1 |
557 |
Nguyễn Trần Hà Vi
|
SPARTA Team |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
2-16 |
701 |
Phạm Khánh An
|
Trường Tiểu học I Sắc Niu Tơn |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
2-16 |
547 |
Nguyễn Lê Gia Hân
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
2-16 |
590 |
Tạ Bảo Trang
|
StuArt Center |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
2-16 |
617 |
Nguyễn Thị Kim Anh
|
StuArt Center |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
2-16 |
566 |
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
StuArt Center |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
2-16 |
727 |
Nguyễn Bảo Ngân
|
Vietsdance Mỹ Đình |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
2-16 |
607 |
Nguyễn Thị Hiển
|
StuArt Center |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
2-16 |
672 |
Đào Diệp Anh
|
Trung tâm VHTT DL và TT P. Cầu Giấy |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
2-16 |
663 |
Lê Hồng Anh
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao tỉnh Đồng Nai |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
2-16 |
558 |
Nguyễn Chí Hiển
|
SPARTA Team |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
2-16 |
495 |
Vũ Lê Khánh Ngân
|
Hana Dance |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
2-16 |
694 |
Cao Tuệ Nhi
|
Trường Tiểu học Cát Linh |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
2-16 |
503 |
Huỳnh Vỹ Cầm
|
HG Dance Team |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
2-16 |
476 |
Lê Ngọc Linh
|
Glory dance |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
2-16 |
532 |
Mai Ngọc Linh Đan
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du Lịch Quảng Ninh |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
17 |
478 |
Trương Minh Thiên Ân
|
Glory dance |
1 |
2 |
0 |
3 |
20 |
18-22 |
537 |
Dương Quốc Thái / Mã Tuệ Linh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
18-22 |
521 |
Đỗ Thanh Hải / Nguyễn Linh Đan
|
Học viện Ruby Academy |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
18-22 |
523 |
Nguyễn Nam Khánh / Nguyễn Phương Thảo
|
Học viện Ruby Academy |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
18-22 |
718 |
Tôn Sinh / Nguyễn Thị Hường
|
TTHL và Thi đấu TT Lâm Đồng |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
18-22 |
541 |
Bế Nguyễn Minh Huy / Hoàng Minh Thư
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
23-24 |
564 |
Phan Thị Thanh Thủy
|
StuArt Center |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
23-24 |
492 |
Cao Ngọc Châu Anh
|
Hana Dance |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
25-44 |
455 |
Phạm Phương Nhi
|
CK Team |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
454 |
Nguyễn Trần Bảo Châu
|
CK Team |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
506 |
Phạm Thị Minh Châu
|
HG Dance Team |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
493 |
Nguyễn Khoa Bảo An
|
Hana Dance |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
600 |
Dương Hà Vy
|
StuArt Center |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
591 |
Nguyễn Minh Thư
|
StuArt Center |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
596 |
Trần Thiên An
|
StuArt Center |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
553 |
Ogunobo Mộc Thanh
|
SPARTA Team |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
603 |
Ngô Phan Trâm Anh
|
StuArt Center |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
618 |
Phan Ngọc Châu Anh
|
StuArt Center |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
724 |
Nguyễn Hà Phương
|
Vietsdance |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
634 |
Phạm Bảo Anh
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao tỉnh Đồng Nai |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
635 |
Nguyễn Bảo Ngân
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao tỉnh Đồng Nai |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
604 |
Vũ Hà Ngọc Châu
|
StuArt Center |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
551 |
Lê Đỗ Bảo Trân
|
Sonata Academy |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
705 |
Đỗ Gia Hân
|
Trường Tiểu học I Sắc Niu Tơn |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
450 |
Vũ Diệp Chi
|
Bella Dance Academy |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
552 |
Phạm Bảo Nhi
|
SPARTA Team |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
469 |
Đỗ Thanh Ngân
|
G.Dragon Dance |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
25-44 |
470 |
Tô Thị Kim Liên
|
G.Dragon Dance |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
45 |
491 |
Choi A Ri
|
Hana Dance |
0 |
3 |
0 |
3 |
15 |
46-49 |
452 |
Dương Hương Hà Anh
|
Bella Dance Academy |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
46-49 |
674 |
Trần Tuệ Minh
|
Trung tâm VHTT DL và TT P. Cầu Giấy |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
46-49 |
563 |
Nguyễn Hồng Nhung
|
StuArt Center |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
46-49 |
508 |
Đặng Nguyễn Mộc Trà
|
HG Dance Team |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
50 |
645 |
Bùi Minh Châu
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
51 |
477 |
Trần Mỹ Phương
|
Glory dance |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
52-92 |
482 |
Phùng Thanh Tâm
|
Hà Linh Dancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
668 |
Nguyễn Thị Bảo Châu
|
Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ - Phú Thọ |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
630 |
Vũ Nguyễn Khánh Linh
|
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo thể thao Khánh Hoà |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
714 |
Nguyễn Ngọc Châu Anh
|
Trường Tiểu học Quang Trung |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
638 |
Nguyễn Trần Trâm Anh
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao tỉnh Đồng Nai |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
693 |
Ngô Thái Hoài An
|
Trường Tiểu học Ba Đình, Hà Nội |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
637 |
Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao tỉnh Đồng Nai |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
581 |
Vũ Thị Minh
|
StuArt Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
716 |
Nguyễn Diệp Hà Châu
|
Trường Trung Học Mai Dịch |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
571 |
Lê Thùy Liên
|
StuArt Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
534 |
Nguyễn Ngọc Bảo An
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du Lịch Hải Phòng |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
570 |
Nguyễn Thị Mến
|
StuArt Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
679 |
Nguyễn Ngọc Linh
|
Trung tâm VHTT DL và TT P. Cầu Giấy |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
726 |
Trương Anh Sa
|
Vietsdance |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
511 |
Nguyễn Kiều Anh
|
HG Dance Team |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
597 |
Nguyễn Kiều Trinh
|
StuArt Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
640 |
Đặng Chí Bảo
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao tỉnh Đồng Nai |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
544 |
Tô Nguyễn Minh Thư
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
500 |
Phạm Phương Anh
|
Hana Dance |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
613 |
Hoàng Trung Nam
|
StuArt Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
550 |
Lê Phương Anh
|
Sonata Academy |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
673 |
Nguyễn Ngọc Diệp
|
Trung tâm VHTT DL và TT P. Cầu Giấy |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
471 |
Hoàng Văn Trọng
|
G.Dragon Dance |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
579 |
Trần Thị Minh Ngọc
|
StuArt Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
641 |
Phan Kim Tuệ
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao tỉnh Đồng Nai |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
691 |
Bùi Lê Thảo Chi
|
Trường THCS Trần Duy Hưng |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
619 |
Đặng Phương Linh
|
StuArt Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
487 |
Nguyễn Thuỳ Chi
|
Hà Linh Dancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
575 |
Trịnh Thị Hồng Đức
|
StuArt Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
526 |
Nguyễn Hoàng Hà My
|
Học viện Ruby Academy |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
626 |
Phan Vương Thanh Châu
|
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo thể thao Khánh Hoà |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
488 |
Nguyễn Thanh Hà
|
Hà Linh Dancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
624 |
Nguyễn Như Bảo Ngọc
|
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo thể thao Khánh Hoà |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
516 |
Đặng Châu Anh
|
Học viện Ruby Academy |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
670 |
Đỗ Minh Anh
|
Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ - Phú Thọ |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
681 |
Nguyễn Phương Dung
|
Trung tâm VHTT DL và TT P. Cầu Giấy |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
696 |
Nguyễn Vũ Quỳnh Chi
|
Trường Tiểu học Dịch Vọng B, Hà Nội |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
479 |
Trần Hoàng Nhật Linh
|
Hà Linh Dancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
595 |
Nguyễn Khánh Chi
|
StuArt Center |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
513 |
Lê Ngọc Diệp
|
Học viện Ruby Academy |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
52-92 |
646 |
Nguyễn Kim Khánh
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao tỉnh Đồng Nai |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
93-96 |
567 |
Bùi Thị Thoa
|
StuArt Center |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
93-96 |
556 |
Đặng Minh Anh
|
SPARTA Team |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
93-96 |
565 |
Phạm Thị Ngọc Anh
|
StuArt Center |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
93-96 |
561 |
Nguyễn Gia Huy
|
SPARTA Team |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
97-101 |
717 |
Võ Ngọc Nhơn / Trần Thị Ngọc Lý
|
TTHL và Thi đấu TT Lâm Đồng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
97-101 |
522 |
Phạm Quang Anh / Lê Ngọc Diệp
|
Học viện Ruby Academy |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
97-101 |
524 |
Đàm Tiến Đạt / Nguyễn Ngọc Huyền
|
Học viện Ruby Academy |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
97-101 |
536 |
Lương Phương Nam / Nguyễn Hồng Nhung
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
97-101 |
539 |
Nại Bế Dương / Nguyễn Bảo Nhi
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
102-103 |
475 |
Vũ Ngọc Thư
|
Glory dance |
0 |
0 |
3 |
3 |
9 |
102-103 |
602 |
Lê Vân Khánh
|
StuArt Center |
0 |
0 |
3 |
3 |
9 |
104-116 |
671 |
Nguyễn Hà My
|
Trung tâm VHTT DL và TT P. Cầu Giấy |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
104-116 |
504 |
Hoàng Châu Anh
|
HG Dance Team |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
104-116 |
609 |
Phạm Thái Tĩnh
|
StuArt Center |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
104-116 |
608 |
Diệp Mai Lan
|
StuArt Center |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
104-116 |
593 |
Nguyễn Thái Sơn
|
StuArt Center |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
104-116 |
507 |
Nguyễn Diệp Anh
|
HG Dance Team |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
104-116 |
496 |
Đào Ngọc Ánh Dương
|
Hana Dance |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
104-116 |
515 |
Nguyễn Nhật Vy
|
Học viện Ruby Academy |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
104-116 |
684 |
Vũ Hà Chi
|
Trung tâm VHTT DL và TT P. Cầu Giấy |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
104-116 |
497 |
Nguyễn Bảo Ngọc
|
Hana Dance |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
104-116 |
451 |
Phạm Huyền My
|
Bella Dance Academy |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
104-116 |
616 |
Nguyễn Hà Vy
|
StuArt Center |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
104-116 |
505 |
Nguyễn Bảo Ngọc
|
HG Dance Team |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
117-128 |
459 |
Trần Ngọc Bích
|
CLB Khiêu Vũ tỉnh Điện Biên |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
117-128 |
472 |
Vũ Thu Giang
|
G.Dragon Dance |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
117-128 |
453 |
Lưu Hồng Hoài Anh
|
CK Team |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
117-128 |
629 |
Nguyễn Thanh Vỹ Cầm
|
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo thể thao Khánh Hoà |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
117-128 |
562 |
Trần Phương Tuệ Anh
|
SPARTA Team |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
117-128 |
474 |
Lê Phương Thảo
|
G.Dragon Dance |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
117-128 |
554 |
Lê Bảo An
|
SPARTA Team |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
117-128 |
460 |
Bùi Bảo Ngọc
|
CLB Khiêu Vũ tỉnh Điện Biên |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
117-128 |
494 |
Khúc Ngọc Nhi
|
Hana Dance |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
117-128 |
615 |
Phạm Bá Nam
|
StuArt Center |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
117-128 |
555 |
Lê Ngọc Hà Anh
|
SPARTA Team |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
117-128 |
723 |
Trương Hồng Tú Vy
|
Vietsdance |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
129-132 |
519 |
Đỗ Mạnh Nguyên / Đỗ Kim Ngọc
|
Học viện Ruby Academy |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
129-132 |
540 |
Nguyễn Đình Bảo / Hoàng Tuệ Nhi
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
129-132 |
520 |
Đỗ Đình Trung / Nguyễn Thảo My
|
Học viện Ruby Academy |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
129-132 |
538 |
Hoàng Đức Anh / Bế Hồng Châu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
133-179 |
559 |
Nguyễn Minh Khôi
|
SPARTA Team |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
728 |
Trịnh Minh Ánh
|
Vietsdance Mỹ Đình |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
676 |
Hoàng Bảo Chi
|
Trung tâm VHTT DL và TT P. Cầu Giấy |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
725 |
Nguyễn Hà Thu
|
Vietsdance |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
463 |
Nguyễn Nhật Minh
|
CLB Khiêu Vũ tỉnh Điện Biên |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
517 |
Nguyễn Phương Thảo
|
Học viện Ruby Academy |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
706 |
Nguyễn Trâm Anh
|
Trường Tiểu học I Sắc Niu Tơn |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
535 |
Nguyễn Thị Phương Dung
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du Lịch Hải Phòng |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
666 |
Trần Lê Thu Giang
|
Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ - Phú Thọ |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
583 |
Vũ Thị Hiệp
|
StuArt Center |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
573 |
Ngô Thị Phương Thảo
|
StuArt Center |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
585 |
Nguyễn Thị Thanh Mai
|
StuArt Center |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
647 |
Nguyễn Danh Hoàng Tùng
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
688 |
Nguyễn Mạnh Cường
|
Trường THCS Dịch Vọng, Hà Nội |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
601 |
Nguyễn Thị Bích Vân
|
StuArt Center |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
528 |
Thái Hoàng Phúc
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du Lịch Quảng Ninh |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
548 |
Bùi Bảo Châu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
713 |
Nguyễn Phú Hưng
|
Trường Tiểu học Quan Hoa, Hà Nội |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
545 |
Phạm Minh Anh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
707 |
An Nhiên
|
Trường Tiểu học I Sắc Niu Tơn |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
631 |
Lê Ngọc Như Ý
|
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo thể thao Khánh Hoà |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
682 |
Trần Nhật Khang
|
Trung tâm VHTT DL và TT P. Cầu Giấy |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
580 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
StuArt Center |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
715 |
Nguyễn Lâm Thùy Dương
|
Trường Trung Học Cơ Sở Cát Linh |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
533 |
Vũ Phạm Bảo Trâm
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du Lịch Quảng Ninh |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
594 |
Nguyễn Trần Ban Mai
|
StuArt Center |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
667 |
Dương Minh Châu
|
Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ - Phú Thọ |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
599 |
Phạm Lê Hà Minh
|
StuArt Center |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
481 |
Bùi Khả Ngân
|
Hà Linh Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
510 |
Ngô Minh Hà
|
HG Dance Team |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
486 |
Bùi Thiên Kim
|
Hà Linh Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
642 |
Nguyễn Khánh An
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
489 |
Doãn Ngọc Châu Anh
|
Hà Linh Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
484 |
Đặng Hương Giang
|
Hà Linh Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
572 |
Nguyễn Thị Hòa
|
StuArt Center |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
530 |
Lê Thùy Mai Trang
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du Lịch Quảng Ninh |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
525 |
Nguyễn Ngọc Huyền
|
Học viện Ruby Academy |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
698 |
Cao Khả Hân
|
Trường Tiểu học I Sắc Niu Tơn |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
678 |
Nguyễn Lê Phương Nguyên
|
Trung tâm VHTT DL và TT P. Cầu Giấy |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
614 |
Nguyễn Anh Tuấn
|
StuArt Center |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
577 |
Bùi Thị Nam Lăng
|
StuArt Center |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
675 |
Nguyễn Nhữ Minh Anh
|
Trung tâm VHTT DL và TT P. Cầu Giấy |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
473 |
Nguyễn Minh Anh
|
G.Dragon Dance |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
700 |
Nguyễn Minh Khuê
|
Trường Tiểu học I Sắc Niu Tơn |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
625 |
Võ Thanh Nguyên
|
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo thể thao Khánh Hoà |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
628 |
Phạm Lê Bảo Hân
|
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo thể thao Khánh Hoà |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
133-179 |
543 |
Thân Diệp Linh Chi
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
180-234 |
514 |
Nguyễn Vũ Thảo Nguyên
|
Học viện Ruby Academy |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
606 |
Nguyễn Quỳnh Như
|
StuArt Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
586 |
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
StuArt Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
546 |
Nguyễn Mỹ Anh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
587 |
Lê Đức Thùy Anh
|
StuArt Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
677 |
Vũ Khánh Ly
|
Trung tâm VHTT DL và TT P. Cầu Giấy |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
485 |
Bùi Gia Hân
|
Hà Linh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
648 |
Nguyễn Văm Đức
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
683 |
Nguyễn Ngọc Tuệ Minh
|
Trung tâm VHTT DL và TT P. Cầu Giấy |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
574 |
Ninh Thị Thu
|
StuArt Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
576 |
Trần Thị Thanh Hải
|
StuArt Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
665 |
Nguyễn Linh Chi
|
Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ - Phú Thọ |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
627 |
Hà Gia Như
|
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo thể thao Khánh Hoà |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
480 |
Nguyễn Trà My
|
Hà Linh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
490 |
Phùng Diệp Anh
|
Hà Linh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
518 |
Nguyễn Linh Đan
|
Học viện Ruby Academy |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
502 |
Phùng Hiểu Nhi
|
Hana Dance |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
699 |
Nguyễn Hoàng My
|
Trường Tiểu học I Sắc Niu Tơn |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
466 |
Nguyễn Linh Chi
|
CLB Khiêu Vũ tỉnh Điện Biên |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
560 |
Tuệ Anh
|
SPARTA Team |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
468 |
Đồng Hương Giang
|
FDC Nhà Thiếu Nhi Hải Dương |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
568 |
Đỗ Thanh Thủy
|
StuArt Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
605 |
Nguyễn Tú Linh
|
StuArt Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
462 |
Phạm Bảo Thư
|
CLB Khiêu Vũ tỉnh Điện Biên |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
695 |
Trần Nguyễn Bảo Châu
|
Trường Tiểu học Dịch Vọng B, Hà Nội |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
690 |
Phạm Hà Gia Huy
|
Trường THCS Kim Giang |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
598 |
Lê Hà Bảo Ngân
|
StuArt Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
569 |
Nguyễn Hạ Lam
|
StuArt Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
636 |
Phùng Vũ Mỹ An
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
461 |
Mai Quỳnh Anh
|
CLB Khiêu Vũ tỉnh Điện Biên |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
542 |
Lương Bích Lan
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
509 |
Bùi Hà An
|
HG Dance Team |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
483 |
Nguyễn Thảo Hà
|
Hà Linh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
689 |
Dương Hà An
|
Trường THCS Dịch Vọng, Hà Nội |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
710 |
Trịnh Quang Lâm
|
Trường Tiểu học Minh Khai A |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
669 |
Đinh Thúy Phương
|
Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ - Phú Thọ |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
712 |
Trần Bảo An
|
Trường Tiểu học Ngọc Hà, Hà Nội |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
643 |
Hoàng Thanh Huyền
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
729 |
Lê Nguyễn Gia Hân
|
Vietsdance Mỹ Đình |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
501 |
Phùng Hiểu Nhi
|
Hana Dance |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
588 |
Đỗ Hải Âu
|
StuArt Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
578 |
Nguyễn Thị Hải
|
StuArt Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
639 |
Phạm Diệp Chi
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
632 |
Phạm Tuấn Minh
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Tp HCM |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
467 |
Trần Thị Khánh Quỳnh
|
CLB Khiêu Vũ tỉnh Điện Biên |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
549 |
Bùi Minh Châu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
592 |
Cao Tú Linh
|
StuArt Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
582 |
Lê Thị Hoa
|
StuArt Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
465 |
Hoàng Ngọc Anh
|
CLB Khiêu Vũ tỉnh Điện Biên |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
584 |
Lê Thị Huế
|
StuArt Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
680 |
Trần Đàm Minh Anh
|
Trung tâm VHTT DL và TT P. Cầu Giấy |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
692 |
Trần Ngọc Minh Châu
|
Trường THCS, THPT Newton |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
464 |
Phạm Thu Ngân
|
CLB Khiêu Vũ tỉnh Điện Biên |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
697 |
Lê My Anh
|
Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám, Hà Nội |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
180-234 |
711 |
Dương Bảo Lan
|
Trường Tiểu học Nghĩa Tân, Hà Nội |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |