Academy Vietnam | 2 | 0 | 0 | 2 | 20 |
8-10 | 53 | Nguyễn Khánh Duyên | Pro.G Academy Vietnam | 1 | 1 | 1 | 3 | 18 |
8-10 | 23 | Lê Khánh Vân | Linh Anh Academy | 1 | 1 | 1 | 3 | 18 |
8-10 | 40 | Đỗ Hương Thảo | Pro.G Academy Vietnam | 1 | 1 | 1 | 3 | 18 |
11-12 | 54 | Hoàng Bảo Nam Phương | Pro.G Academy Vietnam | 1 | 1 | 0 | 2 | 15 |
11-12 | 11 | Nguyễn Ngọc Bảo An | Bảo An Dancesport | 1 | 1 | 0 | 2 | 15 |
13-17 | 27 | Nguyễn Anh Cường | Linh Anh Academy | 1 | 0 | 1 | 2 | 13 |
13-17 | 38 | Nguyễn Tú Phương | Pro.G Academy Vietnam | 1 | 0 | 1 | 2 | 13 |
13-17 | 20 | Bùi Quỳnh Anh | CK TEAM | 1 | 0 | 1 | 2 | 13 |
13-17 | 34 | Lê Quỳnh Anh | Pro.G Academy Vietnam | 1 | 0 | 1 | 2 | 13 |
13-17 | 48 | Nguyễn Hà Hải Yến | Pro.G Academy Vietnam | 1 | 0 | 1 | 2 | 13 |
18-19 | 25 | Lê Vũ Khánh Linh | Linh Anh Academy | 0 | 1 | 2 | 3 | 11 |
18-19 | 42 | Nguyễn Khánh Vy | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 1 | 2 | 3 | 11 |
20-25 | 73 | Nguyễn Nam Anh | Pro.G Academy Vietnam | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 |
20-25 | 75 | Nguyễn Nguyên Kiệt | Pro.G Academy Vietnam | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 |
20-25 | 30 | Đỗ Minh Ngọc | M - DANCE | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 |
20-25 | 31 | Lê Anh Phương | Pro.G Academy Vietnam | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 |
20-25 | 57 | Lê Hoàng Sơn | Pro.G Academy Vietnam | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 |
20-25 | 37 | Dương Thị Mai Lan | Pro.G Academy Vietnam | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 |
26-29 | 41 | Bùi Bảo Chi | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 2 | 0 | 2 | 10 |
26-29 | 35 | Ngô Hương Nhi | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 2 | 0 | 2 | 10 |
26-29 | 81 | Phạm Huy Khánh | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 2 | 0 | 2 | 10 |
26-29 | 36 | Trần Ngọc Ánh | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 2 | 0 | 2 | 10 |
30-31 | 71 | Nguyễn Khôi Nguyên | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 |
30-31 | 46 | Phạm Thuỳ Ngân Khánh | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 |
32-33 | 63 | Nguyễn Cảnh Toàn | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 |
32-33 | 13 | Trần Khánh Vy | CK TEAM | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 |
34-43 | 24 | Phan Kim Tuệ | Linh Anh Academy | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
34-43 | 92 | Đặng Chí Bảo | Linh Anh Academy | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
34-43 | 49 | Lê Phương Anh | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
34-43 | 39 | Nguyễn Thu Hà | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
34-43 | 79 | Phạm Hoàng Việt | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
34-43 | 50 | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
34-43 | 33 | Nguyễn Phương Trang Anh | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
34-43 | 47 | Trần Lương Diễm Quỳnh | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
34-43 | 45 | Huỳnh Lê Anh Vi | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
34-43 | 19 | Nguyễn Ngọc Thiên An | CK TEAM | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
44-52 | 61 | Nguyễn Cảnh Thắng | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
44-52 | 12 | Hồ Gia Nhi | Bảo Dancesport Nghệ An | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
44-52 | 65 | Nguyễn Duy Anh | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
44-52 | 22 | Vũ Thị Phương Thảo | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
44-52 | 56 | Dương Minh Quân | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
44-52 | 68 | Nguyễn Hữu Duy Anh | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
44-52 | 51 | Lê Nhã Kỳ | Pro.G Academy Vietnam | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
44-52 | 29 | Đặng Phương Linh | M - DANCE | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
44-52 | 91 | Đinh Nguyễn Phương Uyên | VIETSDANCE | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Hạng | Đơn vị | Huy chương | Tổng HC | Tổng điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Vàng | Bạc | Đồng | ||||
1 | Pro.G Academy Vietnam | 24 | 25 | 20 | 69 | 425 |
2 | Linh Anh Academy | 2 | 4 | 4 | 10 | 52 |
3 | CK TEAM | 1 | 1 | 3 | 5 | 24 |
4 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 2 | 0 | 1 | 3 | 23 |
5 | Bảo An Dancesport | 1 | 1 | 0 | 2 | 15 |
6 | M - DANCE | 1 | 0 | 1 | 2 | 13 |
7-8 | Bảo Dancesport Nghệ An | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
7-8 | VIETSDANCE | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |