1 |
347 |
Trần Bảo Minh / Nguyễn Hà Vy
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
10 |
1 |
0 |
11 |
210 |
2 |
42 |
Nguyễn Duy Long / Nguyễn Quỳnh Trang Anh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
7 |
1 |
3 |
11 |
168 |
3 |
332 |
Nguyễn Trung Hữu / Trần Thị Kim Oanh
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
7 |
0 |
0 |
7 |
140 |
4 |
43 |
Lê Bảo Nam / Đặng Thái Bảo Trân
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
6 |
1 |
1 |
8 |
136 |
5 |
339 |
Nguyễn Hoàng Chương / Hoàng Thị Thiên Trang
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
2 |
7 |
3 |
12 |
128 |
6 |
41 |
Nguyễn Cảnh Toàn / Nguyễn Thu Hà
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
3 |
6 |
1 |
10 |
126 |
7-8 |
242 |
Vũ Đức Thiện / Trần Tiểu Lâm An
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể Thao Lâm Đồng |
6 |
0 |
0 |
6 |
120 |
7-8 |
333 |
Trần Đình Nghi / Lê Nguyễn Ngọc Giàu
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
6 |
0 |
0 |
6 |
120 |
9 |
15 |
Phạm Anh Tuấn / Sầm Thị Lan Hương
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
3 |
4 |
3 |
10 |
118 |
10 |
241 |
Vũ Đức Thiện / Trần Đông Nghi
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể Thao Lâm Đồng |
4 |
1 |
4 |
9 |
114 |
11 |
16 |
Trần Hoàng Hải / Nguyễn Thị Dung
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
4 |
2 |
0 |
6 |
100 |
12 |
38 |
Đỗ Tiến Lực / Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
3 |
2 |
3 |
8 |
98 |
13 |
229 |
Hoàng Đức Tường / Nguyễn Thị Nhung
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể Thao Lâm Đồng |
4 |
1 |
1 |
6 |
96 |
14 |
109 |
Hoàng Mạnh Quân / Nguyễn Phương Anh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh |
0 |
7 |
4 |
11 |
94 |
15 |
75 |
Đặng Hồ Sâm / Lê Hà Ngân
|
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo thể thao Khánh Hoà |
3 |
2 |
2 |
7 |
92 |
16 |
47 |
Hoàng Misaki
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
9 |
0 |
0 |
9 |
90 |
17 |
226 |
Nguyễn Anh Cường / Lê Khánh Vân
|
Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội - TTHL&TĐTDTT |
2 |
5 |
0 |
7 |
90 |
18-19 |
37 |
Nguyễn Cảnh Thắng / Nguyễn Tú Phương
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
3 |
2 |
1 |
6 |
86 |
18-19 |
431 |
Phạm Trí Thanh / Đỗ Thuý Huyền
|
HIỆP HỘI THỂ THAO CÔNG AN NHÂN DÂN |
3 |
2 |
1 |
6 |
86 |
20 |
52 |
Nguyễn Khánh Duyên
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
7 |
1 |
3 |
11 |
84 |
21 |
345 |
Lê Văn Đức Anh / Nguyễn Minh Phương
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
3 |
1 |
2 |
6 |
82 |
22 |
219 |
Nguyễn Khôi Nguyên / Phạm Thùy Ngân Khánh
|
Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội - TTHL&TĐTDTT |
0 |
4 |
7 |
11 |
82 |
23 |
92 |
Trần Nguyễn Anh Minh / Hoàng Anh Thư
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh |
4 |
0 |
0 |
4 |
80 |
24 |
65 |
Nguyễn Vũ Thanh Duy / Nguyễn Thị Xuân Hoà
|
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo thể thao Khánh Hoà |
2 |
4 |
0 |
6 |
80 |
25 |
91 |
Trần Nguyễn Anh Minh / Trần Nguyễn Ngọc Minh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh |
3 |
1 |
1 |
5 |
76 |
26 |
240 |
Phạm Huy Khánh / Huỳnh Lê Anh Vi
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể Thao Lâm Đồng |
2 |
1 |
4 |
7 |
74 |
27 |
238 |
Vũ Trọng Sự / Trần Thị Ngọc Lý
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể Thao Lâm Đồng |
2 |
2 |
2 |
6 |
72 |
28 |
378 |
Nguyễn Ngọc Bảo An
|
BẢO AN DANCESPORT |
5 |
3 |
1 |
9 |
68 |
29 |
26 |
Lê Hoàng Anh / Phạm Phương Anh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
0 |
4 |
4 |
8 |
64 |
30 |
73 |
Phùng Gia Bảo / Phạm Bảo Anh
|
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo thể thao Khánh Hoà |
1 |
3 |
2 |
6 |
62 |
31 |
429 |
Nguyễn An Nhiên
|
HIỆP HỘI THỂ THAO CÔNG AN NHÂN DÂN |
6 |
0 |
0 |
6 |
60 |
32-33 |
48 |
Nguyễn Hoàng Diệu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
3 |
6 |
0 |
9 |
60 |
32-33 |
266 |
Lê Trần Khả Hân
|
Trung tâm Thể dục thể thao Thành phố Cần Thơ |
3 |
6 |
0 |
9 |
60 |
34 |
198 |
Nguyễn Hoàng Thái Tuấn / Trần Thanh Bách Diệp
|
Trung tâm VH,NT&TT tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
3 |
0 |
0 |
3 |
60 |
35 |
331 |
Hồng Thanh Lâm / Nguyễn Thị Thu Hương
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
2 |
2 |
0 |
4 |
60 |
36-37 |
450 |
Tăng Hồng Phước / Tô Thị Trang Đài
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
2 |
1 |
1 |
4 |
56 |
36-37 |
203 |
Nguyễn Đức Minh / Nguyễn Hà Bảo Nhi
|
Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội - TTHL&TĐTDTT |
2 |
1 |
1 |
4 |
56 |
38-39 |
436 |
Đào Quốc Khánh / Trần Nguyệt Minh
|
HIỆP HỘI THỂ THAO CÔNG AN NHÂN DÂN |
1 |
3 |
1 |
5 |
56 |
38-39 |
228 |
Võ Văn Trung / Trần Thị Ngọc Lý
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể Thao Lâm Đồng |
1 |
3 |
1 |
5 |
56 |
40 |
102 |
Phạm Băng Băng
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh |
5 |
0 |
1 |
6 |
53 |
41 |
396 |
Hồ Mai Nhật Khang / Phạm Khánh Vân
|
DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ |
1 |
2 |
2 |
5 |
52 |
42 |
125 |
Nguyễn Việt Tín / Nguyễn Thị Thu Giang
|
CLB T và T Dancesport |
1 |
2 |
1 |
4 |
46 |
43-44 |
435 |
Hoàng Lê Bảo Long / Nguyễn Ngọc Bảo Nghi
|
HIỆP HỘI THỂ THAO CÔNG AN NHÂN DÂN |
0 |
4 |
1 |
5 |
46 |
43-44 |
150 |
Huỳnh Tấn Vũ / Nguyễn Thị Hằng Nga
|
Trung tâm VH,NT&TT tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
0 |
4 |
1 |
5 |
46 |
45-46 |
340 |
Chu Văn Dũng / Lê Thị Ty
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
1 |
1 |
2 |
4 |
42 |
45-46 |
434 |
Nguyễn Khánh Duy / Nguyễn Hoàng Ngọc
|
HIỆP HỘI THỂ THAO CÔNG AN NHÂN DÂN |
1 |
1 |
2 |
4 |
42 |
47 |
454 |
Lê Đình Phúc / Nguyễn Ngọc Trinh
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
0 |
3 |
2 |
5 |
42 |
48 |
49 |
Đàm Thuỳ Linh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
4 |
0 |
0 |
4 |
40 |
49-52 |
100 |
Phạm Gia Bảo / Vũ Châu Anh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
49-52 |
432 |
Trần Minh Tuệ / Nguyễn Thị Ngọc Trâm
|
HIỆP HỘI THỂ THAO CÔNG AN NHÂN DÂN |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
49-52 |
149 |
Trần Văn Đức / Nguyễn An Như
|
Trung tâm VH,NT&TT tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
49-52 |
445 |
Nguyễn Minh Cường / Đỗ Trần Linh San
|
HIỆP HỘI THỂ THAO CÔNG AN NHÂN DÂN |
2 |
0 |
0 |
2 |
40 |
53-54 |
84 |
Trần Dương Thiên Bảo / Ngô Khánh Linh
|
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo thể thao Khánh Hoà |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
53-54 |
217 |
Lương Đức An / Phạm Bảo Ngân
|
Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội - TTHL&TĐTDTT |
1 |
2 |
0 |
3 |
40 |
55 |
121 |
Hồ Hoàng Nhiên
|
Sở VHTT & DL Đà Nẵng |
3 |
0 |
3 |
6 |
39 |
56-57 |
216 |
Lê Hoàng Bảo Thiên / Trần Châu Anh
|
Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội - TTHL&TĐTDTT |
0 |
2 |
3 |
5 |
38 |
56-57 |
19 |
Nguyễn Đình Tiến / Lê Hồng Phượng
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
0 |
2 |
3 |
5 |
38 |
58-60 |
335 |
Hắc Ngọc Hoàng Đăng / Phạm Gia Tuệ
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
1 |
1 |
1 |
3 |
36 |
58-60 |
214 |
Trần Hạo Nam / Nguyễn Hoàng Minh Anh
|
Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội - TTHL&TĐTDTT |
1 |
1 |
1 |
3 |
36 |
58-60 |
139 |
Đặng Hữu Lâm / Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
Sky Dance |
1 |
1 |
1 |
3 |
36 |
61 |
336 |
Ninh Văn Thành / Hứa Hương Giang
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
0 |
6 |
6 |
36 |
62-63 |
210 |
Đặng Diệp Chi
|
Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội - TTHL&TĐTDTT |
3 |
1 |
0 |
4 |
35 |
62-63 |
348 |
Lê Vũ Khánh Linh
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
3 |
1 |
0 |
4 |
35 |
64 |
132 |
Trần Như Thảo
|
Sở Văn hóa và Thể thao An Giang |
1 |
4 |
1 |
6 |
33 |
65 |
46 |
Đỗ Hương Thảo
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
1 |
2 |
4 |
7 |
32 |
66 |
453 |
Phan Tấn Tài / Vũ Huỳnh Phượng Hải
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
1 |
0 |
2 |
3 |
32 |
67-68 |
39 |
Trần Trung Hiếu / Đặng Hàn My
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
0 |
2 |
2 |
4 |
32 |
67-68 |
334 |
Nguyễn Hoàng Chương / Trần Thị Minh Nhân
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
2 |
2 |
4 |
32 |
69 |
55 |
Ngô Cao Lam Ngọc
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
3 |
0 |
0 |
3 |
30 |
70-73 |
433 |
Nguyễn Hoàng Tuấn / Hà Khánh Phượng
|
HIỆP HỘI THỂ THAO CÔNG AN NHÂN DÂN |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
70-73 |
36 |
Nguyễn Nguyên Kiệt / Nguyễn Phương Trang Anh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
70-73 |
218 |
Nguyễn Anh Đức / Trần Ngọc Ánh
|
Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội - TTHL&TĐTDTT |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
70-73 |
101 |
Nguyễn Đức Minh Sơn / Nguyễn Hoàng Yến
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh |
1 |
1 |
0 |
2 |
30 |
74 |
90 |
Nguyễn Văn Tùng / Nguyễn Thị Phương Lan
|
Sagadance Center |
0 |
3 |
0 |
3 |
30 |
75 |
117 |
Nguyễn Lê Minh Hiếu / Trần Hà Châu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh |
0 |
0 |
5 |
5 |
30 |
76 |
275 |
Phạm Tường Vy
|
Trung tâm Thể dục thể thao Thành phố Cần Thơ |
2 |
1 |
1 |
4 |
28 |
77-78 |
269 |
Phạm Anh Thư
|
Trung tâm Thể dục thể thao Thành phố Cần Thơ |
1 |
3 |
1 |
5 |
28 |
77-78 |
313 |
Lê Nguyễn Hương Giang
|
Sở VHTTDL tỉnh Gia Lai |
1 |
3 |
1 |
5 |
28 |
79-80 |
306 |
Lê Minh Quang / Bùi Gia Hân
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP HCM |
0 |
1 |
3 |
4 |
28 |
79-80 |
346 |
Nguyễn Minh Đức / Lê Hồng Anh
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
1 |
3 |
4 |
28 |
81 |
104 |
Du Mai Lan
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh |
1 |
2 |
2 |
5 |
26 |
82 |
23 |
Nại Bế Dương / Nguyễn Bảo Nhi
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
1 |
0 |
1 |
2 |
26 |
83 |
338 |
Phan Trương / Nguyễn Kim Phưng
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
2 |
1 |
3 |
26 |
84 |
72 |
Phạm Bảo Trâm
|
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo thể thao Khánh Hoà |
2 |
1 |
0 |
3 |
25 |
85 |
273 |
Phạm Hằng Nga
|
Trung tâm Thể dục thể thao Thành phố Cần Thơ |
0 |
3 |
3 |
6 |
24 |
86 |
208 |
Dương Mỹ Anh
|
Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội - TTHL&TĐTDTT |
1 |
2 |
1 |
4 |
23 |
87-90 |
29 |
Phạm Đức Bình / Nguyễn Vũ Bảo Phương
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
87-90 |
34 |
Dương Minh Quân / Lê Nhã Kỳ
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
87-90 |
44 |
Ngô Đình Đức Trí / Vũ Thị Thuỳ Dương
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
87-90 |
151 |
Mai Nguyễn Thanh Hiền / Bùi Thanh Phước
|
Trung tâm VH,NT&TT tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
0 |
1 |
2 |
3 |
22 |
91 |
382 |
Lai Gia Linh
|
DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ |
0 |
0 |
7 |
7 |
21 |
92 |
76 |
Đỗ Trần Quỳnh Như
|
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo thể thao Khánh Hoà |
2 |
0 |
0 |
2 |
20 |
93-100 |
259 |
Tango, Slow waltz, Quickstep
/ Thái Gia Linh, Lương Đặng Bảo Trâm, Lê Ngọc Bảo Tiên, Dương Thuỵ Khánh Thy, Phan Thanh Minh Ngọc, Nguỵ Minh Trang, Bùi Nguyễn Phương Mai, Lê Trần Khả Hân, Trương Băng Di, Võ Huỳnh Mỹ Tiên, Võ Huỳnh Bảo Trân
|
Trung tâm Thể dục thể thao Thành phố Cần Thơ |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
93-100 |
444 |
Ngọc An / Lê Tố Uyên
|
HIỆP HỘI THỂ THAO CÔNG AN NHÂN DÂN |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
93-100 |
200 |
Rumba / Bùi Ngọc Khánh Linh, Trần Thụy Nhật Vy, Nguyễn Ngọc Khánh Đan, Nguyễn Phạm Khánh Ly, Nguyễn Trần Diệp Chi, Phan Huỳnh Thái Hân, Bùi Hoàng Phương Vy, Bùi Hoàng Phương Thảo, Nguyễn Trần Mỹ Nhân
|
Trung tâm VH,NT&TT tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
93-100 |
199 |
SAMBA, CHACHA, RUMBA, PASO, JIVE / Mai Nguyễn Thanh Hiền, Bùi Ngọc Khánh Linh, Trần Thuỵ Nhật Vy, Nguyễn Ngọc Khánh Đan, Nguyễn Phạm Khánh Ly, Nguyễn Trần Diệp Chi, Phan Huỳnh Thái Hân, Bùi Hoàng Phương Vy, Bùi Hoàng Phương Thảo, Nguyễn Trần Mỹ Nhân
|
Trung tâm VH,NT&TT tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
93-100 |
215 |
Phạm Minh Thanh / Nguyễn Linh Anh
|
Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội - TTHL&TĐTDTT |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
93-100 |
297 |
Nguyễn Minh Tài / Đặng Ngọc Phượng
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP HCM |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
93-100 |
368 |
Paso Doble / Đỗ Xuân Bảo Vy, Hồ Bảo Ngọc, Ngô Lê Bảo Châu, Đỗ Phương Anh, Lê Hà Thảo Nguyên, Ngô Lê Bảo Anh, Diệc Thục Mỹ, Huỳnh Hoàng Gia Hân, Kiều Tuệ Lâm, Hoàng Lý Thanh Thư, Đỗ Ngọc Linh Đan, Trần Sơn Hà, Bùi Hoàng Thiên An, Nguyễn Ngọc Thanh Tâm
|
NaNa Dance Studio |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
93-100 |
237 |
Samba & Cha Cha / Nguyễn Vũ Anh Thư, Hồ Thị Hà Linh, Phạm Duy Khôi, Võ Ngọc Minh Tuyền, Vũ Đức Thiện, Trần Đông Nghi, Đào Danh Tường Vy, Nguyễn Thảo Nguyên, Nguyễn Hoàng Mai Anh, Phùng Hoàng Vy An, Nguyễn Đăng Hải An, Lê Hồng Thắm, Nguyễn Vũ Huệ Anh, Nguyễn Hoàng Mai Nhi, Trần Tiểu Lâm An, Võ Nguyễn Kim Ngân
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể Thao Lâm Đồng |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
101 |
127 |
Lê Phương Anh
|
CLB T và T Dancesport |
0 |
4 |
0 |
4 |
20 |
102-103 |
20 |
Dương Quốc Thái / Mã Tuệ Linh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
102-103 |
31 |
Nại Bế Dương / Hoàng Tuệ Nhi
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
0 |
2 |
0 |
2 |
20 |
104 |
343 |
Hoàng Thanh Huyền
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
105 |
305 |
Mai Lê Phương Linh
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP HCM |
0 |
3 |
1 |
4 |
18 |
106 |
337 |
Nguyễn Đình Anh Đạt / Nguyễn Kim Phương
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
0 |
3 |
3 |
18 |
107 |
344 |
Nguyễn Khánh An
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
1 |
4 |
5 |
17 |
108 |
119 |
Nguyễn Ngọc Đan Khanh
|
Sở VHTT & DL Đà Nẵng |
1 |
0 |
2 |
3 |
16 |
109 |
53 |
Nguyễn Lâm Huyền Anh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
0 |
2 |
2 |
4 |
16 |
110-113 |
349 |
Đặng Chí Kiên / Nguyễn Bảo Hân
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
110-113 |
243 |
Phạm Duy Khôi / Nguyễn Vũ Anh Thư
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể Thao Lâm Đồng |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
110-113 |
399 |
Lê Văn Ảnh / Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
Queen Dance |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
110-113 |
423 |
Ninh Cao Bách / Nguyễn Ngân Khánh
|
HIỆP HỘI THỂ THAO CÔNG AN NHÂN DÂN |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
114 |
223 |
Nguyễn Khánh Ngọc
|
Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội - TTHL&TĐTDTT |
1 |
1 |
0 |
2 |
15 |
115 |
30 |
Bùi Bảo Chi
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
0 |
3 |
0 |
3 |
15 |
116 |
437 |
Tạ Liên Giang
|
HIỆP HỘI THỂ THAO CÔNG AN NHÂN DÂN |
1 |
0 |
1 |
2 |
13 |
117-118 |
59 |
Nguyễn Khánh Ngân
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
117-118 |
352 |
Phạm Đỗ Mỹ Anh
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
2 |
1 |
3 |
13 |
119 |
110 |
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh |
0 |
0 |
4 |
4 |
12 |
120-124 |
425 |
Nguyễn Hiền Quân / Phan Kiều Trang
|
HIỆP HỘI THỂ THAO CÔNG AN NHÂN DÂN |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
120-124 |
32 |
Nguyễn Đình Bảo / Nguyễn Bảo Nhi
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
120-124 |
447 |
Kiều Tường Văn / Phan Thị Nhịnh
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
120-124 |
451 |
Nguyễn Đức Sinh / Nguyễn Thị Nga
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
120-124 |
350 |
Đặng Chí Bảo / Nguyễn Trần Trâm Anh
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
2 |
12 |
125-126 |
322 |
Nguyễn Thị Huyền My
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
125-126 |
250 |
Hồ Thị Hà Linh
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể Thao Lâm Đồng |
0 |
1 |
2 |
3 |
11 |
127-131 |
439 |
Dương Sao Băng
|
HIỆP HỘI THỂ THAO CÔNG AN NHÂN DÂN |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
127-131 |
415 |
Nguyễn Thị Loan Anh
|
Phongngandancesport |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
127-131 |
77 |
Ngô Khánh Linh
|
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo thể thao Khánh Hoà |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
127-131 |
300 |
Lý Vân Dung
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP HCM |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
127-131 |
98 |
Trịnh Lan Anh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh |
1 |
0 |
0 |
1 |
10 |
132-135 |
307 |
Nguyễn Ngọc Phúc Nhi
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP HCM |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
132-135 |
17 |
Hoàng Bảo Nam Phương
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
132-135 |
97 |
Vũ Bảo Trang
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
132-135 |
220 |
Nguyễn Khánh Vy
|
Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội - TTHL&TĐTDTT |
0 |
2 |
0 |
2 |
10 |
136-141 |
88 |
Rumba / Vũ Nguyễn Khánh Linh, Phạm Trần Phương Trinh, Vũ Thị Diệu Huyền, Hà Gia Như, Lê Nguyễn Khánh Quỳnh, Nguyễn Thanh Vỹ Cầm, Phan Vương Thanh Châu, Võ Thanh Nguyên, Nguyễn Hương Giang, Hoàng Thị Kim Ngân, Lê Ngọc Như Ý
|
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo thể thao Khánh Hoà |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
136-141 |
258 |
Samba, chacha, paso, jive / Ngô Quốc Vinh & Nguyễn Đảo Ngọc, Nguyễn Đảo Ngọc & Ngô Quốc Vinh, Nguyễn Minh Gia Tiến & Diệp Kim Oanh, Diệp Kim Oanh & Nguyễn Minh Gia Tiến, Mai Chí Nhân & Hà Khánh Ngọc, Hà Khánh Ngọc & Mai Chí Nhân, Đặng Hoàng Sang & Nguyễn Ngọc Như Ý, Nguyễn Ngọc Như Ý & Đặng Hoàng Sang, Thạch Trí Dũng & Ngô Ngọc Thuý Vy, Ngô Ngọc Thuý Vy & Thạch Trí Dũng, Thạch Trí Khang & Phạm Nhật Thư Nghi, Phạm Nhật Thư Nghi & Thạch Trí Khang, Nguyễn Đình Khôi & Bùi Nguyễn Phương Mai, Bùi Nguyễn Phương Mai & Nguyễn Đình Khôi, Huỳnh Kỳ Phong & Thạch Trâm Anh, Thạch Trâm Anh & Huỳnh Kỳ Phong
|
Trung tâm Thể dục thể thao Thành phố Cần Thơ |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
136-141 |
294 |
Tango, slow waltz, Quickstep
/ Thái Gia Linh, Lê Ngọc Bảo Tiên, Dương Thuỵ Khánh Thy, Nguỵ Minh Trang, Bùi Nguyễn Phương Mai, Lê Trần Khả Hân, Trương Băng Di, Phan Thanh Minh Ngọc
|
Trung tâm Thể dục thể thao Thành phố Cần Thơ |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
136-141 |
299 |
Cha Cha & Paso / Đặng Ngọc Phượng, Nguyễn Minh Tài, Tô Thị Trang Đài, Tăng Hồng Phước, Vũ Huỳnh Phượng Hải, Võ Trung Cang, Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Đức Sinh, Lương Lê Hồng Vân, Dư Phương, Dương Thị Thảo Nguyên, Võ Ngô Tất Vinh, Nguyễn Trương Kim Vân, Phan Tấn Tài, Trương Thị Thu Sương, Trịnh Minh Cường, Nguyễn Thị Nguyệt Nga, Nguyễn Văn Thái, Hồ Thị Thu Giang, Lê Hoàng Nhân Tâm, Nguyễn Thị Bảo Châu, Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Thị Hương, Hồ Ngọc Trúc, Trịnh Thị Khánh Ngọc, Tống Hữu Phước
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP HCM |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
136-141 |
424 |
Lê Trọng Nhân / Võ Phương Vy
|
HIỆP HỘI THỂ THAO CÔNG AN NHÂN DÂN |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
136-141 |
260 |
Samba, chacha, rumba / Ngô Quốc Vinh & Nguyễn Đảo Ngọc, Nguyễn Đảo Ngọc & Ngô Quốc Vinh, Nguyễn Minh Gia Tiến & Diệp Kim Oanh, Diệp Kim Oanh & Nguyễn Minh Gia Tiến, Mai Chí Nhân & Hà Khánh Ngọc, Hà Khánh Ngọc & Mai Chí Nhân, Đặng Hoàng Sang & Nguyễn Ngọc Như Ý, Nguyễn Ngọc Như Ý & Đặng Hoàng Sang, Thạch Trí Dũng & Ngô Ngọc Thuý Vy, Ngô Ngọc Thuý Vy & Thạch Trí Dũng, Thạch Trí Khang & Phạm Nhật Thư Nghi, Phạm Nhật Thư Nghi & Thạch Trí Khang, Nguyễn Đình Khôi & Bùi Nguyễn Phương Mai, Bùi Nguyễn Phương Mai & Nguyễn Đình Khôi, Huỳnh Kỳ Phong & Thạch Trâm Anh, Thạch Trâm Anh & Huỳnh Kỳ Phong, Phạm Anh Thư, Phạm Hằng Nga, Nguyễn Thanh Ngọc Bảo Anh, Nguyễn Huỳnh Minh Anh, Võ Trâm Anh, Phạm Tường Vy, Phạm Nguyễn Tường Vy, Dương Ngọc Tuệ Cát, Lê Huệ Trân, Nguyễn Hải Phương Hy, Hồng Ngọc Băng Tâm, Lê Vũ Phương Quyên, Nguyễn Ngọc Uyên Phương, Lâm Quách Gia Hân, Nguyễn Ngọc Như Ý, Chu Phương Tâm, Tô An Nhiên
|
Trung tâm Thể dục thể thao Thành phố Cần Thơ |
0 |
1 |
0 |
1 |
10 |
142 |
267 |
Nguyễn Thanh Ngọc Bảo Anh
|
Trung tâm Thể dục thể thao Thành phố Cần Thơ |
0 |
1 |
1 |
2 |
8 |
143-148 |
123 |
Nguyễn Công Phương An
|
Sở VHTT & DL Đà Nẵng |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
143-148 |
147 |
Trần Nguyễn An Nhiên
|
Trung tâm VH,NT&TT tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
143-148 |
326 |
Nguyễn Thanh Tường Vân
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
143-148 |
279 |
Đặng Dương Vy Lam
|
Trung tâm Thể dục thể thao Thành phố Cần Thơ |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
143-148 |
351 |
Phan Kim Tuệ
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
143-148 |
321 |
Võ Nhã Uyên
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
149-159 |
389 |
Paso + Chacha + Samba + Jive / Nguyễn Võ Tường Vi, Lê Thái Hà, Nguyễn Ngọc Vân Anh, Trần Nguyễn An Thuận, Bùi Hoàng An Nguyên, Nguyễn Kim Khánh, Phạm Khánh Vân, Lai Gia Linh, Nguyễn Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Võ Minh Thư
|
DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
149-159 |
455 |
Nguyễn Văn Long / Lương Lê Hồng Vân
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
149-159 |
122 |
Lê Văn Sơn / Phạm Thị Cẩm Chi
|
Sở VHTT & DL Đà Nẵng |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
149-159 |
388 |
Samba-Chacha / Nguyễn Võ Tường Vi, Phạm Khánh Vân, Lai Gia Linh, Tạ Võ Như Phúc, Nguyễn Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Võ Minh Thư, Hồ Mai Nhật Khang, Nguyễn Nhật Lam, Phan Thanh Hà, Nguyễn Đặng Bảo Châu, Nguyễn Trần Ngọc Ngân, Trần Gia Bảo, Phan Nguyễn Như Quỳnh, Huỳnh Bảo Gia Huy, Trần Ngọc Minh Thư
|
DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
149-159 |
126 |
Nguyễn Xuân Chi / Nguyễn Thị Quỳnh Điệp
|
CLB T và T Dancesport |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
149-159 |
89 |
Cha cha cha / Phạm Trần Phương Trinh, Vũ Thị Diệu Huyền, Hà Gia Như, Lê Nguyễn Khánh Quỳnh, Nguyễn Thanh Vỹ Cầm, Phan Vương Thanh Châu, Võ Thanh Nguyên, Nguyễn Hương Giang, Hoàng Thị Kim Ngân, Lê Ngọc Như Ý
|
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo thể thao Khánh Hoà |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
149-159 |
359 |
Đồng diễn / Bùi Hà Lan, Phạm Đỗ Ý Anh, Trần Linh Đan, Lê Công Hữu, Trần Ngọc Lam Anh, Lê Đỗ Ánh Nguyệt, Phạm Đỗ Mỹ Anh, Bùi Trạch Khiêm, Dương Ngọc Nhã Kỳ, Nguyễn Phương Thảo
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
149-159 |
40 |
Phạm Đức Tâm / Vũ Nguyễn Ngọc Diệp
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
149-159 |
448 |
Võ Ngô Tất Vinh / Dương Thị Thảo Nguyên
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
149-159 |
330 |
Nguyễn Thành Long / Nguyễn Thị Bích Quyên
|
Trung tâm HL&TĐ Thể thao tỉnh Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
149-159 |
446 |
Paso Doble / Nguyễn Minh Tài & Đặng Ngọc Phượng, Đặng Ngọc Phượng & Nguyễn Minh Tài, Phan Tấn Tài & Lương Lê Hồng Vân, Lương Lê Hồng Vân & Phan Tấn Tài, Võ Trung Cang & Vũ Huỳnh Phượng Hải, Vũ Huỳnh Phượng Hải & Võ Trung Cang, Nguyễn Thị Nguyệt Nga & Nguyễn Văn Thái, Nguyễn Văn Thái & Nguyễn Thị Nguyệt Nga, Võ Ngô Tất Vinh & Dương Thị Thảo Uyên, Dương Thị Thảo Uyên & Võ Ngô Tất Vinh, Tăng Hồng Phước & Tô Thị Trang Đài, Tô Thị Trang Đài & Tăng Hồng Phước, Lê Đình Phúc & Nguyễn Ngọc Trinh, Nguyễn Ngọc Trinh & Lê Đình Phúc
|
TAIPHUONG DANCESPORT |
0 |
0 |
1 |
1 |
6 |
160-165 |
284 |
Nguyễn Hải Phương Hy
|
Trung tâm Thể dục thể thao Thành phố Cần Thơ |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
160-165 |
99 |
Nguyễn Thị Khánh Tâm
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
160-165 |
211 |
Trịnh Như Quỳnh
|
Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội - TTHL&TĐTDTT |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
160-165 |
133 |
Lê Ngọc Thiên Hà
|
Sở Văn hóa và Thể thao An Giang |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
160-165 |
103 |
Nguyễn Trần Gia Linh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
160-165 |
312 |
Phương Tường Vi
|
TV Dance Center |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
166-177 |
265 |
Hồng Ngọc Băng Tâm
|
Trung tâm Thể dục thể thao Thành phố Cần Thơ |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
166-177 |
105 |
Đặng Ngọc Bảo Trân
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
166-177 |
277 |
Võ Trâm Anh
|
Trung tâm Thể dục thể thao Thành phố Cần Thơ |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
166-177 |
93 |
Nguyễn Huyền Phương
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
166-177 |
280 |
Phan Thanh Minh Ngọc
|
Trung tâm Thể dục thể thao Thành phố Cần Thơ |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
166-177 |
159 |
Nguyễn Trần Mỹ Nhân
|
Trung tâm VH,NT&TT tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
166-177 |
51 |
Đặng Thái Bảo Trân
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
166-177 |
178 |
Nguyễn Nhật Phương Chi
|
Trung tâm VH,NT&TT tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
166-177 |
426 |
Lê Mai Thư
|
HIỆP HỘI THỂ THAO CÔNG AN NHÂN DÂN |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
166-177 |
222 |
Đỗ Nguyễn Minh Hạnh
|
Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội - TTHL&TĐTDTT |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
166-177 |
421 |
Huỳnh Thị Mỹ Hải
|
Vĩnh Huy Dance Sport |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
166-177 |
290 |
Nguyễn Ngọc Như Ý
|
Trung tâm Thể dục thể thao Thành phố Cần Thơ |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |