1 |
111 |
Nguyễn Minh Cường / Đỗ Trần Linh San
|
Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân |
7 |
2 |
0 |
9 |
160 |
2-3 |
819 |
Korotkikh Sergei / Nikolaeva Lea
|
Russia |
6 |
0 |
0 |
6 |
120 |
2-3 |
758 |
Phạm Trung Hòa / Nguyễn Mỹ Trang
|
VIETSDANCE |
6 |
0 |
0 |
6 |
120 |
4 |
620 |
Trần Mai Thông / Phạm Thanh Kim Phượng
|
SAGADANCE |
5 |
1 |
0 |
6 |
110 |
5 |
132 |
Nguyễn Hoàng Tuấn / Nguyễn Thị Xuân Mai
|
KTA - King The Art |
3 |
3 |
1 |
7 |
96 |
6 |
240 |
Tsz Wong / Suen Lok Yan
|
DanceSport Association of Hong Kong, China |
2 |
4 |
2 |
8 |
92 |
7-8 |
521 |
Otgonbayar Choindon / Khumbaa Chimgee
|
Mongolia/ MR Academy |
4 |
1 |
0 |
5 |
90 |
7-8 |
541 |
Chu Hoài Nam / Lê Xuân Hoa
|
BỘ TƯ LỆNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
4 |
1 |
0 |
5 |
90 |
9 |
568 |
Elmer Fernando Jr. / Teng Teng Abella
|
Philippines |
4 |
0 |
1 |
5 |
86 |
10 |
118 |
Vũ Hoàng Anh Minh / Nguyễn Trường Xuân
|
Sở Văn hóa & Thể thao Hà Nội |
4 |
0 |
0 |
4 |
80 |
11-13 |
567 |
EIDZREEN DEEN IBANEZ / ANGIE MAR ITURALDE
|
Philippines |
3 |
2 |
0 |
5 |
80 |
11-13 |
484 |
Yap Chin Kuan / Tan Li Xuan
|
Malaysia |
3 |
2 |
0 |
5 |
80 |
11-13 |
565 |
BRET MARCIAL / ATHEA AISEL CONTE
|
Philippines |
3 |
2 |
0 |
5 |
80 |
14 |
372 |
Lê Vũ Khánh Linh
|
Linh Anh Academy |
5 |
4 |
0 |
9 |
70 |
15 |
738 |
Diyor Tursunov / Samira Khusenova
|
Uzbekistan, N&C |
3 |
1 |
0 |
4 |
70 |
16 |
644 |
Nguyễn Trung Hữu / Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
Sơn Anh Dancesport |
2 |
3 |
0 |
5 |
70 |
17 |
234 |
Hui Shun / Yip On Kiu Peony
|
DanceSport Association of Hong Kong, China |
1 |
5 |
0 |
6 |
70 |
18 |
516 |
Bayarkhuu Perenlei
|
Mongolia/ MR Academy |
6 |
0 |
0 |
6 |
60 |
19-21 |
576 |
SEAN ARANAR / ANA NUALLA
|
PHILIPPINES |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
19-21 |
673 |
võ văn trung / Trần thị ngọc lý
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
19-21 |
265 |
Hoàng Đức Tường / Nguyễn Thị Nhung
|
HK Dance Center |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
22-23 |
88 |
Ngọc An / Lê Tố Uyên
|
Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân |
2 |
2 |
0 |
4 |
60 |
22-23 |
643 |
Hắc Ngọc Hoàng Đăng / Phạm Gia Tuệ
|
Sơn Anh Dancesport |
2 |
2 |
0 |
4 |
60 |
24 |
607 |
Nguyễn Duy Khoa / Trịnh Thị Ngọc Hương
|
Queen Dance |
1 |
2 |
3 |
6 |
58 |
25-26 |
737 |
Artyom Murashkin / Safiya Khodjasheva
|
Uzbekistan, N&C |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
25-26 |
89 |
NGUYEN DOAN MINH TRUONG / DANG THU HUONG
|
Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân |
2 |
1 |
0 |
3 |
50 |
27 |
498 |
Enkhjin Mungunshagai
|
Mongolia |
4 |
1 |
1 |
6 |
48 |
28 |
665 |
kiều tường văn / phan thị nhịnh
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
0 |
3 |
3 |
6 |
48 |
29 |
314 |
CHOW CHEUK YING
|
Hong Kong China |
4 |
1 |
0 |
5 |
45 |
30 |
663 |
Nguyễn Việt Tín / Út Giang
|
T&T Dancesport |
0 |
3 |
2 |
5 |
42 |
31 |
434 |
Đặng Phương Linh
|
M - DANCE |
3 |
1 |
2 |
6 |
41 |
32-34 |
564 |
BHENZ OWEN SEMILLA / FRANCHESKA DARVIN
|
PHILIPPINES |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
32-34 |
575 |
REYNALD SANTOS / LILIA SANTOS
|
Philippines |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
32-34 |
324 |
Lam Tsz Kwan Arie / Kwok On Yu
|
Hong Kong, China |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
35 |
95 |
Tăng Cẩm Huy / Lê Hiệp Hòa
|
Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
36 |
611 |
Nguyễn Văn Chung / Trần Việt Hương
|
Queen Dance |
0 |
1 |
5 |
6 |
40 |
37 |
318 |
Hui Kai Chun
|
Hong Kong China |
3 |
1 |
1 |
5 |
38 |
38-39 |
316 |
Chow Kin Wai / Chan Kwan Yiu
|
Hong Kong China |
0 |
2 |
3 |
5 |
38 |
38-39 |
647 |
Trần Đình Nghi / Nguyễn Thị Loan
|
Sơn Anh Dancesport |
0 |
2 |
3 |
5 |
38 |
40 |
188 |
Nguyễn Phương Hiểu Khanh
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2 |
2 |
2 |
6 |
36 |
41 |
119 |
Nguyễn Trung Thực / Thạch Ngọc Anh
|
Sở Văn hóa & Thể thao Hà Nội |
0 |
3 |
1 |
4 |
36 |
42-43 |
560 |
BRIANNA BRAILLE B. MARCIAL
|
Philippines |
3 |
1 |
0 |
4 |
35 |
42-43 |
233 |
CHEUNG KING
|
DanceSport Association of Hong Kong, China |
3 |
1 |
0 |
4 |
35 |
44 |
230 |
Siu Hin Chan / Cheung Tsin Ching
|
DanceSport Association of Hong Kong, China |
0 |
1 |
4 |
5 |
34 |
45-46 |
448 |
LIANG ZIBIN / LI HOI IENG
|
MACAU, CHINA |
1 |
0 |
2 |
3 |
32 |
45-46 |
645 |
Ninh Văn Thành / Hứa Hương Giang
|
Sơn Anh Dancesport |
1 |
0 |
2 |
3 |
32 |
47-49 |
500 |
Temuulen Ganbaatar / Erkhsaran Bayarsaikhan
|
Mongolia |
0 |
2 |
2 |
4 |
32 |
47-49 |
122 |
Hoàng Lê Bảo Long / Nguyễn Ngọc Bảo Nghi
|
KTA - King The Art |
0 |
2 |
2 |
4 |
32 |
47-49 |
642 |
Chu Văn Dũng / Lê Thị Ty
|
Sơn Anh Dancesport |
0 |
2 |
2 |
4 |
32 |
50 |
216 |
Yip On Kiu Peony
|
DanceSport Association of Hong Kong, China |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
51 |
691 |
Đỗ Trần Quỳnh Như
|
Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà |
2 |
2 |
0 |
4 |
30 |
52-58 |
201 |
PHẠM KHẮC HIẾU / CHU THANH THỦY
|
CLB Super Star Hà nội |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
52-58 |
570 |
JEFFERSON PIMENTEL / MARY DESIREE SERAGA
|
PHILIPPINES |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
52-58 |
669 |
Phan tấn tài / Huỳnh thị hồng xuyến
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
52-58 |
579 |
Gavin Facci Tangara / Reyben Mari Semilla
|
Philippines, Davao City - Tibungco Dancesport Team |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
52-58 |
672 |
Võ ngô tất vinh / Dương thị thảo nguyên
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
52-58 |
70 |
HUINAN SHAO / QIUFAN YU
|
CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
52-58 |
99 |
Phạm Trí Thanh / Đỗ Thuý Huyền
|
Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
59 |
676 |
ISSARAPONG DUANGKAEW / THANAWAN YANANUN
|
THAILAND |
0 |
3 |
0 |
3 |
30 |
60-61 |
173 |
Nguyễn Trung Trí Dũng / Lê Hà Trúc Lâm
|
CK TEAM |
0 |
1 |
3 |
4 |
28 |
60-61 |
660 |
Nguyễn Đình Khánh / Nguyễn Thị Lệ Nga
|
T&T Dancesport |
0 |
1 |
3 |
4 |
28 |
62 |
727 |
Polina Murashkina
|
Uzbekistan, N&C |
1 |
2 |
2 |
5 |
26 |
63-64 |
327 |
Wong Huen Ho Mervin / Leung Yu Shan Ella
|
Hong Kong, China |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
63-64 |
168 |
Hoàng Gia Bảo / Hoàng Gia Linh
|
CK TEAM |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
65-68 |
695 |
Nguyễn Vũ Thanh Duy / Nguyễn Thị Xuân Hoà
|
Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
65-68 |
202 |
PHAM KHẮC HIẾU / CẤN THỊ HỒNG VÂN
|
CLB Super Star Hà nội |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
65-68 |
511 |
Sharavjamts / Tselmeg
|
Mongolia Miracle dance |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
65-68 |
520 |
Bazarsad Bayanmunkh / Chimgee Tsoodol
|
Mongolia/ MR Academy |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
69-70 |
222 |
YAU SUET YIU
|
DanceSport Association of Hong Kong, China |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
69-70 |
220 |
HO SZE WEI
|
DanceSport Association of Hong Kong, China |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
71 |
278 |
WING YIN LEUNG
|
HONG KONG |
2 |
0 |
1 |
3 |
23 |
72-73 |
267 |
SUM YI ABBY LO
|
HONG KONG |
1 |
2 |
1 |
4 |
23 |
72-73 |
460 |
Calice Phang
|
Malaysia |
1 |
2 |
1 |
4 |
23 |
74 |
232 |
Chan Yat Hei
|
DanceSport Association of Hong Kong, China |
0 |
2 |
4 |
6 |
22 |
75-79 |
499 |
Bazarsad Bayanmunkh / Nandintsetseg Olzbaatar
|
Mongolia |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
75-79 |
572 |
KHARL MICHAEL MINOZA / ASHLEY CULLO
|
Philippines |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
75-79 |
587 |
Đỗ Ngọc Nghĩa / Nguyễn Thị Loan Anh
|
Phongngandancesport |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
75-79 |
59 |
Seng Sokim / Mauv Danita
|
CAMBODIA |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
75-79 |
563 |
ANDREW YSLA / NOELYN MIE PEDRANO
|
PHILIPPINES |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
80 |
657 |
Lê Phương Anh
|
T&T Dancesport |
1 |
1 |
2 |
4 |
21 |
81-82 |
636 |
Đàm Thuỳ Linh
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
81-82 |
151 |
CAI YI LIN
|
CHINESE TAIPEI |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
83-84 |
189 |
Nguyễn Thanh Tuệ Nhi
|
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
1 |
2 |
0 |
3 |
20 |
83-84 |
112 |
Nguyễn Hoàng Ngọc
|
Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân |
1 |
2 |
0 |
3 |
20 |
85-107 |
675 |
CHAYAPHOL SALARNLEART / SHULITA SANCHEZ
|
THAILAND |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
245 |
MADDOX LOEVENHARDT / SARA COMAN
|
DENMARK |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
785 |
Mingyuan Ye / Pei Liu
|
CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
778 |
Pon the Floor / Hoàng Nhã Phương, Phạm Quỳnh Anh, Vương Thiên Ân, Vương Bảo Nghi, Nguyễn Quốc Minh Khôi, Đặng Ngọc Quế Lâm, FENG TZU DU, FENG MẠN TING, Võ Thị Ngọc Thuỳ Tiên, Võ Ngọc Trà My, Nguyễn Quỳnh Chi, Trương Ngọc Linh Đan, Đào Ngọc Trúc Lam, Nguyễn Huỳnh Tú Uyên, Nguyễn Ngọc Đan Thanh, Nguyễn Hiền Hà
|
Dance Club Huyền Đào |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
670 |
Tăng hồng phước / tô thị trang đài
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
136 |
TRẠM HIPHOP / Vũ Nguyễn Gia Nhi, Trần Gia Hân, Bùi Ngọc Băng Nhi, Đặng Hoàng Thái Tú, Phạm Thùy Hà Phương, Đặng Ngọc Hải Yến, Trịnh Giáp Hải Anh, Nguyễn Đào Phương Nghi, Võ Ngọc Hoàng My, Châu Đức Hưng
|
KTA - King The Art |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
428 |
Nhóm Bắc Trung Nam_Gặp nhau Giữa Rừng Mơ / Bùi Thị Kiều Oanh, Bùi Thị Vân, Lê Thị Thu, Chu Thị Hương, Lê Thị Chinh, Trương Thị Uyên Thi, Phạm Thị Kiều Diễm, Phan Nguyễn Minh Thư, Võ Lê Thảo Ly, Nguyễn Ngọc Hồng
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
124 |
HOT SUMMER / Nguyễn Vũ Thiên Minh, Trần Nguyễn Thiên Phú, Trần Hoàng Phúc An, Lê Đoàn Huỳnh Tiên, Trần Nguyễn Bảo An, Nguyễn Hoàng Hạnh Phúc, Trần Quỳnh Anh, Trần Diệu Anh, Nguyễn Hoàng Uyên Minh, Nguyễn Hoàng Minh Phương
|
KTA - King The Art |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
12 |
WELLCOME TO VIET NAM / Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Mai Châu, Nguyễn Huỳnh Anh Thư, Mai Hoàng Anh Thư, Nguyễn Ngọc Kha Thy, Nguyễn Trường Quân, Huỳnh Hải Đăng, Phan Nguyễn Anh Thư, Bùi Lữ Linh Đan, Nguyễn Cao Như Ý
|
360 DC STAR DANCE TAM KỲ |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
134 |
PASSION DE CUBA / Nguyễn Đỗ Trúc Giang, Vũ Vương Phi , Nguyễn Minh Cường, Phạm Thiên Kim, Đỗ Trần Linh San, Nguyễn Mai Khanh, Bùi Tấn Phúc, Đặng Chi Lan, Hoàng Lê Bảo Long, Văn Toàn Thư, Phạm Trần Hiền Thảo, Phạm Trần Hiền Nhi, Trương Hiệp Bình, Trịnh Hải Trân, Trịnh Hồng Quyên, Nguyễn Ngọc Thảo
|
KTA - King The Art |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
760 |
ĐỒNG DAO XINH GÁI / Nguyễn Đoàn Vương Diễm, Ngô Minh Thanh, Võ Linh Đan, Phùng Hanna, Dương Tư Nhã, Phạm Lê Phương Quỳnh, Đỗ Minh Anh, Đỗ Hoàng An Nhiên, Nguyễn Ngọc Diệp, Võ Nguyễn Gia Hân, Nguyễn Thảo Anh, Nguyễn Phan Minh Tâm, Hồ Phương Tuệ Nhi, Nguyễn An Khải, Nguyễn Phúc An Nhi, Nguyễn Hồ Ánh Tâm, Phạm Phúc An Nhiên, Lê Khánh An, Lý Thanh Nhã, Nguyễn Ngô Thảo Linh, Nguyễn Ngô Minh Trang, Võ Hồng Anh, Nguyễn Đức Quỳnh Anh, Nguyễn An Thuyên, Nguyễn Các Thuyên, Nguyễn Nhã Thuyên, Phạm Vũ Cát Tiên, Ngô Minh Thy, Nguyễn Mộc Linh Đan, Trần Hoài Bảo Ngân
|
KTA - King The Art |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
689 |
Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Bà Rịa - Vũng Tàu. / Nguyễn Phạm Khánh Ly, Bùi Ngọc Khánh Linh, Nguyễn Trần Mỹ Nhân, Phan Huỳnh Thái Hân, Nguyễn Ngọc Khánh Đan, Trần Thuỵ Nhật Vy, Bùi Hoàng Phương Vy, Bùi Hoàng Phương Thảo, Nguyễn Trần Diệp Chi, Mai Nguyễn Thanh Hiền
|
Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
129 |
LETS GET LOUD / Vương Vĩnh Thăng, Ngô Thanh Tú, Lê Huỳnh Ngọc Trân, Tô Thị Cẩm Hồng, Trần Thanh Huy, Nguyễn Thị Thu Hương, Dũ Thị Ngọc Tuyết, Nguyễn Thị Hồng Diệu, Đoàn Huỳnh Tiểu Bân, Trần Tố Linh, Nguyễn Huyền Nhung, Nguyễn Băng Châu, Đỗ Thị Mỹ Sương, Nguyễn Hoàng Thương, Bùi Phương Anh, Nguyễn Thị Lành, Đoàn Thụy Kiều Linh, Trần Thị Phương Tuyền, Nguyễn Thị Nga, Võ Phương Thảo, Phan Thị Thủy Tiên, Phạm Hoàng Chiêu Minh, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Ngọc Băng Châu
|
KTA - King The Art |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
787 |
Lê Công Hữu / Bùi Ngọc Lacroix Lucie
|
TTHL & TDTT Đồng Nai |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
430 |
Zumba LTDance_Người Việt / Mai Nguyễn Hiền Nhi, Nguyễn Hà Bảo Lam, Nguyễn Hà Bảo An, Đặng Hoàng Gia Nguyên, Đoàn Trần Thiên Ý, Đặng Châu Anh, Lê Thanh Anh Thư, Tạ Liên Giang, Phạm Tường Ngân, Khương Hà Châu
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
610 |
Nguyễn Thanh Chí / Lê Kiều Thúy Vy
|
Queen Dance |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
814 |
Yuan Shaoyang / Qi Chongxuan
|
CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
211 |
Hoa Rừng / Hoàng Hoa Bảo Ngọc, Nguyễn Hồng Gia Nhi, Vũ Nguyễn Bảo Ngọc, Nguyễn Ngọc Trúc My, Nguyễn Khánh Ngọc, Bùi Thị Thu Phương, Đào Ngọc Trúc Lam, Nguyễn Ngọc Hà Vy, Nguyễn Hoàng Hà, Bùi Nguyễn Quý Vy, Hồ Bảo Ngọc, Lê Thảo Nguyên, Nguyễn Hoàng Phương Anh, Vi Bảo Ngọc, Đặng Ngọc Quế Lâm, Feng Tzu Du, Feng Mạn Ting, Văn Huỳnh Thiện My, Nguyễn Ngọc Gia Hân, Lê Ngọc Hân, Nguyễn Ngọc Hồng Anh, Vương Thiên Ân, Mai Nguyễn Thùy Trâm
|
Dance Club Huyền Đào |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
569 |
JABEZ DAZRIK D. TADEM / CHRISTINE MAE G. BURLAT
|
Philippines |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
117 |
Nguyễn Quang Huy / Nguyễn Thùy Dương
|
CK TEAM |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
790 |
Alexey Korobchenko / Liana Odikadze
|
Israel |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
98 |
Tạ Thành Phong / Đặng Thị Thuý Ngân
|
Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
85-107 |
817 |
Yang Zhen / Zhang Nan
|
CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
108-110 |
190 |
Phạm Bình Dương / Kiều Thu Nguyệt
|
CLB Khiêu Vũ Thể Thao Tuyên Quang |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
108-110 |
483 |
KEN VIN OOI / ZOE ZI WEI TAN
|
MALAYSIA |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
108-110 |
662 |
Nguyễn Văn Tùng / Nguyễn Thị Hoa
|
T&T Dancesport |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
111-112 |
522 |
Ujinbuuvei Oyun-Erdene
|
Mongolia/ Swing club |
0 |
2 |
3 |
5 |
19 |
111-112 |
649 |
Nguyễn Hoàng Diệu
|
SPARTA TEAM |
0 |
2 |
3 |
5 |
19 |
113-114 |
648 |
Lưu Anh Thư
|
SPARTA TEAM |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
113-114 |
810 |
Sung Yu Hsuan
|
Chinese Teipei |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
115 |
42 |
San Rosa
|
CAMBODIA |
1 |
0 |
2 |
3 |
16 |
116-119 |
127 |
Lê Minh Trọng / Lê Võ Quyên My
|
KTA - King The Art |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
116-119 |
619 |
Nguyễn Văn Tùng / Nguyễn Thị Lan
|
Sagadance |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
116-119 |
674 |
BUNDIT CHAIMUTI / VORAYA LIMKANGVANMONGKOL
|
THAILAND |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
116-119 |
609 |
Nguyễn Phước Thành / Nguyễn Thị Hường
|
Queen Dance |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
120-126 |
820 |
Nguyễn Khánh Ngọc
|
S-HIGH DANCE |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
120-126 |
313 |
Chak Tsz Tung
|
Hong Kong China |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
120-126 |
422 |
Phạm Tường Ngân
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
120-126 |
322 |
CHEUNG CLAUDIA
|
Hong Kong, China |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
120-126 |
634 |
Nguyễn Lâm Huyền Anh
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
120-126 |
726 |
Yuliana Tsoy
|
Uzbekistan, Eleks-club |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
120-126 |
638 |
Trần Thị Kim Oanh
|
Sơn Anh Dancesport |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
127 |
519 |
Tsetsgee Orsoo
|
Mongolia/ MR Academy |
0 |
3 |
0 |
3 |
15 |
128-129 |
41 |
Or Raksa
|
CAMBODIA |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
128-129 |
282 |
WING YAN SIU
|
HONG KONG |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
130-132 |
518 |
Khosbolor Batdelger
|
Mongolia/ MR Academy |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
130-132 |
421 |
Tạ Liên Giang
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
130-132 |
323 |
Cheung Celine
|
Hong Kong, China |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
133 |
464 |
Silvia Liew
|
Malaysia |
0 |
0 |
4 |
4 |
12 |
134-138 |
92 |
Ninh Cao Bách / Nguyễn Ngân Khánh
|
Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
134-138 |
574 |
MARK JAYSON GAYON / MARY JOY RENIGEN
|
PHILIPPINES |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
134-138 |
199 |
Lê Minh Quang / Bùi Gia Hân
|
CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
134-138 |
91 |
Trần Minh Tuệ / Nguyễn Thị Ngọc Trâm
|
Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
134-138 |
604 |
Đinh Quang Hiền / Đoàn Thị Kiều Oanh
|
Queen Dance |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
139 |
224 |
LO TSZ YIN
|
DanceSport Association of Hong Kong, China |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
140-154 |
465 |
BERNICE WENG TONG IU
|
MALAYSIA |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
140-154 |
184 |
Lê Trần Khả Hân
|
CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
140-154 |
60 |
Seng Sokim
|
CAMBODIA |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
140-154 |
65 |
WENYAN GAO
|
CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
140-154 |
524 |
Ariunkhuslen Myagmar
|
Mongolia/ Swing club |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
140-154 |
558 |
Phan Thanh Huyền
|
Phan Huyền Academy Network |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
140-154 |
155 |
PEI HSUN HSIEH
|
CHINESE TAIPEI |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
140-154 |
651 |
Đặng Diệp Chi
|
SPARTA TEAM |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
140-154 |
239 |
Wong Lucas
|
DanceSport Association of Hong Kong, China |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
140-154 |
601 |
Võ Thị Thuý Kiều
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
140-154 |
142 |
YI-SHAN WANG
|
CHINESE TAIPEI |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
140-154 |
86 |
Đào Ngọc Khánh An
|
KTA - King The Art |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
140-154 |
599 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh
|
Q-Dance Center Quảng Bình |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
140-154 |
732 |
Riana Atajanova
|
Uzbekistan, N&C |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
140-154 |
312 |
ZHANG YACHUN
|
HONG KONG - Vivadance |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
155-156 |
272 |
WING YI LEUNG
|
HONG KONG |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
155-156 |
225 |
Yau Minki
|
DanceSport Association of Hong Kong, China |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
157-177 |
408 |
PANTHERA / Trương Khánh Ngọc, Lê Nguyễn Anh Thư, Trương Du My, Ruby Bảo Nguyễn, Nguyễn Lữ Như Ngọc, Nguyễn Trần Bảo Trân, Nguyễn Khánh Ngân, Đặng Trần Xuân Quỳnh, Nguyễn Linh Đan, Nguyễn Ngọc Nguyên Sa, Ngô Mỹ Yến, Trịnh Cát My
|
Lion Team |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
214 |
Phạm Đình Phong / Nguyễn Phương Thảo
|
Dance Passion |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
566 |
BRET MARCIAL / QUEEN ELLISH T. FERNANDEZ
|
Philippines |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
130 |
NAM QUỐC SƠN HÀ / Đoàn Minh Chính, Nguyễn Phúc Gia Bảo, Nguyễn Hải Thiên Kim, Phạm Diệp Gia Hiếu, Chu Lê Phương Nghi, Chu Lê Phương Di, Nguyễn Ngọc Khánh Ngân, Trần Lê Như Quỳnh, Trần Phương Trúc, Vũ Khiết Đan, Phùng Đoàn Thiên Hân, Phan Hà Thiên Di
|
KTA - King The Art |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
605 |
Đỗ Hoàng Anh Tuấn / Lê Thị Thanh Thảo
|
Queen Dance |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
637 |
Nguyễn Nguyên Kiệt / Nguyễn Phương Trang Anh
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
704 |
vũ đức thiện / trần đông nghi
|
Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
126 |
Huỳnh Tấn Sanh / Vi Davis
|
KTA - King The Art |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
759 |
COOL NGẦU / Nguyễn Đoàn Minh Nghi, Vũ Nguyệt Anh, Nguyễn Bảo Gia Khang, Văn Bá Thảo Linh, Võ Bảo Phương Nhi, Lê Huỳnh Thư, Nguyễn Ngọc Thiên Kim, Nguyễn Vũ Mai Phương, Nguyễn Thái Thảo Nhi, Huỳnh Chinh Dũng
|
KTA - King The Art |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
815 |
XU Ziyin / Yan Xinru
|
CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
433 |
LDS Junior / Nguyễn Hoàng Huy, Nguyễn Mỹ Thiên Hương, Nguyễn Ngọc Hồ, Giang Cao Đức, Trương Nguyễn Bảo Châu, Huỳnh Hòa Mi, Lê Bảo Trân, Lê Huy Khánh Vy, Mai Nguyễn Thiên Hương, Cấn Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Ngọc Giáng My, Đặng Trần Vân Anh
|
Lucie Dance Studio |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
81 |
YUKANG YANG / YITONG WANG
|
CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
258 |
Đỗ Thanh Tuấn / Nguyễn Thị Kiều Linh
|
Happy Dance |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
74 |
MINGDA LIU / HEYIN YIN
|
CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
812 |
CHOI MARCO / CHIU CHOI YING
|
Hong Kong, China |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
319 |
Hui Kai Chun / Chan Tsz Wing Claudia
|
Hong Kong China |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
174 |
Nguyễn Tuấn Đạt / Quản Ý Phương Trinh
|
CK TEAM |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
429 |
You Are My Heart / Bùi Thị Kiều Oanh, Bùi Thị Vân, Việt Anh, Chu Thị Hương, Lê Thị Chinh, Trương Thị Uyên Thi, Phạm Thị Kiều Diễm, Phan Nguyễn Minh Thư, Võ Lê Thảo Ly, Nguyễn Ngọc Hồng
|
Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
11 |
Mashup Hiphop Dance / Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Mai Châu, Nguyễn Huỳnh Anh Thư, Mai Hoàng Anh Thư, Nguyễn Ngọc Kha Thy, Nguyễn Trường Quân, Huỳnh Hải Đăng, Phan Nguyễn Anh Thư, Bùi Lữ Linh Đan, Nguyễn Cao Như Ý
|
360 DC STAR DANCE TAM KỲ |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
138 |
VIẾT TIẾP CÂU CHUYỆN HÒA BÌNH / Ngô Thùy Anh, Vũ Hoàng Ngọc Hân, Nguyễn Huỳnh Minh Trâm, Nguyễn Thị Uyên Nhi, Lê Ngọc Rebecce, Nguyễn Phúc Gia Hân, Phan Nguyễn Khánh An, Trần Hải An, Trần Khánh Ngân, Nguyễn Ngọc Mai Anh, Nguyễn Ngọc Tuệ Anh, Võ Viên Minh
|
KTA - King The Art |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
157-177 |
667 |
Lê Văn Hoàng / Nguyễn cao linh thảo
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
178-184 |
48 |
Chum Lyheang
|
CAMBODIA |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
178-184 |
149 |
MIN HSUAN CHUANG
|
CHINESE TAIPEI |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
178-184 |
749 |
HOANG MISAKI
|
VIETNAM |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
178-184 |
227 |
Lau Yannis Yuet Tung
|
DanceSport Association of Hong Kong, China |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
178-184 |
517 |
Oyuntuguldur Chagdar
|
Mongolia/ MR academy |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
178-184 |
697 |
Hồ Thị Hà Linh
|
Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
178-184 |
40 |
Mauv Danita
|
CAMBODIA |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
185-188 |
404 |
Trương Khánh Ngọc
|
Lion Team |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
185-188 |
635 |
Nguyễn Khánh Duyên
|
SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
185-188 |
766 |
Nguyễn Ngọc Bảo Nghi
|
KTA - King The Art |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
185-188 |
284 |
YU SHAN ELLA LEUNG
|
HONG KONG |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
189-215 |
571 |
JUSTIN JAMES ANGELES / BRIANNA BRAILLE B. MARCIAL
|
Philippines |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
762 |
HÀNH TRÌNH CỦA LÁ / Đinh Khiết Anh, Tạ Khánh Linh, Trương Thùy Dương, Nguyễn Linh Đan, Võ Bích Anh, Tuệ Minh, Bùi Ngọc Khánh An, Nguyễn Ngọc An Nhiên, Phan Vũ Khánh Ngân, Đinh Bảo Hân, Nguyễn Hoàng Nhật Phương, Nguyễn Hoàng My, Emma Mây, Huỳnh Phan Nhã Uyên
|
KTA - King The Art |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
121 |
HIPHOP COLLAB / Nguyễn Minh Cường, Nguyễn Ngọc Thảo, Bùi Phan Quỳnh Lam, Nguyễn Đỗ Mai Khanh, Bùi Ngọc Minh Thư, Nguyễn Hải My, Tăng Bảo Ngọc, Nguyễn Thanh Trúc, Nguyễn Hà Chi, Bùi Châu Anh, Võ Đào Thanh Nhi, Dương Nguyễn Linh Chi
|
KTA - King The Art |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
813 |
Gao Haobin / Jiao Jingqian
|
CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
591 |
Nguyễn Văn Lộc / Tạ Thị Thu Trang
|
Phongngandancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
128 |
Lê Trọng Nhân / Võ Phương Vy
|
KTA - King The Art |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
259 |
Nguyễn Duy Chinh / Nguyễn Thị Thu Hà
|
Happy Dance |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
482 |
Phang Anson Jun Keat / Liaw Janice Liaw Qian Ning
|
Malaysia |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
761 |
FLASH LIGHT / Khúc Nguyễn Khánh Quỳnh, Nguyễn Ngọc Hân, Bùi Nguyễn Trúc Lam, Nguyễn Khánh An Nhiên, Lê Phương Nhã Đan, Nguyễn Ngọc Lan, Võ Ngọc Tường Vi, Lưu Hoàng Anh Thy, Phạm Hiếu Thảo, Võ Skylar, Chang Bùi Bội Trân
|
KTA - King The Art |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
364 |
HOON JUNG / YEEUN LEE
|
KOREA |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
779 |
WANNABE DANCE KIDS / Nguyễn Gia Huy, Cao Hoàng Yến Ngọc, Trần Ngọc Khánh Ngân, Nguyễn Thiện Bảo Anh, Phạm Trà My, Nguyễn Phùng Thu Hằng, Nguyễn Ngọc Minh Thư, Nguyễn Bùi Khánh Linh, Nguyễn Như Hạ, Đặng Phương Linh, Nguyễn An Hà Vy, Phạm Phương Anh
|
Dance Club Huyền Đào |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
171 |
Nguyễn Đức Minh / Nguyễn Hà Bảo Nhi
|
CK TEAM |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
763 |
HIPHOP ALL DAY / Vương Bảo Ngọc, Hồ Khả Hân, Phạm Phương Khanh, Phạm Quỳnh Chi, Hồ Nguyệt Tú, Huỳnh Bảo Hân, Lê Huỳnh Hải Nhiên, Vũ Thảo Nguyên, Đỗ An Viên, Đỗ Gia Viên, Trần Thị Thảo Nguyên, Trần Thị Phương Thảo, Trần Lê Kim Ngân, Đỗ Dương Bảo Quyên, Trần Gia Linh
|
KTA - King The Art |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
244 |
EGOR KONDRATENKO / MIE LINCKE FUNCH
|
DENMARK |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
47 |
Chum Lyheang / Or Raksa
|
CAMBODIA |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
764 |
Bùi Tấn Phúc / Đặng Chi Lan
|
KTA - King The Art |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
757 |
TRAN VAN DUC / NGUYEN AN NHU
|
VIETNAM |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
537 |
Trần Bảo Minh / Nguyễn Hà Vy
|
New Life Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
340 |
YANIEL GRINEVICH / EDEN GURFINKEL
|
ISRAEL |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
789 |
Hồ Mai Nhật Khang / Hoàng Bảo Nam Phương
|
Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
77 |
XIAO LI / YAN GAO
|
CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
485 |
YI WEI LOH / WAN XIN YAP
|
MALAYSIA |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
416 |
KRISTUPAS MLINSKAS / LIEPA RUDNICKAITE
|
LITHUANIA |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
115 |
Nguyễn Quốc Bảo / Trần Hoàng Minh Châu
|
Sở Văn hóa & Thể thao Hà Nội |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
116 |
Nguyễn Nam Anh / Lê Anh Phương
|
Pro.G Academy Vietnam |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
606 |
Lê Văn Ảnh / Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
Queen Dance |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
189-215 |
28 |
Nguyễn Đình Anh / Hoàng Trần Gia Hân
|
Ban Me Dance |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
216-230 |
502 |
NANDINBILEG ENKHBAYAR
|
MONGOLIA - Miracle Dance |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
216-230 |
256 |
Nguyễn Lê Thanh
|
Happy Dance |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
216-230 |
231 |
Siu Hin Chan
|
DanceSport Association of Hong Kong, China |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
216-230 |
257 |
Hà Thị Thu Hương
|
Happy Dance |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
216-230 |
435 |
Đỗ Minh Ngọc
|
M - DANCE |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
216-230 |
640 |
Nguyễn Kim Phưng
|
Sơn Anh Dancesport |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
216-230 |
221 |
LEUNG MING YAN
|
DanceSport Association of Hong Kong, China |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
216-230 |
271 |
HEI LAM CHAN
|
HONG KONG |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
216-230 |
471 |
CHERRY XIAO WEI YEO
|
MALAYSIA |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
216-230 |
143 |
HSIN-NI KANG
|
CHINESE TAIPEI |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
216-230 |
462 |
Lim Dao-Er
|
Malaysia |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
216-230 |
615 |
Nguyễn Khánh Ngọc
|
VIETNAM |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
216-230 |
197 |
Bùi Gia Hân
|
CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
216-230 |
157 |
YUE LIU
|
CHINESE TAIPEI |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
216-230 |
784 |
Queen Ellish Fernandez
|
Philippines |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
231-252 |
472 |
WAN XIN YAP
|
MALAYSIA |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
144 |
JR YU CHEN
|
CHINESE TAIPEI |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
218 |
Lam Cheuk Kiu
|
DanceSport Association of Hong Kong, China |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
613 |
Hoàng Thị Thuỳ Linh
|
S-HIGH DANCE |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
562 |
Shannen Kylle Carpio
|
Philippines |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
146 |
JIE YU LI
|
CHINESE TAIPEI |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
58 |
Phun Sivutra
|
CAMBODIA |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
612 |
HaBi Park
|
REPUBLIC OF KOREA |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
153 |
CHIA YU DO
|
CHINESE TAIPEI |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
276 |
KEI WAN YIM
|
HONG KONG |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
463 |
Lim Yeng Hsuen
|
Malaysia |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
203 |
Wu Bo Yu
|
CTDSF Taichung South Training Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
641 |
Phạm Thị Bích Thủy
|
Sơn Anh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
513 |
Alimira Bolatkhan
|
Mongolia, Rhythm dance |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
776 |
Trần Thị Xuân Phát
|
Ngọc Sơn DanceSport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
639 |
Hoàng Thị Thiên Trang
|
Sơn Anh Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
461 |
Grace Elizabeth Si Mei
|
Malaysia |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
260 |
Phạm Đỗ Mỹ Anh
|
HK Dance Center |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
87 |
Lê Mai Thư
|
Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
454 |
CHEN LAI KEI
|
MACAU, CHINA - 9B |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
683 |
NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG CHI
|
Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
231-252 |
655 |
Namuun Munkh-Orgil
|
Mongolia/ Swing club |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |